1
|
CHI HỌ VÕ XÃ AN PHÚ
|
|
|
Củ Chi, TP. HCM
|
400.000
|
2
|
HĐDH VŨ-VÕ TỈNH BÀ RỊA-VT
|
|
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
7.000.000
|
3
|
TỘC VÕ PHAN THIẾT
|
|
|
Bình Thuận
|
1.500.000
|
4
|
CHI HỌ VÕ ĐÔNG YÊN, TẠI BẦU CÁT -TPHCM
|
|
|
Đông Yên, Duy Xuyên, Quảng Nam
|
1.500.000
|
5
|
CHI HỌ VŨ THẮNG ĐỘNG MIỀN NAM
|
|
|
Thắng Động, Ninh Bình
|
300.000
|
6
|
CHI HỌ VŨ TX ĐỒNG XOÀI
|
|
|
Bình Phước
|
1.000.000
|
7
|
CHI HỌ VŨ XÃ EATYH
|
|
|
Đắc Lắc
|
1.000.000
|
8
|
HỌ VÕ HÀM TÂN, BT
|
|
|
Bình Thuận
|
2.500.000
|
9
|
HỌ VÕ VĂN, HƯNG LONG
|
|
|
Bình Chánh, Tp HCM
|
2.200.000
|
10
|
BQLDT THÔN MỘTRẠCH
|
|
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
500.000
|
11
|
CHI HỌ VÕ DIỄN LIÊN
|
|
|
Nghệ An
|
4.000.000
|
12
|
CHI HỌ VŨ TRUNG HÀNH
|
|
|
Hải Phòng
|
2.500.000
|
13
|
NHIỀU BAO THƯ KHÔNG TÊN
|
|
|
|
7.063.000
|
14
|
CHI HỌ VÕ THỊ XÃ LAGI
|
|
|
Bình Thuận
|
2.000.000
|
15
|
CHI HỌ VŨ , ĐÔNG MINH Ở DAKLĂK
|
|
|
Tiền Hải-Thái Bình
|
650.000
|
16
|
CHI HỌ VŨ XUÂN Ở SÀI GÒN
|
|
|
Nam Định
|
1.000.000
|
17
|
HĐDH VŨ-VÕ T.BÌNH THUẬN
|
|
|
Bình Thuận
|
1.000.000
|
18
|
CHI HỌ VŨ QUANG ĐẠI ĐƯỜNG, TẠI SÀI GÒN
|
|
|
Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội
|
1.000.000
|
19
|
CHI HỌ VÕ XÃ HUY KHIÊM, H.TÁNH LINH, B.THUẬN
|
|
|
Bình Thuận
|
500.000
|
20
|
HĐDH VŨ – VÕ T.BÌNH PHƯỚC
|
|
|
Bình Phước
|
3.300.000
|
21
|
HĐDH VŨ -VÕ TỈNH BẠC LIÊU
|
|
|
Bạc Liêu
|
1.000.000
|
22
|
DÒNG HỌ VŨ- VÕ H.CẨM MỸ
|
|
|
Đồng Nai
|
500.000
|
23
|
HĐDH VŨ -VÕ TỈNH PHÚ THỌ
|
|
|
Phú Thọ
|
2.000.000
|
24
|
VŨ TỘC XÃ QUỲNH HOA Ở TP.BIÊN HÒA
|
|
|
Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
200.000
|
25
|
HĐDH VŨ- VÕ H.TÂN HỒNG
|
|
|
Đồng Tháp
|
1.000.000
|
26
|
HĐDH VŨ-VÕ T.THÁI NGUYÊN
|
|
|
Thái Nguyên
|
2.000.000
|
27
|
CÔNG TY HƯNG GIA VIỆT
|
|
|
Q1
|
10.000.000
|
28
|
NHÀ HÀNG TÁM OANH
|
|
|
Long Thành, Đồng Nai
|
200.000
|
29
|
LÃI NGÂN HÀNG
|
|
|
|
12.919.000
|
30
|
VÕ VĂN
|
AI
|
|
|
100.000
|
31
|
VŨ VĂN
|
ÁI
|
1957
|
Quỳnh Lý, Thụy Quỳnh, Thái Thụy, Thái Bình
|
800.000
|
32
|
VŨ THỊ
|
AN
|
|
|
200.000
|
33
|
VŨ HOÀNG
|
ANH
|
1949
|
Toàn Thắng, Giao Tiến, Giao Thuỷ, Nam Định
|
200.000
|
34
|
NGUYỄN THỊ PHI
|
ANH
|
1947
|
Hành Thiện, Xuân Trường, N.Định
|
300.000
|
35
|
VÕ TẤN QUẾ
|
ANH
|
|
Vĩnh Tường, Cát Hạnh, Phù Cát, Bình Định
|
1.000.000
|
36
|
VŨ LAN
|
ANH
|
1934
|
Hà Nội
|
150.000
|
37
|
VŨ NGỌC
|
ANH
|
1946
|
An Cư, Đại An,Vụ Bản, Nam Định
|
300.000
|
38
|
VŨ TUẤN
|
ANH
|
1984
|
Thái Bình
|
200.000
|
39
|
VŨ NGỌC
|
ÁNH
|
1947
|
Vị Xuyên, Nam Định (Bình Thạnh)
|
500.000
|
40
|
VÕ THỊ NGỌC
|
ÁNH
|
1976
|
Bình Hải, Bình Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng
|
100.000
|
41
|
VÕ VĂN
|
ÁNH
|
1950
|
Bến Đền Tây, Điện Quang, Điện Bàn, Q.Nam
|
300.000
|
42
|
LM.VÕ VĂN
|
ÁNH
|
|
Vĩnh Long
|
2.000.000
|
43
|
VŨ NGỌC
|
ẢNH
|
1944
|
Vàng, Cửu CaoVăn Giang, Hưng Yên (Q1)
|
2.700.000
|
44
|
VŨ NGỌC
|
ẤN
|
1941
|
Vĩnh Tường, Cát Hạnh, Phù Cát, Bình Định
|
100.000
|
45
|
VŨ ĐÌNH
|
ÂU
|
1960
|
Triều Dương, Chi Lăng Nam, Thanh Miện, HD
|
600.000
|
46
|
VÕ BA
|
BA
|
|
Hóc Môn
|
200.000
|
47
|
VÕ VĂN
|
BA
|
1944
|
TP. Hồ Chí Minh
|
800.000
|
48
|
VÕ
|
BÁ
|
|
GĐ Ngân Hàng NN&PTNT CN An Phú
|
18.000.000
|
49
|
VŨ QUÝ
|
BÁ
|
1950
|
Vân Am, Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương
|
300.000
|
50
|
VÕ QUANG
|
BÁ
|
1935
|
|
100.000
|
51
|
VŨ ĐỨC
|
BAN
|
1943
|
Quan Lạn, Vân Hải,Vân Đồn, Quảng Ninh
|
1.700.000
|
52
|
VÕ VĂN
|
BAN
|
1942
|
P.Hải Châu, TP.ĐNẵng
|
100.000
|
53
|
VŨ KIM
|
BẢNG
|
1940
|
Đảo Hải Vân, Quan Lan, Vân Đồn, Q.Ninh
|
500.000
|
54
|
VŨ VĂN
|
BẠNG
|
1960
|
Nga Sơn Thanh Hoá
|
100.000
|
55
|
VÕ THỊ
|
BÀO
|
1948
|
An Giang
|
1.600.000
|
56
|
TRẦN HUY
|
BÀO
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
57
|
VŨ THỊ
|
BẢO
|
|
|
1.000.000
|
58
|
VŨ TUẤN
|
BẢO
|
|
Làng Sãi, Vĩnh Lại, Bình Giang, Hải Dương
|
400.000
|
59
|
VÕ NGỌC
|
BẢY
|
1941
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
300.000
|
60
|
VŨ VĂN
|
BẢY
|
|
|
200.000
|
61
|
VÕ VĂN
|
BẢY
|
|
Dầu Giây
|
50.000
|
62
|
BÀ BẢY
|
BẢY
|
|
P12, Gò Vấp
|
50.000
|
63
|
VŨ THẾ
|
BẮC
|
1962
|
Ứng Hòa, Ninh Giang, Hải Dương
|
700.000
|
64
|
VÕ VĂN
|
BÉ
|
1952
|
Sa Đéc, Đồng Tháp (Bình Thạnh)
|
1.000.000
|
65
|
VÕ VĂN
|
BÉ
|
1966
|
Nhà Bè
|
1.000.000
|
66
|
VŨ CHÍ
|
BỀN
|
1951
|
Thanh Tảo, Lê Lợi, Chí Linh, Hải Dương
|
100.000
|
67
|
VŨ CHI
|
BÍCH
|
1948
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
800.000
|
68
|
VŨ NGỌC
|
BÍCH
|
1943
|
Hà Nội
|
150.000
|
69
|
VŨ THỊ
|
BÍCH
|
1944
|
Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội
|
500.000
|
70
|
VŨ THỊ
|
BÍCH
|
|
Tân Phú
|
400.000
|
71
|
VÕ NGỌC
|
BIÊN
|
|
Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
200.000
|
72
|
VŨ
|
BIÊN
|
1939
|
Thái Bình
|
200.000
|
73
|
VŨ LONG
|
BIÊN
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
300.000
|
74
|
VŨ ĐỨC
|
BIỀN
|
1956
|
Ốc Nhuận, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình
|
1.400.000
|
75
|
VŨ VĂN
|
BIỀN
|
1942
|
Chi Lăng Bắc, Thanh Miện, Hải Dương
|
100.000
|
76
|
VÕ TÁ
|
BÍNH
|
1942
|
Tiền Phong, Thạch Quý, Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
1.200.000
|
77
|
VŨ VĂN
|
BÍNH
|
|
Đắc Nông
|
1.000.000
|
78
|
NGUYỄN ĐỨC
|
BÍNH
|
|
An Ninh Thượng, Hạ Khê, Hương Trà, T.T. Huế
|
1.000.000
|
79
|
VÕ CÔNG
|
BÌNH
|
|
Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, Nghệ An
(TP. B.Hòa)
|
500.000
|
80
|
VÕ ĐÌNH
|
BÌNH
|
1968
|
Lộc Hưng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
100.000
|
81
|
VÕ ĐÌNH
|
BÌNH
|
|
Gò Vấp
|
100.000
|
82
|
VÕ HÒA
|
BÌNH
|
1955
|
An Hoà, Bến Tre
|
100.000
|
83
|
VÕ THANH
|
BÌNH
|
|
Bàu Cạn, Long Thành
|
100.000
|
84
|
VŨ
|
BÌNH
|
1940
|
Vũ Lỗ, Kiến Xương, Thái Bình
|
100.000
|
85
|
VŨ
|
BÌNH
|
1941
|
Hà Lam, Bình Nguyên, Thăng Bình,Q.Nam (Q .6)
|
100.000
|
86
|
VŨ ĐĂNG
|
BÌNH
|
1937
|
Mục Xá, Cao Dương, Thanh Oai, Hà Nội
|
1.300.000
|
87
|
VŨ NGỌC
|
BÌNH
|
1942
|
Bồng Lai, Ngũ Phúc, Kim Thành, Hải Dương
|
200.000
|
88
|
VŨ QUYẾT
|
BÌNH
|
1951
|
|
200.000
|
89
|
VŨ QUYẾT
|
BÌNH
|
|
P.10, Gò Vấp
|
200.000
|
90
|
VŨ THANH
|
BÌNH
|
1953
|
Hoàng Diệu, Thái Bình
|
200.000
|
91
|
VŨ THANH
|
BÌNH
|
|
|
200.000
|
92
|
VŨ TIẾN
|
BÌNH
|
|
Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình
|
100.000
|
93
|
VŨ THỊ
|
BÌNH
|
1955
|
Vỵ Khê, Nam Điền, Nam Trực, Nam Định
|
1.300.000
|
94
|
VŨ THÚY
|
BÌNH
|
1957
|
Thạch Bàn, Gia Lâm, Hà Nội
|
100.000
|
95
|
VŨ VĂN
|
BÌNH
|
1954
|
CVP Công ty Xăng dầu Hàng không Việt Nam
|
10.000.000
|
96
|
VŨ VĂN
|
BÌNH
|
|
Vân Giang, Hưng Yên (BáoTuổi Trẻ)
|
500.000
|
97
|
VŨ XUÂN
|
BÌNH
|
1956
|
Quất Lâm, Giao Thủy, Nam Định
|
900.000
|
98
|
VŨ ĐỨC
|
BÌNH
|
1945
|
Cam Đồng, Thuỵ Hải, Thái Thuỵ, Thái Bình
|
300.000
|
99
|
VŨ HỮU
|
BÌNH
|
|
|
200.000
|
100
|
TRẦN
|
BÌNH
|
|
CSát Giao Thông (Con rể họ Vũ)
|
600.000
|
101
|
VĂN THỊ
|
BÒ
|
1940
|
Tân Bình, Gia Định
|
600.000
|
102
|
VŨ NGỌC
|
BỐN
|
1947
|
An Phú, Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định
|
500.000
|
103
|
VŨ VĂN
|
BỐN
|
1938
|
Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định
|
200.000
|
104
|
ĐẶNG VŨ
|
BỔNG
|
1928
|
Hành Thiện, Xuân Trường, N.Định
|
500.000
|
105
|
VŨ DUY
|
BỔNG
|
|
Chủ tịch HĐQT C.Ty CP BĐS An Thịnh (H.Nội)
|
53.000.000
|
106
|
VŨ BÁ
|
BUỔI
|
1973
|
Triều Dương, Chi Lăng, Thanh Miện, Hải Dương
|
150.000
|
107
|
VÕ VĂN
|
CÁC
|
1937
|
Làng Hoa,Phong Thịnh, Thanh Chương, N.An (BH)
|
800.000
|
108
|
VÕ VĂN
|
CÁC
|
1933
|
Quế Xuân 2, Quế Sơn, Quảng Nam (B.Thạnh)
|
600.000
|
109
|
VŨ VĂN
|
CẢI
|
1952
|
Chợ Đế, Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định
|
50.000
|
110
|
VŨ DUY
|
CÁN
|
1925
|
Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
1.000.000
|
111
|
VŨ ĐÌNH
|
CÀNH
|
|
Phụng Viên, Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
1.300.000
|
112
|
VŨ ĐÌNH
|
CẢNH
|
1970
|
Vĩnh Tuy, Bình Giang, Hải Dương
|
100.000
|
113
|
VŨ HỮU
|
CẢNH
|
1920
|
Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, HN
|
1.100.000
|
114
|
VŨ QUANG
|
CẢNH
|
|
|
500.000
|
115
|
VŨ CHÍ
|
CAO
|
1953
|
Thường Xuyên Đại Xuyên, Phú Xuyên, HN
|
200.000
|
116
|
VŨ VĂN
|
CAO
|
1940
|
Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình
|
500.000
|
117
|
VŨ ĐÌNH
|
CÁT
|
1945
|
Phú Lộc, Cẩm Vũ, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
1.300.000
|
118
|
VŨ XUÂN
|
CÁT
|
1960
|
Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình
|
700.000
|
119
|
VŨ VIẾT
|
CĂN
|
1959
|
|
300.000
|
120
|
VŨ ĐÌNH
|
CẨM
|
1949
|
Chí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hóa, TH
|
300.000
|
121
|
VŨ VĂN
|
CẨM
|
|
Không địa chỉ
|
400.000
|
122
|
VÕ VĂN
|
CẨM
|
1943
|
Đâu Kênh, Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị
|
300.000
|
123
|
VŨ ĐÌNH
|
CẨN
|
1954
|
Bằng Trai, Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
200.000
|
124
|
VŨ TRỌNG
|
CẨN
|
1942
|
Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, HN
|
2.000.000
|
125
|
ĐẶNG THỊ
|
CẦU
|
1927
|
Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
1.000.000
|
126
|
VŨ ĐỨC
|
CẬY
|
1948
|
An Khoái, Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương
|
600.000
|
127
|
VŨ CÔNG
|
CHANH
|
1939
|
Bình An, Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương
|
200.000
|
128
|
VÕ ĐÌNH
|
CHÁNH
|
1964
|
Phong Nhất, Điện An, Điện Ban, Quảng Nam
|
600.000
|
129
|
VŨ THỊ
|
CHẮT
|
`1952
|
|
200.000
|
130
|
NGUYỄN THỊ
|
CHÂU
|
1963
|
Ấp Xóm Thuốc, An Phú, Củ Chi, HCM
|
5.000.000
|
131
|
VÕ ĐÔNG
|
CHÂU
|
1964
|
Bình Phú, H Tây Sơn, Bình Định
|
100.000
|
132
|
VÕ KIM
|
CHÂU
|
1945
|
Minh Nghĩa, Ngãi Đăng, Mỏ Cày, Bến Tre (Q9)
|
200.000
|
133
|
VÕ MINH
|
CHÂU
|
1953
|
Hồng Liên, Diễn Liên, Diễn Châu, N.An (P.12, Q.10)
|
800.000
|
134
|
VÕ THỊ NGỌC
|
CHÂU
|
1956
|
Xã An Ninh, Đức Hoà, Long An
|
200.000
|
135
|
VÕ THỊ THU
|
CHÂU
|
1951
|
|
200.000
|
136
|
VÕ VĂN
|
CHÂU
|
|
Giám đốc Ngân hàng CP TM Phương Đông
|
2.000.000
|
137
|
VŨ ĐÌNH
|
CHÂU
|
1964
|
Xuân Thuỷ, Xuân Trường, Nam Định
|
100.000
|
138
|
VŨ MINH
|
CHÂU
|
1963
|
Đức Diễn, Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội
|
100.000
|
139
|
VŨ MINH
|
CHÂU
|
1950
|
Xuân Kiệu, Xuân Trường, Nam Định (Q7)
|
200.000
|
140
|
VŨ MINH
|
CHÂU
|
1961
|
Nam Định (P2, Q10)
|
700.000
|
141
|
VÕ NGỌC
|
CHÂU
|
1964
|
Thôn 5, Điện Ngọc, Điện Bàn, Q.Nam (P.2, P.N)
|
5.000.000
|
142
|
VŨ VĂN
|
CHÂU
|
1962
|
|
100.000
|
143
|
VŨ NGỌC
|
CHÂM
|
|
|
50.000
|
144
|
VŨ VĂN
|
CHẦM
|
1932
|
Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, H.Dương
|
86.600.000
|
145
|
VŨ XUÂN
|
CHẤN
|
1947
|
Nam Định
|
50.000
|
146
|
VÕ THỊ NGỌC
|
CHẨN
|
|
|
100.000
|
147
|
VÕ ĐÌNH
|
CHI
|
1943
|
Diên Trường, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi
|
2.000.000
|
148
|
VÕ KIM
|
CHI
|
1955
|
Phú Vinh,TT Chợ Chùa, Nghĩa Hành, Q.Ngãi
|
1.400.000
|
149
|
VÕ VĂN
|
CHI
|
1929
|
P Nghi Hoà, TX Cửa Lò, Nghệ An
|
2.000.000
|
150
|
VŨ QUANG
|
CHIÊM
|
1935
|
Lộ Cường, Từ Minh, TP.Hải Dương
|
2.000.000
|
151
|
VŨ CÔNG
|
CHIẾN
|
1955
|
Chí Tĩnh, Hùng Tiến, Kim Sơn, Ninh Bình
|
700.000
|
152
|
VÕ HỒNG
|
CHIẾN
|
1930
|
Thôn 6, Quế Xuân 2, Quế Lâm, Quế Sơn, Q.Nam
|
800.000
|
153
|
VŨ HỮU
|
CHIẾN
|
1953
|
Tam Cửu, Hoàng Hạnh, Ninh Giang, Hải Dương
|
200.000
|
154
|
VŨ MINH
|
CHIẾN
|
1966
|
Ba Trại, Ba Vì, Hà Nội
|
1.000.000
|
155
|
VŨ NGỌC
|
CHIẾN
|
1953
|
Ân Phú, Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định
|
1.000.000
|
156
|
VŨ QUYẾT
|
CHIẾN
|
1969
|
Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định
|
700.000
|
157
|
VŨ VĂN
|
CHIẾN
|
1952
|
Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên Hà Nội
|
200.000
|
158
|
VŨ XUÂN
|
CHIẾN
|
1954
|
Giao Cù, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định (Q.7)
|
800.000
|
159
|
HOÀNG VĂN
|
CHIẾN
|
|
|
50.000
|
160
|
VŨ NGỰ
|
CHIÊU
|
|
Me Phụng Viện, Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
774.000
|
161
|
VŨ THỊ
|
CHIỀU
|
1959
|
Hòa Lan, Nhân Quyền, Bình Giang, Hải Dương
|
700.000
|
162
|
VŨ ĐỨC
|
CHINH
|
|
Vũ Xá, Đông Hoàng, Tiền Hải, Thái Bình
|
100.000
|
163
|
ĐẶNG VŨ
|
CHÍNH
|
1939
|
Hành Thiện, Xuân Trường, N. Định
|
200.000
|
164
|
ĐẶNG VŨ
|
CHÍNH
|
|
|
100.000
|
165
|
VÕ ĐẠI
|
CHÍNH
|
1934
|
|
50.000
|
166
|
VÕ PHONG
|
CHÍNH
|
1952
|
Thuận Điền, Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, B.Thuận
|
50.000
|
167
|
VÕ VĂN
|
CHÍNH
|
1961
|
Thôn 6, Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An
|
200.000
|
168
|
VŨ ĐÌNH
|
CHÍNH
|
1951
|
Trung Lao, Trung Đông, Trực Ninh, NĐ
|
300.000
|
169
|
VŨ HỮU
|
CHÍNH
|
1950
|
Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, HN
|
9.000.000
|
170
|
VŨ KHẮC
|
CHÍNH
|
1973
|
Phương Hoàng, Dương Kinh, Hải Phòng
|
300.000
|
171
|
VŨ VĂN
|
CHÍNH
|
1918
|
Bắc Hưng, TiênLãng, Hải Phòng
|
150.000
|
172
|
VŨ ĐỨC
|
CHÍNH
|
|
Hà Nội
|
200.000
|
173
|
VÕ ĐÌNH
|
CHỈNH
|
1940
|
Phong Nhất, Điện An, Điện Ban, Q.Ngãi (T.Đức)
|
100.000
|
174
|
VŨ ĐÌNH
|
CHỈNH
|
1942
|
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi
|
2.700.000
|
175
|
VÕ ĐÌNH
|
CHUÂN
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
50.000
|
176
|
VŨ NGỌC
|
CHUẨN
|
1947
|
Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định
|
100.000
|
177
|
VŨ ĐÌNH
|
CHUẨN
|
|
|
100.000
|
178
|
VŨ DUY
|
CHÚC
|
1955
|
An Lệnh, Thuỵ Liên, Thới Thụy, Thái Bình
