慕
|
澤
|
社
|
上
|
村
|
Mộ
|
Trạch
|
xã
|
Thượng
|
thôn
|
神
|
跡
|
譜
|
錄
|
Thần
|
Tích
|
phả
|
lục
|
|
𨚫
|
説
|
我
|
越
|
前
|
李
|
南
|
帝
|
朝о
|
|
Khước
|
thuyết
|
Ngã
|
Việt
|
tiền
|
Lý
|
Nam
|
Đế
|
triều
|
帝
|
姓
|
諱
|
李
|
賁o
|
在
|
位
|
十
|
壹
|
年
|
Đế
|
tính
|
Lý
|
huý
|
Bí
|
tại
|
vị
|
thập
|
nhất
|
niên
|
都
|
于
|
龍
|
編 о
|
|
|
|
|
|
|
đô
|
vu
|
Long
|
Biên.
|
|
|
|
|
|
|
|
其
|
間
|
在
|
北
|
國 о
|
常
|
州
|
府
|
有
|
|
Kỳ
|
Gian
|
tại
|
Bắc
|
quốc,
|
Thường
|
Châu
|
phủ,
|
hữu
|
一
|
人
|
家
|
傳
|
衣
|
鉢
|
世
|
代
|
其
|
裘
|
nhất
|
nhân
|
gia
|
truyền
|
y
|
bát,
|
thế
|
đại
|
kỳ
|
cầu,
|
名
|
武
|
公
|
暉о
|
是
|
唐
|
朝
|
顯
|
宦
|
妻
|
danh
|
Vũ
|
Công
|
Huy,
|
thị
|
Đường
|
triều
|
hiển
|
hoạn,
|
Thê
|
劉
|
氏
|
芳
|
公
|
年
|
巳
|
登
|
耳
|
順
|
而
|
Lưu
|
thị
|
Phương,
|
công
|
niên
|
dĩ
|
đăng
|
nhĩ
|
thuận,
|
nhi
|
弓
|
弧
|
之
|
瑞
|
未
|
見
|
懸
|
門
|
悶
|
悶
|
Cung
|
hồ
|
Chi
|
thuỵ,
|
vị
|
kiến
|
huyền
|
môn,
|
muộn
|
muộn
|
不
|
樂
|
常
|
嘆
|
曰о
|
|
山
|
金
|
海
|
粟
|
bất
|
lạc
|
thường
|
thán
|
viết:
|
|
Sơn
|
Kim
|
hải
|
túc
|
輕
|
毛
|
草
|
子
|
孝
|
孫
|
賢
|
重
|
玉
|
金о
|
khinh
|
mao
|
thảo;
|
Tử
|
hiếu
|
tôn
|
hiền
|
trọng
|
ngọc
|
kim
|
乃
|
謝
|
朝
|
䈫
|
職
|
回
|
鄉 о
|
唐
|
帝
|
許
|
Nãi
|
tạ
|
triều
|
nạp
|
chức
|
hồi
|
Hương.
|
Đường
|
đế
|
hứa
|
之о
|
頒
|
賜
|
車
|
馬
|
珠
|
寶о
|
公
|
拜
|
謝
|
chi
|
ban
|
tứ
|
xa
|
mã
|
Châu
|
bảo.
|
Công
|
bái
|
tạ
|
殿
|
前
|
|
駕
|
回
|
鄉о
|
閒
|
居
|
家
|
貫
|
điện
|
tiền,
|
cử
|
giá
|
hồi
|
Hương.
