| 
						1 | 
						CHI HỌ VÕ XÃ AN PHÚ | 
						  | 
						  | 
						Củ Chi, TP. HCM | 
						400.000 | 
			
				| 
						2 | 
						HĐDH VŨ-VÕ TỈNH BÀ RỊA-VT | 
						  | 
						  | 
						Bà Rịa - Vũng Tàu | 
						7.000.000 | 
			
				| 
						3 | 
						TỘC VÕ PHAN THIẾT | 
						  | 
						  | 
						Bình Thuận | 
						1.500.000 | 
			
				| 
						4 | 
						CHI HỌ VÕ ĐÔNG YÊN, TẠI BẦU CÁT -TPHCM | 
						  | 
						  | 
						Đông Yên, Duy Xuyên, Quảng Nam | 
						1.500.000 | 
			
				| 
						5 | 
						CHI HỌ VŨ THẮNG ĐỘNG MIỀN NAM | 
						  | 
						  | 
						Thắng Động, Ninh Bình | 
						300.000 | 
			
				| 
						6 | 
						CHI HỌ VŨ TX ĐỒNG XOÀI | 
						  | 
						  | 
						Bình Phước | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						7 | 
						CHI HỌ VŨ XÃ EATYH | 
						  | 
						  | 
						Đắc Lắc | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						8 | 
						HỌ VÕ HÀM TÂN, BT | 
						  | 
						  | 
						Bình Thuận | 
						2.500.000 | 
			
				| 
						9 | 
						HỌ VÕ VĂN, HƯNG LONG | 
						  | 
						  | 
						Bình Chánh, Tp HCM | 
						2.200.000 | 
			
				| 
						10 | 
						BQLDT THÔN MỘTRẠCH | 
						  | 
						  | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						500.000 | 
			
				| 
						11 | 
						CHI HỌ VÕ DIỄN LIÊN | 
						  | 
						  | 
						Nghệ An | 
						4.000.000 | 
			
				| 
						12 | 
						CHI HỌ VŨ TRUNG HÀNH | 
						  | 
						  | 
						Hải Phòng | 
						2.500.000 | 
			
				| 
						13 | 
						NHIỀU BAO THƯ KHÔNG TÊN | 
						  | 
						  | 
						  | 
						7.063.000 | 
			
				| 
						14 | 
						CHI HỌ VÕ THỊ XÃ LAGI | 
						  | 
						  | 
						Bình Thuận | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						15 | 
						CHI HỌ VŨ , ĐÔNG MINH Ở DAKLĂK | 
						  | 
						  | 
						Tiền Hải-Thái Bình | 
						650.000 | 
			
				| 
						16 | 
						CHI HỌ VŨ XUÂN Ở SÀI GÒN | 
						  | 
						  | 
						Nam Định | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						17 | 
						HĐDH VŨ-VÕ T.BÌNH THUẬN | 
						  | 
						  | 
						Bình Thuận | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						18 | 
						CHI HỌ VŨ QUANG ĐẠI ĐƯỜNG, TẠI SÀI GÒN | 
						  | 
						  | 
						Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						19 | 
						CHI HỌ VÕ XÃ HUY KHIÊM, H.TÁNH LINH, B.THUẬN | 
						  | 
						  | 
						Bình Thuận | 
						500.000 | 
			
				| 
						20 | 
						HĐDH VŨ – VÕ T.BÌNH PHƯỚC | 
						  | 
						  | 
						Bình Phước | 
						3.300.000 | 
			
				| 
						21 | 
						HĐDH VŨ -VÕ TỈNH BẠC LIÊU | 
						  | 
						  | 
						Bạc Liêu | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						22 | 
						DÒNG HỌ VŨ- VÕ H.CẨM MỸ | 
						  | 
						  | 
						Đồng Nai | 
						500.000 | 
			
				| 
						23 | 
						HĐDH VŨ -VÕ TỈNH PHÚ THỌ | 
						  | 
						  | 
						Phú Thọ | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						24 | 
						VŨ TỘC XÃ QUỲNH HOA Ở TP.BIÊN HÒA | 
						  | 
						  | 
						Quỳnh Lưu, Nghệ An | 
						200.000 | 
			
				| 
						25 | 
						HĐDH VŨ- VÕ H.TÂN HỒNG | 
						  | 
						  | 
						Đồng Tháp | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						26 | 
						HĐDH VŨ-VÕ T.THÁI NGUYÊN | 
						  | 
						  | 
						Thái Nguyên | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						27 | 
						CÔNG TY HƯNG GIA VIỆT | 
						  | 
						  | 
						Q1 | 
						10.000.000 | 
			
				| 
						28 | 
						NHÀ HÀNG TÁM OANH | 
						  | 
						  | 
						Long Thành, Đồng Nai | 
						200.000 | 
			
				| 
						29 | 
						LÃI NGÂN HÀNG | 
						  | 
						  | 
						  | 
						12.919.000 | 
			
				| 
						30 | 
						VÕ VĂN | 
						AI | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						31 | 
						VŨ VĂN | 
						ÁI | 
						1957 | 
						Quỳnh Lý, Thụy Quỳnh, Thái Thụy, Thái Bình | 
						800.000 | 
			
				| 
						32 | 
						VŨ THỊ | 
						AN | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						33 | 
						VŨ HOÀNG | 
						ANH | 
						1949 | 
						Toàn Thắng, Giao Tiến, Giao Thuỷ, Nam Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						34 | 
						NGUYỄN THỊ PHI | 
						ANH | 
						1947 | 
						Hành Thiện, Xuân Trường, N.Định | 
						300.000 | 
			
				| 
						35 | 
						VÕ TẤN QUẾ | 
						ANH | 
						  | 
						Vĩnh Tường, Cát Hạnh, Phù Cát, Bình Định | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						36 | 
						VŨ LAN | 
						ANH | 
						1934 | 
						Hà Nội | 
						150.000 | 
			
				| 
						37 | 
						VŨ NGỌC | 
						ANH | 
						1946 | 
						An Cư, Đại An,Vụ Bản, Nam Định | 
						300.000 | 
			
				| 
						38 | 
						VŨ TUẤN | 
						ANH | 
						1984 | 
						Thái Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						39 | 
						VŨ NGỌC | 
						ÁNH | 
						1947 | 
						Vị Xuyên, Nam Định (Bình Thạnh) | 
						500.000 | 
			
				| 
						40 | 
						VÕ THỊ NGỌC | 
						ÁNH | 
						1976 | 
						Bình Hải, Bình Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng | 
						100.000 | 
			
				| 
						41 | 
						VÕ VĂN | 
						ÁNH | 
						1950 | 
						Bến Đền Tây, Điện Quang, Điện Bàn, Q.Nam | 
						300.000 | 
			
				| 
						42 | 
						LM.VÕ VĂN | 
						ÁNH | 
						  | 
						Vĩnh Long | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						43 | 
						VŨ NGỌC | 
						ẢNH | 
						1944 | 
						Vàng, Cửu CaoVăn Giang, Hưng Yên (Q1) | 
						2.700.000 | 
			
				| 
						44 | 
						VŨ NGỌC | 
						ẤN | 
						1941 | 
						Vĩnh Tường, Cát Hạnh, Phù Cát, Bình Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						45 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						ÂU | 
						1960 | 
						Triều Dương, Chi Lăng  Nam, Thanh Miện, HD | 
						600.000 | 
			
				| 
						46 | 
						VÕ BA | 
						BA | 
						  | 
						Hóc Môn | 
						200.000 | 
			
				| 
						47 | 
						VÕ VĂN | 
						BA | 
						1944 | 
						TP. Hồ Chí Minh | 
						800.000 | 
			
				| 
						48 | 
						VÕ | 
						BÁ | 
						  | 
						GĐ Ngân Hàng NN&PTNT CN An Phú | 
						18.000.000 | 
			
				| 
						49 | 
						VŨ QUÝ | 
						BÁ | 
						1950 | 
						Vân Am, Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương | 
						300.000 | 
			
				| 
						50 | 
						VÕ QUANG | 
						BÁ | 
						1935 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						51 | 
						VŨ ĐỨC | 
						BAN | 
						1943 | 
						Quan Lạn, Vân Hải,Vân Đồn, Quảng Ninh | 
						1.700.000 | 
			