|
100.000
|
179
|
VÕ THÀNH
|
CHUNG
|
1953
|
Phan Thiết, Bình Thuận
|
450.000
|
180
|
VŨ BÁ
|
CHUNG
|
|
|
100.000
|
181
|
VŨ ĐÌNH
|
CHUNG
|
1929
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
200.000
|
182
|
VŨ THỊ
|
CHUNG
|
1932
|
Vũ Thư, Thái Bình
|
100.000
|
183
|
VŨ VĂN
|
CHUNG
|
1952
|
Tứ Kỳ, Hải Dương
|
200.000
|
184
|
VŨ KIM
|
CHUNG
|
1954
|
Cây Bàng, Hanh Cù, Thanh Ba, Phú Thọ
|
500.000
|
185
|
VÕ NGỌC
|
CHUYỂN
|
1955
|
Hưng Nghĩa, Phước Nghĩa, Tuy Phước, Bình Định
|
1.000.000
|
186
|
VŨ ĐÌNH
|
CHỮ
|
1937
|
Dịch Diệp, Trực Ninh, Nam Định
|
150.000
|
187
|
VŨ VĂN
|
CHƯỚC
|
|
|
100.000
|
188
|
VŨ HOÀNG
|
CHƯƠNG
|
1973
|
|
100.000
|
189
|
VŨ HUY
|
CHƯƠNG
|
1967
|
Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội
|
300.000
|
190
|
VŨ NGỌC
|
CHƯƠNG
|
1949
|
Trà Bắc, Xuân Trường, Nam Đình
|
600.000
|
191
|
VÕ NGỌC
|
CHƯƠNG
|
|
Quảng Nam (Phú Quốc)
|
500.000
|
192
|
VÕ THỊ
|
COI
|
1952
|
|
50.000
|
193
|
VÕ VĂN
|
CÒN
|
1917
|
Xuân An, TP Phan Thiết, Bình Thuận
|
1.000.000
|
194
|
VŨ THỊ OANH
|
CƠ
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
195
|
VŨ NGUYÊN
|
CƠ
|
1935
|
Nghĩa Hưng, Nam Định
|
1.300.000
|
196
|
VŨ VĂN
|
CƠ
|
|
Bùi Chu, Xuân Ngọc, Xuân Trương, Nam Định
|
100.000
|
197
|
VÕ VĂN
|
CỚ
|
1930
|
Ấp 4, Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương
|
200.000
|
198
|
VŨ CHÍ
|
CÔNG
|
|
Quận 2
|
2.000.000
|
199
|
VŨ DUY
|
CÔNG
|
1977
|
Mộ Trạch, Tân Hông, Bình Giang, Hải Dương
|
300.000
|
200
|
VÕ HỒNG
|
CÔNG
|
1962
|
Nghi Lộc, Nghệ An (Thủ Đức)
|
100.000
|
201
|
VŨ VĂN
|
CÔNG
|
1977
|
Trọng Vĩnh, Yên Phúc, Ý Yên, Nam Định
|
100.000
|
202
|
VÕ TÁ
|
CÔNG
|
1944
|
Bắc Quý, Thạch Quý, Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
200.000
|
203
|
VŨ XUÂN
|
CÔNG
|
1984
|
Trung Hành, Hải Phòng
|
200.000
|
204
|
VÕ THỊ THU
|
CÚC
|
1955
|
Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang
|
1.700.000
|
205
|
VŨ BÁ
|
CÚC
|
1952
|
Chương Dương, Thường Tín, Hà Nội
|
800.000
|
206
|
VŨ THỊ
|
CÚC
|
1915
|
Bình Phước
|
100.000
|
207
|
VŨ THỊ
|
CÚC
|
1950
|
Việt kiều Mỹ
|
500.000
|
208
|
VÕ PHI
|
CUNG
|
|
|
100.000
|
209
|
VŨ THỊ
|
CUNG
|
1950
|
Tuyển Cử, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
200.000
|
210
|
VŨ THỊ
|
CÚT
|
|
|
50.000
|
211
|
VŨ HỮU
|
CỬA
|
1947
|
Yên Đông, Yên Hải, Yên Hưng, Thái Bình
|
700.000
|
212
|
VÕ KIM
|
CƯƠNG
|
1943
|
Trương Định, Tịnh Khê, Sơn Tinh, Quảng Ngãi
|
2.400.000
|
213
|
VÕ VĂN
|
CUỜNG
|
1953
|
TP. Mỹ Tho, Tiền Giang (B.Thạnh)
|
2.900.000
|
214
|
VÕ VĂN
|
CƯỜNG
|
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
200.000
|
215
|
VŨ ANH
|
CƯỜNG
|
|
TGĐ Công ty Địa Ốc Đất Lành
|
10.000.000
|
216
|
VŨ CHÍ
|
CƯỜNG
|
|
|
300.000
|
217
|
VŨ CÔNG
|
CƯỜNG
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
218
|
VŨ KHẮC
|
CƯỜNG
|
1960
|
Xuân Thủy, Nam Định
|
450.000
|
219
|
VŨ MẠNH
|
CƯỜNG
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
250.000
|
220
|
VŨ MẠNH
|
CƯỜNG
|
|
Tân Phú
|
200.000
|
221
|
VŨ NGỌC
|
CƯỜNG
|
1966
|
Cần Thanh, Nga Hải, Nga Sơn, Thanh Hóa
|
700.000
|
222
|
VŨ HỒNG
|
CỪU
|
|
|
200.000
|
223
|
PHẠM VĂN
|
DÂN
|
|
|
250.000
|
224
|
VŨ LÊ
|
DÂN
|
1955
|
Hải Thanh, Hải Hậu, Nam Định
|
4.000.000
|
225
|
VŨ THỊ
|
DẦN
|
1972
|
Tây Lạc, Đồng Sơn,
Nam Trực, Nam Định
|
100.000
|
226
|
VÕ TRỌNG
|
DẦN
|
|
Hưng Xa, Hưng Nguyên, Nghệ An
|
300.000
|
227
|
VŨ XUÂN
|
DẤNG
|
1962
|
Thọ Trường, Lam Sơn, Thanh Miện, Hải Dương
|
700.000
|
228
|
VŨ VĂN
|
DIỆM
|
|
|
100.000
|
229
|
VÕ THỊ
|
DIÊN
|
|
|
50.000
|
230
|
VŨ ĐÌNH
|
DIỆN
|
1976
|
An Bình, Nam Sách, Hải Dương
|
200.000
|
231
|
PHẠM THỊ
|
DIỆP
|
1950
|
|
20.000
|
232
|
VŨ THỊ
|
DIỆP
|
1942
|
Đảo Hải Vân, Quan Lạn, Vân Dồn, Quảng Ninh (Q7)
|
1.600.000
|
233
|
VŨ THỊ
|
DIỆP
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
234
|
VÕ BÁ
|
DIÊU
|
1940
|
Vinh Quang, Phước Sơn, Tuy Phước, BĐịnh
|
200.000
|
235
|
VÕ VĂN
|
DINH
|
1936
|
An Ninh Hạ, Hương Long, TP. Huế
|
2.000.000
|
236
|
VŨ BÍCH
|
DOÃN
|
|
Gia Lộc, Hải Dương
|
1.800.000
|
237
|
VŨ THỊ NGỌC
|
DOANH
|
|
|
200.000
|
238
|
VŨ VĂN
|
DOANH
|
1944
|
Vũ Thượng, Quốc Ái, Nam Sách, HD
|
400.000
|
239
|
VÕ TÁ
|
DU
|
1956
|
Minh Tân, Thạch Hà, Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
700.000
|
240
|
VŨ DUY
|
DU
|
1947
|
Hồng Thái, Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An
|
1.300.000
|
241
|
VŨ HỒNG
|
DỤ
|
1963
|
An Khoái, Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương
|
9.600.000
|
242
|
VŨ NGỌC
|
DUẬN
|
1944
|
Thiện Phiến, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
500.000
|
243
|
BÙI MAI
|
DUNG
|
|
|
100.000
|
244
|
VŨ QUANG
|
DUNG
|
|
Châu Đức, BR-VT
|
1.000.000
|
245
|
VŨ THỊ
|
DUNG
|
1964
|
Ngọc Trình, Thi Hà, Thái Thuỵ, T.Bình (P.14, G.V)
|
100.000
|
246
|
VŨ THỊ KIM
|
DUNG
|
1935
|
Phong Lâm, Hoàng Diệu,Gia Lộc, H.D (B.Thạnh)
|
4.000.000
|
247
|
VŨ THỊ KIM
|
DUNG
|
1944
|
Phố Hàng Song,
Nam Định (Tân Bình)
|
900.000
|
248
|
VŨ THỊ KIM
|
DUNG
|
1969
|
Long Khánh
|
100.000
|
249
|
VŨ THỊ LỆ
|
DUNG
|
1936
|
Vị Xuyên, Mỹ Lộc, Nam Định
|
1.800.000
|
250
|
ĐẶNG TIẾN
|
DŨNG
|
1976
|
Đặng Giang, Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà Nội
|
1.000.000
|
251
|
HỒ ĐẮC
|
DŨNG
|
|
|
100.000
|
252
|
LÊ TRÍ
|
DŨNG
|
1952
|
TP.Vĩnh Long
|
100.000
|
253
|
VÕ
|
DŨNG
|
|
Quảng Ngãi (Đã mất)
|
1.000.000
|
254
|
VÕ NGỌC
|
DŨNG
|
1977
|
Trà Quang, Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định
|
500.000
|
255
|
VÕ MINH
|
DŨNG
|
1980
|
Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An
|
300.000
|
256
|
VŨ ANH
|
DŨNG
|
|
|
200.000
|
257
|
VŨ ĐÌNH
|
DŨNG
|
1964
|
Báo Đáp, Đại Hiệp, Tứ Kỳ, HDương (Hóc Môn)
|
100.000
|
258
|
VŨ ĐỨC
|
DŨNG
|
1958
|
Thịnh Vạn, Quảng Thịnh, Quảng Xương, Thanh Hoá
|
150.000
|
259
|
VŨ ĐỨC
|
DŨNG
|
1959
|
Hải Trung, Hải Hậu, Nam Định
|
10.700.000
|
260
|
VŨ ĐỨC
|
DŨNG
|
1959
|
Vụ Bản, Nam Định
|
100.000
|
261
|
VŨ HỒNG
|
DŨNG
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
300.000
|
262
|
VŨ NGỌC
|
DŨNG
|
|
|
100.000
|
263
|
VŨ PHI
|
DŨNG
|
1942
|
TP. Hải Dương
|
100.000
|
264
|
VŨ QUANG
|
DŨNG
|
1957
|
Hoành Nha, Giao Tiến,
Giao Thủy, Nam Định
|
650.000
|
265
|
VŨ TIẾN
|
DŨNG
|
1960
|
Xuân Ty, Xuân Tuỳ, Xuân Trường, N. Định
|
250.000
|
266
|
VŨ VĂN
|
DŨNG
|
|
Thanh Hóa
|
50.000
|
267
|
VŨ VĂN
|
DŨNG
|
|
TP. Biên Hòa
|
500.000
|
268
|
VŨ VĂN
|
DŨNG
|
1956
|
Khê Đầu Thượng, Ninh Xuân, Hoa Lư, N.Bình
|
6.000.000
|
269
|
VŨ VIỆT
|
DŨNG
|
1968
|
Thôn Đông, An Thanh, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
2.000.000
|
270
|
ĐẶNG VŨ THỊ
|
DUY
|
1945
|
Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định
|
250.000
|
271
|
PHẠM NHƯ
|
DUY
|
|
|
50.000
|
272
|
VÕ THANH
|
DUY
|
|
Củ Chi, TP.HCM
|
100.000
|
273
|
VŨ TRỌNG ANH
|
DUY
|
|
Cộng Hòa, Văn Phú, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
100.000
|
274
|
VŨ THỊ
|
DUYÊN
|
1932
|
Vũ Thương, Ái Quốc, Nam Sách, Hải Dương
|
200.000
|
275
|
VÕ THỊ
|
DƯ
|
|
|
100.000
|
276
|
VŨ ĐỨC
|
DƯƠNG
|
1983
|
Thanh Danh, Thanh Bính, Thanh Hà, HD
|
1.200.000
|
277
|
VŨ THÀNH
|
DƯƠNG
|
1963
|
Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình
|
700.000
|
278
|
VŨ VĂN
|
DƯƠNG
|
|
Đắc Lắc
|
200.000
|
279
|
VŨ DUY
|
DƯƠNG
|
1979
|
Tổ Tam, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
500.000
|
280
|
VÕ THỊ
|
ĐA
|
|
Khánh Hòa
|
200.000
|
281
|
ĐỖ VĂN
|
ĐẮC
|
1936
|
|
50.000
|
282
|
VŨ ĐÌNH
|
ĐÀI
|
1952
|
Tân Hưng, Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương
|
3.700.000
|
283
|
VŨ XUÂN
|
ĐÀI
|
1946
|
My Khê, Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
1.100.000
|
284
|
VŨ XUÂN
|
ĐÀI
|
1938
|
Xuân Kiều, Quảng Xuân, Q.Trạch, Q.Bình (B.Thuận)
|
50.000
|
285
|
VŨ ĐÌNH
|
ĐẠI
|
1948
|
Lôi Khê, Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương
|
1.000.000
|
286
|
VŨ QUANG
|
ĐẠI
|
1941
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên
|
500.000
|
287
|
VŨ VĂN
|
ĐẠI
|
1952
|
Xóm 4, Nga Trung, Nga Sơn, Thanh Hóa
|
100.000
|
288
|
VŨ ĐÌNH
|
ĐAM
|
1958
|
Đan Giáp, Thanh Giang, Thanh Miện, Hải Dương
|
200.000
|
289
|
VŨ XUÂN
|
ĐÀM
|
1946
|
Đông Xuân Đông Hưng, Thái Bình
|
400.000
|
290
|
ĐẶNG VŨ
|
ĐẠM
|
1937
|
Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân
Trường, Nam Định
|
1.000.000
|
291
|
VŨ ĐÌNH
|
ĐẠM
|
1950
|
Đan Giáp, Thanh Giang, Thanh Miện, Hải Dương
|
500.000
|
292
|
VŨ BÁ
|
ĐANG
|
1969
|
Triều Dương, Chi Nam, Thanh Miện, Hải Dương
|
200.000
|
293
|
VŨ ĐÌNH
|
ĐÁNG
|
1966
|
Nại Trì, NGũ Hùng, Ninh Thanh, Hải Dương
|
700.000
|
294
|
VŨ ĐÌNH
|
ĐÁNG
|
|
|
50.000
|
295
|
VŨ THỊ
|
ĐĂNG
|
1955
|
Văn Phú, An Phú, Mỹ Đức, Hà Nội
|
150.000
|
296
|
VŨ VĂN
|
ĐĂNG
|
1958
|
Khả La, Thái Hưng, Hưng Hà, Thái Bình
|
100.000
|
297
|
VŨ THỊ ANH
|
ĐÀO
|
1963
|
P.3, Gò Vấp
|
600.000
|
298
|
VŨ XUÂN
|
ĐÀO
|
1968
|
|
100.000
|
299
|
VŨ QUANG
|
ĐẠO
|
1954
|
Triều Dương, Chi Lăng
Nam, Thanh Miện,
Hải Dương
|
1.250.000
|
300
|
VŨ NĂNG
|
ĐÁP
|
1939
|
Vạn Phúc, An Ninh, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
200.000
|
301
|
VÕ TRƯƠNG
|
ĐẠT
|
|
|
200.000
|
302
|
VŨ TRÍ
|
ĐẠT
|
|
|
200.000
|
303
|
VÕ VĂN
|
ĐẠT
|
|
Phong Thịnh, Trung TônThanh Chương,N.A
|
50.000
|
304
|
VŨ VĂN
|
ĐẠT
|
|
|
300.000
|
305
|
VŨ THỊ
|
ĐẬU
|
1951
|
|
400.000
|
306
|
VŨ VĂN
|
ĐÊ
|
1937
|
An Xá, Tân Trào, Thanh Miện, Hải Dương
|
600.000
|
307
|
VŨ CÔNG
|
ĐỀ
|
|
|
300.000
|
308
|
VŨ CÔNG
|
ĐỀ
|
1952
|
Hùng Thắng, Bình Giang, Hải Dương
|
400.000
|
309
|
VŨ XUÂN
|
ĐỀ
|
|
Thái Bình
|
100.000
|
310
|
VŨ THỊ
|
ĐỂ
|
1946
|
Quỳnh Côi, Thái Bình
|
150.000
|
311
|
VÕ
|
ĐI
|
|
|
50.000
|
312
|
VŨ THỊ
|
ĐÍCH
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
50.000
|
313
|
VŨ ĐÌNH
|
ĐIẾM
|
1960
|
Tân Hưng, Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương
|
400.000
|
314
|
VŨ THỊ
|
ĐIỂM
|
1931
|
Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, Hải Dương
|
500.000
|
315
|
VÕ XUÂN
|
ĐIỀN
|
|
Cửa hàng máy may Xuân Điền
|
100.000
|
316
|
VŨ THỊ
|
ĐIỆN
|
1942
|
Long Thành, Đồng Nai
|
350.000
|
317
|
VŨ ĐỨC
|
ĐIỆP
|
1926
|
Giao Thủy, Nam Định
|
100.000
|
318
|
VŨ HUY
|
ĐIỆP
|
1963
|
Ân Phú, Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định
|
100.000
|
319
|
VŨ THI
|
ĐIỆP
|
1961
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
600.000
|
320
|
VÕ HỒNG
|
ĐIỆP
|
|
Trâm Lý, Hải Quy, Hải Lăng, Quảng Trị
|
500.000
|
321
|
VŨ BÁ
|
ĐINH
|
1960
|
An Dân, Thuỵ Dân, Thái Thuỵ, Thái Bình
|
50.000
|
322
|
VŨ NGỌC
|
ĐỈNH
|
1940
|
Myỹ Xuyên, Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa
|
500.000
|
323
|
VŨ TIẾN
|
ĐỊNH
|
1955
|
Quang Tiến, Bình Minh, Bình Giang, Hải Dương
|
300.000
|
324
|
VŨ THÀNH
|
ĐÔ
|
1952
|
Đồng Châu, Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình
|
200.000
|
325
|
VŨ VĂN
|
ĐÔ
|
|
ĐẮC LẮK
|
300.000
|
326
|
VÕ VĂN
|
ĐÔ
|
1963
|
Xóm 9, Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
100.000
|
327
|
VÕ KHẮC
|
ĐỘI
|
1950
|
Tân Thành, Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định
|
300.000
|
328
|
VÕ VĂN
|
ĐỞM
|
1943
|
Phước Vĩnh Đông, Cần Đước, Long An
|
900.000
|
329
|
VŨ VĂN
|
ĐƠN
|
1932
|
Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, Hải Phòng
|
900.000
|
330
|
TẠ QUANG
|
ĐÔNG
|
|
|
1.000.000
|
331
|
VÕ THÚC
|
ĐỒNG
|
1974
|
Võ Văn, Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An
|
2.700.000
|
332
|
ĐÀO VĂN
|
ĐUA
|
|
An Giang
|
20.000
|
333
|
VÕ ĐÌNH
|
ĐỨC
|
1940
|
Khu 5, TP.Quy Nhơn, Bình Định (Long Khánh)
|
1.500.000
|
334
|
VŨ ĐÌNH
|
ĐỨC
|
|
Gia Lộc, Hải Dương
|
500.000
|
335
|
VÕ HIỀN
|
ĐỨC
|
1957
|
|
200.000
|
336
|
VŨ MINH
|
ĐỨC
|
1968
|
Tây Lạc, Đồng Sơn,
Nam Trực, Nam Định
|
300.000
|
337
|
VŨ QUANG
|
ĐỨC
|
|
|
1.000.000
|
338
|
VŨ THẾ
|
ĐỨC
|
1957
|
Đông Kiêu, Ý Yên, Nam Định
|
1.000.000
|
339
|
VŨ TRỌNG
|
ĐỨC
|
|
Bần Yên Nhân, Hưng Yên
|
400.000
|
340
|
VŨ TRỌNG
|
ĐỨC
|
|
Cộng Hòa, Văn Phú, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
100.000
|
341
|
VŨ VĂN
|
ĐỨC
|
1950
|
Phong Vinh, Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định
|
50.000
|
342
|
VŨ VĂN
|
ĐỨC
|
1963
|
Phú Thôn, Tân Khánh, Vụ Bản, Nam Định
|
200.000
|
343
|
LÊ VĂN
|
ĐỨC
|
|
|
100.000
|
344
|
VÕ NGỌC
|
ĐƯỢC
|
1967
|
|
400.000
|
345
|
VŨ XUÂN
|
ĐƯỢC
|
1949
|
Hải Long, Hải Hậu, Nam Định
|
700.000
|
346
|
TRẦN VĂN
|
ĐƯỜNG
|
1954
|
Phú Thái, Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam
|
100.000
|
347
|
VÕ VĂN
|
GAI
|
1949
|
|
100.000
|
348
|
VÕ VĂN
|
GAI
|
|
|
100.000
|
349
|
VŨ XUÂN
|
GIÁ
|
1956
|
Thọ Trường, Lam Sơn, Thanh Miện, Hải Dương
|
1.300.000
|
350
|
VŨ GIÁ
|
GIÁ
|
1935
|
Thanh Nê, Tán Thuật, Kiến Xương, Thái Bình
|
1.050.000
|
351
|
VÕ TRƯỜNG
|
GIANG
|
1982
|
Thôn 12, Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An
|
50.000
|
352
|
VŨ
|
GIANG
|
|
Nam Định
|
200.000
|
353
|
VŨ NGỌC
|
GIANG
|
|
Tiên Xá, Lê Minh, Kinh Môn, Hải Dương
|
2.200.000
|
354
|
VŨ THANH
|
GIANG
|
|
|
100.000
|
355
|
VŨ TRƯỜNG
|
GIANG
|
1977
|
Tây Lạc, Đồng Sơn,
Nam Trực, Nam Định
|
200.000
|
356
|
VŨ VĂN
|
GIANG
|
|
Thanh Hóa
|
50.000
|
357
|
VÕ MINH
|
GIAO
|
|
|
100.000
|
358
|
VŨ QUỲNH
|
GIAO
|
1942
|
Đệ Tam, Mỹ Lộc, Nam Định
|
1.500.000
|
359
|
VŨ XUÂN
|
GIAO
|
1959
|
Triều Dương, Chi Lăng Nam, Thanh Miện, H.Dương
|
100.000
|
360
|
VÕ MINH
|
GIÁO
|
1962
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
600.000
|
361
|
VŨ ĐĂNG
|
GIÁP
|
1934
|