|
nhàn
|
cư
|
gia
|
quán
|
樂
|
|
鄉
|
人
|
故
|
舊
|
專
|
門
|
風
|
水
|
lạc
|
giữ
|
hương
|
nhân
|
cổ
|
cựu,
|
chuyên
|
môn
|
phong
|
thuỷ
|
相
|
地
|
得
|
正
|
宗
|
法 о
|
|
時
|
公
|
往
|
tướng
|
địa
|
đắc
|
chính
|
tông
|
pháp
|
|
Thời
|
công
|
vãng
|
南
|
越
|
歷
|
覽
|
山
|
水
|
一
|
日
|
適
|
至
|
Nam
|
Việt
|
lịch
|
lãm
|
Sơn
|
thuỷ,
|
nhất
|
nhật
|
thích
|
chí
|
萬
|
芮
|
庄о
|
屬
|
海
|
陽
|
鎮
|
靑
|
林
|
縣
|
Vạn
|
Nhuế
|
Trang.
|
thuộc
|
Hải
|
Dương
|
trấn,
|
Thanh
|
Lâm
|
huyện
|
見
|
此
|
地
|
有
|
一
|
局
|
地
|
勢
|
山
|
水
|
kiến
|
thử
|
địa
|
hữu
|
nhất
|
cục
|
địa
|
thế,
|
Sơn
|
thuỷ
|
縈
|
紆о
|
龍
|
|
重
|
抱 о
|
公
|
即
|
返
|
回
|
oanh
|
Vu,
|
long
|
thổ
|
trùng
|
bão,
|
công
|
tức
|
phản
|
hồi
|
迎
|
祖
|
墓о
|
塟
|
之
|
于
|
此
|
地 о
|
在
|
埬
|
nghinh
|
Tổ
|
mộ,
|
táng
|
chi
|
vu
|
thử
|
địa,
|
tại
|
Đống
|
𦓅
|
о
|
|
事
|
訖
|
所
|
在
|
本
|
鄉
|
有
|
Già
|
xứ.
|
|
Sự
|
hất,
|
sở
|
tại
|
bản
|
Hương,
|
hữu
|
女
|
人
|
名
|
阮
|
氏
|
德 о
|
年
|
方
|
二
|
紀 о
|
nữ
|
nhân
|
danh
|
Nguyễn
|
Thị
|
Đức
|
niên
|
phương
|
nhị
|
kỷ
|
性
|
行
|
端
|
莊о
|
言
|
詞
|
閒
|
雅 о
|
娘
|
本
|
tính
|
hạnh
|
đoan
|
trang,
|
ngôn
|
từ
|
nhàn
|
nhã,
|
nương
|
bản
|
是
|
家
|
傳
|
詩
|
禮 о
|
累
|
世
|
簪
|
纓
|
公
|
thị
|
gia
|
truyền
|
thi
|
lễ,
|
luỹ
|
thể
|
trâm
|
anh,
|
công
|
見
|
之 о
|
心
|
乎
|
愛
|
矣 о
|
曰 о
|
螓
|
首
|
蛾
|
kiến
|
chi,
|
tâm
|
hồ
|
ái
|
Hĩ,
|
viết:
|
Tần
|
thủ
|
nga
|
眉
|
傾
|
國
|
色 о
|
桃
|
腰
|
栁
|
臉
|
奪
|
仙
|
my
|
khuynh
|
quốc
|
sắc,
|
Đào
|
yêu
|
liễu
|
kiểm
|
đoạt
|
tiên
|
容 о
|
古
|
云о
|
多
|
產
|
英
|
雄 о
|
間
|
生
|
帝
|
dung,
|
cổ
|
vân
|
đa
|
sản
|
anh
|
hùng,
|
gián
|
sinh
|
đế
|
室 о
|
福
|
地
|
鍾
|
福
|
人 о
|
誠
|
如
|
是
|
也 о
|
thất,
|
phúc
|
địa
|
chung
|
phúc
|
nhân
|
thành
|
như
|
thị
|
dã
|
于
|
是
|
爰
|
定
|
厥
|
祥 о
|
時
|
娘
|
年
|
巳
|
vu
|
thị
|
viên
|
định
|
quyết
|
tường.