				| 
						52 | 
						VÕ VĂN | 
						BAN | 
						1942 | 
						P.Hải Châu, TP.ĐNẵng | 
						100.000 | 
			
				| 
						53 | 
						VŨ KIM | 
						BẢNG | 
						1940 | 
						Đảo Hải Vân, Quan Lan, Vân Đồn, Q.Ninh | 
						500.000 | 
			
				| 
						54 | 
						VŨ VĂN | 
						BẠNG | 
						1960 | 
						Nga Sơn Thanh Hoá | 
						100.000 | 
			
				| 
						55 | 
						VÕ THỊ | 
						BÀO | 
						1948 | 
						An Giang | 
						1.600.000 | 
			
				| 
						56 | 
						TRẦN HUY | 
						BÀO | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						57 | 
						VŨ THỊ | 
						BẢO | 
						  | 
						  | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						58 | 
						VŨ TUẤN | 
						BẢO | 
						  | 
						Làng Sãi, Vĩnh Lại, Bình Giang, Hải Dương | 
						400.000 | 
			
				| 
						59 | 
						VÕ NGỌC | 
						BẢY | 
						1941 | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						300.000 | 
			
				| 
						60 | 
						VŨ VĂN | 
						BẢY | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						61 | 
						VÕ VĂN | 
						BẢY | 
						  | 
						Dầu Giây | 
						50.000 | 
			
				| 
						62 | 
						BÀ BẢY | 
						BẢY | 
						  | 
						P12, Gò Vấp | 
						50.000 | 
			
				| 
						63 | 
						VŨ THẾ | 
						BẮC | 
						1962 | 
						Ứng Hòa, Ninh Giang, Hải Dương | 
						700.000 | 
			
				| 
						64 | 
						VÕ VĂN | 
						BÉ | 
						1952 | 
						Sa Đéc, Đồng Tháp (Bình Thạnh) | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						65 | 
						VÕ VĂN | 
						BÉ | 
						1966 | 
						Nhà Bè | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						66 | 
						VŨ CHÍ | 
						BỀN | 
						1951 | 
						Thanh Tảo, Lê Lợi, Chí Linh, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						67 | 
						VŨ CHI | 
						BÍCH | 
						1948 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						800.000 | 
			
				| 
						68 | 
						VŨ NGỌC | 
						BÍCH | 
						1943 | 
						Hà Nội | 
						150.000 | 
			
				| 
						69 | 
						VŨ THỊ | 
						BÍCH | 
						1944 | 
						Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội | 
						500.000 | 
			
				| 
						70 | 
						VŨ THỊ | 
						BÍCH | 
						  | 
						Tân Phú | 
						400.000 | 
			
				| 
						71 | 
						VÕ NGỌC | 
						BIÊN | 
						  | 
						Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 
						200.000 | 
			
				| 
						72 | 
						VŨ | 
						BIÊN | 
						1939 | 
						Thái Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						73 | 
						VŨ LONG | 
						BIÊN | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						300.000 | 
			
				| 
						74 | 
						VŨ ĐỨC | 
						BIỀN | 
						1956 | 
						Ốc Nhuận, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình | 
						1.400.000 | 
			
				| 
						75 | 
						VŨ VĂN | 
						BIỀN | 
						1942 | 
						Chi Lăng Bắc, Thanh Miện, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						76 | 
						VÕ TÁ | 
						BÍNH | 
						1942 | 
						Tiền Phong, Thạch Quý, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 
						1.200.000 | 
			
				| 
						77 | 
						VŨ VĂN | 
						BÍNH | 
						  | 
						Đắc Nông | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						78 | 
						NGUYỄN ĐỨC | 
						BÍNH | 
						  | 
						An Ninh Thượng, Hạ Khê, Hương Trà, T.T. Huế | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						79 | 
						VÕ CÔNG | 
						BÌNH | 
						  | 
						Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, Nghệ  An 
						(TP. B.Hòa) | 
						500.000 | 
			
				| 
						80 | 
						VÕ ĐÌNH | 
						BÌNH | 
						1968 | 
						Lộc Hưng, Đại Lộc, Quảng Nam | 
						100.000 | 
			
				| 
						81 | 
						VÕ ĐÌNH | 
						BÌNH | 
						  | 
						Gò Vấp | 
						100.000 | 
			
				| 
						82 | 
						VÕ HÒA | 
						BÌNH | 
						1955 | 
						An Hoà, Bến Tre | 
						100.000 | 
			
				| 
						83 | 
						VÕ THANH | 
						BÌNH | 
						  | 
						Bàu Cạn, Long Thành | 
						100.000 | 
			
				| 
						84 | 
						VŨ | 
						BÌNH | 
						1940 | 
						Vũ Lỗ, Kiến Xương, Thái Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						85 | 
						VŨ | 
						BÌNH | 
						1941 | 
						Hà Lam, Bình Nguyên, Thăng Bình,Q.Nam (Q .6) | 
						100.000 | 
			
				| 
						86 | 
						VŨ ĐĂNG | 
						BÌNH | 
						1937 | 
						Mục Xá, Cao Dương, Thanh Oai, Hà Nội | 
						1.300.000 | 
			
				| 
						87 | 
						VŨ NGỌC | 
						BÌNH | 
						1942 | 
						Bồng Lai, Ngũ Phúc, Kim Thành, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						88 | 
						VŨ QUYẾT | 
						BÌNH | 
						1951 | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						89 | 
						VŨ QUYẾT | 
						BÌNH | 
						  | 
						P.10, Gò Vấp | 
						200.000 | 
			
				| 
						90 | 
						VŨ THANH | 
						BÌNH | 
						1953 | 
						Hoàng Diệu, Thái Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						91 | 
						VŨ THANH | 
						BÌNH | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						92 | 
						VŨ TIẾN | 
						BÌNH | 
						  | 
						Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						93 | 
						VŨ THỊ | 
						BÌNH | 
						1955 | 
						Vỵ Khê, Nam Điền, Nam Trực, Nam Định | 
						1.300.000 | 
			
				| 
						94 | 
						VŨ THÚY | 
						BÌNH | 
						1957 | 
						Thạch Bàn, Gia Lâm, Hà Nội | 
						100.000 | 
			
				| 
						95 | 
						VŨ VĂN | 
						BÌNH | 
						1954 | 
						CVP Công ty Xăng dầu Hàng không Việt Nam | 
						10.000.000 | 
			
				| 
						96 | 
						VŨ VĂN | 
						BÌNH | 
						  | 
						Vân Giang, Hưng Yên (BáoTuổi Trẻ) | 
						500.000 | 
			
				| 
						97 | 
						VŨ XUÂN | 
						BÌNH | 
						1956 | 
						Quất Lâm, Giao Thủy, Nam Định | 
						900.000 | 
			
				| 
						98 | 
						VŨ ĐỨC | 
						BÌNH | 
						1945 | 
						Cam Đồng, Thuỵ Hải, Thái Thuỵ, Thái Bình | 
						300.000 | 
			
				| 
						99 | 
						VŨ HỮU | 
						BÌNH | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						100 | 
						TRẦN | 
						BÌNH | 
						  | 
						CSát Giao Thông (Con rể họ Vũ) | 
						600.000 | 
			
				| 
						101 | 
						VĂN THỊ | 
						BÒ | 
						1940 | 
						Tân Bình, Gia Định | 
						600.000 | 
			
				| 
						102 | 
						VŨ NGỌC | 
						BỐN | 
						1947 | 
						An Phú, Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định | 
						500.000 | 
			
				| 
						103 | 
						VŨ VĂN | 
						BỐN | 
						1938 | 
						Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						104 | 
						ĐẶNG VŨ | 
						BỔNG | 
						1928 | 
						Hành Thiện, Xuân Trường, N.Định | 
						500.000 | 
			
				| 
						105 | 
						VŨ DUY | 
						BỔNG | 
						  | 
						Chủ tịch HĐQT C.Ty CP BĐS An Thịnh (H.Nội) | 
						53.000.000 | 
			
				| 
						106 | 
						VŨ BÁ | 
						BUỔI | 
						1973 | 
						Triều Dương, Chi Lăng, Thanh Miện, Hải Dương | 
						150.000 | 
			
				| 
						107 | 
						VÕ VĂN | 
						CÁC | 
						1937 | 
						Làng Hoa,Phong Thịnh, Thanh Chương, N.An (BH) | 
						800.000 | 
			