Vỵ Khê, Nam Điền, Nam Trực, Nam Định
|
1.500.000
|
362
|
VÕ KHẮC
|
GIÀU
|
|
Lệ Thủy, Quảng Bình
|
200.000
|
363
|
VŨ TRUNG
|
GIỚI
|
1951
|
P. An Tảo, TP. Hưng Yên
|
200.000
|
364
|
VÕ THỊ MINH
|
HÀ
|
|
TX. La Gi
|
150.000
|
365
|
VÕ THỊ MINH
|
HÀ
|
1952
|
|
100.000
|
366
|
VÕ THỊ THANH
|
HÀ
|
1962
|
Tân Lập, Cần Giuộc, Long An
|
200.000
|
367
|
VÕ VĂN
|
HÀ
|
1950
|
Thần Phù, Thuỷy Châu, Hương Thuỷ, T.T.Huế
|
200.000
|
368
|
VŨ DUY
|
HÀ
|
1954
|
Tứ Trung, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
1.050.000
|
369
|
VŨ MINH
|
HÀ
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
370
|
VŨ NGỌC
|
HÀ
|
1970
|
Phương Khê, Ngọc Sơn, Kim Bảng, Hà Nam
|
2.900.000
|
371
|
VŨ THÁI
|
HÀ
|
1960
|
Lạc Thủy, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định
|
1.950.000
|
372
|
VŨ THANH
|
HÀ
|
1947
|
Hà Nội
|
200.000
|
373
|
VŨ THÀNH
|
HÀ
|
1966
|
Nhũ Tĩnh, Quang Khải, Tứ Kỳ, Hải Dương
|
13.700.000
|
374
|
VŨ THỊ THANH
|
HÀ
|
1974
|
|
100.000
|
375
|
VŨ THỊ THANH
|
HÀ
|
|
|
100.000
|
376
|
VŨ THỊ THU
|
HÀ
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
800.000
|
377
|
VŨ THỊ YẾN
|
HÀ
|
1957
|
Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, HDương
|
1.500.000
|
378
|
VŨ VĂN
|
HÀ
|
1962
|
|
100.000
|
379
|
VŨ QUANG
|
HÀ
|
|
|
200.000
|
380
|
VŨ VĂN
|
HÀ
|
1962
|
Suối Trầu, Long Thành
|
100.000
|
381
|
VŨ TRỌNG
|
HÀ
|
1963
|
Xóm 6, Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, N.An (B.Dương)
|
400.000
|
382
|
VŨ THỊ THU
|
HÀ
|
1961
|
Bắc Giang
|
500.000
|
383
|
VÕ XUÂN
|
HẠ
|
|
Hà Tĩnh
|
100.000
|
384
|
VŨ CÔNG
|
HÁCH
|
1930
|
Vạn Điệp, Nam Phong, TP. Nam Định
|
1.200.000
|
385
|
VŨ NGỌC
|
HAI
|
1958
|
Yên Lộc, Kim Sơn, Ninh Bình (Thủ Đức)
|
700.000
|
386
|
VŨ THỊ
|
HÀI
|
1950
|
Vĩnh Tuy, Bình Giang, Hải Dương
|
100.000
|
387
|
ĐẶNG VĂN
|
HẢI
|
1934
|
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
500.000
|
388
|
VÕ ĐÌNH
|
HẢI
|
1965
|
Thôn 2, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa Quảng Ngãi (BR-VT)
|
1.200.000
|
389
|
VÕ PHONG
|
HẢI
|
1967
|
TP. Phan Thiết
|
300.000
|
390
|
VÕ TẤN
|
HẢI
|
|
Hoài Nhơn, Bình Định
|
200.000
|
391
|
VÕ VĂN
|
HẢI
|
|
Hương Bình, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
200.000
|
392
|
VÕ VĂN
|
HẢI
|
1935
|
Kim Long, TP. Huế
|
150.000
|
393
|
VŨ
|
HẢI
|
1939
|
Ba Lăng, Dũng Tiến, Thường Tín, Hà Nội
|
2.200.000
|
394
|
VŨ ĐÌNH
|
HẢI
|
1953
|
GĐ CTy Tân Hải Việt ,Q9 (Nam Định)
|
99.500.000
|
395
|
VŨ HẮC
|
HẢI
|
1948
|
Dũng Nhất, Vũ Thư, Thái Bình
|
100.000
|
396
|
VŨ NGỌC
|
HẢI
|
1942
|
Vị Xuyên, Mỹ Lộc,
Nam Định (Đã mất)
|
25.524.000
|
397
|
VŨ SƠN
|
HẢI
|
1965
|
Duyên Hưng, Nam Lợi, Nam Trực, Nam Định
|
1.000.000
|
398
|
VŨ THỊ
|
HẢI
|
|
P.11, Quận 10
|
300.000
|
399
|
VŨ VĂN
|
HẢI
|
1969
|
Xuân Dương, Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh
|
400.000
|
400
|
VŨ XUÂN
|
HẢI
|
1948
|
Thọ Trực, Quảng Thọ, Quảng Xương, T.Hóa
|
800.000
|
401
|
VŨ THANH
|
HẢI
|
|
|
500.000
|
402
|
VŨ VĂN
|
HẢI
|
1963
|
Đông Hưng, Thái Bình (Q7)
|
500.000
|
403
|
VŨ VĂN
|
HẢI
|
|
Thanh Hóa
|
50.000
|
404
|
VŨ MINH
|
HẢI
|
1957
|
Nam Định (Tân Phú)
|
100.000
|
405
|
VŨ THANH
|
HẢI
|
|
Long Đức
|
400.000
|
406
|
VŨ THANH
|
HẢI
|
|
Tân Bình
|
10.000.000
|
407
|
VŨ THỊ MINH
|
HẢI
|
1984
|
Báo Đáp, Đại Hợp, Tứ Kỳ, Hải Dương
|
100.000
|
408
|
VŨ VĂN
|
HẢI
|
1963
|
Hệ, Thuỵ Ninh, Thái Thuỵ, Thái Bình (Q.7)
|
500.000
|
409
|
VŨ VĂN
|
HẢI
|
|
|
300.000
|
410
|
VŨ ĐỨC
|
HÂN
|
1965
|
Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
300.000
|
411
|
VŨ VĂN
|
HÂN
|
1945
|
Cao Dương, Thuỵ Hưng, Thái Thuỵ, Thái Bình
|
300.000
|
412
|
VÕ THỊ
|
HẰNG
|
1954
|
Giồng Trôm, Bến Tre
|
200.000
|
413
|
VÕ THỊ
|
HẰNG
|
|
CT UBND P.Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức
|
150.000
|
414
|
VÕ THỊ
|
HẰNG
|
|
|
100.000
|
415
|
VŨ THỊ
|
HẰNG
|
1940
|
Từ Liêm, Hà Nội
|
700.000
|
416
|
VŨ THỊ
|
HANH
|
|
|
200.000
|
417
|
VŨ THỊ
|
HÃNH
|
1932
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
800.000
|
418
|
VÕ THỊ NGỌC
|
HẠNH
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
419
|
VÕ THỊ BÍCH
|
HẠNH
|
1955
|
Bình Phú, Tây Sơn, Bình Định
|
200.000
|
420
|
VÕ THỊ
|
HẠNH
|
1959
|
Bình Sơn, Long Thành, Biên Hoà, Đồng Nai
|
50.000
|
421
|
VŨ
|
HẠNH
|
|
Thuận Thành, Bắc Ninh
|
100.000
|
422
|
VŨ ĐỨC
|
HẠNH
|
1969
|
Thường Xuyên, Đại Xuyên,Phú Xuyên, HN
|
250.000
|
423
|
VŨ HỒNG
|
HẠNH
|
|
Ngân hàng Phương Đông
|
500.000
|
424
|
VŨ THỊ
|
HẠNH
|
|
|
50.000
|
425
|
VŨ THỊ
|
HẠNH
|
1943
|
Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng
|
50.000
|
426
|
VŨ THỊ
|
HẠNH
|
|
P5, Tân Bình
|
500.000
|
427
|
VŨ XUÂN
|
HẠNH
|
1960
|
Hà Đông, Thái Dương, Bình Giang, Hải Dương
|
2.000.000
|
428
|
VŨ VĂN
|
HẢO
|
|
Thanh Hóa
|
100.000
|
429
|
NGÔ THỊ
|
HẬU
|
1938
|
Phú Xuyên, Hà Nội
|
1.004.000
|
430
|
VÕ MAI
|
HẬU
|
1964
|
P9, Q6, TP. HCM
|
500.000
|
431
|
VÕ THỊ
|
HẬU
|
|
|
50.000
|
432
|
VŨ THỊ
|
HẬU
|
|
Q2
|
100.000
|
433
|
VŨ VĂN
|
HẬU
|
1978
|
Phượng Khê, Ngọc Sơn, Kim Bảng, Hà Nam
|
600.000
|
434
|
VŨ HAY
|
HAY
|
|
Thuận Thành, Bắc Ninh
|
100.000
|
435
|
VŨ THỊ
|
HIÊN
|
|
|
50.000
|
436
|
VŨ THỊ
|
HIÊN
|
1940
|
Nam Sách, Hải Dương (Phú Nhuận)
|
500.000
|
437
|
VÕ VĂN
|
HIẾN
|
1932
|
Cự Lễ, Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định
|
57.000.000
|
438
|
TRẦN THỊ
|
HIẾN
|
|
|
100.000
|
439
|
VŨ VĂN
|
HIẾN
|
|
Thanh Hóa
|
100.000
|
440
|
VÕ ĐỨC
|
HIỀN
|
|
|
100.000
|
441
|
VŨ DUY
|
HIỀN
|
|
|
200.000
|
442
|
VŨ XUÂN
|
HIỀN
|
1958
|
Cậy, Long Xuyên, Bình Giang, Hải Dương
|
500.000
|
443
|
NGUYỄN THỊ
|
HIỀN
|
|
Thủ Đức
|
500.000
|
444
|
VŨ CÔNG
|
HIỀN
|
|
|
100.000
|
445
|
VÕ HỶ
|
HIỂN
|
1960
|
Bình Thuận
|
800.000
|
446
|
VŨ MẠNH
|
HIỂN
|
|
|
100.000
|
447
|
VŨ THẾ
|
HIỂN
|
1973
|
Phù Tiên, Hải Dương
|
500.000
|
448
|
VŨ VIẾT
|
HIỆN
|
1961
|
Hạc Bổng, Yên Tử, Ý Yên, Nam Định
|
300.000
|
449
|
VŨ THÀNH
|
HIÊNG
|
1956
|
T.Trấn Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định
|
400.000
|
450
|
VŨ HIỆP
|
HIỆP
|
1940
|
Cự Đà, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội
|
1.500.000
|
451
|
VŨ QUANG
|
HIỆP
|
1972
|
Làng Hệ, Thụy Ninh, Thái Thụy,Thái Bình
|
650.000
|
452
|
VŨ QUANG
|
HIỆP
|
1946
|
Hưng Yên
|
200.000
|
453
|
VŨ THANH
|
HIỆP
|
1968
|
Đại Lợi, Hà Vinh, Hà Trung, Thanh Hóa
|
400.000
|
454
|
NGUYỄN TRỌNG
|
HIẾU
|
1961
|
|
50.000
|
455
|
VÕ HOÀI
|
HIẾU
|
1963
|
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
800.000
|
456
|
VÕ TRỌNG
|
HIẾU
|
1979
|
Tân Bình, P.Trường Lạc, Ô Môn, TP.CThơ
|
200.000
|
457
|
VÕ VĂN
|
HIẾU
|
1954
|
Gò Công, Tiền Giang
|
1.575.000
|
458
|
VÕ VĂN
|
HIẾU
|
|
Q11
|
200.000
|
459
|
VŨ KHẮC
|
HIẾU
|
1936
|
Trà Xương Đoài, Quang Trung, Kiến Xương, TB
|
400.000
|
460
|
VŨ TRỌNG
|
HIẾU
|
|
|
100.000
|
461
|
VŨ XUÂN
|
HIỂU
|
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
100.000
|
462
|
VŨ XUÂN
|
HIỂU
|
|
|
100.000
|
463
|
VŨ VĂN
|
HIỆU
|
1950
|
|
200.000
|
464
|
VŨ ĐỨC
|
HINH
|
1952
|
HT. Trường SQLQ 2
|
3.000.000
|
465
|
VŨ ĐỨC
|
HINH
|
1967
|
|
200.000
|
466
|
VÕ THỊ
|
HÒ
|
1937
|
|
50.000
|
467
|
VŨ ĐÌNH
|
HỒ
|
1919
|
Chi Lăng Nam, Thanh Miện, Hải Dương
|
200.000
|
468
|
VŨ NGỌC
|
HỒ
|
|
|
100.000
|
469
|
VŨ THỊ NGỌC
|
HỒ
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
470
|
VÕ KHẮC
|
HỔ
|
1940
|
Tân Thạnh, Hoài Hảo Hoài Nhơn, Bình Định
|
200.000
|
471
|
VÕ THANH
|
HỔ
|
|
|
200.000
|
472
|
NGÔ THỊ
|
HOA
|
|
Chưa rõ Nguyên quán (P3, Gò Vấp)
|
850.000
|
473
|
VÕ HUỲNH
|
HOA
|
1938
|
THôn 4, Tân An Luông, Vũng Liêm, Vĩnh Long
|
1.000.000
|
474
|
VÕ THỊ CÚC
|
HOA
|
|
|
200.000
|
475
|
VÕ THỊ
|
HOA
|
1957
|
Bình Sơn, Quảng Ngãi
|
3.200.000
|
476
|
VŨ VĂN
|
HOA
|
1932
|
Chí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hoá, Thanh Hoá
|
1.500.000
|
477
|
VÕ KIM
|
HOA
|
1938
|
Bình Ân, Gò Công Đông, Tiền Giang (P8, Q.10)
|
50.000
|
478
|
VÕ HỒNG
|
HOÁ
|
1928
|
Mỹ Trang, Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định
|
200.000
|
479
|
VÕ VĂN
|
HÓA
|
1959
|
Giám đốc CTy XD DL Nguyệt My (Long Đức)
|
8.000.000
|
480
|
VÕ THÁI
|
HÒA
|
|
Đồng Tháp (Nguyên Thứ trưởng Bộ Công an)
|
6.000.000
|
481
|
VŨ VĂN
|
HOÁ
|
|
Hưng Yên (Quận 1)
|
500.000
|
482
|
VŨ ĐÌNH
|
HÒA
|
1950
|
Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi
|
1.000.000
|
483
|
VŨ MẠNH
|
HÒA
|
1952
|
Hồng Vinh, Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định
|
2.500.000
|
484
|
VŨ MINH
|
HÒA
|
|
|
200.000
|
485
|
VŨ PHỤNG
|
HÒA
|
1965
|
Tam Nghĩa, Núi Thành, Quảng Nam
|
300.000
|
486
|
VÕ NGỌC
|
HÒA
|
1957
|
Bình Hưng Hòa, Bình Tân
|
100.000
|
487
|
VŨ QUỒC
|
HÒA
|
1966
|
Long Thành, Đồng Nai
|
500.000
|
488
|
VŨ XUÂN
|
HÒA
|
|
Đại Lợi, Hà Vinh, Hà Trung, Thanh Hóa
|
100.000
|
489
|
VŨ NGỌC
|
HÒA
|
1948
|
Hồ Thương, Tân Dân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa
|
200.000
|
490
|
VŨ QUANG
|
HÒA
|
1978
|
Kỳ Ngãi, Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa
|
100.000
|
491
|
VŨ VĂN
|
HOÀI
|
1971
|
Lâm Dương, TT Quất Lâm, Giao Thủy, NamĐịnh
|
1.000.000
|
492
|
NGUYỄN CÔNG
|
HOAN
|
1968
|
Lam Sơn, Lam Sơn, Thanh Miện, Hải Dương
|
200.000
|
493
|
VÕ VĂN
|
HOÀN
|
1978
|
Nghi Lộc, Nghệ An
|
50.000
|
494
|
VŨ NGỌC
|
HOÀN
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
50.000
|
495
|
VŨ THỊ NGỌC
|
HOÀN
|
1934
|
Thanh Liệt, Hà Nội
|
200.000
|
496
|
VŨ VĂN
|
HOÀN
|
1973
|
Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định
|
600.000
|
497
|
VŨ THỊ
|
HOÀN
|
|
|
100.000
|
498
|
VŨ DUY
|
HOÃN
|
1950
|
Hà Mi, Thái Nguyên, Thái Thụy, Thái Bình
|
1.000.000
|
499
|
VÕ VĂN
|
HOANG
|
1955
|
Thôn 8, Long Sơn, TpVũng Tàu
|
200.000
|
500
|
VÕ TẤN
|
HOÀNG
|
1971
|
Bến Tre
|
50.000
|
501
|
VÕ VĂN
|
HOÀNG
|
1950
|
Bàn Thạch, Duy Vinh, Duy Xuyên Quảng Nam
|
2.700.000
|
502
|
VÕ VĂN
|
HOÀNG
|
|
Biên Hoà - Đồng Nai
|
100.000
|
503
|
VŨ ANH
|
HOÀNG
|
1955
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
600.000
|
504
|
VŨ BÍCH
|
HOÀNG
|
1972
|
Yên Thượng, Khánh Thịnh, Yên Mộ, N.Bình
|
2.100.000
|
505
|
VŨ ĐÌNH
|
HOÀNG
|
1962
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
2.000.000
|
506
|
VŨ HỮU
|
HOÀNG
|
1958
|
Bình Sơn, Long Thành, Đồng Nai
|
50.000
|
507
|
VŨ TRỌNG
|
HOÀNG
|
|
|
100.000
|
508
|
VŨ DUY
|
HOÀNG
|
|
|
100.000
|
509
|
VŨ VĂN
|
HOÀNG
|
1970
|
Đại Lợi, Hà Vinh, Hà Trung, T.Hóa (B.Thạnh)
|
300.000
|
510
|
VŨ HUY
|
HOÀNG
|
1952
|
P9, QUẬN 03
|
1.000.000
|
511
|
VÕ HỒNG
|
HOẠT
|
1950
|
Quảng Bình
|
800.000
|
512
|
VŨ XUÂN
|
HOẠT
|
|
GĐ nhà in Itaxa
|
900.000
|
513
|
VŨ ĐÌNH
|
HÒE
|
1912
|
Lương Ngọc, Thúc Kháng, Bình Giang, HD
|
2.000.000
|
514
|
VŨ ĐÌNH
|
HÒE
|
|
Bình Thạnh
|
100.000
|
515
|
VŨ CÔNG
|
HỘI
|
1944
|
Quảng Ninh
|
400.000
|
516
|
VŨ XUÂN
|
HỘI
|
1945
|
Nam Dương, Nghĩa Lợi, Nghĩa Thủy, Nam Định
|
250.000
|
517
|
VŨ XUÂN
|
HỘI
|
|
Đắc Nông
|
200.000
|
518
|
VÕ VĂN
|
HỒNG
|
|
Hà Nội
|
50.000.000
|
519
|
VŨ NHƯ
|
HỒNG
|
1937
|
Xuân Dục, Xuân Ninh, Quảng Ninh, Q. Bình
|
300.000
|
520
|
VÕ THỊ
|
HỒNG
|
1950
|
Bến Tre (Xuân Lộc, Đồng Nai)
|
2.600.000
|
521
|
VŨ THỊ
|
HỒNG
|
1945
|
Xóm 5, Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà Nội (Gò Vấp)
|
200.000
|
522
|
VŨ THỊ KIM
|
HỒNG
|
1950
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
150.000
|
523
|
VŨ THỊ LỆ
|
HỒNG
|
1967
|
An Dương, Hải Phòng
|
100.000
|
524
|
VŨ THỊ THU
|
HỒNG
|
1962
|
Nam Định
|
20.000
|
525
|
VŨ VĂN
|
HỒNG
|
1938
|
Hà Đông, Thái Dương, Bình Giang, HD (Q2)
|
1.700.000
|
526
|
VŨ THỊ
|
HỢP
|
|
|
50.000
|
527
|
VŨ THỊ
|
HỢP
|
1949
|
Lương Minh, Lương Kiệt, Vụ Bản, Nam Định (Q.7)
|
100.000
|
528
|
VŨ THANH
|
HUÂN
|
1938
|
Tiên An, Vinh Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
700.000
|
529
|
VŨ QUANG
|
HUẤN
|
1981
|
Thôn Hệ, Thụy Ninh, Thái Thụy, Thái Bình
|
550.000
|
530
|
VŨ VĂN
|
HUẤN
|
1960
|
Triều Dương, Hải Triều, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
200.000
|
531
|
VÕ VĂN
|
HUẤN
|
|
Bí thư Xã Long Đức, Long Thành, Đ.Nai
|
200.000
|
532
|
VÕ KIM
|
HUÊ
|
1947
|
Long An
|
150.000
|
533
|
VŨ HỒNG
|
HUẾ
|
|
|
200.000
|
534
|
VŨ THỊ
|
HUẾ
|
1954
|
|
500.000
|
535
|
VŨ XUÂN
|
HUẾ
|
|
|
200.000
|
536
|
VÕ KIM
|
HUỀ
|
|
|
100.000
|
537
|
VÕ TÁ
|
HUỀ
|
1962
|
|
700.000
|
538
|
VŨ TAM
|
HUỀ
|
1945
|
Tuấn Nam, Hùng Thắng, Bình Giang, HD
|
700.000
|
539
|
LƯƠNG THỊ
|
HUỆ
|
|
Bà Võ Xuân Trang
|
700.000
|
540
|
NGUYỄN THỊ
|
HUỆ
|
|
P25, Bình Thạnh
|
500.000
|
541
|
VÕ KIM
|
HUỆ
|
|
|
50.000
|
542
|
VŨ THỊ
|
HUỆ
|
1954
|
|
200.000
|
543
|
PHẠM MẠNH
|
HÙNG
|
1945
|
Phú Xuân, Kim Long, TP. Huế
|
200.000
|
544
|
VÕ HUY
|
HÙNG
|
1963
|
Trung Khánh, Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, N.An (BP)
|
200.000
|
545
|
VÕ VĂN
|
HÙNG
|
1954
|
An Ninh Hạ, Hương Long, Hương Trà, TT.Huế (P.N)
|
200.000
|
546
|
VÕ XUÂN
|
HÙNG
|
1955
|
Phòng Giáo dục huyện Long Thành, Đồng Nai
|
100.000
|
547
|
VŨ VĂN
|
HÙNG
|
|
Suối Trầu, Long Thành
|
100.000
|
548
|
VŨ CÔNG
|
HÙNG
|
1915
|
Vị Xuyên, Vị Hồng, Mỹ Lộc, Nam Định
|
1.500.000
|
549
|
VŨ CÔNG
|
HÙNG
|
1933
|
Bình An, Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương
|
2.900.000
|
550
|
VŨ DUY
|
HÙNG
|
|
|
100.000
|
551
|
VŨ ĐỨC
|
HÙNG
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
552
|
VŨ HUY
|
HÙNG
|
1977
|
Thị Trấn Lai Cách, Cẩm Giang, Hải Dương
|
200.000
|
553
|
VŨ MẠNH
|
HÙNG
|
|
Q.3
|
50.000
|
554
|
VŨ MẠNH
|
HÙNG
|
|
Chưa rõ Nguyên quán (Q.5)
|
1.000.000
|
555