|
Thời
|
nương
|
niên
|
dĩ
|
及
|
筓
|
乃
|
是
|
千
|
里
|
奇
|
缘 о
|
風
|
送
|
cập
|
kê
|
nãi
|
thị
|
thiên
|
lý
|
kỳ
|
Duyên,
|
phong
|
tống
|
滕
|
王
|
之
|
閣 о
|
連
|
姻
|
公
|
姓 о
|
整
|
成
|
đằng
|
vương
|
chi
|
các
|
liên
|
nhân
|
công
|
tính
|
chỉnh
|
thành
|
奠
|
鴈
|
之
|
儀 о
|
|
從
|
此
|
專
|
意
|
妻
|
điện
|
nhạn
|
chi
|
nghi.
|
|
Tòng
|
thử
|
chuyên
|
ý
|
thê
|
鄉o
|
何
|
異
|
梓
|
坋
|
湯
|
沐o
|
得
|
餘
|
年o
|
hương,
|
hà
|
dị
|
tử
|
phân
|
thang
|
mộc,
|
đắc
|
dư
|
niên
|
阮
|
氏
|
夢
|
神
|
人
|
許
|
仙
|
桃
|
一
|
菓o
|
Nguyễn
|
thị
|
mộng
|
Thần
|
nhấn
|
hứa
|
tiên
|
đào
|
nhất
|
quả.
|
抱
|
得
|
吞
|
之o
|
失
|
驚
|
醒
|
出o
|
告
|
其
|
bão
|
đắc
|
thôn
|
chi,
|
thất
|
kinh
|
tỉnh
|
xuất,
|
cáo
|
kỳ
|
公o
|
公
|
曰o
|
此
|
必
|
楨
|
祥
|
之
|
兆o
|
夫
|
Công,
|
công
|
viết:
|
Thử
|
tất
|
trinh
|
tường
|
chi
|
triệu,
|
phu
|
婦
|
乃
|
返
|
回
|
北
|
國o
|
|
自
|
此
|
阮
|
phụ
|
nãi
|
phản
|
hồi
|
Bắc
|
quốc
|
|
Tự
|
thử
|
Nguyễn
|
氏
|
感
|
而
|
有
|
孕o
|
時
|
甲
|
申
|
年o
|
正
|
thị
|
cảm
|
nhi
|
hữu
|
dựng,
|
thời
|
giáp
|
thân
|
Niên,
|
chính
|
月
|
初
|
八
|
日o
|
是
|
夜
|
有
|
盎
|
黄
|
雲
|
nguyệt
|
sơ
|
bát
|
nhật
|
thị
|
dạ
|
hữu
|
áng
|
hoàng
|
vân
|
圓
|
傘
|
形o
|
蔽
|
于
|
庭
|
前
|
之
|
上o
|
復
|
viên
|
tản
|
hình,
|
tế
|
vu
|
đình
|
tiền
|
chi
|
thượng,
|
phục
|
徹
|
于
|
地o
|
頃
|
間
|
生
|
下
|
一
|
男o
|
天
|
triệt
|
vu
|
địa,
|
khoảnh
|
gian
|
sinh
|
hạ
|
nhất
|
nam,
|
thiên
|
資
|
俊
|
整o
|
器
|
宇
|
軒
|
昻o
|
堯
|
眉
|
舜
|
tư
|
tuấn
|
chỉnh,
|
khí
|
vũ
|
hiên
|
Ngang,
|
Nghiêu
|
mi
|
Thuấn
|
目o
|
禹
|
背
|
湯
|
肩 o
|
甚
|
有
|
奇
|
於
|
蟷
|
mục
|
Vũ
|
bối
|
Thang
|
kiên
|
thậm
|
hữu
|
kỳ
|
ư
|
đương
|
世o
|
大
|
鍾
|
|
之
|
命
|
名
|
曰
|
渾o
|
七
|
thế,
|
đại
|
chung
|
ái
|
Chi,
|
mệnh
|
danh
|
viết
|
Hồn,
|
thất
|
歲
|
入
|
o
|
獨
|
觀