				| 
						108 | 
						VÕ VĂN | 
						CÁC | 
						1933 | 
						Quế Xuân 2, Quế Sơn, Quảng Nam (B.Thạnh) | 
						600.000 | 
			
				| 
						109 | 
						VŨ VĂN | 
						CẢI | 
						1952 | 
						Chợ Đế, Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định | 
						50.000 | 
			
				| 
						110 | 
						VŨ DUY | 
						CÁN | 
						1925 | 
						Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						111 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						CÀNH | 
						  | 
						Phụng Viên, Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						1.300.000 | 
			
				| 
						112 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						CẢNH | 
						1970 | 
						Vĩnh Tuy, Bình Giang, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						113 | 
						VŨ HỮU | 
						CẢNH | 
						1920 | 
						Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, HN | 
						1.100.000 | 
			
				| 
						114 | 
						VŨ QUANG | 
						CẢNH | 
						  | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						115 | 
						VŨ CHÍ | 
						CAO | 
						1953 | 
						Thường Xuyên Đại Xuyên, Phú Xuyên, HN | 
						200.000 | 
			
				| 
						116 | 
						VŨ VĂN | 
						CAO | 
						1940 | 
						Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình | 
						500.000 | 
			
				| 
						117 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						CÁT | 
						1945 | 
						Phú Lộc, Cẩm Vũ, Cẩm Giàng, Hải Dương | 
						1.300.000 | 
			
				| 
						118 | 
						VŨ XUÂN | 
						CÁT | 
						1960 | 
						Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình | 
						700.000 | 
			
				| 
						119 | 
						VŨ VIẾT | 
						CĂN | 
						1959 | 
						  | 
						300.000 | 
			
				| 
						120 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						CẨM | 
						1949 | 
						Chí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hóa, TH | 
						300.000 | 
			
				| 
						121 | 
						VŨ VĂN | 
						CẨM | 
						  | 
						Không địa chỉ | 
						400.000 | 
			
				| 
						122 | 
						VÕ VĂN | 
						CẨM | 
						1943 | 
						Đâu Kênh, Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 
						300.000 | 
			
				| 
						123 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						CẨN | 
						1954 | 
						Bằng Trai, Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						124 | 
						VŨ TRỌNG | 
						CẨN | 
						1942 | 
						Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, HN | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						125 | 
						ĐẶNG THỊ | 
						CẦU | 
						1927 | 
						Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						126 | 
						VŨ ĐỨC | 
						CẬY | 
						1948 | 
						An Khoái, Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương | 
						600.000 | 
			
				| 
						127 | 
						VŨ CÔNG | 
						CHANH | 
						1939 | 
						Bình An, Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						128 | 
						VÕ ĐÌNH | 
						CHÁNH | 
						1964 | 
						Phong Nhất, Điện An, Điện Ban, Quảng Nam | 
						600.000 | 
			
				| 
						129 | 
						VŨ THỊ | 
						CHẮT | 
						`1952 | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						130 | 
						NGUYỄN THỊ | 
						CHÂU | 
						1963 | 
						Ấp Xóm Thuốc, An Phú, Củ Chi, HCM | 
						5.000.000 | 
			
				| 
						131 | 
						VÕ ĐÔNG | 
						CHÂU | 
						1964 | 
						Bình Phú, H Tây Sơn, Bình Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						132 | 
						VÕ KIM | 
						CHÂU | 
						1945 | 
						Minh Nghĩa, Ngãi Đăng, Mỏ Cày, Bến Tre (Q9) | 
						200.000 | 
			
				| 
						133 | 
						VÕ MINH | 
						CHÂU | 
						1953 | 
						Hồng Liên, Diễn Liên, Diễn Châu, N.An (P.12, Q.10) | 
						800.000 | 
			
				| 
						134 | 
						VÕ THỊ NGỌC | 
						CHÂU | 
						1956 | 
						Xã An Ninh, Đức Hoà, Long An | 
						200.000 | 
			
				| 
						135 | 
						VÕ THỊ THU | 
						CHÂU | 
						1951 | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						136 | 
						VÕ VĂN | 
						CHÂU | 
						  | 
						Giám đốc Ngân hàng CP TM Phương Đông | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						137 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						CHÂU | 
						1964 | 
						Xuân Thuỷ, Xuân Trường, Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						138 | 
						VŨ MINH | 
						CHÂU | 
						1963 | 
						Đức Diễn, Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | 
						100.000 | 
			
				| 
						139 | 
						VŨ MINH | 
						CHÂU | 
						1950 | 
						Xuân Kiệu, Xuân Trường, Nam Định (Q7) | 
						200.000 | 
			
				| 
						140 | 
						VŨ MINH | 
						CHÂU | 
						1961 | 
						Nam Định (P2, Q10) | 
						700.000 | 
			
				| 
						141 | 
						VÕ NGỌC | 
						CHÂU | 
						1964 | 
						Thôn 5, Điện Ngọc, Điện Bàn, Q.Nam (P.2, P.N) | 
						5.000.000 | 
			
				| 
						142 | 
						VŨ VĂN | 
						CHÂU | 
						1962 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						143 | 
						VŨ NGỌC | 
						CHÂM | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						144 | 
						VŨ VĂN | 
						CHẦM | 
						1932 | 
						Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, H.Dương | 
						86.600.000 | 
			
				| 
						145 | 
						VŨ XUÂN | 
						CHẤN | 
						1947 | 
						Nam Định | 
						50.000 | 
			
				| 
						146 | 
						VÕ THỊ NGỌC | 
						CHẨN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						147 | 
						VÕ ĐÌNH | 
						CHI | 
						1943 | 
						Diên Trường, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						148 | 
						VÕ KIM | 
						CHI | 
						1955 | 
						Phú Vinh,TT Chợ Chùa, Nghĩa Hành, Q.Ngãi | 
						1.400.000 | 
			
				| 
						149 | 
						VÕ VĂN | 
						CHI | 
						1929 | 
						P Nghi Hoà, TX Cửa Lò, Nghệ An | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						150 | 
						VŨ QUANG | 
						CHIÊM | 
						1935 | 
						Lộ Cường, Từ Minh, TP.Hải Dương | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						151 | 
						VŨ CÔNG | 
						CHIẾN | 
						1955 | 
						Chí Tĩnh, Hùng Tiến, Kim Sơn, Ninh Bình | 
						700.000 | 
			
				| 
						152 | 
						VÕ HỒNG | 
						CHIẾN | 
						1930 | 
						Thôn 6, Quế Xuân 2, Quế Lâm, Quế Sơn, Q.Nam | 
						800.000 | 
			
				| 
						153 | 
						VŨ HỮU | 
						CHIẾN | 
						1953 | 
						Tam Cửu, Hoàng Hạnh, Ninh Giang, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						154 | 
						VŨ MINH | 
						CHIẾN | 
						1966 | 
						Ba Trại, Ba Vì, Hà Nội | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						155 | 
						VŨ NGỌC | 
						CHIẾN | 
						1953 | 
						Ân Phú, Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						156 | 
						VŨ QUYẾT | 
						CHIẾN | 
						1969 | 
						Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | 
						700.000 | 
			
				| 
						157 | 
						VŨ VĂN | 
						CHIẾN | 
						1952 | 
						Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên Hà Nội | 
						200.000 | 
			
				| 
						158 | 
						VŨ XUÂN | 
						CHIẾN | 
						1954 | 
						Giao Cù, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định (Q.7) | 
						800.000 | 
			
				| 
						159 | 
						HOÀNG VĂN | 
						CHIẾN | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						160 | 
						VŨ NGỰ | 
						CHIÊU | 
						  | 
						Me Phụng Viện, Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						774.000 | 
			
				| 
						161 | 
						VŨ THỊ | 
						CHIỀU | 
						1959 | 
						Hòa Lan, Nhân Quyền, Bình Giang, Hải Dương | 
						700.000 | 
			
				| 
						162 | 
						VŨ ĐỨC | 
						CHINH | 
						  | 
						Vũ Xá, Đông Hoàng, Tiền Hải, Thái Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						163 | 
						ĐẶNG VŨ | 
						CHÍNH | 
						1939 | 
						Hành Thiện, Xuân Trường, N. Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						164 | 
						ĐẶNG VŨ | 
						CHÍNH | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						165 | 
						VÕ ĐẠI | 
						CHÍNH | 
						1934 | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						166 | 
						VÕ PHONG | 
						CHÍNH | 
						1952 | 
						Thuận Điền, Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, B.Thuận | 
						50.000 | 
			