|
VŨ MẠNH
|
HÙNG
|
1957
|
Thái Phú, Hồng Phong, Vũ Thư,Thái Bình (P26, B.T)
|
2.000.000
|
556
|
VŨ MẠNH
|
HÙNG
|
1958
|
Trang Liệt, Đồng Quang, Từ Sơn, Bắc Ninh (Q.10)
|
3.000.000
|
557
|
VŨ MẠNH
|
HÙNG
|
1958
|
Hà Nội (P14, Q.10)
|
5.000.000
|
558
|
VŨ MINH
|
HÙNG
|
|
|
200.000
|
559
|
VŨ QUỐC
|
HÙNG
|
|
|
400.000
|
560
|
VŨ TRỌNG
|
HÙNG
|
|
Q.12
|
50.000
|
561
|
VŨ TRỌNG
|
HÙNG
|
1937
|
Cự Đà, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội
|
950.000
|
562
|
VŨ VĂN
|
HÙNG
|
1964
|
Nhân Nhuế, Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Định
|
200.000
|
563
|
VŨ VĂN
|
HÙNG
|
|
Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình (P6,Q3)
|
100.000
|
564
|
VŨ VIỆT
|
HÙNG
|
1964
|
Hải Triều, Hải Hậu, Nam Định (P.5, Gò Vấp)
|
400.000
|
565
|
VŨ XUÂN
|
HÙNG
|
1955
|
Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
250.000
|
566
|
ĐẶNG VŨ
|
HUY
|
1929
|
Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định
|
1.800.000
|
567
|
VÕ TẤN
|
HUY
|
|
Ngân hàng Phương Đông
|
500.000
|
568
|
VÕ TƯỜNG
|
HUY
|
1939
|
Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định
|
200.000
|
569
|
VŨ
|
HUY
|
|
Thuận Thành, Bắc Ninh
|
50.000
|
570
|
VŨ ĐÌNH
|
HUY
|
1943
|
Phường Đáp Cầu, Tp Bắc Ninh, Bắc Ninh (Q5)
|
2.300.000
|
571
|
VŨ ĐÌNH
|
HUY
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
572
|
VŨ ĐỨC
|
HUY
|
1963
|
Sông Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai
|
200.000
|
573
|
VŨ QUANG
|
HUY
|
1947
|
Xuân Nguyên, Xuân Trúc, Ân Thi, Hưng Yên
|
300.000
|
574
|
VŨ TRẦN
|
HUY
|
1970
|
Yên Thượng, Khánh Thịnh, Yên Mô, NBình
|
1.100.000
|
575
|
VŨ VĂN
|
HUY
|
|
|
50.000
|
576
|
VŨ
|
HUYÊN
|
|
Thuân Thành, Bắc Ninh
|
300.000
|
577
|
VŨ ĐÌNH
|
HUYẾN
|
1973
|
Tân Hưng, Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương
|
50.000
|
578
|
VÕ ĐÌNH
|
HUYỀN
|
1937
|
Phù Cát, Bình Định
|
500.000
|
579
|
VÕ THỊ THANH
|
HUYỀN
|
1973
|
Thôn 6, Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam (B.Hòa)
|
200.000
|
580
|
VŨ QUANG
|
HUYỀN
|
|
Thụy Ninh, Thái Thụy, Thái Bình
|
100.000
|
581
|
VŨ THỊ
|
HUYỀN
|
1979
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
100.000
|
582
|
VŨ THỊ THANH
|
HUYỂN
|
|
|
500.000
|
583
|
VŨ THỊ THANH
|
HUYỀN
|
1974
|
Nam Định
|
200.000
|
584
|
VŨ XUÂN
|
HUYỀN
|
1960
|
Đại Đê, Đại An, Vụ Bản, Nam Định
|
300.000
|
585
|
VŨ HUỲNH
|
HUỲNH
|
1945
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
586
|
VŨ KHẮC
|
HUỲNH
|
|
|
500.000
|
587
|
VŨ THỦY
|
HỬ
|
1945
|
Thanh Danh, Thanh Bính, Thanh Hà, HD
|
700.000
|
588
|
VÕ
|
HƯNG
|
1936
|
Triều Sơn Trung, Hương Toàn, Hương Trà, TT Huế
|
500.000
|
589
|
VŨ NGỌC
|
HƯNG
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
590
|
VŨ KHÁN
|
HƯNG
|
1946
|
Phù Ủng, Ân Thi, Hưng Yên
|
800.000
|
591
|
VŨ KHÁN
|
HƯNG
|
|
|
200.000
|
592
|
VŨ LONG
|
HƯNG
|
1948
|
Trà Dương, Tống Trân, Phù Cừ, Hưng Yên
|
900.000
|
593
|
VŨ NGỌC
|
HƯNG
|
1976
|
Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, HD
|
400.000
|
594
|
VŨ THỊ
|
HƯNG
|
1972
|
Vinh Ninh, Tây Ninh, Tiền Hải, Thái Bình
|
500.000
|
595
|
VŨ TRỌNG
|
HƯNG
|
1969
|
|
50.000
|
596
|
VÕ VĂN
|
HƯNG
|
1934
|
|
100.000
|
597
|
VÕ KHẮC
|
HƯỜN
|
1940
|
Tân Thành, Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định
|
500.000
|
598
|
HOÀNG THỊ THANH
|
HƯƠNG
|
1956
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
1.370.000
|
599
|
VÕ THỊ
|
HƯƠNG
|
|
|
200.000
|
600
|
VÕ THỊ THU
|
HƯƠNG
|
|
|
200.000
|
601
|
VÕ THỊ THÙY
|
HƯƠNG
|
1952
|
Xuân Hòa, Hương Long, Hương Trà, T.T.Huế
|
300.000
|
602
|
VŨ BÙI QUẾ
|
HƯƠNG
|
1980
|
Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, HN
|
1.000.000
|
603
|
VŨ NGUYỄN MAI
|
HƯƠNG
|
|
|
100.000
|
604
|
BS.VŨ THANH
|
HƯƠNG
|
|
Đoài Ngoại, Xuân Hòa, Xuân Trường, Nam Định (LĐ)
|
1.000.000
|
605
|
VŨ THỊ
|
HƯƠNG
|
|
|
250.000
|
606
|
VŨ THỊ LIÊN
|
HƯƠNG
|
|
Yên Tiến, Ý Yên, NĐịnh
|
1.000.000
|
607
|
VŨ THỊ MINH
|
HƯƠNG
|
1977
|
|
50.000
|
608
|
VŨ THỊ MAI
|
HƯƠNG
|
1968
|
Kim Sơn, Ninh Bình
|
100.000
|
609
|
VŨ VĂN
|
HƯƠNG
|
|
Dak Nông
|
100.000
|
610
|
VŨ VĂN
|
HƯƠNG
|
1956
|
An Khóai, Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương
|
1.700.000
|
611
|
VŨ XUÂN
|
HƯƠNG
|
|
|
200.000
|
612
|
VŨ
|
HƯỚNG
|
|
Thuận Thành, Bắc Ninh
|
50.000
|
613
|
VÕ CẨM
|
HƯỜNG
|
1953
|
Long Khánh, Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
100.000
|
614
|
VŨ VĂN
|
HƯỜNG
|
|
Xã Mão Điền, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh
|
20.000.000
|
615
|
TRẦN VĂN
|
HƯỞNG
|
|
|
100.000
|
616
|
NGUYỄN KHẮC
|
HỮU
|
1926
|
Lê Chân, Hải Phòng
|
400.000
|
617
|
VÕ VĂN
|
HỮU
|
1959
|
Bến Tre
|
50.000
|
618
|
VÕ VĂN
|
HỶ
|
1938
|
Phú Thái, Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam
|
100.000
|
619
|
VŨ VĂN
|
KẾ
|
1954
|
Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình
|
200.000
|
620
|
VŨ XUÂN
|
KỀ
|
1942
|
An Xá, Tân Trào, Thanh Miện, Hải Dương
|
1.000.000
|
621
|
VŨ THỊ
|
KÉN
|
1922
|
Chí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hóa, TH
|
200.000
|
622
|
VŨ QUANG
|
KHA
|
1938
|
Thôn Lộ Cương, Tứ Minh, TP.HD
|
100.000
|
623
|
VŨ DUY
|
KHÁ
|
1952
|
Chằm Hạ, Bình Minh, Bình Giang, Hải Dương
|
100.000
|
624
|
VŨ DUY
|
KHẮC
|
1940
|
Lê Xá, Tú Sơn, Kiến Thuỵ, Hải Phòng
|
600.000
|
625
|
VÕ ĐÔNG
|
KHAI
|
1951
|
An Hội Bắc, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
|
1.000.000
|
626
|
VŨ HỮU
|
KHẢI
|
1937
|
Hùng Thắng, Bình Giang, Hải Dương
|
200.000
|
627
|
VÕ QUANG
|
KHẢI
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
628
|
VŨ QUANG
|
KHẢI
|
1943
|
Đan Loan, Bình Giang, Hải Dương
|
3.250.000
|
629
|
VŨ TRỌNG
|
KHẢI
|
1945
|
Cự Đà, Cự Khê,Thanh Oai, Hà Nội
|
3.400.000
|
630
|
VÕ VĂN
|
KHANG
|
1932
|
Phong Hoa, Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An
|
750.000
|
631
|
VŨ ĐÌNH
|
KHANG
|
|
Minh Tâm, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
100.000
|
632
|
VŨ MINH
|
KHANG
|
1954
|
Phú Khê, Minh Đức, Tiên Lãng, Hải Phòng (Q7)
|
300.000
|
633
|
VŨ THỊ MINH
|
KHANG
|
1936
|
Cự Đà, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội
|
100.000
|
634
|
VŨ XUÂN
|
KHANG
|
1975
|
Báo Đáp, Đại Hợp, Tứ Kỳ, Hải Dương (B.Chánh)
|
350.000
|
635
|
VŨ XUÂN
|
KHANG
|
|
Đắc Nông
|
250.000
|
636
|
VÕ VĂN
|
KHÁNG
|
1947
|
Nghệ An
|
500.000
|
637
|
VŨ MẠNH
|
KHÁNG
|
1952
|
Chính Thể, Lang Giới, Tiên Yên, Bắc Giang
|
500.000
|
638
|
VŨ VĂN
|
KHẢNG
|
1966
|
Quảng Trạch, Quảng Xương, Thanh Hoá (B.Chánh)
|
1.350.000
|
639
|
ĐẶNG VŨ QUỲNH
|
KHANH
|
1944
|
Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Trường Nam Định
|
3.100.000
|
640
|
NGUYỄN THẾ
|
KHANH
|
1940
|
Kiều Đòai, Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội
|
500.000
|
641
|
VÕ HỒNG
|
KHANH
|
|
|
100.000
|
642
|
VŨ ĐÌNH
|
KHANH
|
1947
|
Nam Hồng, Nam Định (B.Chánh)
|
1.400.000
|
643
|
VŨ ĐÌNH
|
KHANH
|
|
BR- VT
|
250.000
|
644
|
VŨ MAI
|
KHANH
|
|
|
200.000
|
645
|
VÕ AN
|
KHÁNH
|
|
Rạch Lùm, Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau
|
100.000
|
646
|
VŨ ĐÌNH
|
KHÁNH
|
1975
|
Cẩm Thương, Cẩm Bình, Hải Dương
|
500.000
|
647
|
VŨ KHÁN
|
KHÁNH
|
1932
|
Phố Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
810.000
|
648
|
VŨ NGỌC
|
KHÁNH
|
1960
|
Trung Hành, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
|
200.000
|
649
|
VŨ QUANG
|
KHÁNH
|
|
Trung Minh, Thái Thụy, Thái Bình
|
200.000
|
650
|
VŨ QUANG
|
KHÁNH
|
1983
|
Đống Đa, Hà Nội
|
200.000
|
651
|
VŨ QUỐC
|
KHÁNH
|
1960
|
Thành phố Thanh Hoá
|
32.000.000
|
652
|
VŨ MINH
|
KHÂM
|
1940
|
Đông Phong, Tiền Hải, Thái Bình
|
1.350.000
|
653
|
VŨ TIẾN
|
KHÂM
|
1939
|
Minh Châu, Trân Châu, Cát Hải, Hải Phòng
|
2.400.000
|
654
|
VŨ TRỌNG
|
KHÂM
|
1939
|
Lục Nam, Thái Tuyên, Thái Thuỵ, Thái Bình
|
100.000
|
655
|
VÕ BÁ
|
KHÂM
|
1962
|
Thanh Tiên, Phú Mậu, Phú Vang, TT.Huế (Đ.Nai)
|
200.000
|
656
|
VŨ VĂN
|
KHIÊM
|
1956
|
Trung Trữ, Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình
|
100.000
|
657
|
VŨ ĐỨC
|
KHIỂN
|
1959
|
Đường Đê, Yên Đức, Đông Triều, Q.Ninh
|
1.000.000
|
658
|
VŨ VĂN
|
KHIẾT
|
1978
|
Đồng Tiến, Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định
|
200.000
|
659
|
VŨ ĐĂNG
|
KHOA
|
1958
|
Khê Tang, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội
|
200.000
|
660
|
VŨ ĐÌNH
|
KHOA
|
1956
|
Chí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hoá, Thanh Hoá
|
200.000
|
661
|
VŨ TÂN
|
KHOA
|
1968
|
Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình
|
500.000
|
662
|
VÕ
|
KHOÁI
|
1928
|
T.T.Huế
|
800.000
|
663
|
VŨ VĂN
|
KHOẢNG
|
1969
|
Thanh Do, Thụy Thanh, Thái Thụy, TB (B.H)
|
400.000
|
664
|
VÕ XUÂN
|
KHOÁT
|
1950
|
Liên Nam, Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An
|
8.200.000
|
665
|
VŨ ĐỨC
|
KHOÁT
|
1949
|
Hộ Vệ, Cẩm Hùng, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
3.200.000
|
666
|
NGUYỄN MINH
|
KHÔI
|
|
|
150.000
|
667
|
VŨ
|
KHÔI
|
|
Đôn Lương, Yên Bắc, Duy Tiên, Hà Nam (B.Hòa)
|
300.000
|
668
|
VŨ ĐÌNH
|
KHÔI
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
669
|
VŨ ĐỨC
|
KHÔI
|
1934
|
Đức Linh, Bình Thuận
|
400.000
|
670
|
VŨ MINH
|
KHÔI
|
1940
|
Vị Khánh, Liêm Túc, Thanh Liêm, Hà Nam
|
100.000
|
671
|
VŨ NGỌC
|
KHÔI
|
|
|
1.200.000
|
672
|
VŨ NGỌC
|
KHÔI
|
|
Hà Nội
|
100.000
|
673
|
VŨ XUÂN
|
KHÔI
|
1944
|
Báo Đáp, Đại Hợp, Tứ Kỳ, Hải Dương (B.Chánh)
|
2.800.000
|
674
|
VŨ XUÂN
|
KHÔI
|
1948
|
Yên Lộc, Kim Sơn, Ninh Bình (Q1)
|
100.000
|
675
|
VŨ TIẾN
|
KHU
|
1951
|
An Khoái, Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương
|
20.300.000
|
676
|
BÙI THỊ
|
KHUÊ
|
1958
|
Thuần Túy, Đông La, Đông Hưng, Thái Bình
|
500.000
|
677
|
VÕ THÀNH MINH
|
KHƯƠNG
|
|
Thôn 2, Nghĩa Chánh, Quãng Ngãi
|
1.000.000
|
678
|
VŨ
|
KIỂM
|
1961
|
Đình Tràng, Liên Bạt, Ứng Hoà, Hà Nội
|
1.400.000
|
679
|
VŨ ĐÌNH
|
KIỂM
|
|
|
500.000
|
680
|
VŨ HẠNH
|
KIỂM
|
1946
|
Thôn 24, Giao Thiên, Giao Thủy, Nam Định (T.B)
|
100.000
|
681
|
VÕ QUANG
|
KIÊN
|
1940
|
Triều Sơn Trung, Hương Toàn, Hương Trà, TT Huế
|
600.000
|
682
|
VŨ ĐỨC
|
KIÊN
|
1983
|
|
200.000
|
683
|
VŨ TRUNG
|
KIÊN
|
1975
|
Sơn Tây, Hà Lan, Hà Trung, Thanh Hóa
|
500.000
|
684
|
VŨ TRUNG
|
KIÊN
|
1980
|
Thái Nguyên, Thái Thụy, Thái Bình
|
200.000
|
685
|
VŨ XUÂN
|
KIÊN
|
1980
|
Mộ Trạch,Tân Hồng, Bình Giang, HD (HN)
|
500.000
|
686
|
VŨ THỊ
|
KIẾN
|
1940
|
Hải Hưng
|
20.000
|
687
|
VŨ
|
KIM
|
1941
|
Hà Tiên, Thái Dương, Bình Giang, Hải Dương
|
1.500.000
|
688
|
VÕ HỶ
|
KINH
|
|
|
200.000
|
689
|
VŨ DUY
|
KÍNH
|
1930
|
Long Đức, Long Thành, Đồng Nai
|
700.000
|
690
|
VŨ NGỌC
|
KÍNH
|
1950
|
Mỹ Trạch, Quảng Trạch, QXương, Quảng Bình (Q7)
|
600.000
|
691
|
VŨ VĂN
|
KÍNH
|
1917
|
Kim Xá, Lưu Xá, Kim Bảng, Nam Định
|
1.400.000
|
692
|
VŨ VĂN
|
KÍNH
|
|
Đắk lắk
|
200.000
|
693
|
NGUYỄN DUY
|
KÝ
|
1943
|
Xuân Trường, Nam Định
|
300.000
|
694
|
VÕ TRỌNG
|
KỲ
|
1956
|
Phù Xá, Hưng Xá, Hưng Nguyên, Nghệ An (Q2)
|
400.000
|
695
|
VÕ XUÂN
|
KỲ
|
1933
|
Cẩm Thuỷ, Lệ Thủy, Quảng Bình
|
500.000
|
696
|
VÕ KHẮC
|
LAI
|
|
Tường Lai, Phú Thành,Yên Thành, Nghệ An
|
100.000
|
697
|
VŨ ĐÌNH
|
LAI
|
1947
|
TP. Hải Phòng
|
200.000
|
698
|
VŨ MINH
|
LAI
|
1960
|
Xóm 8, Hải Trung, Hải Hậu, Nam Định
|
2.000.000
|
699
|
VŨ NGỌC
|
LAI
|
1936
|
Đại Lợi, Hà Vinh, Hà Trung, Thanh Hóa
|
50.000
|
700
|
VŨ VĂN
|
LAI
|
1980
|
|
4.200.000
|
701
|
VŨ THỊ
|
LAM
|
1956
|
Hải Dương
|
100.000
|
702
|
VŨ BÁ
|
LÃM
|
1948
|
Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh
|
100.000
|
703
|
VÕ NGỌC
|
LAN
|
1940
|
Thừa Thiên Huế
|
100.000
|
704
|
VŨ PHƯƠNG
|
LAN
|
|
Gia Lộc, Hải Dương
|
1.800.000
|
705
|
VŨ THỊ
|
LAN
|
1957
|
Đồng Quang, Gia Lộc, Hải Dương (P.Nhuận)
|
1.300.000
|
706
|
VŨ THỊ
|
LAN
|
1936
|
Đan Loan, Nhân Quyền, Bình Giang, Hải Dương
|
109.274.000
|
707
|
VŨ THỊ
|
LAN
|
|
Long Đức, Long Thành, Đồng Nai (Long Đức)
|
200.000
|
708
|
VŨ THỊ
|
LAN
|
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, HD (GV)
|
100.000
|
709
|
VŨ THỊ
|
LAN
|
1946
|
Xuân Áng, Ninh Xuân, Hoa Lư, N.B (B.Dương)
|
600.000
|
710
|
VÕ VĂN
|
LANG
|
|
Gò Vấp
|
500.000
|
711
|
VŨ THU
|
LANG
|
1944
|
Đồng Nai
|
100.000
|
712
|
VÕ
|
LÁNG
|
1940
|
An Lộc, Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định
|
1.300.000
|
713
|
VŨ NGỌC
|
LANH
|
|
|
500.000
|
714
|
VŨ VĂN
|
LÀNH
|
|
|
100.000
|
715
|
VÕ HỶ
|
LĂNG
|
|
Bình Thuận
|
400.000
|
716
|
LƯƠNG THỊ MỸ
|
LÂM
|
1955
|
Chuyên Ngoại, Từ Đài, Hà Nam
|
500.000
|
717
|
VÕ
|
LÂM
|
|
|
100.000
|
718
|
VÕ THẾ
|
LÂM
|
1935
|
Vĩnh Phú, Cát Trắng, Phù Cát, Bình Định
|
100.000
|
719
|
VÕ TÙNG
|
LÂM
|
|
TT Chợ Chùa, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
|
1.000.000
|
720
|
VŨ ĐÌNH
|
LÂM
|
1963
|
Ngọc Minh, Quỳnh Hoàng, Quỳnh Phụ,TB
|
700.000
|
721
|
VŨ NGUYỄN MAI
|
LÂM
|
1948
|
Kiêu Kỵ, Gia Lâm, HN
|
200.000
|
722
|
VŨ SƠN
|
LÂM
|
1965
|
Kim Sơn, Ninh Bình
|
100.000
|
723
|
VŨ SƠN
|
LÂM
|
|
|
250.000
|
724
|
VŨ TÁ
|
LÂM
|
1940
|
Ông Đình, Khoái Châu, Hưng Yên
|
26.500.000
|
725
|
VŨ VĂN
|
LÂM
|
1959
|
Lý Xá, An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
100.000
|
726
|
VÕ THÀNH
|
LÂN
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
300.000
|
727
|
VÕ THÀNH
|
LÂN
|
|
Thân sinh ông Võ Quốc Thắng (Gạch ĐTâm,L.An)
|
32.300.000
|
728
|
VŨ HỮU
|
LÂN
|
1962
|
Tân Long, Nghi Thiết, Nghi Lộc, Nghệ An (Q2)
|
6.300.000
|
729
|
VŨ HỮU
|
LÂN
|
|
P4, Tân Bình
|
200.000
|
730
|
VŨ QUANG