|
大
|
畧o
|
一
|
覽
|
便
|
tuế
|
nhập
|
học,
|
độc
|
quan
|
đại
|
lược,
|
nhất
|
lãm
|
tiện
|
記o
|
十
|
二
|
歲
|
|
巳
|
通
|
明o
|
文
|
章
|
Ký,
|
thập
|
nhị
|
tuế
|
học
|
dĩ
|
thông
|
Minh,
|
văn
|
chương
|
錦
|
|
洙
|
泗
|
淵
|
深
|
程
|
朱
|
深
|
邃o
|
cẩm
|
tú
|
chu
|
tứ
|
uyên
|
thâm
|
Trình
|
chu
|
thâm
|
Thuý,
|
|
力
|
冠
|
歐
|
蘇
|
之
|
力o
|
詩
|
才
|
兼
|
học
|
lực
|
quán
|
Âu
|
Tô
|
chi
|
lực,
|
thi
|
tài
|
kiêm
|
李
|
杜
|
之
|
才o
|
尤
|
好
|
弓
|
弧o
|
嘉
|
讀
|
Lý
|
Đỗ
|
chi
|
tài
|
Vưu
|
khảo
|
cung
|
hồ,
|
gia
|
độc
|
兵
|
書o
|
誠
|
克
|
家
|
之
|
子
|
也o
|
年
|
十
|
binh
|
thư,
|
thành
|
khắc
|
gia
|
chi
|
tử
|
dã,
|
niên
|
thập
|
六
|
出
|
廷
|
應
|
試o
|
其
|
才
|
則
|
上
|
天
|
lục
|
xuất
|
đình
|
ứng
|
thí,
|
kỳ
|
tài
|
tắc
|
thượng
|
thiên
|
文
|
下
|
地
|
理o
|
無
|
一
|
事
|
不
|
之
|
無
|
văn
|
hạ
|
địa
|
lý,
|
vô
|
nhất
|
sự
|
bất
|
tri
|
vô
|
一
|
物
|
不
|
曉o
|
|
問
|
精
|
微o
|
自
|
兼
|
nhất
|
vật
|
bất
|
hiểu,
|
học
|
vấn
|
tinh
|
vi,
|
tự
|
kiêm
|
聖
|
智o
|
帝
|
大
|
稱
|
㫖o
|
以
|
為
|
天
|
下
|
thánh
|
trí,
|
đế
|
đại
|
xứng
|
chỉ
|
dĩ
|
vi
|
thiên
|
hạ
|
第
|
一
|
才
|
人o
|
乃
|
拜
|
公
|
為
|
禮
|
部
|
đệ
|
nhất
|
tài
|
nhân
|
nãi
|
bái
|
công
|
vi
|
Lễ
|
bộ
|
左
|
侍
|
郎o
|
頒
|
賜
|
車
|
馬
|
衣
|
帽
|
榮
|
tả
|
thị
|
lang
|
ban
|
tứ
|
xa
|
mã
|
y
|
mạo
|
vinh
|
歸o
|
公
|
拜
|
謝
|
畢o
|
囘
|
家
|
禮
|
謁
|
先
|
quy,
|
công
|
bái
|
tạ
|
tất
|
hồi
|
gia
|
lễ
|
yết
|
tiên
|
祖o
|
大
|
開
|
宴
|
賀o
|
|
事
|
清
|
回
|
朝
|
tổ
|
đại
|
khai
|
yến
|
hạ
|
|
Sự
|
thanh
|
hồi
|
triều
|
就
|
職o
|
得
|
二
|
年
|
再
|
陞
|
爲
|
都
|
臺
|
tựu
|
chức ,
|
đắc
|
nhị
|
niên
|
tái
|
thăng
|
vi
|
Đô
|
đài
|
御
|
史o
|
年
|
餘
|
封
|
爲
|
安
|
南
|
都
|
護
|
ngự
|
sử ,
|
niên
|
dư
|
phong
|
vi
|
An
|
Nam
|
đô
|
hộ
|
使o
|
詔
|
往
|
|
涇
|
南
|
越o
|
公
|
奉
|
詔
|
sứ .