				| 
						167 | 
						VÕ VĂN | 
						CHÍNH | 
						1961 | 
						Thôn 6, Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An | 
						200.000 | 
			
				| 
						168 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						CHÍNH | 
						1951 | 
						Trung Lao, Trung Đông, Trực Ninh, NĐ | 
						300.000 | 
			
				| 
						169 | 
						VŨ HỮU | 
						CHÍNH | 
						1950 | 
						Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, HN | 
						9.000.000 | 
			
				| 
						170 | 
						VŨ KHẮC | 
						CHÍNH | 
						1973 | 
						Phương Hoàng, Dương Kinh, Hải Phòng | 
						300.000 | 
			
				| 
						171 | 
						VŨ VĂN | 
						CHÍNH | 
						1918 | 
						Bắc Hưng, TiênLãng, Hải Phòng | 
						150.000 | 
			
				| 
						172 | 
						VŨ ĐỨC | 
						CHÍNH | 
						  | 
						Hà Nội | 
						200.000 | 
			
				| 
						173 | 
						VÕ ĐÌNH | 
						CHỈNH | 
						1940 | 
						Phong Nhất, Điện An, Điện Ban, Q.Ngãi (T.Đức) | 
						100.000 | 
			
				| 
						174 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						CHỈNH | 
						1942 | 
						Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 
						2.700.000 | 
			
				| 
						175 | 
						VÕ ĐÌNH | 
						CHUÂN | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						50.000 | 
			
				| 
						176 | 
						VŨ NGỌC | 
						CHUẨN | 
						1947 | 
						Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						177 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						CHUẨN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						178 | 
						VŨ DUY | 
						CHÚC | 
						1955 | 
						An Lệnh, Thuỵ Liên, Thới Thụy, Thái Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						179 | 
						VÕ THÀNH | 
						CHUNG | 
						1953 | 
						Phan Thiết, Bình Thuận | 
						450.000 | 
			
				| 
						180 | 
						VŨ BÁ | 
						CHUNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						181 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						CHUNG | 
						1929 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						182 | 
						VŨ THỊ | 
						CHUNG | 
						1932 | 
						Vũ Thư, Thái Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						183 | 
						VŨ VĂN | 
						CHUNG | 
						1952 | 
						Tứ Kỳ, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						184 | 
						VŨ KIM | 
						CHUNG | 
						1954 | 
						Cây Bàng, Hanh Cù, Thanh Ba, Phú Thọ | 
						500.000 | 
			
				| 
						185 | 
						VÕ NGỌC | 
						CHUYỂN | 
						1955 | 
						Hưng Nghĩa, Phước Nghĩa, Tuy Phước, Bình Định | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						186 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						CHỮ | 
						1937 | 
						Dịch Diệp, Trực Ninh, Nam Định | 
						150.000 | 
			
				| 
						187 | 
						VŨ VĂN | 
						CHƯỚC | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						188 | 
						VŨ HOÀNG | 
						CHƯƠNG | 
						1973 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						189 | 
						VŨ HUY | 
						CHƯƠNG | 
						1967 | 
						Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội | 
						300.000 | 
			
				| 
						190 | 
						VŨ NGỌC | 
						CHƯƠNG | 
						1949 | 
						Trà Bắc, Xuân Trường, Nam Đình | 
						600.000 | 
			
				| 
						191 | 
						VÕ NGỌC | 
						CHƯƠNG | 
						  | 
						Quảng Nam (Phú Quốc) | 
						500.000 | 
			
				| 
						192 | 
						VÕ THỊ | 
						COI | 
						1952 | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						193 | 
						VÕ VĂN | 
						CÒN | 
						1917 | 
						Xuân An, TP Phan Thiết, Bình Thuận | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						194 | 
						VŨ THỊ OANH | 
						CƠ | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						195 | 
						VŨ NGUYÊN | 
						CƠ | 
						1935 | 
						Nghĩa Hưng, Nam Định | 
						1.300.000 | 
			
				| 
						196 | 
						VŨ VĂN | 
						CƠ | 
						  | 
						Bùi Chu, Xuân Ngọc, Xuân Trương, Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						197 | 
						VÕ VĂN | 
						CỚ | 
						1930 | 
						Ấp 4, Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						198 | 
						VŨ CHÍ | 
						CÔNG | 
						  | 
						Quận 2 | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						199 | 
						VŨ DUY | 
						CÔNG | 
						1977 | 
						Mộ Trạch, Tân Hông, Bình Giang, Hải Dương | 
						300.000 | 
			
				| 
						200 | 
						VÕ HỒNG | 
						CÔNG | 
						1962 | 
						Nghi Lộc, Nghệ An (Thủ Đức) | 
						100.000 | 
			
				| 
						201 | 
						VŨ VĂN | 
						CÔNG | 
						1977 | 
						Trọng Vĩnh, Yên Phúc, Ý Yên, Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						202 | 
						VÕ TÁ | 
						CÔNG | 
						1944 | 
						Bắc Quý, Thạch Quý, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 
						200.000 | 
			
				| 
						203 | 
						VŨ XUÂN | 
						CÔNG | 
						1984 | 
						Trung Hành, Hải Phòng | 
						200.000 | 
			
				| 
						204 | 
						VÕ THỊ THU | 
						CÚC | 
						1955 | 
						Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang | 
						1.700.000 | 
			
				| 
						205 | 
						VŨ BÁ | 
						CÚC | 
						1952 | 
						Chương Dương, Thường Tín, Hà Nội | 
						800.000 | 
			
				| 
						206 | 
						VŨ THỊ | 
						CÚC | 
						1915 | 
						Bình Phước | 
						100.000 | 
			
				| 
						207 | 
						VŨ THỊ | 
						CÚC | 
						1950 | 
						Việt kiều Mỹ | 
						500.000 | 
			
				| 
						208 | 
						VÕ PHI | 
						CUNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						209 | 
						VŨ THỊ | 
						CUNG | 
						1950 | 
						Tuyển Cử, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						210 | 
						VŨ THỊ | 
						CÚT | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						211 | 
						VŨ HỮU | 
						CỬA | 
						1947 | 
						Yên Đông, Yên Hải, Yên Hưng, Thái Bình | 
						700.000 | 
			
				| 
						212 | 
						VÕ KIM | 
						CƯƠNG | 
						1943 | 
						Trương Định, Tịnh Khê, Sơn Tinh, Quảng Ngãi | 
						2.400.000 | 
			
				| 
						213 | 
						VÕ VĂN | 
						CUỜNG | 
						1953 | 
						TP. Mỹ Tho, Tiền Giang (B.Thạnh) | 
						2.900.000 | 
			
				| 
						214 | 
						VÕ VĂN | 
						CƯỜNG | 
						  | 
						Bà Rịa - Vũng Tàu | 
						200.000 | 
			
				| 
						215 | 
						VŨ ANH | 
						CƯỜNG | 
						  | 
						TGĐ Công ty Địa Ốc Đất Lành | 
						10.000.000 | 
			
				| 
						216 | 
						VŨ CHÍ | 
						CƯỜNG | 
						  | 
						  | 
						300.000 | 
			
				| 
						217 | 
						VŨ CÔNG | 
						CƯỜNG | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						218 | 
						VŨ KHẮC | 
						CƯỜNG | 
						1960 | 
						Xuân Thủy, Nam Định | 
						450.000 | 
			
				| 
						219 | 
						VŨ MẠNH | 
						CƯỜNG | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						250.000 | 
			
				| 
						220 | 
						VŨ MẠNH | 
						CƯỜNG | 
						  | 
						Tân Phú | 
						200.000 | 
			
				| 
						221 | 
						VŨ NGỌC | 
						CƯỜNG | 
						1966 | 
						Cần Thanh, Nga Hải, Nga Sơn, Thanh Hóa | 
						700.000 | 
			
				| 
						222 | 
						VŨ HỒNG | 
						CỪU | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						223 | 
						PHẠM VĂN | 
						DÂN | 
						  | 
						  | 
						250.000 | 
			
				| 
						224 | 
						VŨ LÊ | 
						DÂN | 
						1955 | 
						Hải Thanh, Hải Hậu, Nam Định | 
						4.000.000 | 
			