|
LÂN
|
1927
|
Thạc Đơn, Tiên Lãng, Tiên Yên, Quảng Ninh
|
2.700.000
|
731
|
VŨ VĂN
|
LÂN
|
|
|
200.000
|
732
|
VŨ VĂN
|
LÂN
|
1954
|
Thụy Thanh, Thái Thụy, Thái Bình
|
200.000
|
733
|
VŨ VĂN
|
LÂN
|
|
TP. Biên Hòa
|
400.000
|
734
|
VŨ THAN
|
LỊCH
|
1959
|
Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình
|
1.100.000
|
735
|
VÕ CÔNG
|
LIÊM
|
|
|
100.000
|
736
|
VŨ QUAN
|
LIÊM
|
1961
|
Tiên Yên, Quảng Ninh
|
200.000
|
737
|
VŨ VĂN
|
LIÊM
|
1965
|
Mỹ Lộc, Thái Thuỵ, Thái Bình
|
200.000
|
738
|
ĐẶNG THỊ KIM
|
LIÊN
|
|
|
200.000
|
739
|
LÊ VÕ HỒNG
|
LIÊN
|
1961
|
Thanh Quang, Thanh Trì, Hà Nội
|
50.000
|
740
|
VÕ THỊ HỒNG
|
LIÊN
|
1977
|
|
100.000
|
741
|
VÕ THỊ KIM
|
LIÊN
|
1950
|
Quảng Ngãi
|
50.000
|
742
|
VŨ BẠCH
|
LIÊN
|
1972
|
Hải Phòng
|
400.000
|
743
|
VŨ THỊ
|
LIÊN
|
1946
|
Ninh Bình
|
100.000
|
744
|
VŨ THỊ
|
LIÊN
|
1957
|
An Hưng, An Dương, Hải Phòng (Q1)
|
300.000
|
745
|
VŨ THỊ KIM
|
LIÊN
|
|
Nam Định (P7, T Bình)
|
500.000
|
746
|
VÕ THỊ
|
LIỄU
|
|
|
100.000
|
747
|
VŨ ĐÌNH
|
LIỄU
|
1958
|
Tân Hương,Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương (TBình
|
1.000.000
|
748
|
VÕ ĐĂNG
|
LINH
|
1963
|
Quỳnh Lưu, Nghệ An (Cty Nước Hoàng Minh)
|
3.200.000
|
749
|
VÕ HỒNG
|
LINH
|
|
Củ Chi, TP HCMinh
|
1.000.000
|
750
|
VÕ NGUYỄN HOÀI
|
LINH
|
|
Nghệ sĩ Hài hải ngoại
|
5.000.000
|
751
|
VÕ THỊ KHÁNH
|
LINH
|
|
|
50.000
|
752
|
VŨ NGỌC
|
LINH
|
1945
|
Chỉ Bồ, Thuỵ Trường, Thái Thuỵ, TBình (Q.7)
|
1.900.000
|
753
|
VŨ THÙY
|
LINH
|
1988
|
Hà Nội
|
100.000
|
754
|
VŨ ĐÌNH
|
LƠ
|
1954
|
Vũ Thành, Mỹ Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa
|
600.000
|
755
|
NGUYỄN THỊ
|
LOAN
|
|
|
150.000
|
756
|
VŨ ĐỨC
|
LOAN
|
1973
|
Hà Thanh, Hà Trung, Thanh Hoá
|
400.000
|
757
|
VŨ HỮU
|
LOAN
|
|
|
500.000
|
758
|
VŨ THỊ
|
LOAN
|
|
|
50.000
|
759
|
VŨ THIỆU
|
LOAN
|
1939
|
Nhuận Đông, Bình Minh, Bình Giang, HD
|
400.000
|
760
|
NGUYỄN VŨ
|
LỘC
|
1942
|
Ý Yên, Nam Định
|
200.000
|
761
|
VÕ VĂN
|
LỘC
|
1952
|
Hậu Quới, Hậu Mỹ Bắc, Cái Bè, Tiền Giang
|
100.000
|
762
|
VŨ VĂN
|
LỘC
|
|
|
100.000
|
763
|
VÕ DOÃN
|
LONG
|
1964
|
|
100.000
|
764
|
VÕ ĐÌNH
|
LONG
|
|
|
700.000
|
765
|
VÕ TÁ PHI
|
LONG
|
|
|
100.000
|
766
|
VÕ THANH
|
LONG
|
1948
|
Tân Hội, Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định
|
2.700.000
|
767
|
VÕ THÀNH
|
LONG
|
1953
|
Thanh Hoà, Cai Lậy, Tiền Giang (GV)
|
800.000
|
768
|
VÕ THU
|
LONG
|
|
|
100.000
|
769
|
VŨ ĐÌNH
|
LONG
|
1938
|
Hàn Thượng Đông, Hàn Thượng,TP.Hải Dương (VT)
|
850.000
|
770
|
VŨ GIAO
|
LONG
|
1974
|
Tiên Lãng, Hải Phòng
|
1.000.000
|
771
|
VŨ HOÀNG
|
LONG
|
1976
|
An Thịnh, Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng, Nam Định
|
1.000.000
|
772
|
VŨ NGỌC
|
LONG
|
1944
|
Hòa Đam, Hòa Phong, Mỹ Hào, H.Yên (TĐức)
|
400.000
|
773
|
VŨ NGỌC
|
LONG
|
1950
|
Vụ Bản, Nam Định
|
200.000
|
774
|
VŨ QUANG
|
LONG
|
|
|
200.000
|
775
|
VŨ THANH
|
LONG
|
1932
|
Tiền Phong, Thanh Miện, HD (B.Phước)
|
400.000
|
776
|
VŨ THANH
|
LONG
|
1970
|
Bình Phước
|
300.000
|
777
|
VŨ THANH
|
LONG
|
|
Bình Phước
|
200.000
|
778
|
VŨ VĂN
|
LONG
|
1952
|
Đồng Vinh, Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định
|
500.000
|
779
|
VŨ CÔNG
|
LUÂN
|
|
|
100.000
|
780
|
VŨ QUANG
|
LUÂN
|
1958
|
Tiên Yên, Quảng Ninh
|
800.000
|
781
|
VŨ THANH
|
LUÂN
|
1979
|
Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, HN
|
1.000.000
|
782
|
VÕ VĂN
|
LUÂN
|
|
|
200.000
|
783
|
VÕ MINH
|
LUẬN
|
|
|
100.000
|
784
|
VÕ VĂN
|
LUẬN
|
1954
|
Thôn 6, Hòa Mỹ, Quế Xuân 2,Quế Sơn, Quảng Nam
|
100.000
|
785
|
VŨ ĐÌNH
|
LUẬT
|
|
|
200.000
|
786
|
VŨ ĐÌNH
|
LỤC
|
1953
|
Thứ, Đông Quang, Gia Lộc Hải Dương
|
700.000
|
787
|
VŨ ĐÌNH
|
LỤC
|
1965
|
LàngThưa, Đồng Quang, Gia Lộc, HD
|
500.000
|
788
|
VŨ THANH
|
LỤC
|
1968
|
Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình,
|
1.400.000
|
789
|
VŨ XUÂN
|
LỤC
|
|
|
200.000
|
790
|
VŨ THỊ
|
LUYẾN
|
|
|
100.000
|
791
|
VÕ MINH
|
LƯƠNG
|
1962
|
TP.Đồng Hới, Qủang Bình (Thiếu tướng QK7)
|
13.000.000
|
792
|
VŨ CÔNG
|
LƯƠNG
|
1955
|
Gia Cốc, Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương
|
100.000
|
793
|
VÕ VĂN
|
LƯƠNG
|
1933
|
Tân Phước, Bình Minh, Bình Sơn, Q.Ngãi (Q9)
|
500.000
|
794
|
VŨ VĂN
|
LƯƠNG
|
1948
|
Thượng Trang, Bát Trang,An Lão, H.Phòng (T.Phú)
|
800.000
|
795
|
VŨ XUÂN
|
LƯỠNG
|
1950
|
An Lệnh, Thụy Liên, Thái Thụy, Thái Bình
|
100.000
|
796
|
VŨ XUÂN
|
LƯỠNG
|
|
An Lệnh, Thụy Liễu, An Lão, H.Phòng (B.Phước)
|
200.000
|
797
|
VŨ XUÂN
|
LƯỠNG
|
|
Cẩm Mỹ, Đ.Nai
|
300.000
|
798
|
VÕ
|
LƯỢNG
|
1933
|
Bình Sơn, Quảng Ngãi
|
200.000
|
799
|
VŨ
|
LƯỢNG
|
|
|
200.000
|
800
|
VŨ ĐỨC
|
LƯỢNG
|
1950
|
Nam Tiến, Nam Trực,
Nam Định
|
200.000
|
801
|
VŨ THANH
|
LƯỢNG
|
1957
|
Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình
|
400.000
|
802
|
VŨ THỊ
|
LƯỢT
|
1950
|
Hà Linh, Đình Cao, Phù Cừ, Hưng Yên
|
200.000
|
803
|
VŨ VĂN
|
LƯU
|
1934
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
800.000
|
804
|
VŨ XUÂN
|
LƯU
|
|
|
100.000
|
805
|
ĐOÀN THỊ
|
LỰU
|
|
|
100.000
|
806
|
VÕ ĐÌNH
|
LÝ
|
|
Phong Nhứt, Điện An, Điện Bàn, Q.Nam
|
200.000
|
807
|
VŨ ĐÌNH
|
LÝ
|
1952
|
Trung Quan, Nga Trung, Nga Sơn, T.Hoá
|
1.600.000
|
808
|
VŨ THỊ
|
LÝ
|
1971
|
Hoàng Tường, Tân Trào, Thanh Miện, HD
|
200.000
|
809
|
VŨ THỊ HƯƠNG
|
LÝ
|
1959
|
Thượng Bì, Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương
|
100.000
|
810
|
VŨ THẾ
|
MÁC
|
1954
|
Tràng Vượt, Nam
Hồng, Nam Trực, NĐ
|
400.000
|
811
|
VÕ THANH
|
MAI
|
|
|
100.000
|
812
|
VÕ THANH
|
MAI
|
|
Tam Phước, Biên Hòa
|
220.000
|
813
|
VÕ THỊ HỒNG
|
MAI
|
|
|
200.000
|
814
|
VÕ THỊ XUÂN
|
MAI
|
|
|
50.000
|
815
|
VÕ XUÂN
|
MAI
|
|
|
100.000
|
816
|
VŨ CHI
|
MAI
|
1941
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
400.000
|
817
|
VŨ ĐĂNG
|
MAI
|
1937
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
350.000
|
818
|
VŨ ĐÌNH
|
MAI
|
1942
|
Trí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hoá, TH
|
500.000
|
819
|
VŨ ĐÌNH
|
MAI
|
1942
|
Minh Thùy, Minh Tiến, Ngọc Lạc, T.Hóa (Q.7)
|
100.000
|
820
|
VŨ HỒNG
|
MAI
|
|
|
1.000.000
|
821
|
VŨ THỊ
|
MAI
|
1957
|
Thái Bình (Thủ Đức)
|
300.000
|
822
|
VŨ THỊ
|
MAI
|
1961
|
Vĩnh Trưng, Tứ Trưng, Vĩnh Tường, V.Phúc (LKhánh)
|
500.000
|
823
|
VŨ NHƯ
|
MAI
|
|
|
100.000
|
824
|
VŨ THỊ TUYẾT
|
MAI
|
1941
|
Hà Nội
|
100.000
|
825
|
VŨ MẠNH
|
MẠNH
|
1935
|
Xuân Cầu, Nghĩa An, Văn Giang, Hưng Yên
|
750.000
|
826
|
VŨ ĐÌNH
|
MẠNH
|
|
Hóc Môn
|
100.000
|
827
|
VŨ ĐÌNH
|
MẠNH
|
1983
|
Quảng Ninh
|
1.000.000
|
828
|
VŨ VĂN
|
MẠNH
|
1960
|
Khê Đầu, Ninh Xuân, Hoa Lư, Ninh Bình (Q5)
|
200.000
|
829
|
VŨ VĂN
|
MẠNH
|
1973
|
Từ Dương, Thường Tín, Hà Nội (BR-VTàu)
|
600.000
|
830
|
VŨ MINH
|
MẠNH
|
|
|
100.000
|
831
|
VŨ XUÂN
|
MẠNH
|
1978
|
Căn Nhân, Đông Hòa, Thái Bình (Thủ Đức)
|
100.000
|
832
|
VŨ XUÂN
|
MẠNH
|
1964
|
Trà Dương, Tống Trân, Phù Cừ, H.Yên (B.Tân)
|
500.000
|
833
|
VŨ ĐỨC
|
MẪN
|
1930
|
|
100.000
|
834
|
VŨ VĂN
|
MẪN
|
1924
|
Tiểu Quan, Khoái Châu, Hưng Yên (Q3)
|
1.750.000
|
835
|
VÕ VĂN
|
MÂU
|
|
|
100.000
|
836
|
VŨ DUY
|
MỀN
|
1951
|
Hà Nội
|
500.000
|
837
|
ĐẶNG VŨ HỒNG
|
MIÊN
|
1928
|
Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Trường,
Nam Định
|
1.040.000
|
838
|
VŨ ANH
|
MIÊU
|
|
|
100.000
|
839
|
NGUYỄN THỊ BÌNH
|
MINH
|
1954
|
|
100.000
|
840
|
PHẠM VŨ TUẤN
|
MINH
|
|
|
100.000
|
841
|
VÕ HỒNG
|
MINH
|
1967
|
Quế Sơn, Quế Xuân, Quảng Nam
|
50.000
|
842
|
VÕ MINH
|
MINH
|
1997
|
Quỳnh Thiên, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
200.000
|
843
|
VÕ QUANG
|
MINH
|
1946
|
Bạc Liêu
|
500.000
|
844
|
VÕ THỊ
|
MINH
|
1949
|
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
50.000
|
845
|
VÕ VĂN
|
MINH
|
1966
|
Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An (Phú Nhuận)
|
50.000
|
846
|
VÕ VĂN
|
MINH
|
|
Hà Nội
|
7.000
|
847
|
VŨ HỒNG
|
MINH
|
|
Thuận Thành, Bắc Ninh
|
100.000
|
848
|
VŨ
|
MINH
|
|
Thuận Thành, Bắc Ninh
|
200.000
|
849
|
VŨ VĂN
|
MINH
|
|
(Tân Bình)
|
100.000
|
850
|
VŨ VĂN
|
MINH
|
1960
|
Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, Hải Dương (Q3)
|
1.000.000
|
851
|
VŨ ĐÌNH
|
MINH
|
1960
|
Phú Lộc, Cẩm Vũ, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
1.000.000
|
852
|
VŨ KHẮC
|
MINH
|
1959
|
Xuân Áng, Ninh Xuân, Hoa Lư, N.Bình (P.17, GV)
|
600.000
|
853
|
BS.VŨ THỊ HỒNG
|
MƠ
|
1947
|
Đông Bồng, Hà Tiến, Hà Trung, Thanh Hóa
|
2.000.000
|
854
|
VŨ THỊ
|
MỘC
|
1952
|
Phú Thọ
|
100.000
|
855
|
ĐẶNG THỊ
|
MÙI
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
856
|
TRẦN THỊ
|
MÙI
|
|
Gia Lộc, Hải Dương
|
1.200.000
|
857
|
VŨ VĂN
|
MỰC
|
1938
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
1.200.000
|
858
|
VŨ VĂN
|
MỪNG
|
1957
|
Bất Mạn, Phúc Thành, Kim Thành, HD (Q4)
|
300.000
|
859
|
VÕ THỊ
|
MƯỜI
|
|
Tân Bình
|
50.000
|
860
|
VÕ VĂN
|
MƯỜI
|
1946
|
Bình Thuận
|
100.000
|
861
|
VŨ VĂN
|
MƯỜI
|
1964
|
Thọ Trương, Lam Sơn, Thanh Miện, H.D (BH)
|
300.000
|
862
|
VŨ VĂN
|
MƯỜI
|
|
Đại Đức Thích Nguyên Chính
|
1.000.000
|
863
|
VŨ XUÂN
|
MƯỜI
|
1964
|
TP.Biên Hòa
|
200.000
|
864
|
VÕ THANH
|
MỸ
|
1955
|
Phan Thiết, Bình Thuận
|
100.000
|
865
|
VÕ THỊ
|
MỸ
|
1934
|
Tân Phước, Bình Minh, Bình Sơn, Quảng Ngãi
|
700.000
|
866
|
VÕ THIỆN
|
MỸ
|
1946
|
Q12
|
250.000
|
867
|
VŨ THỊ
|
MỸ
|
1966
|
Thủ Đức, TP.HCM
|
200.000
|
868
|
VÕ VĂN NHẬT
|
NA
|
|
Phong Thịnh, Trung TônThanh Chương, NA
|
50.000
|
869
|
ĐẶNG PHƯƠNG
|
NAM
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
870
|
HUỲNH VĂN
|
NAM
|
|
Tân Bình
|
50.000
|
871
|
VÕ DUY
|
NAM
|
1962
|
Thôn 2, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa, Q.Ngãi (Bà Rịa)
|
200.000
|
872
|
VÕ VĂN
|
NAM
|
|
Chưa rõ Nguyên quán (Gò Vấp)
|
100.000
|
873
|
VÕ VĂN
|
NAM
|
1954
|
Hậu Quới, Hậu Mỹ Bắc, Cái Bè, T.Giang (P.Nhuận)
|
100.000
|
874
|
VÕ TÁ PHƯƠNG
|
NAM
|
1977
|
Hà Tĩnh
|
500.000
|
875
|
VÕ THỊ PHƯƠNG
|
NAM
|
1968
|
Tiên Mỹ, Tiên Phước, Quảng Nam
|
100.000
|
876
|
VŨ HOÀI
|
NAM
|
1960
|
Lũng Tả, Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái, Bình
|
25.000.000
|
877
|
VŨ THÀNH
|
NAM
|
1967
|
ĐÀ NẴNG
|
100.000
|
878
|
VŨ THỊ
|
NAM
|
1956
|
Hải Hậu, Nam Định
|
600.000
|
879
|
VŨ VĂN
|
NAM
|
|
0
|
200.000
|
880
|
VŨ XUÂN
|
NAM
|
1971
|
Hạ Bì, Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương
|
300.000
|
881
|
VŨ VĂN
|
NAM
|
1968
|
Dị Chế, Tiên Lữ, Hưng Yên (Hóc Môn)
|
200.000
|
882
|
VŨ ĐÌNH
|
NĂM
|
1968
|
Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa
|
100.000
|
883
|
VÕ VĂN
|
NẦNG
|
1949
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
200.000
|
884
|
VŨ THỊ
|
NẾM
|
|
Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
150.000
|
885
|
VŨ THỊ
|
NẾT
|
|
Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, HD
|
100.000
|
886
|
VŨ
|
NGA
|
|
|
200.000
|
887
|
VŨ
|
NGA
|
1928
|
Hoà Loan, Nhân Quyền, Bình Giang, Hải Dương
|
950.000
|
888
|
VŨ THÚY
|
NGA
|
|
|
400.000
|
889
|
VŨ THÚY
|
NGA
|
1938
|
Nam Dương, Nam Trực, Nam Định
|
500.000
|
890
|
VŨ THỊ HOÀNG
|
NGA
|
1960
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
100.000
|
891
|
VŨ TRẦN QUÝ
|
NGÀ
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
892
|
VŨ ĐÌNH
|
NGÁT
|
1930
|
Chí Cường,Thiệu Quang, Thiệu Hoá, Thanh Hoá
|
600.000
|
893
|
VŨ NHỮ THỊ
|
NGÁT
|
1964
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
100.000
|
894
|
VŨ THỊ
|
NGÂN
|
1953
|
Gia Lộc, Hải Dương
|
500.000
|
895
|
VŨ NGỌC
|
NGẤN
|
1945
|
Thống Nhất, Diện Hồng, Thanh Miện, Hải Dương
|
1.350.000
|
896
|
VŨ VĂN
|
NGHI
|
1948
|
Bái Dương, Nam Dương, Nam Ninh, Nam Định
|
54.000.000
|
897
|
VŨ DUY
|
NGHỊ
|
1968
|
Xuân Trà, Hoàng Hanh, Ninh Giang, Hải Dương
|
400.000
|
898
|
VŨ HỮU
|
NGHỊ
|
1925
|
Tam Cửu, Hoàng Anh, Ninh Giang, Hải Dương
|
250.000
|
899
|
VŨ HỮU
|
NGHỊ
|
|
Châu Đức, BR-VT
|
150.000
|
900
|
VŨ ĐĂNG
|
NGHĨA
|
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
100.000
|
901
|
VŨ THÀNH
|
NGHĨA
|
1938
|
Phú Lộc, Cẩm Vũ, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
3.150.000
|
902
|
VŨ THỊ MINH
|
NGHĨA
|
|
Bà Rịa- V.Tàu
|
1.000.000
|
903
|
VŨ BÁ
|
NGHĨA
|
1978
|
|
100.000
|
904
|
VÕĐÌNH TÍN
|
NGHĨA
|
1979
|
Thanh Phong, Điên An, Điện Bàn, Quảng Nam
|
100.000
|
905
|
VŨ ĐẠI
|
NGHĨA
|
1982
|
Kim Sơn, Ninh Bình
|
100.000
|
906
|
VÕ KHAI
|
NGHIÊP
|
|
|
100.000
|
907
|
VÕ THỊ
|
NGHIÊU
|
|
|
100.000
|
908
|
VŨ THỊ
|
NGOẠT
|
1938
|
|
100.000
|
909
|
ĐÀO VĂN
|
NGỌC
|
1941
|
Hành Thiện, Xuân Trường, N.Định
|
250.000
|
910
|
VÕ THỊ
|
NGỌC
|
|
|
100.000
|
911
|
VÕ VĂN
|
NGỌC
|
|
Q4
|
100.000
|
912
|
VÕ XUÂN
|
NGỌC
|
|
|
100.000
|
913
|
VŨ BÁ
|
NGỌC
|
|
|
200.000
|
914
|
VŨ MẠNH
|
NGỌC
|
1954
|
Ninh Mật, Yên Mật, Kim Sơn, Ninh Bình
|
700.000
|
915
|
VŨ THỊ
|
NGỌC
|
1969
|
Xuân Long, Tân Lộc, Bá Thước, Thanh Hóa
|
200.000
|
916
|
VŨ THỊ VIÊN
|
NGỌC
|
|
|
500.000
|
917
|
VŨ VĂN
|
NGỌC
|
|
Kho Bạc NN.TPHCM
|
300.000
|
918
|
VŨ XUÂN
|
NGỌC
|
1944
|
TT Cổ Rồng, Phương
Công, Tiền Hải, TB
|
1.200.000
|
919
|
VŨ BÁ N
|
NGÓI
|
1937
|
Văn Thân, Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh
|
200.000
|
920
|
VŨ BÁ N
|
NGUYÊN
|
1948
|
Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh
|
200.000
|
921
|
VŨ HƯƠNG
|
NGUYÊN
|
1981
|
|
100.000
|
922
|
VŨ THÀNH
|
NGUYÊN
|
1957
|
Lý Dương, Vĩnh Hồng, Bình Giang, HD (TBình)
|
8.600.000
|
923
|
VÕ THÀNH
|
NGUYÊN
|
1957
|
P7, Q11
|
350.000