|
chiếu
|
vãng
|
kinh
|
lược
|
Nam
|
Việt ,
|
công
|
phụng
|
chiếu
|
往
|
南
|
越
|
巡
|
狩o
|
經
|
理
|
天
|
下o
|
是
|
vãng
|
Nam
|
Việt
|
tuần
|
thú
|
kinh
|
lý
|
thiên
|
hạ
|
Thị
|
日
|
進
|
至
|
海
|
陽
|
鎮o
|
南
|
策
|
府o
|
靑
|
nhật
|
tiến
|
chí
|
Hải
|
Dương
|
trấn
|
Nam
|
Sách
|
phủ
|
Thanh
|
林
|
縣o
|
萬
|
芮
|
庄o
|
乃
|
亭
|
駕
|
行
|
禮
|
Lâm
|
huyện
|
Vạn
|
Nhuế
|
trang
|
nãi
|
đình
|
giá
|
hành
|
lễ
|
拜
|
謁o
|
探
|
省
|
先
|
祖
|
坟
|
墓o
|
事
|
訖
|
bái
|
yết
|
thám
|
tỉnh
|
Tiên
|
Tổ
|
phần
|
mộ
|
sự
|
hất
|
乃
|
|
駕
|
往o
|
至
|
上
|
洪
|
府o
|
唐
|
安
|
nãi
|
cử
|
giá
|
vãng,
|
chí
|
Thượng
|
Hồng
|
phủ
|
Đường
|
An
|
縣o
|
可
|
慕
|
庄o
|
見
|
其
|
地
|
巧
|
天
|
然o
|
huyện
|
Khả
|
Mộ
|
trang
|
kiến
|
kỳ
|
địa
|
xảo
|
thiên
|
nhiên
|
龍
|
虎
|
環
|
抱o
|
内
|
窠
|
外
|
窠o
|
左
|
輔
|
long
|
hổ
|
hoàn
|
bão
|
nội
|
khoa
|
ngoại
|
khoa
|
tả
|
phụ
|
右
|
弼
|
五
|
馬
|
朝
|
前o
|
七
|
星
|
拱
|
後o
|
hữu
|
bật
|
ngũ
|
mã
|
triều
|
tiền
|
thất
|
tinh
|
củng
|
hậu
|
神
|
童
|
雙
|
立o
|
榜
|
筆
|
排
|
開
|
誠
|
為
|
thần
|
đồng
|
song
|
lập
|
bảng
|
bút
|
bài
|
Khai
|
thành
|
vi
|
進
|
士
|
之
|
巢
|
地
|
也o
|
公
|
乃
|
畫
|
成
|
tiến
|
sĩ
|
chi
|
sào
|
địa
|
dã
|
công
|
nãi
|
hoạ
|
thành
|
地
|
勢o
|
軺
|
囘
|
北
|
國o
|
在
|
朝
|
奉
|
侍o
|
địa
|
thế
|
diêu
|
hồi
|
Bắc
|
quốc
|
tại
|
triều
|
phụng
|
thị
|
|
方
|
得
|
一
|
年o
|
帝
|
詔
|
曰o
|
汝
|
當
|
|
Phương
|
đắc
|
nhất
|
niên
|
đế
|
chiếu
|
viết:
|
Nhữ
|
đương
|
受
|
國
|
家
|
厚
|
報o
|
今
|
任
|
其
|
所
|
欲o
|
thụ
|
quốc
|
gia
|
hậu
|
báo
|
kim
|
nhiệm
|
kỳ
|
sở
|
dục
|
一
|
日
|
公
|
朝
|
囘o
|
共
|
相
|
燕
|
坐o
|
談
|
nhất
|
nhật
|
công
|
triều
|
hồi
|
cộng
|
tương
|
yến
|
toạ
|
đàm
|
話
|
身
|
謀o
|
公
|
謂
|
曰o
|
古
|
人
|
一
|
日
|