				| 
						225 | 
						VŨ THỊ | 
						DẦN | 
						1972 | 
						Tây Lạc, Đồng Sơn, 
						Nam Trực, Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						226 | 
						VÕ TRỌNG | 
						DẦN | 
						  | 
						Hưng Xa, Hưng Nguyên, Nghệ An | 
						300.000 | 
			
				| 
						227 | 
						VŨ XUÂN | 
						DẤNG | 
						1962 | 
						Thọ Trường, Lam Sơn, Thanh Miện, Hải Dương | 
						700.000 | 
			
				| 
						228 | 
						VŨ VĂN | 
						DIỆM | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						229 | 
						VÕ THỊ | 
						DIÊN | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						230 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						DIỆN | 
						1976 | 
						An Bình, Nam Sách, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						231 | 
						PHẠM THỊ | 
						DIỆP | 
						1950 | 
						  | 
						20.000 | 
			
				| 
						232 | 
						VŨ THỊ | 
						DIỆP | 
						1942 | 
						Đảo Hải Vân, Quan Lạn, Vân Dồn, Quảng Ninh (Q7) | 
						1.600.000 | 
			
				| 
						233 | 
						VŨ THỊ | 
						DIỆP | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						200.000 | 
			
				| 
						234 | 
						VÕ BÁ | 
						DIÊU | 
						1940 | 
						Vinh Quang, Phước Sơn, Tuy Phước, BĐịnh | 
						200.000 | 
			
				| 
						235 | 
						VÕ VĂN | 
						DINH | 
						1936 | 
						An Ninh Hạ, Hương Long, TP. Huế | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						236 | 
						VŨ BÍCH | 
						DOÃN | 
						  | 
						Gia Lộc, Hải Dương | 
						1.800.000 | 
			
				| 
						237 | 
						VŨ THỊ NGỌC | 
						DOANH | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						238 | 
						VŨ VĂN | 
						DOANH | 
						1944 | 
						Vũ Thượng, Quốc Ái, Nam Sách, HD | 
						400.000 | 
			
				| 
						239 | 
						VÕ TÁ | 
						DU | 
						1956 | 
						Minh Tân, Thạch Hà, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 
						700.000 | 
			
				| 
						240 | 
						VŨ DUY | 
						DU | 
						1947 | 
						Hồng Thái, Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An | 
						1.300.000 | 
			
				| 
						241 | 
						VŨ HỒNG | 
						DỤ | 
						1963 | 
						An Khoái, Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương | 
						9.600.000 | 
			
				| 
						242 | 
						VŨ NGỌC | 
						DUẬN | 
						1944 | 
						Thiện Phiến, Tiên Lữ, Hưng Yên | 
						500.000 | 
			
				| 
						243 | 
						BÙI MAI | 
						DUNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						244 | 
						VŨ QUANG | 
						DUNG | 
						  | 
						Châu Đức, BR-VT | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						245 | 
						VŨ THỊ | 
						DUNG | 
						1964 | 
						Ngọc Trình, Thi Hà, Thái Thuỵ, T.Bình (P.14, G.V) | 
						100.000 | 
			
				| 
						246 | 
						VŨ THỊ KIM | 
						DUNG | 
						1935 | 
						Phong Lâm, Hoàng Diệu,Gia Lộc, H.D (B.Thạnh) | 
						4.000.000 | 
			
				| 
						247 | 
						VŨ THỊ KIM | 
						DUNG | 
						1944 | 
						Phố Hàng Song, 
						Nam Định (Tân Bình) | 
						900.000 | 
			
				| 
						248 | 
						VŨ THỊ KIM | 
						DUNG | 
						1969 | 
						Long Khánh | 
						100.000 | 
			
				| 
						249 | 
						VŨ THỊ LỆ | 
						DUNG | 
						1936 | 
						Vị Xuyên, Mỹ Lộc, Nam Định | 
						1.800.000 | 
			
				| 
						250 | 
						ĐẶNG TIẾN | 
						DŨNG | 
						1976 | 
						Đặng Giang, Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà Nội | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						251 | 
						HỒ ĐẮC | 
						DŨNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						252 | 
						LÊ TRÍ | 
						DŨNG | 
						1952 | 
						TP.Vĩnh Long | 
						100.000 | 
			
				| 
						253 | 
						VÕ | 
						DŨNG | 
						  | 
						Quảng Ngãi (Đã mất) | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						254 | 
						VÕ NGỌC | 
						DŨNG | 
						1977 | 
						Trà Quang, Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định | 
						500.000 | 
			
				| 
						255 | 
						VÕ MINH | 
						DŨNG | 
						1980 | 
						Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An | 
						300.000 | 
			
				| 
						256 | 
						VŨ ANH | 
						DŨNG | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						257 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						DŨNG | 
						1964 | 
						Báo Đáp, Đại Hiệp, Tứ Kỳ, HDương (Hóc Môn) | 
						100.000 | 
			
				| 
						258 | 
						VŨ ĐỨC | 
						DŨNG | 
						1958 | 
						Thịnh Vạn, Quảng Thịnh, Quảng Xương, Thanh Hoá | 
						150.000 | 
			
				| 
						259 | 
						VŨ ĐỨC | 
						DŨNG | 
						1959 | 
						Hải Trung, Hải Hậu, Nam Định | 
						10.700.000 | 
			
				| 
						260 | 
						VŨ ĐỨC | 
						DŨNG | 
						1959 | 
						Vụ Bản, Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						261 | 
						VŨ HỒNG | 
						DŨNG | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						300.000 | 
			
				| 
						262 | 
						VŨ NGỌC | 
						DŨNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						263 | 
						VŨ PHI | 
						DŨNG | 
						1942 | 
						TP. Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						264 | 
						VŨ QUANG | 
						DŨNG | 
						1957 | 
						Hoành Nha, Giao Tiến, 
						Giao Thủy, Nam Định | 
						650.000 | 
			
				| 
						265 | 
						VŨ TIẾN | 
						DŨNG | 
						1960 | 
						Xuân Ty, Xuân Tuỳ, Xuân Trường, N. Định | 
						250.000 | 
			
				| 
						266 | 
						VŨ VĂN | 
						DŨNG | 
						  | 
						Thanh Hóa | 
						50.000 | 
			
				| 
						267 | 
						VŨ VĂN | 
						DŨNG | 
						  | 
						TP. Biên Hòa | 
						500.000 | 
			
				| 
						268 | 
						VŨ VĂN | 
						DŨNG | 
						1956 | 
						Khê Đầu Thượng, Ninh Xuân, Hoa Lư, N.Bình | 
						6.000.000 | 
			
				| 
						269 | 
						VŨ VIỆT | 
						DŨNG | 
						1968 | 
						Thôn Đông, An Thanh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						270 | 
						ĐẶNG VŨ THỊ | 
						DUY | 
						1945 | 
						Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định | 
						250.000 | 
			
				| 
						271 | 
						PHẠM NHƯ | 
						DUY | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						272 | 
						VÕ THANH | 
						DUY | 
						  | 
						Củ Chi, TP.HCM | 
						100.000 | 
			
				| 
						273 | 
						VŨ TRỌNG ANH | 
						DUY | 
						  | 
						Cộng Hòa, Văn Phú, Mỹ Hào, Hưng Yên | 
						100.000 | 
			
				| 
						274 | 
						VŨ THỊ | 
						DUYÊN | 
						1932 | 
						Vũ Thương, Ái Quốc, Nam Sách, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						275 | 
						VÕ THỊ | 
						DƯ | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						276 | 
						VŨ ĐỨC | 
						DƯƠNG | 
						1983 | 
						Thanh Danh, Thanh Bính, Thanh Hà, HD | 
						1.200.000 | 
			
				| 
						277 | 
						VŨ THÀNH | 
						DƯƠNG | 
						1963 | 
						Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình | 
						700.000 | 
			
				| 
						278 | 
						VŨ VĂN | 
						DƯƠNG | 
						  | 
						Đắc Lắc | 
						200.000 | 
			
				| 
						279 | 
						VŨ DUY | 
						DƯƠNG | 
						1979 | 
						Tổ Tam, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 
						500.000 | 
			
				| 
						280 | 
						VÕ THỊ | 
						ĐA | 
						  | 
						Khánh Hòa | 
						200.000 | 
			