|
924
|
VŨ
|
NGUYÊN
|
1981
|
Thuỷ Châu, Hương Thủy, TT.Huế
|
100.000
|
925
|
VŨ BÁ
|
NGUYÊN
|
1948
|
Hương Vinh, TT Gia Bình, Bắc Ninh
|
50.000
|
926
|
VÕ NHƯ
|
NGUYỆN
|
|
Gia Lộc Hải Dương
|
1.000.000
|
927
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
NGUYỆT
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
928
|
VŨ ĐÌNH
|
NGUYỆT
|
1958
|
Chí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hóa, TH
|
2.300.000
|
929
|
VŨ THỊ
|
NGUYỆT
|
1962
|
Ninh Xuân, Hoa Lư, NB
|
100.000
|
930
|
VŨ ĐÌNH
|
NGỮ
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
50.000
|
931
|
VŨ HỮU
|
NGỮ
|
1953
|
Hải Dương
|
100.000
|
932
|
VŨ XUÂN
|
NGỮ
|
1973
|
Xuân Dương, Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh
|
100.000
|
933
|
VŨ VIỆT
|
NHÃ
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
934
|
VŨ NGỌC
|
NHẠ
|
1960
|
Phúc Thọ, Hà Nội
|
200.000
|
935
|
VŨ THANH
|
NHÀN
|
1963
|
An Dương, Hải Phòng
|
100.000
|
936
|
VŨ THỊ
|
NHÀN
|
1936
|
Bái Dương, Nam
Trực, Nam Định
|
100.000
|
937
|
VŨ THỊ THANH
|
NHÀN
|
1945
|
Kinh Nhuế, Hoà Bình, Kiến Xương, Thái Bình
|
200.000
|
938
|
VŨ THI
|
NHẠN
|
|
|
300.000
|
939
|
VŨ THỊ
|
NHẠN
|
|
|
300.000
|
940
|
NGUYỄN THỊ
|
NHÂN
|
|
|
200.000
|
941
|
VŨ HUY
|
NHÂN
|
1964
|
Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, HN
|
250.000
|
942
|
VŨ HẠNH
|
NHÂN
|
|
|
100.000
|
943
|
VŨ ĐÌNH
|
NHẪN
|
1952
|
Chí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hóa, TH
|
200.000
|
944
|
VŨ ĐỨC
|
NHẬN
|
1944
|
Nam Định (Hóc Môn)
|
400.000
|
945
|
VŨ THỊ
|
NHẤT
|
1974
|
Chi Lăng Nam, Thanh Miên, Hải Dương
|
500.000
|
946
|
VÕ VĂN
|
NHẬT
|
1960
|
Phong Hoa, Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An
|
100.000
|
947
|
VŨ QUANG
|
NHỊ
|
1942
|
Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định
|
1.700.000
|
948
|
VÕ KHẮC
|
NHỊ
|
1975
|
Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An
|
200.000
|
949
|
VŨ HUY
|
NHIỆM
|
1947
|
Phong Vực, Đồng Lương, Cẩm Khê, Phú Thọ
|
600.000
|
950
|
VŨ VĂN
|
NHIỆM
|
1980
|
Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định
|
100.000
|
951
|
VÕ VĂN
|
NHIẾP
|
1934
|
Phong Thịnh,Thanh Chương, Nghệ An
|
700.000
|
952
|
VŨ THIỆN
|
NHIỄU
|
1935
|
Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, HD
|
3.000.000
|
953
|
VŨ HỮU
|
NHO
|
|
Việt kiều Mỹ
|
774.000
|
954
|
VŨ VĂN
|
NHO
|
1924
|
Xuân Bắc, Xuân
Trường, Nam Định
|
150.000
|
955
|
VŨ VĂN
|
NHỠ
|
1944
|
Bắc Tản, Thái Hoà, Thái Thụy, Thái Bình
|
300.000
|
956
|
VŨ THỊ BÍCH
|
NHUẦN
|
1959
|
Trà Dương, Tống Trân, Phù Cừ, Hưng Yên
|
800.000
|
957
|
VŨ ĐỨC
|
NHUẬN
|
|
|
100.000
|
958
|
VŨ THỊ
|
NHUNG
|
|
Chưa rõ Nguyên quán (Q10)
|
50.000
|
959
|
BS.VŨ THỊ
|
NHUNG
|
1950
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, HD (Q1)
|
1.000.000
|
960
|
VŨ THỊ
|
NHUNG
|
|
Tân Phú
|
100.000
|
961
|
VŨ KHẮC
|
NHƯ
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
962
|
VŨ HỮU
|
NHƯỢC
|
1925
|
Thường Xuyên, Đươg Xuyên, Phú Xuyên, HN
|
1.000.000
|
963
|
TRẦN THỊ
|
NIỆM
|
|
|
20.000
|
964
|
VÕ AN
|
NINH
|
1906
|
Lương Ngọc, Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương
|
1.200.000
|
965
|
VÕ AN
|
NINH
|
|
|
200.000
|
966
|
VŨ
|
NINH
|
1966
|
Trung Hành, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
|
6.500.000
|
967
|
VŨ ĐÌNH
|
NINH
|
1940
|
Tương Loát, Yên Trì, Ý Yên, Nam Định
|
400.000
|
968
|
VŨ ĐỨC
|
NINH
|
1954
|
Tân Tiến, Minh Tân, Phù Cừ, Hưng Yên
|
200.000
|
969
|
VŨ TRƯỜNG
|
NINH
|
|
|
250.000
|
970
|
VÕ VĂN
|
NON
|
1951
|
|
100.000
|
971
|
VÕ PHÚ
|
NÔNG
|
1974
|
Ấp Hậu Giang 1, Tân Hòa, Phú Tân, An Giang
|
200.000
|
972
|
VÕ VĂN
|
NƯỚC
|
1955
|
|
200.000
|
973
|
VŨ CÔNG
|
NƯƠNG
|
|
|
100.000
|
974
|
VŨ HỒNG
|
OAI
|
1959
|
|
500.000
|
975
|
VŨ THỊ KIM
|
OANH
|
1937
|
Vị Khê, Nam Điền, Nam Định (Tân Phú)
|
200.000
|
976
|
VŨ THỊ MAI
|
OANH
|
1974
|
Thượng Cát, Tiên Sơn, Việt Yên, Bắc Giang
|
100.000
|
977
|
VŨ THÙY
|
OANH
|
1940
|
Quang Minh, Bát Tràng, Gia Lâm, Hà Nội
|
900.000
|
978
|
VÕ THỊ
|
PHẢI
|
|
|
50.000
|
979
|
VÕ THỊ
|
PHẢI
|
|
Thủ Đức, TP.HCM
|
150.000
|
980
|
VŨ ĐÌNH
|
PHAN
|
1967
|
Hà Nam Ninh
|
50.000
|
981
|
LÊ THỊ
|
PHẢNG
|
|
Q5
|
600.000
|
982
|
VÕ THỊ
|
PHẤN
|
1942
|
Tri Tôn, An Giang
|
10.000
|
983
|
VŨ THỊ
|
PHẤN
|
1942
|
TP. Biên Hòa
|
100.000
|
984
|
VŨ LONG
|
PHI
|
|
Phù Tại, Thanh Giang, Thanh Miện, Hải Dương
|
500.000
|
985
|
VŨ ĐÌNH
|
PHIÊN
|
1967
|
Tân Hưng, Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương
|
200.000
|
986
|
TRỊNH VŨ
|
PHÓ
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
987
|
VÕ NGỌC
|
PHỐI
|
1934
|
Xuân Thiện, Vinh Xuân, Phú Vang, TT.H (Q 12)
|
600.000
|
988
|
VŨ TẾ
|
PHONG
|
1939
|
Cam Lơ, Tân Việt, Thanh Hà, Hải Dương
|
200.000
|
989
|
VŨ XUÂN
|
PHONG
|
1947
|
Vân Bồng, Khánh Hải, Yên Khánh, N.Bình (B.Thạnh)
|
1.800.000
|
990
|
VŨ XUÂN
|
PHONG
|
1973
|
Hồng Dụ, Ninh Giang, Hải Dương (Biên Hòa)
|
200.000
|
991
|
VŨ HỒNG
|
PHONG
|
1949
|
Lộc Trung, Nam Hưng, Tiền Hải, Thái Bình
|
600.000
|
992
|
VŨ QUỐC
|
PHONG
|
1982
|
Hải Hưng
|
50.000
|
993
|
VŨ XUÂN
|
PHONG
|
|
|
2.000.000
|
994
|
VŨ ĐÌNH
|
PHÓNG
|
1931
|
Phụng Viện, Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
1.200.000
|
995
|
VŨ ĐÌNH
|
PHỚT
|
1918
|
Chí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hoá, Thanh Hoá
|
200.000
|
996
|
VÕ THANH
|
PHÚ
|
1969
|
Cần Giuộc, Long An
|
200.000
|
997
|
VÕ VĂN
|
PHÚ
|
1962
|
Thanh Lương, Quảng Xuân, Quảng Trạch, Q.Bình
|
500.000
|
998
|
VŨ THỊ
|
PHÚ
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
999
|
VŨ TRÍ
|
PHÚ
|
1926
|
An Triệu, Đan Hội, Lục Nam, Bình Giang
|
100.000
|
1000
|
NGUYỄN VĂN
|
PHÚ
|
1976
|
Con bà Vũ Thị Lan
|
200.000
|
1001
|
VŨ MINH
|
PHÚ
|
1955
|
|
100.000
|
1002
|
BS.VÕ MINH
|
PHÚC
|
|
Bạc Liêu
|
200.000
|
1003
|
VÕ QUANG
|
PHÚC
|
1932
|
Triều Sơn Trung, Hương Trà, Thừa Thiên
|
3.300.000
|
1004
|
VÕ THANH
|
PHÚC
|
1968
|
|
2.000.000
|
1005
|
VŨ HỒNG
|
PHÚC
|
|
|
100.000
|
1006
|
VŨ HỮU
|
PHÚC
|
1958
|
Tam Cửu, Hoàng Anh, Ninh Giang, Hải Dương
|
500.000
|
1007
|
VŨ VĂN
|
PHÚC
|
|
|
200.000
|
1008
|
VŨ ĐỨC
|
PHỨC
|
1960
|
Thanh Giang, Thanh Miện, Hải Dương
|
50.000
|
1009
|
VŨ THỊ
|
PHÙNG
|
1935
|
Nam Định
|
100.000
|
1010
|
VÕ CÔNG
|
PHƯỚC
|
|
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
900.000
|
1011
|
VÕ CÔNG
|
PHƯỚC
|
|
Bình Thạnh
|
200.000
|
1012
|
VÕ TÒNG THANH
|
PHƯƠNG
|
|
|
1.000.000
|
1013
|
VÕ TỨ
|
PHƯƠNG
|
1957
|
Baạc Liêu
|
300.000
|
1014
|
VŨ LAN
|
PHƯƠNG
|
1937
|
Yên Mô, Ninh Bình
|
200.000
|
1015
|
VŨ THỊ
|
PHƯƠNG
|
1979
|
Công An, Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, HN
|
100.000
|
1016
|
VŨ THỊ LAN
|
PHƯƠNG
|
1940
|
Bát Tràng, Hà Nội
|
600.000
|
1017
|
VŨ THỊ LINH
|
PHƯƠNG
|
1975
|
Thôn 4, Đại Thanh, Đại Lộc, Q.Nam
|
100.000
|
1018
|
CÔ PHƯƠNG
|
PHƯƠNG
|
|
|
50.000
|
1019
|
VŨ THỊ
|
PHƯƠNG
|
1937
|
An Mộng, Tiên Phong, Duy Tiên, Hà Nam
|
100.000
|
1020
|
ĐINH THỊ
|
PHƯỢNG
|
|
|
250.000
|
1021
|
VŨ ĐỨC
|
PHƯỢNG
|
|
Bình Giang, Hải Dương
|
100.000
|
1022
|
VŨ NHƯ
|
PHƯỢNG
|
1945
|
Ông Đình, Khóai Châu, Hưng Yên
|
2.100.000
|
1023
|
VŨ THỊ
|
PHƯỢNG
|
|
|
50.000
|
1024
|
VŨ VĂN
|
PHƯỢNG
|
|
Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
100.000
|
1025
|
VÕ HUY
|
QUANG
|
1941
|
Hàm Liêm, Hàm Thuận, Bình Thuận
|
2.900.000
|
1026
|
VÕ MINH
|
QUANG
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
1027
|
VŨ
|
QUANG
|
1981
|
Tiền Hải, T.Bình (Q2)
|
700.000
|
1028
|
VŨ
|
QUANG
|
|
Hà Nội (Tân Bình)
|
100.000
|
1029
|
VŨ ĐĂNG
|
QUANG
|
1959
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
200.000
|
1030
|
VŨ ĐỨC
|
QUANG
|
1975
|
Phú Tải 2, Thanh Giang, Thanh Miện, HD
|
500.000
|
1031
|
VŨ ĐÌNH
|
QUANG
|
|
|
100.000
|
1032
|
VŨ HỒNG
|
QUANG
|
|
Đình Tràng, Liên Bạt, Ứng Hoà, Hà Nội
|
1.900.000
|
1033
|
VŨ HỒNG
|
QUANG
|
1971
|
Phú Thọ
|
200.000
|
1034
|
VÕ THANH
|
QUANG
|
1950
|
Xóm Đồng, Tân Phú Trung, Củ Chi (Bình Thạnh)
|
3.000.000
|
1035
|
VÕ THANH
|
QUANG
|
|
Đức Linh, Bình Thuận
|
200.000
|
1036
|
VŨ ĐỨC
|
QUẢNG
|
|
Nam Định
|
1.600.000
|
1037
|
VŨ VĂN
|
QUẢNG
|
1950
|
Me Vàng, Vĩnh Hưng, Bình Giang, Hải Dương
|
100.000
|
1038
|
VŨ MAI
|
QUẾ
|
1961
|
Minh Tâm, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
100.000
|
1039
|
VŨ THỊ
|
QUẾ
|
1947
|
|
100.000
|
1040
|
VŨ XUÂN
|
QUẾ
|
1972
|
Thượng Cát, Tiên Sơn, Việt Yên, Bắc Giang
|
200.000
|
1041
|
VŨ VĂN
|
QUI
|
1964
|
Khê Đầu, Ninh Xuân, Hoa Lư, Ninh Bình
|
200.000
|
1042
|
NGUYỄN VĂN
|
QUÝ
|
1955
|
Kim Thành, Hải Dương
|
100.000
|
1043
|
VŨ QUYÊN
|
QUYÊN
|
|
Thuận Thành, Bắc Ninh
|
100.000
|
1044
|
VÕ QUANG
|
QUYỀN
|
1934
|
Phú Phương, Phú Vang, TT. Huế
|
50.000
|
1045
|
VŨ THỊ
|
QUYỀN
|
1974
|
Tân Thành, Yên Thành, Nghệ An
|
150.000
|
1046
|
VŨ HỮU
|
QUYẾT
|
|
Mỹ Thạnh, Mỹ Lộc, Nam Định
|
100.000
|
1047
|
VŨ VĂN
|
QUYNH
|
|
Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định
|
500.000
|
1048
|
VŨ MẠNH
|
QUỲNH
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
1049
|
VŨ NGỌC
|
QUỲNH
|
|
Quỳnh phụ, Thái Bình
|
200.000
|
1050
|
VŨ VĂN
|
QUỲNH
|
|
Thanh Hóa
|
50.000
|
1051
|
NGUYỄN VĂN
|
QUỲNH
|
|
|
100.000
|
1052
|
VÕ THỊ
|
QUÝT
|
1939
|
Lộc Hưng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
200.000
|
1053
|
VŨ KIM
|
RAO
|
1959
|
Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định
|
1.500.000
|
1054
|
VŨ ĐÌNH
|
SÂM
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
500.000
|
1055
|
VŨ HỮU
|
SÂM
|
|
Làng Cuối, Hội Xuyên Gia Lộc, HD (H.Nội)
|
5.500.000
|
1056
|
VŨ VĂN
|
SANG
|
1960
|
P13, Tân Bình
|
2.000.000
|
1057
|
VÕ NGỌC
|
SANG
|
1915
|
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, B.Thuận (TX. Lagi)
|
150.000
|
1058
|
VŨ ĐÌNH
|
SÁNG
|
|
|
100.000
|
1059
|
VŨ ĐÌNH
|
SÁNG
|
|
P14, Q10
|
200.000
|
1060
|
VŨ ĐÌNH
|
SÀNG
|
1930
|
Thống Nhất, Diên Hồng, Thanh Miện, Hải Dương
|
200.000
|
1061
|
VŨ ĐÌNH
|
SÁU
|
1958
|
Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình
|
800.000
|
1062
|
VŨ ĐÌNH
|
SÁU
|
|
TP. Vũng Tàu
|
500.000
|
1063
|
VŨ THỊ
|
SÁU
|
|
Chí Linh, Cộng Hòa, Hải Dương (P.3, G.Vấp)
|
200.000
|
1064
|
VŨ CÔNG
|
SĨ
|
|
|
100.000
|
1065
|
VŨ ĐỨC
|
SINH
|
1936
|
Kiến Hành,Giao Hải, Giao Thủy, Nam Định
|
850.000
|
1066
|
VÕ VĂN
|
SINH
|
1960
|
Xuân Kiều, Quảng Xuân, Quảng Trạch, Q.Bình
|
500.000
|
1067
|
VŨ XUÂN
|
SINH
|
1936
|
Kỳ Ngãi, Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa
|
100.000
|
1068
|
VÕ VĂN
|
SÔ
|
1953
|
TT Hà Lam, Thăng Bình, Quảng Nam (Q10)
|
250.000
|
1069
|
VÕ HẠNH
|
SƠN
|
1952
|
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
100.000
|
1070
|
VÕ HÙNG
|
SƠN
|
1967
|
Xóm 2, Kỳ Thư, Kỳ Anh, Hà Tĩnh
|
900.000
|
1071
|
VÕ THANH
|
SƠN
|
|
|
100.000
|
1072
|
VÕ THIÊN
|
SƠN
|
1968
|
Bao La, Quảng Phú, Quảng Điền, TT.Huế
|
500.000
|
1073
|
VÕ TRƯỜNG
|
SƠN
|
1979
|
P5, Q. 3
|
100.000
|
1074
|
VŨ CHÂU
|
SƠN
|
1954
|
|
50.000
|
1075
|
BS. VŨ
|
SƠN
|
1962
|
Tân Hưng, Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương
|
200.000
|
1076
|
VŨ ĐÌNH
|
SƠN
|
1972
|
Phủ Lý, Hà Nam (Q.1)
|
300.000
|
1077
|
VŨ KIM
|
SƠN
|
|
Kiến Thuỵ, Hải Phòng
|
400.000
|
1078
|
VŨ MINH
|
SƠN
|
|
Hải Phòng
|
200.000
|
1079
|
VŨ NGỌC
|
SƠN
|
1964
|
Thần Khê, Thăng Long, Đông Hưng, T.Bình (B.Hòa)
|
500.000
|
1080
|
VŨ THANH
|
SƠN
|
|
Bạch Thượng, Duy Tiên, Hà Nam
|
200.000
|
1081
|
VŨ TRƯỜNG
|
SƠN
|
|
|
100.000
|
1082
|
VŨ TRƯỜNG
|
SƠN
|
|
Yên Phúc, Ý Yên,
Nam Định (P9, GV)
|
100.000
|
1083
|
VŨ TRƯỜNG
|
SƠN
|
1949
|
An Bằng, Đại Thanh, Đại Lộc, Q.Nam (Củ Chi)
|
100.000
|
1084
|
VŨ VĂN
|
SƠN
|
|
|
100.000
|
1085
|
VŨ VĂN
|
SƠN
|
1949
|
Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội
|
200.000
|
1086
|
VŨ VĂN
|
SƠN
|
|
Bình Sơn, LT
|
100.000
|
1087
|
VŨ XUÂN
|
SƠN
|
1958
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
1.100.000
|
1088
|
VŨ ĐÌNH
|
SỬ
|
1969
|
Yên Lược, Thọ Minh, Thọ Xuân, Thanh Hoá
|
800.000
|
1089
|
VŨ ĐÌNH
|
SỰ
|
1956
|
Nhật Tân, P.Tứ Minh, Tp Hải Dương
|
400.000
|
1090
|
VŨ THỊ
|
SỰ
|
1960
|
Hải Phòng
|
400.000
|
1091
|
VŨ KIM
|
SỪA
|
|
Kiến Thuỵ, Hải Phòng
|
400.000
|
1092
|
VŨ ĐÌNH
|
SÙNG
|
1942
|
TP.Biên Hòa
|
500.000
|
1093
|
VÕ THỊ
|
SƯƠNG
|
1940
|
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
|
100.000
|
1094
|
VÕ TẤN
|
SỬU
|
|
Hòn Đất, Kiên Giang
|
200.000
|
1095
|
VŨ VĂN
|
SỬU
|
1944
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
1.400.000
|
1096
|
VŨ DUY
|
TÁ
|
1934
|
Chằm Hạ, Bình Minh, Bình Giang, Hải Dương
|
2.600.000
|
1097
|
VŨ TÀI
|
TÀI
|
|
Thuận Thành, Bắc Ninh
|
100.000
|
1098
|
VŨ BÁ
|
TÀI
|
1926
|
Nam Định (Q.10)
|
100.000
|
1099
|
VŨ TẤN
|
TÀI
|
|
|
200.000
|
1100
|
VŨ HUY
|
TÁM
|
|
|
100.000
|
1101
|
VŨ KIM
|
TÁM
|
1947
|
Hoà Loan, Nhân Quyền, Bình Giang, Hải Dương
|
1.050.000
|
1102
|
VŨ VĂN
|
TÁM
|
1955
|
Hà Tiên, Thái Dương, Bình Giang, Hải Dương
|
400.000
|
1103
|
VÕ VĂN
|
TẮC
|
1946
|
Gò Vấp, Gia Định
|
500.000
|
1104
|
VŨ THỊ DIỆU
|
TẤC
|
1938
|
TP. Nam Định
|
100.000
|
1105
|
VÕ HỒNG
|
TÂM
|
|
Tri Tôn, An Giang
|
50.000
|
1106
|
VÕ QUAN
|
TÂM
|
1959
|
Tân Phúc, Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá
|
300.000
|
1107
|
VÕ THIỆN
|
TÂM
|
1979
|
Sóc Trăng
|
1.000.000
|
1108
|
VŨ TÂM
|
TÂM
|
|
Hớn Quảng, Bình Phước
|
200.000
|
1109
|
VŨ ĐỨC
|
TÂM
|
1956
|
|
400.000
|
1110
|
VŨ ĐỨC
|
TÂM
|
1957
|
Đồng Xoài, Bình Phước
|
300.000
|
1111
|
VŨ MINH
|
TÂM
|
1960
|
Sài Gòn (Q.3)