thoại
|
thâm
|
mưu
|
Công
|
vị
|
viết:
|
cổ
|
nhân
|
nhất
|
nhật
|
養o
|
不
|
以
|
三
|
公
|
換
|
今
|
有
|
生
|
母
|
dưỡng
|
bất
|
dĩ
|
tam
|
công
|
hoán
|
kim
|
hữu
|
sinh
|
mẫu
|
上
|
在o
|
而
|
忍
|
乆
|
貪
|
榮
|
寵o
|
不
|
顧
|
thượng
|
tại
|
nhi
|
nhẫn
|
cửu
|
tham
|
vinh
|
sủng
|
bất
|
cố
|
父
|
母
|
乎o
|
乃
|
上
|
表
|
乞
|
辭
|
官
|
納
|
phụ
|
mẫu
|
hồ
|
Nãi
|
thượng
|
biểu
|
khất
|
từ
|
quan
|
nạp
|
職o
|
回
|
家
|
終
|
養o
|
帝
|
許
|
之o
|
頒
|
賜
|
chức
|
hồi
|
gia
|
chung
|
dưỡng
|
đế
|
hứa
|
chi,
|
ban
|
tứ
|
金
|
銀
|
財
|
帛o
|
公
|
奉
|
命
|
即
|
返
|
家o
|
kim
|
ngân
|
tài
|
bạch
|
công
|
phụng
|
mạnh
|
tức
|
phản
|
gia
|
迎
|
生
|
母
|
往
|
居
|
南
|
越o
|
設
|
立
|
一
|
nghinh
|
sinh
|
mẫu
|
vãng
|
cư
|
Nam
|
Việt
|
thiết
|
lập
|
nhất
|
樓
|
臺
|
在
|
可
|
慕
|
寨
|
上
|
摳o
|
以
|
為
|
lâu
|
đài
|
tại
|
Khả
|
Mộ
|
trại
|
Thượng
|
khu
|
dĩ
|
vi
|
居
|
所o
|
奉
|
養
|
生
|
母o
|
及
|
勸
|
課
|
人
|
cư
|
sở
|
phụng
|
dưỡng
|
sinh
|
mẫu
|
cập
|
khuyến
|
khoá
|
nhân
|
民o
|
興
|
利
|
除
|
害o
|
民
|
皆
|
禮
|
義
|
恩
|
dân
|
hưng
|
lợi
|
trừ
|
hại
|
dân
|
giai
|
lễ
|
nghĩa
|
ân
|
富o
|
蒙
|
公
|
之
|
功
|
德
|
也o
|
皆
|
|
戴
|
phú
|
mông
|
công
|
chi
|
công
|
đức
|
dã
|
giai
|
ái
|
đái
|
焉o
|
戴
|
之
|
如
|
月o
|
親
|
之
|
如
|
父
|
母o
|
yên
|
đái
|
chi
|
như
|
nguyệt
|
thân
|
chi
|
như
|
phụ
|
mẫu
|
誠
|
開
|
創
|
立
|
人
|
民
|
之
|
始
|
祖
|
也o
|
thành
|
khai
|
sáng
|
lập
|
nhân
|
dân
|
chi
|
Thuỷ
|
tổ
|
dã
|
其
|
間o
|
人
|
民
|
行
|
禮o
|
因
|
此
|
請
|
金
|
Kỳ
|
gian
|
nhân
|
dân
|
hành
|
lễ
|
nhân
|
thử
|
thỉnh
|
kim
|
為
|
樓
|
臺
|
居
|
所o
|
後
|
為
|
奉
|
祀
|
所o
|
vi
|
lâu
|
đài
|
cư
|
sở
|
hậu
|
vi
|
phụng
|
tự
|
sở
|
公
|
許
|
之
|
渭
|
曰o
|
庄
|
摳
|
有
|
厚
|
|
công
|
hứa
|
chi
|
vị
|
viết:
|
Trang
|
khu
|
hữu
|
hậu
|
giữ
|
我o
|
則
|
重
|
我
|
遺
|
命o
|
億
|
年
|
之
|
後o
|
ngã
|
tắc
|
trọng
|
ngã
|
di
|
mạnh
|
ức
|
niên
|
chi
|
hậu
|
於
|
庄
|
摳
|
奉
|
祀o
|
加
|
賜
|
黃
|
金
|
五
|
ư
|
trang
|
khu
|
phụng
|
tự
|
gia
|
tứ
|
hoàng
|
kim
|
ngũ
|
笏o
|
置
|
後
|
日
|
廣
|
買
|
肥
|
田
|
以
|
供
|
hốt
|
trí
|
hậu
|
nhật
|
quảng
|
mải
|
phì
|
điền
|
dĩ
|
cung
|
祭
|
祀o
|
人
|
民
|
承
|
其
|
委
|
囑
|
付
|
詞o
|
tế
|
tự
|
nhân
|
dân
|
thừa
|
kỳ
|
uỷ
|
chúc
|
phó
|
từ
|
事
|
訖
|
時
|
生
|
母
|
病
|
歿 o
|
公
|
行
|
禮
|
Sự
|
hất
|
thời
|
sinh
|
mẫu
|
bệnh
|
một
|
công
|
hành
|
lễ
|
迎
|
葬
|
在
|
靑
|
林
|
縣o
|
傑
|
得
|
庄o
|
家
|
nghinh
|
táng
|
tại
|
Thanh
|
Lâm
|
huyện
|
Kiệt
|
Đặc
|
trang
|
gia
|
堂
|
香
|
火o
|
奉
|
事
|
如
|
儀o
|
三
|
年
|
喪
|
đường
|
hương
|
hoả
|
phụng
|
sự
|
như
|
nghi
|
tam
|
niên
|
tang
|
𡨧o
|
時
|
公
|
方
|
四
|
十
|
九
|
歳o
|
方
|
坐
|
tốt
|
thời
|
công
|
phương
|
tứ
|
thập
|
cửu
|
tuế
|
phương
|
toạ
|
在
|
學
|
堂o
|
忽
|
見
|
身
|
中
|
不
|
安o
|
十
|
tại
|
học
|
đường
|
hốt
|
kiến
|
thân
|
trung
|
bất
|
an
|
thập
|
二
|
月
|
初
|
三
|
日o
|
無
|
病
|
而
|
歿o
|
葬
|
nhị
|
nguyệt
|
sơ
|
tam
|
nhật
|
vô
|
bệnh
|
nhi
|
một
|
táng
|
在
|
本
|
寨
|
嶇
|
埬
|
處o
|
時
|
雲
|
霧
|
昏
|
tại
|
bản
|
trại
|
khu
|
đống
|
xứ
|
thời
|
vân
|
vụ
|
hôn
|
迷
|
頃
|
間
|
日
|
色
|
晴
|
光o
|
見
|
羣
|
蟲
|
mê
|
khoảnh
|
gian
|
nhật
|
sắc
|
tình
|
quang
|
kiến
|
quần
|
trùng
|
負
|
土
|
築
|
成
|
一
|
大
|
墓o
|
於
|
是
|
人
|
phụ
|
thổ
|
trúc
|
thành
|
nhất
|
đại
|
mộ,
|
ư
|
thị
|
nhân
|
民
|
家
|
臣
|
皆
|
驚
|
以
|
為
|
奇o
|
即
|
以
|
dân
|
gia
|
thần
|
giai
|
kính
|
dĩ
|
vi
|
kỳ
|
tức
|
dĩ
|
事
|
呈
|
報
|
縣
|
衙
|
乃
|
上
|
疎o
|
帝
|
聞
|
sự
|
trình
|
báo
|
huyện
|
nha
|
nãi
|
thượng
|