				| 
						281 | 
						ĐỖ VĂN | 
						ĐẮC | 
						1936 | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						282 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						ĐÀI | 
						1952 | 
						Tân Hưng, Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương | 
						3.700.000 | 
			
				| 
						283 | 
						VŨ XUÂN | 
						ĐÀI | 
						1946 | 
						My Khê, Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						1.100.000 | 
			
				| 
						284 | 
						VŨ XUÂN | 
						ĐÀI | 
						1938 | 
						Xuân Kiều, Quảng Xuân, Q.Trạch, Q.Bình (B.Thuận) | 
						50.000 | 
			
				| 
						285 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						ĐẠI | 
						1948 | 
						Lôi Khê, Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						286 | 
						VŨ QUANG | 
						ĐẠI | 
						1941 | 
						Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 
						500.000 | 
			
				| 
						287 | 
						VŨ VĂN | 
						ĐẠI | 
						1952 | 
						Xóm 4, Nga Trung, Nga Sơn, Thanh Hóa | 
						100.000 | 
			
				| 
						288 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						ĐAM | 
						1958 | 
						Đan Giáp, Thanh Giang, Thanh Miện, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						289 | 
						VŨ XUÂN | 
						ĐÀM | 
						1946 | 
						Đông Xuân Đông Hưng, Thái Bình | 
						400.000 | 
			
				| 
						290 | 
						ĐẶNG VŨ | 
						ĐẠM | 
						1937 | 
						Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân 
						Trường, Nam Định | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						291 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						ĐẠM | 
						1950 | 
						Đan Giáp, Thanh Giang, Thanh Miện, Hải Dương | 
						500.000 | 
			
				| 
						292 | 
						VŨ BÁ | 
						ĐANG | 
						1969 | 
						Triều Dương, Chi Nam, Thanh Miện, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						293 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						ĐÁNG | 
						1966 | 
						Nại Trì, NGũ Hùng, Ninh Thanh, Hải Dương | 
						700.000 | 
			
				| 
						294 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						ĐÁNG | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						295 | 
						VŨ THỊ | 
						ĐĂNG | 
						1955 | 
						Văn Phú, An Phú, Mỹ Đức, Hà Nội | 
						150.000 | 
			
				| 
						296 | 
						VŨ VĂN | 
						ĐĂNG | 
						1958 | 
						Khả La, Thái Hưng, Hưng Hà, Thái Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						297 | 
						VŨ THỊ ANH | 
						ĐÀO | 
						1963 | 
						P.3, Gò Vấp | 
						600.000 | 
			
				| 
						298 | 
						VŨ XUÂN | 
						ĐÀO | 
						1968 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						299 | 
						VŨ QUANG | 
						ĐẠO | 
						1954 | 
						Triều Dương, Chi Lăng 
						Nam, Thanh Miện, 
						Hải Dương | 
						1.250.000 | 
			
				| 
						300 | 
						VŨ NĂNG | 
						ĐÁP | 
						1939 | 
						Vạn Phúc, An Ninh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						301 | 
						VÕ TRƯƠNG | 
						ĐẠT | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						302 | 
						VŨ TRÍ | 
						ĐẠT | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						303 | 
						VÕ VĂN | 
						ĐẠT | 
						  | 
						Phong Thịnh, Trung TônThanh Chương,N.A | 
						50.000 | 
			
				| 
						304 | 
						VŨ VĂN | 
						ĐẠT | 
						  | 
						  | 
						300.000 | 
			
				| 
						305 | 
						VŨ THỊ | 
						ĐẬU | 
						1951 | 
						  | 
						400.000 | 
			
				| 
						306 | 
						VŨ VĂN | 
						ĐÊ | 
						1937 | 
						An Xá, Tân Trào, Thanh Miện, Hải Dương | 
						600.000 | 
			
				| 
						307 | 
						VŨ CÔNG | 
						ĐỀ | 
						  | 
						  | 
						300.000 | 
			
				| 
						308 | 
						VŨ CÔNG | 
						ĐỀ | 
						1952 | 
						Hùng Thắng, Bình Giang, Hải Dương | 
						400.000 | 
			
				| 
						309 | 
						VŨ XUÂN | 
						ĐỀ | 
						  | 
						Thái Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						310 | 
						VŨ THỊ | 
						ĐỂ | 
						1946 | 
						Quỳnh Côi, Thái Bình | 
						150.000 | 
			
				| 
						311 | 
						VÕ | 
						ĐI | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						312 | 
						VŨ THỊ | 
						ĐÍCH | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						50.000 | 
			
				| 
						313 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						ĐIẾM | 
						1960 | 
						Tân Hưng, Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương | 
						400.000 | 
			
				| 
						314 | 
						VŨ THỊ | 
						ĐIỂM | 
						1931 | 
						Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, Hải Dương | 
						500.000 | 
			
				| 
						315 | 
						VÕ XUÂN | 
						ĐIỀN | 
						  | 
						Cửa hàng máy may Xuân Điền | 
						100.000 | 
			
				| 
						316 | 
						VŨ THỊ | 
						ĐIỆN | 
						1942 | 
						Long Thành, Đồng Nai | 
						350.000 | 
			
				| 
						317 | 
						VŨ ĐỨC | 
						ĐIỆP | 
						1926 | 
						Giao Thủy, Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						318 | 
						VŨ HUY | 
						ĐIỆP | 
						1963 | 
						Ân Phú, Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						319 | 
						VŨ THI | 
						ĐIỆP | 
						1961 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						600.000 | 
			
				| 
						320 | 
						VÕ HỒNG | 
						ĐIỆP | 
						  | 
						Trâm Lý, Hải Quy, Hải Lăng, Quảng Trị | 
						500.000 | 
			
				| 
						321 | 
						VŨ BÁ | 
						ĐINH | 
						1960 | 
						An Dân, Thuỵ Dân, Thái Thuỵ, Thái Bình | 
						50.000 | 
			
				| 
						322 | 
						VŨ NGỌC | 
						ĐỈNH | 
						1940 | 
						Myỹ Xuyên, Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 
						500.000 | 
			
				| 
						323 | 
						VŨ TIẾN | 
						ĐỊNH | 
						1955 | 
						Quang Tiến, Bình Minh, Bình Giang, Hải Dương | 
						300.000 | 
			
				| 
						324 | 
						VŨ THÀNH | 
						ĐÔ | 
						1952 | 
						Đồng Châu, Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						325 | 
						VŨ VĂN | 
						ĐÔ | 
						  | 
						ĐẮC LẮK | 
						300.000 | 
			
				| 
						326 | 
						VÕ VĂN | 
						ĐÔ | 
						1963 | 
						Xóm 9, Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 
						100.000 | 
			
				| 
						327 | 
						VÕ KHẮC | 
						ĐỘI | 
						1950 | 
						Tân Thành, Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định | 
						300.000 | 
			
				| 
						328 | 
						VÕ VĂN | 
						ĐỞM | 
						1943 | 
						Phước Vĩnh Đông, Cần Đước, Long An | 
						900.000 | 
			
				| 
						329 | 
						VŨ VĂN | 
						ĐƠN | 
						1932 | 
						Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | 
						900.000 | 
			
				| 
						330 | 
						TẠ QUANG | 
						ĐÔNG | 
						  | 
						  | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						331 | 
						VÕ THÚC | 
						ĐỒNG | 
						1974 | 
						Võ Văn, Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An | 
						2.700.000 | 
			
				| 
						332 | 
						ĐÀO VĂN | 
						ĐUA | 
						  | 
						An Giang | 
						20.000 | 
			
				| 
						333 | 
						VÕ ĐÌNH | 
						ĐỨC | 
						1940 | 
						Khu 5, TP.Quy Nhơn, Bình Định (Long Khánh) | 
						1.500.000 | 
			
				| 
						334 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						ĐỨC | 
						  | 
						Gia Lộc, Hải Dương | 
						500.000 | 
			
				| 
						335 | 
						VÕ HIỀN | 
						ĐỨC | 
						1957 | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						336 | 
						VŨ MINH | 
						ĐỨC | 
						1968 | 
						Tây Lạc, Đồng Sơn, 
						Nam Trực, Nam Định | 
						300.000 | 
			
				| 
						337 | 
						VŨ QUANG | 
						ĐỨC | 
						  | 
						  | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						338 | 
						VŨ THẾ | 
						ĐỨC | 
						1957 | 
						Đông Kiêu, Ý Yên, Nam Định | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						339 | 
						VŨ TRỌNG | 
						ĐỨC | 
						  | 
						Bần Yên Nhân, Hưng Yên | 
						400.000 | 
			