|
100.000
|
1112
|
VŨ THANH
|
TÂM
|
1969
|
Hà Nội (P2, T.Bình)
|
2.000.000
|
1113
|
LÊ THÀNH
|
TÂM
|
|
P3, Gò Vấp
|
300.000
|
1114
|
VŨ THỊ NHƯ
|
TÂM
|
|
Tân Phúc, Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá
|
100.000
|
1115
|
VŨ NGỌC
|
TẠN
|
1951
|
Đoàn Thượng, Gia Lộc, Hải Dương
|
1.900.000
|
1116
|
VÕ XUÂN
|
TÂN
|
1950
|
Xuân Mai, Thượng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh
|
400.000
|
1117
|
VŨ CÔNG
|
TÂN
|
1950
|
Cẩm Đoài, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
500.000
|
1118
|
VŨ DUY
|
TÂN
|
1954
|
Phổ Ninh, Đức phổ, Quảng Ngãi
|
100.000
|
1119
|
VŨ THANH
|
TÂN
|
|
Gia Lộc, Hải Dương
|
100.000
|
1120
|
BÙI THỊ
|
TẤN
|
1940
|
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
50.000
|
1121
|
VŨ CÔNG
|
TẤN
|
1979
|
Kim Xá, Cẩm Đoài, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
700.000
|
1122
|
VŨ ĐÌNH
|
TẤN
|
|
Chưa rõ Nguyên quán (BÌNH CHÁNH)
|
100.000
|
1123
|
VŨ ĐÌNH
|
TẤN
|
1973
|
Báo Đáp, Đại Hợp, Tứ Kỳ Hải Dương (H.Môn)
|
300.000
|
1124
|
VŨ VĂN
|
TẤN
|
|
|
200.000
|
1125
|
VŨ THỊ
|
TẤN
|
|
Không địa chỉ
|
20.000
|
1126
|
VÕ
|
THÀ
|
1956
|
Phong Nhứt, Điện An, Điện Bàn, Q.Nam
|
100.000
|
1127
|
VÕ THỊ
|
THẠCH
|
|
|
100.000
|
1128
|
VŨ NGỌC
|
THẠCH
|
1938
|
Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, Hải Dương (GV)
|
7.600.000
|
1129
|
VŨ NGỌC
|
THẠCH
|
1942
|
Hậu Lộc, Thanh Hoá (Bà Rịa-V.Tàu)
|
800.000
|
1130
|
VŨ VĂN
|
THẠCH
|
1975
|
Giao Tân, Giao Thuỷ, Nam Định (L.Phước, L.Thành)
|
300.000
|
1131
|
VŨ NGỌC
|
THẠCH
|
|
TP. Vũng Tàu
|
200.000
|
1132
|
VŨ AN
|
THÁI
|
|
|
500.000
|
1133
|
VŨ KHẮC
|
THÁI
|
1940
|
Đan Loan, Nhân Quyền, Bình Giang, Hải Dương
|
1.000.000
|
1134
|
VŨ VĂN
|
THÁI
|
|
|
200.000
|
1135
|
VŨ VĂN
|
THÁI
|
1931
|
An Mông, Tiên Phong, Duy Tiên, HN (LThành)
|
1.300.000
|
1136
|
VŨ ĐÌNH
|
THAM
|
1940
|
Lại Trì, Ngũ Hùng, Thanh Miện, Hải Dương
|
700.000
|
1137
|
VÕ CHÍ
|
THANH
|
1941
|
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
|
200.000
|
1138
|
VÕ THỊ HỒNG
|
THANH
|
|
|
100.000
|
1139
|
VÕ THỊ HỒNG
|
THANH
|
1964
|
Hòa Mỹ, Quế Xuân, Quế Sơn Quảng Nam
|
300.000
|
1140
|
VŨ
|
THANH
|
1950
|
Cỏ Xước, Lợi An, T.V.Thời, Cà Mau (Bạc Liêu)
|
100.000
|
1141
|
VŨ BÁ
|
THANH
|
|
(BRịa-VTàu)
|
400.000
|
1142
|
VŨ HẢI
|
THANH
|
1971
|
Lôi Khê, Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương
|
200.000
|
1143
|
VŨ QUANG
|
THANH
|
1973
|
Thái Thụy, Thái Bình
|
200.000
|
1144
|
VŨ TRỌNG
|
THANH
|
1943
|
Văn Phú, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
200.000
|
1145
|
VŨ TRỌNG
|
THANH
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
1146
|
VŨ TRỌNG
|
THANH
|
1943
|
TT Bần, Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
300.000
|
1147
|
VŨ VĂN
|
THANH
|
1966
|
Đồng Hội, Hồng Phong, Ninh Giang, H.D (GV)
|
500.000
|
1148
|
VŨ XUÂN
|
THANH
|
|
|
3.000.000
|
1149
|
VÕ HỒNG
|
THÀNH
|
1976
|
Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
200.000
|
1150
|
VÕ MINH
|
THÀNH
|
1967
|
Tân Long, Nghi Thiết, Nghi Lộc, Nghệ An
|
600.000
|
1151
|
VÕ MINH
|
THÀNH
|
1958
|
Hiệp Phước, Nhà Bè (Q7)
|
5.000.000
|
1152
|
VÕ NGỌC
|
THÀNH
|
1961
|
Long Châu, Xuân Long, Đồng Xuân, Phú Yên
|
1.000.000
|
1153
|
VŨ CHÍ
|
THÀNH
|
|
Ba Tri, Bến Tre (Đã mất)
|
400.000
|
1154
|
VŨ KIM
|
THÀNH
|
1947
|
Vĩnh Ninh, Đông Tân, Đông Hưng, Thái Bình
|
1.500.000
|
1155
|
VŨ KIM
|
THÀNH
|
1968
|
Kỳ Ngãi, Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, T.H (B.Hòa)
|
100.000
|
1156
|
VŨ MINH
|
THÀNH
|
1969
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
1157
|
VŨ THỊ
|
THÀNH
|
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
200.000
|
1158
|
VŨ TRỌNG
|
THÀNH
|
1924
|
Võ Thuận, Triệu Thiện, Triệu Phong, Quảng Trị
|
200.000
|
1159
|
VŨ VĂN
|
THÀNH
|
|
Cẩm Đoài, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
500.000
|
1160
|
VŨ VĂN
|
THÀNH
|
|
|
200.000
|
1161
|
VŨ VĂN
|
THÀNH
|
1957
|
Đồng Vinh, Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định (T.Đức)
|
1.000.000
|
1162
|
VÕ XUÂN
|
THẠNH
|
1970
|
Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị
|
100.000
|
1163
|
VŨ VĂN
|
THẠNH
|
1966
|
Đồng Hội, Hồng Phong, Ninh Giang, Hải Dương
|
100.000
|
1164
|
VŨ HỒNG
|
THAO
|
1939
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
400.000
|
1165
|
VŨ HUY
|
THAO
|
1965
|
Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ
|
100.000
|
1166
|
LÊ THÀNH
|
THẢO
|
|
(Thông gia ông Vũ Ngọc Thạch)
|
500.000
|
1167
|
NGUYỄN VŨ
|
THẢO
|
|
|
100.000
|
1168
|
VÕ TÁ
|
THẢO
|
1953
|
Hà Tiĩnh
|
200.000
|
1169
|
VŨ VĂN
|
THẢO
|
1939
|
Phượng Trì, Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình
|
500.000
|
1170
|
VŨ TẤT
|
THÁT
|
1960
|
Song Hạ, Liêm Sơn, Thanh Liêm, Hà Nam
|
200.000
|
1171
|
VŨ
|
THĂNG
|
|
P.5, Q3
|
200.000
|
1172
|
VŨ QUANG
|
THĂNG
|
1949
|
Sa Châu, Giao Thủy, Nam Định (TBom, ĐN)
|
400.000
|
1173
|
VÕ VĂN
|
THẮNG
|
|
ĐH An Giang
|
500.000
|
1174
|
VŨ CAO
|
THẮNG
|
|
Hớn Quảng, Bình Phước
|
300.000
|
1175
|
VŨ MẠNH
|
THẮNG
|
|
|
250.000
|
1176
|
VŨ MẠNH
|
THẮNG
|
1971
|
Kim Sơn, Ninh Bình
|
200.000
|
1177
|
VŨ NGỌC
|
THẮNG
|
|
|
100.000
|
1178
|
VŨ QUỐC
|
THẮNG
|
1973
|
Cầu Chanh, Cổ Ra,
Nam Trực, Nam Định
|
50.000
|
1179
|
VŨ TRỌNG
|
THẮNG
|
1956
|
Đào Dũng, Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên
|
200.000
|
1180
|
VŨ TIẾN
|
THẬP
|
1976
|
Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình
|
1.700.000
|
1181
|
VŨ VĂN
|
THẬP
|
1962
|
Phú An, Cao An, Cẩm Giàng, H.Dg (B.Hòa)
|
400.000
|
1182
|
VŨ ĐÌNH
|
THÂN
|
1956
|
Đồng Yên, Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi
|
3.500.000
|
1183
|
VŨ THỊ
|
THÊ
|
|
|
200.000
|
1184
|
VŨ TƯ
|
THẾ
|
1934
|
Thi Châu, Nam Dương,
Nam Trực, Nam Định
|
100.000
|
1185
|
VŨ QUANG
|
THỂ
|
1940
|
Lâu Thượng, TP.Việt Trì, Phú Thọ
|
3.500.000
|
1186
|
VŨ DUY
|
THÊM
|
|
|
200.000
|
1187
|
VŨ XUÂN
|
THÍCH
|
|
P3, GVấp
|
500.000
|
1188
|
VŨ ĐÌNH
|
THIÊM
|
|
|
100.000
|
1189
|
VŨ ĐĂNG
|
THIỆP
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
1190
|
VŨ VĂN
|
THIỆP
|
1939
|
Hà Đông, Thái Dương, Bình Giang, Hải Dương
|
700.000
|
1191
|
VŨ VĂN
|
THIẾT
|
1957
|
Xuân Dương, Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh
|
1.500.000
|
1192
|
VŨ ĐÌNH
|
THIỀU
|
1986
|
Minh Sơn Ngọc Lặc Thanh Hoá
|
100.000
|
1193
|
VÕ XUÂN
|
THIỀU
|
1984
|
Thiện Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh
|
200.000
|
1194
|
VŨ NHƯ
|
THIỆU
|
|
Q2
|
800.000
|
1195
|
NGUYỄN VŨ
|
THÌN
|
1952
|
Phú Bình, Hành Minh, Nghĩa Hành, Q. Ngãi
|
250.000
|
1196
|
VŨ ĐỨC
|
THỊNH
|
1958
|
Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định (B.D)
|
500.000
|
1197
|
VŨ MINH
|
THỊNH
|
1965
|
Nam Định
|
200.000
|
1198
|
VŨ MINH
|
THỊNH
|
1965
|
Nam Định (P.13, Gò Vấp)
|
100.000
|
1199
|
VŨ XUÂN
|
THỊNH
|
1969
|
Ngọc Lặc, Ngọc Sơn, Tứ Kỳ, Hải Dương
|
2.000.000
|
1200
|
VŨ VĂN
|
THỊNH
|
1957
|
Hoành Nha, Giao Thủy, Nam Định (B.Thạnh)
|
1.000.000
|
1201
|
VŨ VĂN
|
THỊNH
|
1978
|
Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, HN
|
100.000
|
1202
|
VŨ VĂN
|
THO
|
|
Bà Rịa- Vũng Tàu
|
100.000
|
1203
|
VÕ HẠNH
|
THỌ
|
1935
|
Hàm Nhơn, Phú Tường, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
200.000
|
1204
|
VŨ THỊ
|
THỌ
|
1950
|
Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định
|
400.000
|
1205
|
VŨ VĂN
|
THỌ
|
1952
|
Lý Văn, Phú Điền, Nam Sách, Hải Dương
|
2.682.000
|
1206
|
VŨ VĂN
|
THỌ
|
|
Bà Rịa- Vũng Tàu
|
100.000
|
1207
|
VŨ DUY
|
THƠ
|
|
|
400.000
|
1208
|
NGUYỄN THỊ
|
THOA
|
1955
|
Hòa Nghĩa, Thanh Hà, Thanh Liêm, Hà Nam
|
1.450.000
|
1209
|
VŨ THỊ
|
THOA
|
|
Gia Lộc, Hải Dương
|
1.000.000
|
1210
|
VŨ NHƯ
|
THOẠI
|
1958
|
Tam Giang, Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định
|
100.000
|
1211
|
VÕ
|
THƠI
|
1948
|
Nhứt Giáp, Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam (Q12)
|
100.000
|
1212
|
VÕ VĂN
|
THỜI
|
1953
|
Bà Điểm, Hóc Môn
|
100.000
|
1213
|
VÕ THÔI
|
THÔI
|
1919
|
Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam (Tân Phú)
|
100.000
|
1214
|
NGUYỄN VĂN
|
THÔNG
|
|
|
100.000
|
1215
|
NGUYỄN VĂN
|
THÔNG
|
1955
|
Vĩnh Phúc
|
100.000
|
1216
|
VÕ KHẮC
|
THÔNG
|
1924
|
Tường Lai, Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An
|
200.000
|
1217
|
VŨ HUY
|
THÔNG
|
1952
|
|
200.000
|
1218
|
VŨ KHẮC
|
THÔNG
|
1962
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
500.000
|
1219
|
VŨ VĂN
|
THÔNG
|
|
Phong Lâm, Hoàng Diêu, Gia Lộc, Hải Dương (Q3)
|
400.000
|
1220
|
VÕ THÀNH
|
THỐNG
|
1963
|
Sóc Trăng (P.CTịch UBND TP.Cần Thơ)
|
1.000.000
|
1221
|
VŨ ĐỨC
|
THỐNG
|
1973
|
Triều Dương, Chi Lăng Nam, Thanh Miện, HDương
|
200.000
|
1222
|
VŨ THỊ
|
THU
|
|
|
100.000
|
1223
|
VŨ THỊ
|
THU
|
1977
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, HD (GV)
|
200.000
|
1224
|
VŨ THỊ
|
THU
|
|
Long Xuyên
|
200.000
|
1225
|
VÕ THIÊN
|
THU
|
1952
|
Khánh Trung, Nghi Khánh, Nghi Lộc, N.An
|
100.000
|
1226
|
VŨ THỊ BÍCH
|
THU
|
|
|
100.000
|
1227
|
VŨ TIẾN
|
THU
|
1954
|
Thi Liêu, Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định
|
500.000
|
1228
|
VŨ ĐỨC
|
THỤ
|
|
|
100.000
|
1229
|
VŨ XUÂN
|
THỤ
|
1958
|
Trung Hành, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
|
500.000
|
1230
|
VŨ KHẮC
|
THƯ
|
1969
|
Vĩnh Tuy, Bình Giang, Hải Dương
|
900.000
|
1231
|
VŨ DUY
|
THỬ
|
1948
|
Chí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa
|
300.000
|
1232
|
VŨ HỒNG
|
THUẤN
|
|
|
200.000
|
1233
|
VŨ THỊ
|
THUẦN
|
|
Khoái Châu, Hưng Yên
|
150.000
|
1234
|
VÕ VĂN
|
THUẦN
|
1951
|
Phú Thái, Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam
|
200.000
|
1235
|
VÕ MINH
|
THUẬN
|
1974
|
Tân Long, Nghi Thiết, Nghi Lộc, N.An (P7, Q3)
|
200.000
|
1236
|
VÕ MINH
|
THUẬN
|
1975
|
Nghi Thiết, Nghi Lộc Nghệ An
|
100.000
|
1237
|
VÕ THỊ
|
THUẬN
|
1941
|
Vạn Hộ, Tùng Ảnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh (P7,Q.3)
|
700.000
|
1238
|
VŨ HUY
|
THUẬN
|
1956
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
63.000.000
|
1239
|
VŨ THỊ
|
THUẬN
|
1942
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, H.D (X.Lộc, ĐN)
|
200.000
|
1240
|
VÕ THỊ
|
THÚY
|
1952
|
An Nhơn Tây, Củ Chi TP.HCM (Q10)
|
2.000.000
|
1241
|
VÕ THANH
|
THỦY
|
1961
|
Dĩ An Bình Dương
|
300.000
|
1242
|
VÕ THỊ THANH
|
THỦY
|
1948
|
Diên Trương, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi
|
100.000
|
1243
|
VŨ THỊ
|
THÚY
|
1954
|
Nam Tiến, Nam Ninh, Nam Định (Gò Vấp)
|
1.000.000
|
1244
|
VŨ VĂN
|
THÚY
|
1958
|
Đồng Đức, Thống Kênh, Gia Lộc, Hải Dương
|
100.000
|
1245
|
VŨ THỊ
|
THÚY
|
1955
|
Bái Dương, Nam Dương,
Nam Ninh, N.Đ (TânB)
|
2.000.000
|
1246
|
PHAN NGỌC
|
THỦY
|
|
|
100.000
|
1247
|
VŨ ĐÌNH
|
THỦY
|
1956
|
Phú Lộc, Cẩm Vũ, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
650.000
|
1248
|
VŨ THỊ
|
THỦY
|
1954
|
Duyên Hưng, Nam Lợi, Nam Trực, NĐ (B.Th)
|
500.000
|
1249
|
VŨ THỊ BÍCH
|
THỦY
|
1958
|
Thường Xuyên, Đại Xuyên, P Xuyên, HNội
|
600.000
|
1250
|
VŨ THỊ LỆ
|
THỦY
|
|
Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, HDương
|
100.000
|
1251
|
VŨ VĂN
|
THỦY
|
|
|
200.000
|
1252
|
VŨ HUY
|
THỤY
|
1949
|
Đỗ Xuyên, xã Đỗ Xuyên, Thanh Ba, Phú Thọ
|
1.000.000
|
1253
|
VŨ VĂN
|
THỤY
|
1954
|
Hội Am, Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
500.000
|
1254
|
VÕ
|
THUYỀN
|
1953
|
Phong Nhứt, Điện An, Điện Bàn,QN (T.Bình
|
200.000
|
1255
|
VŨ VĂN
|
THỰC
|
|
Phương Linh, Hoài Đức, Hà Nội
|
300.000
|
1256
|
VŨ THỊ
|
THƯỚC
|
|
|
100.000
|
1257
|
VŨ MINH
|
TIỀM
|
1946
|
P13, Q6
|
100.000
|
1258
|
VÕ THỊ HỒNG
|
TIÊN
|
1983
|
|
500.000
|
1259
|
VÕ THỊ THỦY
|
TIÊN
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
50.000
|
1260
|
VŨ QUỐC
|
TIÊN
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
1261
|
VŨ XUÂN
|
TIÊN
|
|
|
100.000
|
1262
|
VŨ NGỌC
|
TIỆN
|
1955
|
Phương Khê, Chi Lăng Bắc, Thanh Miện, H.D
|
500.000
|
1263
|
VŨ TIẾN
|
TIẾN
|
|
Hà Nội
|
2.000.000
|
1264
|
VŨ CÔNG
|
TIẾN
|
1942
|
Thôn Đầm, Nam Dương,
Nam Trực, Nam Định
|
2.200.000
|
1265
|
VŨ ĐỨC
|
TIẾN
|
1960
|
Đông Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định
|
1.500.000
|
1266
|
VŨ QUỐC
|
TIẾN
|
1957
|
Đồng Chung, Việt Hưng, Văn Lâm, HYên
|
600.000
|
1267
|
VŨ THANH
|
TIẾN
|
1967
|
Triệu Sơn, Thanh Hoá
|
1.400.000
|
1268
|
VÕ ĐẮC
|
TÍN
|
1930
|
Quế Sơn, Quảng Nam
|
400.000
|
1269
|
VŨ BÁ
|
TÍNH
|
1962
|
|
100.000
|
1270
|
VŨ THỊ THANH
|
TÍNH
|
|
|
250.000
|
1271
|
VŨ THỊ THANH
|
TÍNH
|
1949
|
Thống Nhất, Diên Hồng, Thanh Miện, Hải Dương
|
500.000
|
1272
|
VŨ VĂN
|
TÍNH
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
200.000
|
1273
|
VŨ VĂN
|
TÍNH
|
1970
|
Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, NĐ (B.Dg)
|
500.000
|
1274
|
VŨ
|
TÌNH
|
|
Thuận Thành Bắc Ninh
|
100.000
|
1275
|
VŨ VĂN
|
TÌNH
|
|
Thuận Thành Bắc Ninh
|
300.000
|
1276
|
VŨ XUÂN
|
TÌNH
|
1949
|
Bằng Lai, Khánh Hải, Yến Khánh, Ninh Bình
|
300.000
|
1277
|
VŨ NGỌC
|
TĨNH
|
1946
|
Ngũ Phúc, Kim Thành, Hải Dương
|
800.000
|
1278
|
VŨ VĂN
|
TĨNH
|
1954
|
Thái Học, Thái Thụy, Thái Bình (P9, P.Nhuận)
|
600.000
|
1279
|
VŨ NGỌC
|
TỈNH
|
1941
|
Bùi Chu, Hải Hậu,
Nam Định
|
300.000
|
1280
|
VŨ QUANG
|
TỈNH
|
1942
|
Tiền hải, Thái Bình (BR-VT)
|
500.000
|
1281
|
VÕ THỊ
|
TỊNH
|
|
|
50.000
|
1282
|
VÕ
|
TOA
|
|
|
500.000
|
1283
|
VŨ VĂN
|
TOÁI
|
1936
|
Tam Đồng, Thụy Hải, Thái Thuỵ, Thái Bình
|
100.000
