STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
NGUYÊN QUÁN HOẶC CƠ QUAN
|
SỐ TIỀN (VND)
|
|
TỔNG CỘNG 17 ĐỢT
|
|
|
1.013.696.000
|
1
|
CHI HỌ VÕ XÃ AN PHÚ, CỦ CHI
|
|
Củ Chi, Tp. HCM
|
400.000
|
2
|
DÒNG HỌ VŨ BÀ RỊA-VŨNG TÀU
|
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
5.000.000
|
3
|
HỌ VÕ PHAN THIẾT, BÌNH THUẬN
|
|
Bình Thuận
|
1.000.000
|
4
|
HỌ VÕ ĐÔNG YÊN, QUẢNG NAM TẠI TP.HCM
|
|
Đông Yên, Duy Xuyên, Quảng Nam
|
500.000
|
5
|
HỌ VŨ THẮNG ĐỘNG MIỀN NAM
|
|
Thắng Động, Ninh Bình
|
300.000
|
6
|
CHI HỌ VŨ TX. ĐỒNG XOÀI, BÌNH PHƯỚC
|
|
Bình Phước
|
1.000.000
|
7
|
CHI HỌ VŨ XÃ EATYH, DAKLAK
|
|
Đắc Lắc
|
1.000.000
|
8
|
HỌ VÕ HÀM TÂN, BT
|
|
Bình Thuận
|
2.500.000
|
9
|
HỌ VÕ VĂN, HƯNG LONG, BÌNH CHÁNH
|
|
Bình Chánh, Tp. HCM
|
2.200.000
|
10
|
BQLDT THÔN MỘTRẠCH
|
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
500.000
|
11
|
HỌ VÕ DIỄN LIÊN, NGHỆ AN
|
|
Nghệ An
|
4.000.000
|
12
|
TỘC VÕ PHAN THIẾT, BÌNH THUẬN
|
|
Bình Thuận
|
500.000
|
13
|
CHI HỌ VŨ TRUNG HÀNH HP
|
|
Hải Phòng
|
500.000
|
14
|
BÀ CON GÓP GIỖ 2005
|
|
|
1.490.000
|
15
|
VŨ VĂN ÁI
|
1957
|
Quỳnh Lý, Thụy Quỳnh, Thái Thụy, Thái Bình
|
500.000
|
16
|
VŨ NGỌC ẤN
|
1941
|
Vĩnh Tường, Cát Hạnh, Phù Cát, Bình Định
|
100.000
|
17
|
NGUYỄN THỊ PHI ANH
|
1947
|
Hành Thiện, Xuân Trường, Nam Định
|
300.000
|
18
|
VÕ TẤN QUẾ ANH
|
|
Vĩnh Tường, Cát Hạnh, Phù Cát, Bình Định
|
1.000.000
|
19
|
VŨ LAN ANH
|
1934
|
Hà Nội
|
100.000
|
20
|
VŨ NGỌC ANH
|
1946
|
An Cư, Đại An,Vụ Bản, Nam Định
|
300.000
|
21
|
VŨ TUẤN ANH
|
1984
|
Thái Bình
|
200.000
|
22
|
VÕ THỊ NGỌC ÁNH
|
1976
|
Bình Hải, Bình Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng
|
100.000
|
23
|
VŨ NGỌC ÁNH
|
1947
|
Nam Định (BÌNH THẠNH)
|
300.000
|
24
|
VŨ NGỌC ẢNH
|
|
Văn Giang, Hưng Yên (QUẬN 01)
|
2.000.000
|
25
|
VŨ ĐÌNH ÂU
|
1960
|
Triều Dương, Chi Lăng Nam, Thanh Miện, Hải Dương
|
300.000
|
26
|
VÕ BA
|
|
Hóc Môn
|
200.000
|
27
|
VÕ VĂN BA
|
1944
|
|
100.000
|
28
|
VÕ BÁ
|
|
GĐ. Ngân Hàng NN&PTNT. CN. An Phú
|
8.000.000
|
29
|
VŨ QUÝ BÁ
|
1950
|
Vân Am, Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương
|
300.000
|
30
|
VÕ THỊ BÀO
|
1948
|
An Giang
|
900.000
|
31
|
VÕ ĐỨC BAN
|
1944
|
Quan Lạn, Vân Hải,Vân Đồn, Quảng Ninh
|
700.000
|
32
|
VŨ VĂN BẠNG
|
1960
|
Nga Sơn Thanh Hoá
|
100.000
|
33
|
TRẦN HUY BÀO
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
34
|
VŨ TUẤN BẢO
|
|
Làng Sãi, Vĩnh Lại, Bình Giang, Hải Dương
|
400.000
|
35
|
VÕ NGỌC BẢY
|
1941
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
300.000
|
36
|
VŨ VĂN BẢY
|
|
|
200.000
|
37
|
VÕ VĂN BÉ
|
1952
|