				| 
						340 | 
						VŨ TRỌNG | 
						ĐỨC | 
						  | 
						Cộng Hòa, Văn Phú, Mỹ Hào, Hưng Yên | 
						100.000 | 
			
				| 
						341 | 
						VŨ VĂN | 
						ĐỨC | 
						1950 | 
						Phong Vinh, Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định | 
						50.000 | 
			
				| 
						342 | 
						VŨ VĂN | 
						ĐỨC | 
						1963 | 
						Phú Thôn, Tân Khánh, Vụ Bản, Nam Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						343 | 
						LÊ VĂN | 
						ĐỨC | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						344 | 
						VÕ NGỌC | 
						ĐƯỢC | 
						1967 | 
						  | 
						400.000 | 
			
				| 
						345 | 
						VŨ XUÂN | 
						ĐƯỢC | 
						1949 | 
						Hải Long, Hải Hậu, Nam Định | 
						700.000 | 
			
				| 
						346 | 
						TRẦN VĂN | 
						ĐƯỜNG | 
						1954 | 
						Phú Thái, Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam | 
						100.000 | 
			
				| 
						347 | 
						VÕ VĂN | 
						GAI | 
						1949 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						348 | 
						VÕ VĂN | 
						GAI | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						349 | 
						VŨ XUÂN | 
						GIÁ | 
						1956 | 
						Thọ Trường, Lam Sơn, Thanh Miện, Hải Dương | 
						1.300.000 | 
			
				| 
						350 | 
						VŨ GIÁ | 
						GIÁ | 
						1935 | 
						Thanh Nê, Tán Thuật, Kiến Xương, Thái Bình | 
						1.050.000 | 
			
				| 
						351 | 
						VÕ TRƯỜNG | 
						GIANG | 
						1982 | 
						Thôn 12, Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An | 
						50.000 | 
			
				| 
						352 | 
						VŨ | 
						GIANG | 
						  | 
						Nam Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						353 | 
						VŨ NGỌC | 
						GIANG | 
						  | 
						Tiên Xá, Lê Minh, Kinh Môn, Hải Dương | 
						2.200.000 | 
			
				| 
						354 | 
						VŨ THANH | 
						GIANG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						355 | 
						VŨ TRƯỜNG | 
						GIANG | 
						1977 | 
						Tây Lạc, Đồng Sơn, 
						Nam Trực, Nam Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						356 | 
						VŨ VĂN | 
						GIANG | 
						  | 
						Thanh Hóa | 
						50.000 | 
			
				| 
						357 | 
						VÕ MINH | 
						GIAO | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						358 | 
						VŨ QUỲNH | 
						GIAO | 
						1942 | 
						Đệ Tam, Mỹ Lộc, Nam Định | 
						1.500.000 | 
			
				| 
						359 | 
						VŨ XUÂN | 
						GIAO | 
						1959 | 
						Triều Dương, Chi Lăng Nam, Thanh Miện, H.Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						360 | 
						VÕ MINH | 
						GIÁO | 
						1962 | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						600.000 | 
			
				| 
						361 | 
						VŨ ĐĂNG | 
						GIÁP | 
						1934 | 
						Vỵ Khê, Nam Điền, Nam Trực, Nam Định | 
						1.500.000 | 
			
				| 
						362 | 
						VÕ KHẮC | 
						GIÀU | 
						  | 
						Lệ Thủy, Quảng Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						363 | 
						VŨ TRUNG | 
						GIỚI | 
						1951 | 
						P. An Tảo, TP. Hưng Yên | 
						200.000 | 
			
				| 
						364 | 
						VÕ THỊ MINH | 
						HÀ | 
						  | 
						TX. La Gi | 
						150.000 | 
			
				| 
						365 | 
						VÕ THỊ MINH | 
						HÀ | 
						1952 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						366 | 
						VÕ THỊ THANH | 
						HÀ | 
						1962 | 
						Tân Lập, Cần Giuộc, Long An | 
						200.000 | 
			
				| 
						367 | 
						VÕ VĂN | 
						HÀ | 
						1950 | 
						Thần Phù, Thuỷy Châu, Hương Thuỷ, T.T.Huế | 
						200.000 | 
			
				| 
						368 | 
						VŨ DUY | 
						HÀ | 
						1954 | 
						Tứ Trung, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 
						1.050.000 | 
			
				| 
						369 | 
						VŨ MINH | 
						HÀ | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						200.000 | 
			
				| 
						370 | 
						VŨ NGỌC | 
						HÀ | 
						1970 | 
						Phương Khê, Ngọc Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | 
						2.900.000 | 
			
				| 
						371 | 
						VŨ THÁI | 
						HÀ | 
						1960 | 
						Lạc Thủy, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định | 
						1.950.000 | 
			
				| 
						372 | 
						VŨ THANH | 
						HÀ | 
						1947 | 
						Hà Nội | 
						200.000 | 
			
				| 
						373 | 
						VŨ THÀNH | 
						HÀ | 
						1966 | 
						Nhũ Tĩnh, Quang Khải, Tứ Kỳ, Hải Dương | 
						13.700.000 | 
			
				| 
						374 | 
						VŨ THỊ THANH | 
						HÀ | 
						1974 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						375 | 
						VŨ THỊ THANH | 
						HÀ | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						376 | 
						VŨ THỊ THU | 
						HÀ | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						800.000 | 
			
				| 
						377 | 
						VŨ THỊ YẾN | 
						HÀ | 
						1957 | 
						Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, HDương | 
						1.500.000 | 
			
				| 
						378 | 
						VŨ VĂN | 
						HÀ | 
						1962 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						379 | 
						VŨ QUANG | 
						HÀ | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						380 | 
						VŨ VĂN | 
						HÀ | 
						1962 | 
						Suối Trầu, Long Thành | 
						100.000 | 
			
				| 
						381 | 
						VŨ TRỌNG | 
						HÀ | 
						1963 | 
						Xóm 6, Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, N.An (B.Dương) | 
						400.000 | 
			
				| 
						382 | 
						VŨ THỊ THU | 
						HÀ | 
						1961 | 
						Bắc Giang | 
						500.000 | 
			
				| 
						383 | 
						VÕ XUÂN | 
						HẠ | 
						  | 
						Hà Tĩnh | 
						100.000 | 
			
				| 
						384 | 
						VŨ CÔNG | 
						HÁCH | 
						1930 | 
						Vạn Điệp, Nam Phong, TP. Nam Định | 
						1.200.000 | 
			
				| 
						385 | 
						VŨ NGỌC | 
						HAI | 
						1958 | 
						Yên Lộc, Kim Sơn, Ninh Bình (Thủ Đức) | 
						700.000 | 
			
				| 
						386 | 
						VŨ THỊ | 
						HÀI | 
						1950 | 
						Vĩnh Tuy, Bình Giang, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						387 | 
						ĐẶNG VĂN | 
						HẢI | 
						1934 | 
						Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 
						500.000 | 
			
				| 
						388 | 
						VÕ ĐÌNH | 
						HẢI | 
						1965 | 
						Thôn 2, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa Quảng Ngãi (BR-VT) | 
						1.200.000 | 
			
				| 
						389 | 
						VÕ PHONG | 
						HẢI | 
						1967 | 
						TP. Phan Thiết | 
						300.000 | 
			
				| 
						390 | 
						VÕ TẤN | 
						HẢI | 
						  | 
						Hoài Nhơn, Bình Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						391 | 
						VÕ VĂN | 
						HẢI | 
						  | 
						Hương Bình, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 
						200.000 | 
			
				| 
						392 | 
						VÕ VĂN | 
						HẢI | 
						1935 | 
						Kim Long, TP. Huế | 
						150.000 | 
			
				| 
						393 | 
						VŨ | 
						HẢI | 
						1939 | 
						Ba Lăng, Dũng Tiến, Thường Tín, Hà Nội | 
						2.200.000 | 
			
				| 
						394 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						HẢI | 
						1953 | 
						GĐ CTy Tân Hải Việt ,Q9 (Nam Định) | 
						99.500.000 | 
			