|
1284
|
VŨ TOÀN
|
TOÀN
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
500.000
|
1285
|
VŨ VĂN
|
TOÀN
|
1969
|
Tiên Lãng, Hải Phòng (Trảng Bom, ĐN)
|
300.000
|
1286
|
VŨ VĂN
|
TOẢN
|
1964
|
Phương Khê, Chi Lăng Bắc, Thanh Miện, H.D
|
200.000
|
1287
|
VŨ CAO
|
TÔN
|
1957
|
Hiệp Cường, Kim Động, Hưng Yên
|
200.000
|
1288
|
VÕ VĂN
|
TỒN
|
1942
|
|
100.000
|
1289
|
VŨ VĂN
|
TÒNG
|
|
Thanh Hoá (Q5)
|
1.400.000
|
1290
|
VŨ VĂN
|
TÒNG
|
1959
|
Lê Hồng, Thanh Miện, Hải Dương (Tân Bình)
|
200.000
|
1291
|
VŨ HUY
|
TRÁC
|
|
|
40.000
|
1292
|
VŨ NGỌC
|
TRÂM
|
1938
|
Quang Minh, Bát Tràng, Gia Lâm, Hà Nội (B.Thạnh)
|
800.000
|
1293
|
VÕ HUYỀN
|
TRANG
|
1975
|
Cự Lễ, Hoài Hảo,Hoài Nhơn, Bình Định
|
1.000.000
|
1294
|
VÕ THIÊN
|
TRANG
|
|
|
400.000
|
1295
|
VŨ THỊ HẠNH
|
TRANG
|
|
Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, H.D
|
200.000
|
1296
|
VŨ ĐỨC
|
TRÁNG
|
1973
|
Tràng Kênh, Kim Giang, Cẩm Giàng, Hải D (B.Hòa)
|
4.050.000
|
1297
|
VŨ TRỌNG
|
TRÁNG
|
1957
|
Cổ Trai, Hồng Minh, Hưng Hà, Thái Bình
|
300.000
|
1298
|
PHẠM KIÊM
|
TRÀNG
|
1945
|
Hà Dương, Kim Long, TP. Huế
|
1.000.000
|
1299
|
VŨ THAO
|
TRÀNG
|
1940
|
Lãng Sơn, Lãng Công, Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
400.000
|
1300
|
VÕ
|
TRẠNG
|
1933
|
Năng Tây, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
|
100.000
|
1301
|
VÕ VĂN
|
TRÍ
|
1975
|
Phú Thái, Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam
|
200.000
|
1302
|
VÕ THANH
|
TRIỀU
|
1966
|
Long An
|
200.000
|
1303
|
VŨ ĐÌNH
|
TRIỀU
|
1933
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
2.800.000
|
1304
|
VÕ HỶ
|
TRIỆU
|
1951
|
Đức Nghĩa, Hàm Thuận, Bình Thuận
|
600.000
|
1305
|
VŨ QUANG
|
TRIỆU
|
1956
|
|
100.000
|
1306
|
VÕ THỊ LỆ
|
TRINH
|
1965
|
Hàm Thuận Bắc, Hàm Bình Thuận
|
500.000
|
1307
|
VŨ QUANG
|
TRINH
|
|
Giám Đốc Công ty Hoá chất
|
2.700.000
|
1308
|
VÕ XUÂN
|
TRÌNH
|
1954
|
Xuân Tài, Phong Nẫm, TP. Phan Thiết
|
2.000.000
|
1309
|
VŨ ĐỨC
|
TRỌNG
|
1952
|
Chí Tĩnh, Hùng Tiến, Kim Sơn, N.Bình (Q2)
|
600.000
|
1310
|
VŨ ĐỨC
|
TRỌNG
|
1957
|
Tây Lạc, Nam Đồng, Nam Ninh, Nam Định (B.Thạnh)
|
400.000
|
1311
|
VŨ VĂN
|
TRỌNG
|
|
|
500.000
|
1312
|
VŨ VĂN
|
TRỌNG
|
1940
|
Lưu Xá, Nhật Tân, Kim Bảng, Hà Nam
|
200.000
|
1313
|
VŨ THỊ
|
TRÚC
|
|
|
100.000
|
1314
|
VÕ MINH
|
TRUNG
|
1932
|
Nghi Thiết, Nghi Lộc, Nghệ An
|
800.000
|
1315
|
VÕ VĂN
|
TRUNG
|
1983
|
Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An
|
50.000
|
1316
|
VŨ BÁ
|
TRUNG
|
1971
|
(Bình Phước)
|
600.000
|
1317
|
VŨ CÔNG
|
TRUNG
|
1940
|
Quảng Thịnh, Quảng Xương, Thanh Hoá
|
600.000
|
1318
|
VŨ QUANG
|
TRUNG
|
1942
|
Phú Lộc, Cẩm Vũ, Cẩm Giàng, HD (B.Thạnh)
|
600.000
|
1319
|
VŨ QUANG
|
TRUNG
|
1955
|
Thanh Miện, Hải Dương (Q9)
|
100.000
|
1320
|
VŨ VĂN
|
TRUNG
|
1955
|
Hải Dương
|
400.000
|
1321
|
VŨ BÁ
|
TRUNG
|
1962
|
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, H.Yên (B.Thạnh)
|
500.000
|
1322
|
VŨ NHẬT
|
TRUNG
|
1979
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
200.000
|
1323
|
VŨ QUANG
|
TRUNG
|
1972
|
Khánh Cư, Yên Khánh, Nình Bình
|
1.000.000
|
1324
|
NGUYỄN VĂN
|
TRỰC
|
|
|
50.000
|
1325
|
VŨ HỒNG
|
TRƯỜNG
|
1963
|
|
500.000
|
1326
|
VŨ VĂN
|
TRƯỜNG
|
|
Đa Nghi, Nghĩa An, Ninh Giang, H.D (B.H)
|
500.000
|
1327
|
VŨ VÂN
|
TRƯỜNG
|
1973
|
Lũng Tả, Mỹ Lộc, Thái Thuỵ, T.Bình (Tân Phú)
|
500.000
|
1328
|
VŨ VĂN
|
TRƯỜNG
|
1979
|
Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, N.Định (P.Tân, ĐN)
|
100.000
|
1329
|
VŨ VIỆT
|
TRƯỜNG
|
|
Q12
|
200.000
|
1330
|
VÕ MINH
|
TÚ
|
|
|
100.000
|
1331
|
VŨ ĐỨC
|
TÚ
|
|
An Phước, Long Thành, Đ.N
|
600.000
|
1332
|
VŨ HUY
|
TÚ
|
1949
|
Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định
|
300.000
|
1333
|
VŨ NGỌC
|
TÚ
|
1984
|
Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá
|
50.000
|
1334
|
VŨ HỮU
|
TỤ
|
1967
|
|
200.000
|
1335
|
VŨ ĐÌNH
|
TUÂN
|
1968
|
Báo Đáp, Đại Hợp, Tứ Kỳ, HDương (BChánh)
|
250.000
|
1336
|
ĐẶNG ĐỨC
|
TUẤN
|
1975
|
Hoàng Mai, Hà Nội
|
1.000.000
|
1337
|
VÕ ANH
|
TUẤN
|
|
Chủ tịch HĐQT Công ty CP Vạn Phát Hưng
|
65.880.000
|
1338
|
VÕ ANH
|
TUẤN
|
1978
|
Bàn Thạch, Duy Xuyên, Quảng Nam
|
100.000
|
1339
|
VÕ CHIÊU
|
TUẤN
|
1946
|
Chợ Lớn
|
400.000
|
1340
|
VÕ HỶ
|
TUẤN
|
|
|
100.000
|
1341
|
VÕ MINH
|
TUẤN
|
1939
|
Xuân An, TP. Phan Thiết
|
200.000
|
1342
|
VÕ MINH
|
TUẤN
|
|
Bình Thạnh
|
200.000
|
1343
|
VÕ MINH
|
TUẤN
|
1942
|
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận (P.Thiết)
|
100.000
|
1344
|
VŨ
|
TUẤN
|
1935
|
Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội (Hà Nội)
|
1.000.000
|
1345
|
VŨ
|
TUẤN
|
|
Thuận Thành, Bắc Ninh (Tân Bình)
|
200.000
|
1346
|
VŨ ANH
|
TUẤN
|
1947
|
Yên Mô, Ninh Bình (Q3)
|
500.000
|
1347
|
VŨ ANH
|
TUẤN
|
1962
|
Thuận Thành, Bắc Ninh (Hà Nội)
|
500.000
|
1348
|
VŨ CÔNG
|
TUẤN
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
500.000
|
1349
|
VŨ THANH
|
TUẤN
|
1965
|
Thọ Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa
|
200.000
|
1350
|
VŨ VĂN
|
TUẤN
|
|
|
200.000
|
1351
|
VŨ ANH
|
TUẤN
|
1969
|
Hà Đông, Thái Dương, Bình Giang, HD (B.Thạnh)
|
100.000
|
1352
|
VŨ MẠNH
|
TUẤN
|
1973
|
Miếu 2 Xã, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, H.P (P3, GV)
|
200.000
|
1353
|
VŨ VĂN
|
TUẤN
|
1965
|
Đặng Xuyến, Đặng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên (Q2)
|
100.000
|
1354
|
VŨ VĂN
|
TUẤN
|
1974
|
Bình Sơn, Long Thành, Đồng Nai
|
200.000
|
1355
|
VŨ TRÍ
|
TÚC
|
1965
|
Thái Bình
|
100.000
|
1356
|
VŨ TRỌNG
|
TUỆ
|
|
Nam Định (Đã mất)
|
2.000.000
|
1357
|
VÕ QUANG
|
TÙNG
|
|
Phong Thịnh, Trung Tôn, Thanh Chương, Nghệ An
|
50.000
|
1358
|
VÕ THANH
|
TÙNG
|
|
Cẩm Mỹ, Đ.Nai
|
100.000
|
1359
|
VÕ VĂN
|
TÙNG
|
|
Bình Thuận
|
200.000
|
1360
|
VÕ VĂN
|
TÙNG
|
|
|
100.000
|
1361
|
VŨ
|
TÙNG
|
|
Thuận Thành, Bắc Ninh
|
100.000
|
1362
|
VŨ BÁ
|
TÙNG
|
1960
|
Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh
|
100.000
|
1363
|
VŨ ĐỨC
|
TÙNG
|
|
Đông Đô, Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
300.000
|
1364
|
VŨ SONG
|
TÙNG
|
1966
|
Hội Xuyên, TTrấn Gia Lộc, Hải Dương
|
600.000
|
1365
|
VŨ THANH
|
TÙNG
|
|
Đức Hiệp, Hiệp Thành, Vũ Thư, T.Bình (B.Phước)
|
13.000.000
|
1366
|
VŨ THANH
|
TÙNG
|
1957
|
Tam Quang, Yên Thắng, Ý Yên, N.Định (Biên Hòa)
|
200.000
|
1367
|
VŨ THỊ
|
TÙNG
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
300.000
|
1368
|
VŨ VĂN
|
TÙNG
|
1969
|
Cẩm Mỹ, Đồng Nai
|
200.000
|
1369
|
VŨ XUÂN
|
TÙNG
|
1949
|
Đại Đê, Đại An, Vụ Bản, N.Định (Thủ Đức)
|
200.000
|
1370
|
VŨ XUÂN
|
TÙNG
|
1975
|
Trung Hành, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng (B.Chánh)
|
1.400.000
|
1371
|
VŨ
|
TUYÊN
|
|
|
400.000
|
1372
|
VŨ MINH
|
TUYÊN
|
1948
|
Đồng Vinh, Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định
|
200.000
|
1373
|
VŨ NGỌC
|
TUYÊN
|
|
|
200.000
|
1374
|
VŨ VĂN
|
TUYÊN
|
|
BR – VT
|
100.000
|
1375
|
VŨ VĂN
|
TUYÊN
|
1968
|
Thanh Lanh, Thanh Bính, Thanh Hà, H.D (BR-VT)
|
200.000
|
1376
|
VŨ HỒNG
|
TUYẾN
|
1953
|
Thôn Trung, TT Bích Động, Việt Yên, B.Giang (Q7)
|
1.000.000
|
1377
|
VŨ QUANG
|
TUYẾN
|
|
Đăk Lăk
|
300.000
|
1378
|
BÙI THỊ
|
TUYẾT
|
|
|
100.000
|
1379
|
VÕ THỊ
|
TUYẾT
|
1955
|
|
100.000
|
1380
|
VŨ THỊ
|
TUYẾT
|
1941
|
An Thái, Gia Ninh, Gia Viễn, N.Bình (T.Đức)
|
400.000
|
1381
|
VŨ THỊ
|
TUYẾT
|
1969
|
Bình Phước
|
100.000
|
1382
|
VŨ THỊ MINH
|
TUYẾT
|
1941
|
Gia Sinh, Gia Viễn, Nam Bình
|
300.000
|
1383
|
LÊ
|
TƯ
|
1946
|
Phú Thuỷ, TP. Phan Thiết, Bình Thuận
|
100.000
|
1384
|
NGUYỄN THỊ
|
TƯ
|
1943
|
Đội 1, Nga Hưng, Nga Sơn, Thanh Hóa
|
1.700.000
|
1385
|
VŨ ĐÌNH
|
TỨ
|
|
|
200.000
|
1386
|
VŨ MINH
|
TỰ
|
1942
|
Tiền Hải, Thái Bình
|
400.000
|
1387
|
VŨ QUANG
|
TƯỚC
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
1388
|
BQP. VŨ TRỌNG
|
TƯỚC
|
|
|
300.000
|
1389
|
NGUYỄN VĂN
|
TƯỜNG
|
|
Đại Lộc, Quảng Nam
|
100.000
|
1390
|
VÕ VĂN
|
TƯỜNG
|
1953
|
Phú Vang, T.T. Huế
|
200.000
|
1391
|
VŨ MẠNH
|
TƯỜNG
|
1953
|
Lý Nhân, Hà Nam
|
500.000
|
1392
|
VÕ ĐẠI TRỌNG
|
TƯỜNG
|
1949
|
Hoà Vang, Lộc Bổn, Phú Lộc, TT. Huế
|
700.000
|
1393
|
VŨ VĂN
|
TƯỞNG
|
|
Chưa rõ Nguyên quán
|
100.000
|
1394
|
VŨ XUÂN
|
TƯỞNG
|
|
|
100.000
|
1395
|
VŨ VĂN
|
TỰU
|
|
Thuận Thành, Bắc Ninh
|
200.000
|
1396
|
VŨ GIA
|
TÝ
|
|
|
200.000
|
1397
|
VŨ GIA
|
TÝ
|
|
|
200.000
|
1398
|
VŨ VĂN
|
TÝ
|
1948
|
Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá
|
1.000.000
|
1399
|
VŨ THỊ
|
TỴ
|
1929
|
Hoành Nha, Giao tiến, Giao Thủy, Nam Định
|
400.000
|
1400
|
VŨ THỊ
|
UÂN
|
|
|
50.000
|
1401
|
VŨ NGỌC
|
ỨNG
|
1947
|
Đại Bái, Thiệu Giao, Thiệu Hóa, Thanh Hóa
|
200.000
|
1402
|
VŨ KIM
|
ƯỚC
|
1953
|
Minh Hạc, Hạ Hoà, Phú Thọ
|
700.000
|
1403
|
VŨ
|
UYÊN
|
|
P13 Tân Bình
|
200.000
|
1404
|
VÕ THỊ PHƯƠNG
|
UYÊN
|
1968
|
Tu Sĩ
|
100.000
|
1405
|
VŨ MINH
|
UYỂN
|
1940
|
Đặng Lễ, Đặng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên
|
200.000
|
1406
|
VŨ LONG
|
VÂN
|
1926
|
Vụ Bản, Nam Định
|
400.000
|
1407
|
VÕ THANH
|
VÂN
|
|
|
100.000
|
1408
|
VŨ THỊ HỒNG
|
VÂN
|
|
|
1.000.000
|
1409
|
VŨ THỊ HỒNG
|
VÂN
|
1949
|
Nam Định (Q1)
|
1.500.000
|
1410
|
VŨ ĐÌNH
|
VÂN
|
|
|
100.000
|
1411
|
VŨ ĐÌNH
|
VÂN
|
|
Châu Đức, BR-VT
|
200.000
|
1410
|
VŨ ĐÌNH
|
VÂN
|
|
|
100.000
|
1411
|
VŨ ĐÌNH
|
VÂN
|
|
Châu Đức, BR-VT
|
200.000
|
1412
|
VÕ LỘC
|
VĂN
|
|
|
100.000
|
1413
|
VÕ THÀNH
|
VĂN
|
1965
|
Chiến Thắng, Tân Thành A, Tân Hồng, Đồng Tháp
|
700.000
|
1414
|
VÕ TRỌNG
|
VĂN
|
1920
|
Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An
|
500.000
|
1415
|
VŨ ĐỨC
|
VĂN
|
|
|
200.000
|
1416
|
VŨ ĐỨC
|
VANG
|
|
Đại đức Thích Nguyên Thành
|
1.000.000
|
1417
|
NGUYỄN VĂN
|
VÀNG
|
1952
|
|
500.000
|
1418
|
VŨ ĐÌNH
|
VIÊN
|
|
Phương Trì, Yên Mỗ, NBình
|
1.358.000
|
1419
|
LÊ VŨ THÀNH
|
VIỄN
|
1949
|
Thọ Trương, Lam
Sơn, Thanh Miện, H.D
|
400.000
|
1420
|
VŨ THÀNH
|
VIỄN
|
|
|
200.000
|
1421
|
ĐINH THÚY
|
VIỆT
|
|
|
200.000
|
1422
|
VÕ THỊ TÂN
|
VIỆT
|
1936
|
Mỹ Lộc, An Thủy
Lệ Thủy, Q.Bình
|
1.700.000
|
1423
|
VÕ THỊ
|
VIỆT
|
1930
|
Tiến Đạt, Thạch Quý, Thạch Hà, H.Tĩnh (P12,Q10)
|
1.000.000
|
1424
|
VŨ TIẾN
|
VIỆT
|
|
|
1.000.000
|
1425
|
VÕ VĂN
|
VIỆT
|
1953
|
Quảng Ngãi (Châ Đức-BR- VT)
|
300.000
|
1426
|
VÕ HỒNG
|
VINH
|
|
Tp Hồ Chí Minh
|
200.000
|
1427
|
VÕ HỒNG
|
VINH
|
|
Bình Thạnh
|
100.000
|
1428
|
VÕ HỒNG
|
VINH
|
1978
|
TTrấn Thạch Hà, Hà Tĩnh Q12)
|
200.000
|
1429
|
VÕ TÁ
|
VINH
|
1976
|
|
200.000
|
1430
|
VÕ TRUNG
|
VINH
|
1945
|
Bình Quý, Thăng Bình, Quảng Nam
|
100.000
|
1431
|
VŨ ĐÌNH
|
VINH
|
1955
|
Tam Hòa, Hoà Lộc, Hậu Lộc, TH
|
|
1432
|
VŨ QUANG
|
VINH
|
|
|
|
1433
|
VŨ QUANG
|
VINH
|
1939
|
Yên Khánh, Ninh Bình (B Chánh)
|
|
1434
|
VŨ QUANG
|
VINH
|
1955
|
Vụ Bản, Nam
Định
|
|
1435
|
VŨ THẾ
|
VINH
|
1945
|
Cự Đà, Cự Khê Thanh Oai, HNội
|
|
1436
|
VŨ VĂN
|
VINH
|
1961
|
Phong Lâm, Hg Diệu, Gia Lộc, HD
|
|
1437
|
VŨ VĂN
|
VINH
|
|
Thái Học, Cẩm Giàng, HDương
|
50.000
|
1438
|
THÂN
|
VINH
|
|
|
200.000
|
1439
|
VŨ VĂN
|
VĨNH
|
1953
|
Hoành Bồ, Lê Hồng, Thanh Miện, HD (P9,Q3)
|
500.000
|
1440
|
VŨ ĐÌNH
|
VÒNG
|
1958
|
Quất Động, Quất Động, Thường Tín, Hà Nội
|
100.000
|
1441
|
VŨ VĂN
|
VŨ
|
1958
|
Tuần La, Trung Chính, Lương Tài, Bắc Ninh
|
1.000.000
|
1442
|
VŨ TIẾN
|
VỤ
|
|
Trà Dương, Tống Trân, Phù Cừ, Hưng Yên
|
250.000
|
1443
|
VÕ
|
VUI
|
1936
|
Quý Hòa, Hoà Lợi, Thanh Phú, Bến Tre
|
400.000
|
1444
|
VŨ BÁ
|
VƯƠNG
|
|
|
50.000
|
1445
|
VŨ ĐÌNH
|
VƯỢNG
|
1956
|
Nại Trì, Ngũ Hùng, Thanh Miện, HD
|
500.000
|
1446
|
VŨ QUANG
|
VƯỢNG
|
1956
|
Quan Âm, Bắc Hồng, Đôg Anh, HN (B.P)
|
300.000
|
1447
|
VŨ VĂN
|
VƯỢNG
|
1949
|
DakNông
|
100.000
|
1448
|
VŨ VĂN
|
VƯỢNG
|
1951
|
Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Định
|
100.000
|
1449
|
VŨ THỊ TƯỜNG
|
VY
|
1973
|
Ninh Bình
|
200.000
|
1450
|
VŨ QUÝ
|
VỸ
|
|
|
100.000
|
1451
|
VŨ KHẮC
|
VỴ
|
|
Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, H D
|
4.700.000
|
1452
|
VŨ VĂN
|
XIÊM
|
|
DakNông
|
200.000
|
1453
|
VŨ VĂN
|
XIÊM
|
|
Bái Dương, Nam Dương, Nam Ninh, NĐ (P.Nhuận)
|
500.000
|
1454
|
VŨ THỊ
|
XOAN
|
1939
|
Phú Điền, Nam Sách, H Dương
|
100.000
|
1455
|
VÕ TÒNG
|
XUÂN
|
|
An Giang
|
2.000.000
|
1456
|
VŨ THỊ
|
XUÂN
|
1969
|
Kinh Xuyên, Tân Dân, Kiến An, HP (P.13, TBình)
|
200.000
|
1457
|
VŨ KÔNG
|
XUẤT
|
|
Hà Nội
|
50.000.000
|
1458
|
VŨ ĐÌNH
|
XUYÊN
|
1935
|
Trực Cường,
Trực Ninh,
Nam Định
|
100.000
|
1459
|
VŨ THỊ
|
XUYÊN
|
1958
|
Vĩnh Trưng, Tứ Trưng, Vĩnh Tường, V.Phúc (LKhanh)
|
200.000
|
1460
|
VŨ THỊ
|
XUYÊN
|
1952
|
Hiệp Hóa, Vũ Thư, Thái Bình
|
200.000
|
1461
|
VŨ ĐÌNH
|
XUYẾN
|
1935
|
Trực Thái, Trực Ninh, NĐịnh (G.Vấp)
|
100.000
|
1462
|
VŨ THỊ NGỌC
|
XUYẾN
|
|
|
500.000
|
1463
|
VŨ VĂN
|
XƯỚNG
|
|
Báo Đáp, Hải Hậu, Nam Định
|
500.000
|
1464
|
VŨ NGỌC
|
YÊN
|
1960
|
Chí Tĩnh, Hùng Kiếm, Kim Sơn, NB
|
200.000
|
1465
|
VŨ THẨM THÀNH
|
YÊN
|
1948
|
Long Biên, Gia Lâm, Hà Nội
|
500.000
|
1466
|
VŨ THẾ
|
YÊN
|
1964
|
Nhất Tri, Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định
|
100.000
|
1467
|
VŨ THỊ
|
YÊN
|
1942
|
Cự Đà, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội
|
950.000
|
1468
|
VŨ THỊ
|
YÊN
|
1956
|
Phong Ý, CẩmPhong, Cẩm Thủy, T.Hóa
|
200.000
|
1469
|
PHẠM THỊ KIM
|
YẾN
|
1969
|
|
50.000
|
1470
|
VŨ THỊ
|
YẾN
|
|
Long Đức
|
200.000
|
1471
|
VŨ THỊ PHI
|
YẾN
|
|
|
500.000
|
1472
|
VŨ THỊ PHI
|
YẾN
|
1959
|
Q1
|
1.000.000
|