Sa Đéc, Đồng Tháp (BÌNH THẠNH)
|
200.000
|
38
|
VÕ VĂN BÉ
|
1966
|
Nhà Bè
|
1.000.000
|
39
|
VŨ CHÍ BỀN
|
1951
|
Thanh Tảo, Lê Lợi, Chí Linh, Hải Dương
|
100.000
|
40
|
VŨ CHI BÍCH
|
1948
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
800.000
|
41
|
VŨ NGỌC BÍCH
|
1943
|
Hà Nội
|
50.000
|
42
|
VŨ THỊ BÍCH
|
1944
|
Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội
|
500.000
|
43
|
VŨ BIÊN
|
1939
|
Thái Bình
|
200.000
|
44
|
VŨ LONG BIÊN
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
300.000
|
45
|
VŨ ĐỨC BIỀN
|
1956
|
Ốc Nhuận, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình
|
800.000
|
46
|
VÕ TÁ BÍNH
|
1942
|
Tiền Phong, Thạch Quý, Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
500.000
|
47
|
VÕ ĐÌNH BÌNH
|
1968
|
Đại Lộc, Quảng Nam
|
100.000
|
48
|
VÕ HÒA BÌNH
|
1955
|
An Hoà, Bến Tre
|
100.000
|
49
|
VŨ BÌNH
|
1940
|
Vũ Lỗ, Kiến Xương, Thái Bình
|
100.000
|
50
|
VŨ ĐĂNG BÌNH
|
1937
|
Mục Xá, Cao Dương, Thanh Oai, Hà Nội
|
1.300.000
|
51
|
VŨ NGỌC BÌNH
|
1942
|
Ngũ Phúc, Kim Thành, Hải Dương
|
100.000
|
52
|
VŨ QUYẾT BÌNH
|
1951
|
|
200.000
|
53
|
VŨ THANH BÌNH
|
1953
|
Hoàng Diệu, Thái Bình
|
200.000
|
54
|
VŨ XUÂN BÌNH
|
1956
|
Quất Lâm, Giao Thủy, Nam Định
|
900.000
|
55
|
VĂN THỊ BÒ
|
1949
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
400.000
|
56
|
ĐẶNG VŨ BỔNG
|
1928
|
Hành Thiện, Xuân Trường, Nam Định
|
500.000
|
57
|
VŨ DUY BỔNG
|
|
Chủ tịch HĐQT Công ty CP BĐS An Thịnh (HÀ NỘI)
|
3.000.000
|
58
|
VŨ BÁ BUỔI
|
1973
|
Triều Dương, Chi Lăng, Thanh Miện, Hải Dương
|
150.000
|
59
|
VÕ VĂN CÁC
|
1937
|
Thanh Chương, Nghệ An (TP. BIÊN HÒA)
|
300.000
|
60
|
VÕ VĂN CÁC
|
1933
|
Quế Xuân 2, Quế Sơn, Quảng Nam (B.THẠNH)
|
600.000
|
61
|
VŨ DUY CÁN
|
1925
|
Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
500.000
|
62
|
VŨ ĐÌNH CẨN
|
1954
|
|
200.000
|
63
|
VŨ TRỌNG CẨN
|
1946
|
Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội
|
2.000.000
|
64
|
VŨ ĐÌNH CÀNH
|
|
Phụng Viên, Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
1.300.000
|
65
|
VŨ ĐÌNH CẢNH
|
1970
|
Vĩnh Tuy, Bình Giang, Hải Dương
|
100.000
|
66
|
VŨ HỮU CẢNH
|
1920
|
Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội
|
600.000
|
67
|
VŨ QUANG CẢNH
|
|
|
500.000
|
68
|
VŨ CHÍ CAO
|
1953
|
Thường Xuyên Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội
|
200.000
|
69
|
VŨ VĂN CAO
|
1940
|
Linh Đông, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình
|
500.000
|
70
|
VŨ ĐÌNH CÁT
|
1945
|
Phú Lộc, Cẩm Vũ, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
1.200.000
|
71
|
ĐẶNG THỊ CẦU
|
1927
|
|
500.000
|
72
|
VŨ ĐỨC CẬY