sở
|
Đế
|
văn
|
之
|
追
|
原
|
平
|
日o
|
敕
|
封
|
當
|
境
|
成
|
chi
|
truy
|
nguyên
|
bình
|
nhật
|
sắc
|
phong
|
đương
|
cảnh
|
thành
|
隍
|
樓
|
臺
|
居
|
士o
|
靈
|
應
|
大
|
王o
|
敕
|
hoàng
|
lâu
|
đài
|
cư
|
sĩ
|
Linh
|
ứng
|
Đại
|
vương
|
Sắc
|
㫖
|
凖
|
許
|
可
|
慕
|
寨
|
上
|
摳
|
就
|
京
|
chỉ
|
chuẩn
|
hứa
|
Khả
|
Mộ
|
trại
|
Thượng
|
khu
|
tựu
|
kinh
|
成
|
迎
|
美
|
自
|
回
|
民
|
立
|
廟
|
祀
|
之o
|
thành
|
nghinh
|
mỹ
|
tự
|
hồi
|
dân
|
lập
|
miếu
|
tự
|
chi
|
傳
|
禁
|
此
|
地o
|
號
|
曰
|
神
|
墓o
|
為
|
𧦈
|
truyền
|
cấm
|
thử
|
địa
|
hiệu
|
viết
|
thần
|
mộ
|
vi
|
hộ
|
児
|
所
|
在o
|
億
|
年
|
香
|
火
|
欽
|
哉o
|
|
nhi
|
sở
|
tại
|
ức
|
niên
|
hương
|
hoả
|
khâm
|
tai
|
|
|
自
|
此
|
以
|
後o
|
稔
|
着
|
靈
|
𧃽o
|
歷
|
|
Tự
|
thử
|
dĩ
|
hậu
|
nẫm
|
trứ
|
linh
|
ứng,
|
lịch
|
代
|
帝
|
王
|
多
|
有
|
加
|
封
|
美
|
字o
|
陳
|
đại
|
Đế
|
vương
|
đa
|
hữu
|
gia
|
phong
|
mỹ
|
tự
|
Trần
|
太
|
宗
|
朝
|
加
|
封
|
聰
|
明
|
睿
|
知
|
䧺
|
Thái
|
Tôn
|
triều
|
gia
|
phong
|
thông
|
minh
|
duệ
|
trí
|
hùng
|
傑
|
卓
|
偉
|
上
|
等
|
神o
|
我
|
黎
|
太
|
祖
|
kiệt
|
trác
|
vĩ
|
thượng
|
đẳng
|
thần
|
Ngã
|
Lê
|
Thái
|
Tổ
|
朝
|
加
|
封
|
濟
|
世
|
安
|
民
|
靈
|
扶
|
凝
|
triều
|
gia
|
phong
|
Tế
|
thế
|
an
|
dân
|
linh
|
phù
|
ngưng
|
庥
|
上
|
等
|
神o
|
敕
|
頒
|
可
|
慕
|
寨
|
上
|
hưu
|
thượng
|
đẳng
|
thần
|
sắc
|
ban
|
Khả
|
Mộ
|
trại
|
thượng
|
嶇o
|
重
|
脩
|
廟
|
宇
|
以
|
奉
|
祀
|
之
|
猗
|
khu
|
trùng
|
tu
|
miếu
|
vũ,
|
dĩ
|
phụng
|
tự
|
chi
|
y
|
Sao chép tại thư phòng
họ Vũ Đào
Làng My Thữ, xã Vĩnh Hồng
Cháu đời thứ sáu của dòng họ
Vũ Đào Thiều phụng sao
Xong ngày 20 tháng 07 nhâm ngọ
Chế bản điện tử năm Bính Tuất - 2006
Vũ Huy Thuận (đời 16 phái Kỷ Mộ Trạch)
tại Sài Gòn.