|
1948
|
Thanh Miện, Hải Dương
|
500.000
|
73
|
VŨ NGỌC CHÂM
|
|
|
50.000
|
74
|
VŨ VĂN CHẦM
|
1932
|
Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, Hải Dương
|
81.000.000
|
75
|
VŨ XUÂN CHẤN
|
1947
|
Nam Định
|
50.000
|
76
|
NGUYỄN THỊ CHÂU
|
1963
|
An Phú, Củ Chi, HCM
|
5.000.000
|
77
|
VÕ ĐÔNG CHÂU
|
1964
|
Bình Phú, H. Tây Sơn, Bình Định
|
100.000
|
78
|
VÕ KIM CHÂU
|
1945
|
Q.9
|
200.000
|
79
|
VÕ MINH CHÂU
|
1953
|
Q.10
|
500.000
|
80
|
VÕ THỊ NGỌC CHÂU
|
1956
|
Xã An Ninh, Đức Hoà, Long An
|
200.000
|
81
|
VÕ THỊ THU CHÂU
|
1951
|
|
200.000
|
82
|
VÕ VĂN CHÂU
|
|
Giám đốc Ngân hàng CP TM Phương Đông
|
2.000.000
|
83
|
VŨ ĐÌNH CHÂU
|
1964
|
|
100.000
|
84
|
VŨ MINH CHÂU
|
1963
|
Phú Diễn Từ Liêm, Hà Nội
|
100.000
|
85
|
VŨ MINH CHÂU
|
1950
|
Q.7
|
200.000
|
86
|
VŨ VĂN CHÂU
|
1962
|
|
100.000
|
87
|
VÕ ĐÌNH CHI
|
1943
|
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi
|
500.000
|
88
|
VÕ KIM CHI
|
|
TT Chợ Chùa, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
|
1.200.000
|
89
|
VÕ VĂN CHI
|
|
P. Nghi Hoà, TX Cửa Lò, Nghệ An
|
2.000.000
|
90
|
VŨ QUANG CHIÊM
|
1935
|
Hải Dương
|
2.000.000
|
91
|
VÕ HỒNG CHIẾN
|
1931
|
Quế Lâm, Quế Sơn, Quảng Nam
|
300.000
|
92
|
VŨ CÔNG CHIẾN
|
|
|
100.000
|
93
|
VŨ HỮU CHIẾN
|
1953
|
Ninh Giang, Hải Dương
|
100.000
|
94
|
VŨ MINH CHIẾN
|
1966
|
Ba Trại, Ba Vì, Hà Nội
|
1.000.000
|
95
|
VŨ NGỌC CHIẾN
|
1953
|
Ân Phú, Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định
|
1.000.000
|
96
|
VŨ QUYẾT CHIẾN
|
1969
|
Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định
|
200.000
|
97
|
VŨ VĂN CHIẾN
|
1952
|
Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên Hà Nội
|
200.000
|
98
|
VŨ NGỰ CHIÊU
|
|
Me Phụng Viện, Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
774.000
|
99
|
ĐẶNG VŨ CHÍNH
|
1939
|
Hành Thiện, Xuân Trường, Nam Định
|
200.000
|
100
|
VÕ ĐẠI CHÍNH
|
1934
|
|
50.000
|
101
|
VÕ PHONG CHÍNH
|
1952
|
Thuận Điền, Hàm Liêm, Bình Thuận
|
50.000
|
102
|
VÕ VĂN CHÍNH
|
1961
|
Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An
|
100.000
|
103
|
VŨ ĐÌNH CHÍNH
|
1951
|
|
100.000
|
104
|
VŨ HỮU CHÍNH
|
1950
|
Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội
|
4.000.000
|
105
|
VŨ KHẮC CHÍNH
|
1973
|
Phương Hoàng, Dương Kinh, Hải Phòng
|
300.000
|
106
|
VŨ VĂN CHÍNH
|
1918
|
Bắc Hưng, TiênLãng, Hải Phòng
|
150.000
|
107
|
VŨ ĐÌNH CHỈNH
|
1942
|
Đức Phổ, Quảng Ngãi
|
1.900.000
|
108
|
VŨ ĐÌNH CHỮ
|
1937
|
Nam Định
|
150.000
|
109
|
VÕ ĐÌNH CHUÂN
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
50.000
|
110
|
VŨ NGỌC CHUẨN
|
1947
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
111
|
VŨ DUY CHÚC
|
1955
|
An Lệnh, Thuỵ Liên, Thới Thụy, Thái Bình
|
100.000
|
112
|
VÕ THÀNH CHUNG
|
1953
|
Phan Thiết, Bình Thuận
|
150.000
|
113
|
VŨ BÁ CHUNG
|
|
|
100.000
|
114
|
VŨ ĐÌNH CHUNG
|
1929
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
200.000
|
115
|
VŨ THỊ CHUNG
|
1932
|
Vũ Thư, Thái Bình
|
100.000
|
116
|
VŨ VĂN CHUNG
|
1952
|
Tứ Kỳ, Hải Dương
|
200.000
|
117
|
VŨ VĂN CHƯỚC
|
|
|
100.000
|
118
|
VŨ HOÀNG CHƯƠNG
|
1973
|
|
100.000
|
119
|
VŨ HUY CHƯƠNG
|
1967
|
Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội
|
300.000
|
120
|
VŨ THỊ OANH CƠ
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
121
|
VŨ NGUYÊN CƠ
|
1935
|
Nam Định
|
1.000.000
|
122
|
VÕ VĂN CỚ
|
1930
|
Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương
|
100.000
|
123
|
VÕ THỊ COI
|
|
|
50.000
|
124
|
VÕ VĂN (HỶ) CÒN
|
1917
|
Xuân An, TP. Phan Thiết, Bình Thuận
|
200.000
|
125
|
VŨ DUY CÔNG
|
1977
|
Mộ Trạch, Tân Hông, Bình Giang, Hải Dương
|
100.000
|
126
|
VŨ VĂN CÔNG
|
|
|
100.000
|
127
|
VŨ HỮU CỬA
|
1947
|
Yên Đông, Yên Hải, Yên Hưng, Thái Bình
|
400.000
|
128
|
VÕ THỊ THU CÚC
|
1955
|
Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang
|
1.700.000
|
129
|
VŨ BÁ CÚC
|
1952
|
Chương Dương, Thường Tín, Hà Nội
|
800.000
|
130
|
VŨ THỊ CÚC
|
1950
|
Việt kiều Mỹ
|
500.000
|
131
|
VŨ THỊ CUNG
|
1950
|
Tuyển Cử, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
200.000
|
132
|
VÕ KIM CƯƠNG
|
1943
|
Trường Định, Tịnh Khê, Sơn Tinh, Quảng Ngãi
|
900.000
|
133
|
VÕ VĂN CƯỜNG
|
1953
|
Châu Thành, Tiền giang
|
2.200.000
|
134
|
VŨ ANH CƯỜNG
|
|
TGĐ. Công ty Địa Ốc Đất Lành
|
10.000.000
|
135
|
VŨ CÔNG CƯỜNG
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
136
|
VŨ KHẮC CƯỜNG
|
1960
|
Xuân Thủy, Nam Định
|
350.000
|
137
|
VŨ MẠNH CƯỜNG
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
250.000
|
138
|
VÕ VĂN CƯỜNG
|
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
200.000
|
139
|
VŨ HỒNG CỪU
|
|
|
200.000
|
140
|
ĐỖ VĂN ĐẮC
|
1936
|
|
50.000
|
141
|
VŨ ĐÌNH ĐÀI
|
1952
|
Tân Hưng, Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương
|
1.600.000
|
142
|
VŨ XUÂN ĐÀI
|
1946
|
My Khê, Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
600.000
|
143
|
VŨ ĐÌNH ĐẠI
|
1948
|
Lợi Khê, Hồng Khê, BG, Hải Dương
|
800.000
|
144
|
VŨ ĐÌNH ĐAM
|
1958
|
Đan Giáp, Thanh Giang, Thanh Miện, Hải Dương
|
200.000
|
145
|
VŨ XUÂN ĐÀM
|
1946
|
Đông Xuân Đông Hưng, Thái Bình
|
200.000
|
146
|
VŨ VŨ THANH ĐẠM
|
1937
|
Hành Thiện, Xuân Trường, Nam Định
|
300.000
|
147
|
VŨ THỊ DẦN
|
1972
|
Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định
|
100.000
|
148
|
VŨ BÁ ĐANG
|
1969
|
Triều Dương, Chi Nam, Thanh Miện, Hải Dương
|
200.000
|
149
|
VŨ THỊ ĐĂNG
|
|
An Phú, Mỹ Đức, Hà Nội
|
150.000
|
150
|
VŨ VĂN ĐĂNG
|
1958
|
Thái Hưng, Hưng Hà, Thái Bình
|
100.000
|
151
|
VŨ XUÂN ĐÀO
|
1968
|
|
100.000
|
152
|
VŨ QUANG ĐẠO
|
1954
|
Triều Dương, Chi Lăng Nam, Thanh Miện, HD
|
750.000
|
153
|
VŨ VĂN ĐẠT
|
|
|
300.000
|
154
|
VÕ VĂN ĐẠT
|
|
Phong Thịnh, Trung TônThanh Chương, Nghệ An
|
50.000
|
155
|
VŨ THỊ ĐẬU
|
1951
|
|
200.000
|
156
|
VŨ VĂN ĐÊ
|
1937
|
An Xá, Tân Trào, Thanh Miện, Hải Dương
|
600.000
|
157
|
VŨ CÔNG ĐỀ
|
|
|
300.000
|
158
|
VŨ XUÂN ĐỀ
|
|
Thái Bình
|
100.000
|
159
|
VŨ THỊ ĐỂ
|
1946
|
|
50.000
|
160
|
VÕ ĐI
|
|
|
50.000
|
161
|
VŨ THỊ ĐÍCH
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
50.000
|
162
|
VŨ ĐÌNH ĐIẾM
|
|
Bình Giang, Hải Dương
|
200.000
|
163
|
VŨ VĂN DIỆM
|
|
|
100.000
|
164
|
VŨ THỊ ĐIỂM
|
1931
|
Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, Hải Dương
|
500.000
|
165
|
VÕ THỊ DIÊN
|
|
|
50.000
|
166
|
PHẠM THỊ DIỆP
|
1950
|
|
20.000
|
167
|
VŨ THỊ DIỆP
|
1942
|
Quan Lạn, Vân Dồn, Quảng Ninh
|
100.000
|
168
|
VŨ THỊ NGỌC DIỆP
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
169
|
VŨ ĐỨC ĐIỆP
|
126
|
Giao Thủy, Nam Định
|
100.000
|
170
|
VŨ HUY ĐIỆP
|
1963
|
Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định
|
100.000
|
171
|
VŨ THI ĐIỆP
|
1961
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
300.000
|
172
|
VÕ BÁ DIÊU
|
1940
|
Vinh Quang, Tuy Phước, Bình Định
|
200.000
|
173
|
VŨ BÁ ĐINH
|
1960
|
|
50.000
|
174
|
VŨ THÀNH ĐÔ
|
1952
|
Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình
|
100.000
|
175
|
VŨ BÍCH DOÃN
|
|
Gia Lộc, Hải Dương
|
1.800.000
|
176
|
VŨ VĂN DOANH
|
1944
|
Vũ Thượng, Quốc Ái, Nam Sách, Hải Dương
|
400.000
|
177
|
VÕ KHẮC ĐỘI
|
1950
|
|
300.000
|
178
|
VÕ VĂN ĐỞM
|
1943
|
Cần Đước, Long An
|
400.000
|
179
|
VŨ VĂN ĐƠN
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
500.000
|
180
|
TẠ QUANG ĐÔNG
|
|
|
1.000.000
|
181
|
VÕ THÚC ĐỒNG
|
1974
|
|
1.700.000
|
182
|
VÕ TÁ DU
|
1956
|
|
400.000
|
183
|
VŨ DUY DU
|
1947
|
Hồng Thái, Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An
|
1.300.000
|
184
|
VŨ HỒNG DỤ
|
|
Thanh Miện, Hải Dương
|
1.500.000
|
185
|
ĐÀO VĂN ĐUA
|
|
An Giang
|
20.000
|
186
|
VŨ NGỌC DUẬN
|
1944
|
Tiên Lữ, Long An
|
200.000
|
187
|
VÕ HIỀN ĐỨC
|
1957
|
|
100.000
|
188
|
VŨ ĐÌNH ĐỨC
|
|
Gia Lộc, Hải Dương
|
500.000
|
189
|
VŨ MINH ĐỨC
|
1968
|
Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định
|
200.000
|
190
|
VŨ QUANG ĐỨC
|
|
|
1.000.000
|
191
|
VŨ THẾ ĐỨC
|
1957
|
Đông Kiêu, Ý Yên, Nam Định
|
1.000.000
|
192
|
VŨ TRỌNG ĐỨC
|
|
Bần Yên Nhân, Hưng Yên
|
400.000
|
193
|
VŨ VĂN ĐỨC
|
1963
|
Tân Khánh, Vụ Bản, Nam Định
|
200.000
|
194
|
VÕ ĐÌNH ĐỨC
|
1940
|
Khu 5, TP.Quy Nhơn, Bình Định
|
600.000
|
195
|
VŨ THỊ KIM DUNG
|
1935
|
Phong Lâm, Gia Lộc, Hải Dương (BTH)
|
3.000.000
|
196
|
VŨ THỊ KIM DUNG
|
|
Phố Hàng Song, Nam Định (TB)
|
600.000
|
197
|
VŨ THỊ LỆ DUNG
|
1936
|
Nguyễn Lộc, Nam Định
|
500.000
|
198
|
VÕ DŨNG
|
|
Quảng Ngãi (Đã mất)
|
1.000.000
|
199
|
VÕ NGỌC DŨNG
|
1977
|
|
500.000
|
200
|
VŨ ĐÌNH DŨNG
|
|
Hoóc Môn
|
100.000
|
201
|
VŨ ĐỨC DŨNG
|
1958
|
Thịnh Vạn, Quảng Thịnh, Quảng Xương, Thanh Hoá
|
150.000
|
202
|
VŨ ĐỨC DŨNG
|
|
Hải Chung, Hải Hậu, Nam Định
|
10.700.000
|
203
|
VŨ ĐỨC DŨNG
|
1959
|
Vụ Bản, Nam Định
|
100.000
|
204
|
VŨ HỒNG DŨNG
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
300.000
|
205
|
VŨ NGỌC DŨNG
|
|
|
100.000
|
206
|
VŨ QUANG DŨNG
|
1957
|
Hoành Nha, Giao Tiến, Giao Thủy, Nam Định
|
150.000
|
207
|
VŨ VĂN DŨNG
|
1956
|
Khê Đầu Thượng, Ninh Xuân, Hoa Lư, Ninh Bình
|
5.500.000
|
208
|
VŨ VIỆT DŨNG
|
|
Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
1.500.000
|
209
|
VŨ XUÂN ĐƯỢC
|
1949
|
Hải Long, Hải Hậu, Nam Định
|
700.000
|
210
|
ĐẶNG VŨ THỊ DUY
|
1945
|
Hành Thiện, Xuân Trường Nam Định
|
250.000
|
211
|
PHẠM NHƯ DUY
|
|
|
50.000
|
212
|
VÕ THANH DUY
|
|
Củ Chi Tp. HCM
|
100.000
|
213
|
VŨ THỊ DUYÊN
|
1932
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
214
|
VÕ VĂN GAI
|
1949
|
|
100.000
|
215
|
VŨ XUÂN GIÁ
|
|
Thanh Niên, Hải Dương
|
100.000
|
216
|
VŨ GIÁ
|
1935
|
Thanh Nê, Tán Thuật, Kiến Xương, Thái Bình (Đă mất)
|
1.050.000
|
217
|
VÕ TRƯỜNG GIANG
|
1982
|
Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An
|
50.000
|
218
|
VŨ GIANG
|
|
Nam Định
|
200.000
|
219
|
VŨ NGỌC GIANG
|
|
Tiên Xá, Lê Minh, Kinh Môn, Hải Dương
|
2.000.000
|
220
|
VŨ THANH GIANG
|
|
|
100.000
|
221
|
VÕ MINH GIAO
|
|
|
100.000
|
222
|
VŨ QUỲNH GIAO
|
1942
|
Đệ Tam, Mỹ Lộc, Nam Định
|
1.000.000
|
223
|
VÕ MINH GIÁO
|
1962
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
600.000
|
224
|
VŨ KHẮC GIÀU
|
|
Lệ Thủy, Quảng Bình
|
200.000
|
225
|
VÕ THỊ MINH HÀ
|
1952
|
|
100.000
|
226
|
VÕ THỊ THANH HÀ
|
1962
|
Tân Lập, Cần Giuộc, Long An
|
200.000
|
227
|
VŨ DUY HÀ
|
1954
|
Tứ Trung, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú
|
750.000
|
228
|
VŨ MINH HÀ
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
229
|
VŨ NGỌC HÀ
|
|
Phương Khê, Ngọc Sơn, Kim Bảng, Hà Nam
|
1.000.000
|
230
|
VŨ THÁI HÀ
|
1960
|
Lạc Thủy, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định
|
1.050.000
|
231
|
VŨ THANH HÀ
|
1947
|
Hà Nội
|
200.000
|
232
|
VŨ THÀNH HÀ
|
1966
|
Nhũ Tĩnh, Quang Khải, Tứ Kỳ, Hải Dương
|
7.200.000
|
233
|
VŨ THỊ THANH HÀ
|
1974
|
|
100.000
|
234
|
VŨ THỊ THANH HÀ
|
|
|
100.000
|
235
|
VŨ THỊ THU HÀ
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
800.000
|
236
|
VŨ THỊ YẾN HÀ
|
1957
|
Gia Lộc, Hải Dương
|
1.500.000
|
237
|
VŨ VĂN HÀ
|
1962
|
|
100.000
|
238
|
VÕ ĐÌNH HẢI
|
1965
|
Thôn 2, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa Quảng Ngãi
|
600.000
|
239
|
VÕ PHONG HẢI
|
1967
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
300.000
|
240
|
VÕ TẤN HẢI
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
241
|
VÕ VĂN HẢI
|
|
Hương Bình, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
200.000
|
242
|
VŨ ĐÌNH HẢI
|
1953
|
GĐ CTY Tân Hải Việt
|
6.000.000
|
243
|
VŨ HẮC HẢI
|
1948
|
Dũng Nhất, Vũ Thư, Thái Bình
|
100.000
|
244
|
VŨ HẢI
|
1939
|
Dũng tiến, Thường Tín Hà Nội
|
1.200.000
|
245
|
VŨ NGỌC HẢI
|
1942
|
Vị Xuyên, Mỹ Lộc, Nam Định (Đã mất)
|
25.524.000
|
246
|
VŨ SƠN HẢI
|
1965
|
Nam Lợi, Nam Trực, Nam Định
|
500.000
|
247
|
VŨ THỊ HẢI
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
248
|
VŨ VĂN HẢI
|
1969
|
Xuân Dương, Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh
|
100.000
|
249
|
VŨ XUÂN HẢI
|
1948
|
|
400.000
|
250
|
VŨ ĐỨC HÂN
|
|
Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
300.000
|
251
|
VŨ VĂN HÂN
|
1945
|
|
300.000
|
252
|
VÕ THỊ HẰNG
|
1954
|
Giồng Trôm, Bến Tre
|
200.000
|
253
|
VÕ THỊ HẰNG
|
|
CT. UBND P. Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức
|
150.000
|
254
|
VÕ THỊ HẰNG
|
|
|
100.000
|
255
|
VŨ THỊ HẰNG
|
1940
|
Từ Liêm, Hà Nội
|
200.000
|
256
|
VŨ THỊ HÃNH
|
1933
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
800.000
|
257
|
VÕ THỊ NGỌC HẠNH
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
258
|
VÕ THỊ BÍCH HẠNH
|
1955
|
Bình Phú, Tây Sơn, Bình Định
|
200.000
|
259
|
VÕ THỊ HẠNH
|
1959
|
Biên Hoà Đồng Nai
|
50.000
|
260
|
VŨ ĐỨC HẠNH
|
1969
|
Thường Xuyên, Đại Xuyên,Phú Xuyên, Hà Nội
|
250.000
|
261
|
VŨ HẠNH
|
|
Thuận Thành, Bắc Ninh
|
100.000
|
262
|
VŨ HỒNG HẠNH
|
|
Ngân hàng Phương Đông
|
500.000
|
263
|
VŨ THỊ HẠNH
|
|
|
50.000
|
264
|
VŨ THỊ HẠNH
|
1943
|
Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng
|
50.000
|
265
|
VŨ XUÂN HẠNH
|
1960
|
Hà Đông, Thái Dương, Bình Giang, Hải Dương
|
1.600.000
|
266
|
NGÔ THỊ HẬU
|
1938
|
Phú Xuyên, Hà Nội
|
500.000
|
267
|
VÕ MAI HẬU
|
1964
|
P.09, Q6, HCM
|
500.000
|
268
|
VÕ THỊ HẬU
|
|
|
50.000
|
|