				| 
						395 | 
						VŨ HẮC | 
						HẢI | 
						1948 | 
						Dũng Nhất, Vũ Thư, Thái Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						396 | 
						VŨ NGỌC | 
						HẢI | 
						1942 | 
						Vị Xuyên, Mỹ Lộc, 
						Nam Định (Đã mất) | 
						25.524.000 | 
			
				| 
						397 | 
						VŨ SƠN | 
						HẢI | 
						1965 | 
						Duyên Hưng, Nam Lợi, Nam Trực, Nam Định | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						398 | 
						VŨ THỊ | 
						HẢI | 
						  | 
						P.11, Quận 10 | 
						300.000 | 
			
				| 
						399 | 
						VŨ VĂN | 
						HẢI | 
						1969 | 
						Xuân Dương, Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | 
						400.000 | 
			
				| 
						400 | 
						VŨ XUÂN | 
						HẢI | 
						1948 | 
						Thọ Trực, Quảng Thọ, Quảng Xương, T.Hóa | 
						800.000 | 
			
				| 
						401 | 
						VŨ THANH | 
						HẢI | 
						  | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						402 | 
						VŨ VĂN | 
						HẢI | 
						1963 | 
						Đông Hưng, Thái Bình (Q7) | 
						500.000 | 
			
				| 
						403 | 
						VŨ VĂN | 
						HẢI | 
						  | 
						Thanh Hóa | 
						50.000 | 
			
				| 
						404 | 
						VŨ MINH | 
						HẢI | 
						1957 | 
						Nam Định (Tân Phú) | 
						100.000 | 
			
				| 
						405 | 
						VŨ THANH | 
						HẢI | 
						  | 
						Long Đức | 
						400.000 | 
			
				| 
						406 | 
						VŨ THANH | 
						HẢI | 
						  | 
						Tân Bình | 
						10.000.000 | 
			
				| 
						407 | 
						VŨ THỊ MINH | 
						HẢI | 
						1984 | 
						Báo Đáp, Đại Hợp, Tứ Kỳ, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						408 | 
						VŨ VĂN | 
						HẢI | 
						1963 | 
						Hệ, Thuỵ Ninh, Thái Thuỵ, Thái Bình (Q.7) | 
						500.000 | 
			
				| 
						409 | 
						VŨ VĂN | 
						HẢI | 
						  | 
						  | 
						300.000 | 
			
				| 
						410 | 
						VŨ ĐỨC | 
						HÂN | 
						1965 | 
						Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, Hải Phòng | 
						300.000 | 
			
				| 
						411 | 
						VŨ VĂN | 
						HÂN | 
						1945 | 
						Cao Dương, Thuỵ Hưng, Thái Thuỵ, Thái Bình | 
						300.000 | 
			
				| 
						412 | 
						VÕ THỊ | 
						HẰNG | 
						1954 | 
						Giồng Trôm, Bến Tre | 
						200.000 | 
			
				| 
						413 | 
						VÕ THỊ | 
						HẰNG | 
						  | 
						CT UBND P.Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức | 
						150.000 | 
			
				| 
						414 | 
						VÕ THỊ | 
						HẰNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						415 | 
						VŨ THỊ | 
						HẰNG | 
						1940 | 
						Từ Liêm, Hà Nội | 
						700.000 | 
			
				| 
						416 | 
						VŨ THỊ | 
						HANH | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						417 | 
						VŨ THỊ | 
						HÃNH | 
						1932 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						800.000 | 
			
				| 
						418 | 
						VÕ THỊ NGỌC | 
						HẠNH | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						200.000 | 
			
				| 
						419 | 
						VÕ THỊ BÍCH | 
						HẠNH | 
						1955 | 
						Bình Phú, Tây Sơn, Bình Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						420 | 
						VÕ THỊ | 
						HẠNH | 
						1959 | 
						Bình Sơn, Long Thành, Biên Hoà, Đồng Nai | 
						50.000 | 
			
				| 
						421 | 
						VŨ | 
						HẠNH | 
						  | 
						Thuận Thành, Bắc Ninh | 
						100.000 | 
			
				| 
						422 | 
						VŨ ĐỨC | 
						HẠNH | 
						1969 | 
						Thường Xuyên, Đại Xuyên,Phú Xuyên, HN | 
						250.000 | 
			
				| 
						423 | 
						VŨ HỒNG | 
						HẠNH | 
						  | 
						Ngân hàng Phương Đông | 
						500.000 | 
			
				| 
						424 | 
						VŨ THỊ | 
						HẠNH | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						425 | 
						VŨ THỊ | 
						HẠNH | 
						1943 | 
						Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | 
						50.000 | 
			
				| 
						426 | 
						VŨ THỊ | 
						HẠNH | 
						  | 
						P5, Tân Bình | 
						500.000 | 
			
				| 
						427 | 
						VŨ XUÂN | 
						HẠNH | 
						1960 | 
						Hà Đông, Thái Dương, Bình Giang, Hải Dương | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						428 | 
						VŨ VĂN | 
						HẢO | 
						  | 
						Thanh Hóa | 
						100.000 | 
			
				| 
						429 | 
						NGÔ THỊ | 
						HẬU | 
						1938 | 
						Phú Xuyên, Hà Nội | 
						1.004.000 | 
			
				| 
						430 | 
						VÕ MAI | 
						HẬU | 
						1964 | 
						P9, Q6, TP. HCM | 
						500.000 | 
			
				| 
						431 | 
						VÕ THỊ | 
						HẬU | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						432 | 
						VŨ THỊ | 
						HẬU | 
						  | 
						Q2 | 
						100.000 | 
			
				| 
						433 | 
						VŨ VĂN | 
						HẬU | 
						1978 | 
						Phượng Khê, Ngọc Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | 
						600.000 | 
			
				| 
						434 | 
						VŨ HAY | 
						HAY | 
						  | 
						Thuận Thành, Bắc Ninh | 
						100.000 | 
			
				| 
						435 | 
						VŨ THỊ | 
						HIÊN | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						436 | 
						VŨ THỊ | 
						HIÊN | 
						1940 | 
						Nam Sách, Hải Dương (Phú Nhuận) | 
						500.000 | 
			
				| 
						437 | 
						VÕ VĂN | 
						HIẾN | 
						1932 | 
						Cự Lễ, Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định | 
						57.000.000 | 
			
				| 
						438 | 
						TRẦN THỊ | 
						HIẾN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						439 | 
						VŨ VĂN | 
						HIẾN | 
						  | 
						Thanh Hóa | 
						100.000 | 
			
				| 
						440 | 
						VÕ ĐỨC | 
						HIỀN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						441 | 
						VŨ DUY | 
						HIỀN | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						442 | 
						VŨ XUÂN | 
						HIỀN | 
						1958 | 
						Cậy, Long Xuyên, Bình Giang, Hải Dương | 
						500.000 | 
			
				| 
						443 | 
						NGUYỄN THỊ | 
						HIỀN | 
						  | 
						Thủ Đức | 
						500.000 | 
			
				| 
						444 | 
						VŨ CÔNG | 
						HIỀN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						445 | 
						VÕ HỶ | 
						HIỂN | 
						1960 | 
						Bình Thuận | 
						800.000 | 
			
				| 
						446 | 
						VŨ MẠNH | 
						HIỂN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						447 | 
						VŨ THẾ | 
						HIỂN | 
						1973 | 
						Phù Tiên, Hải Dương | 
						500.000 | 
			
				| 
						448 | 
						VŨ VIẾT | 
						HIỆN | 
						1961 | 
						Hạc Bổng, Yên Tử, Ý Yên, Nam Định | 
						300.000 | 
			
				| 
						449 | 
						VŨ THÀNH | 
						HIÊNG | 
						1956 | 
						T.Trấn Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | 
						400.000 | 
			
				| 
						450 | 
						VŨ HIỆP | 
						HIỆP | 
						1940 | 
						Cự Đà, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội | 
						1.500.000 | 
			
				| 
						451 | 
						VŨ QUANG | 
						HIỆP | 
						1972 | 
						Làng Hệ, Thụy Ninh, Thái Thụy,Thái Bình | 
						650.000 | 
			
				| 
						452 | 
						VŨ QUANG | 
						HIỆP | 
						1946 | 
						Hưng Yên | 
						200.000 | 
			
				| 
						453 | 
						VŨ THANH | 
						HIỆP | 
						1968 | 
						Đại Lợi, Hà Vinh, Hà Trung, Thanh Hóa | 
						400.000 | 
			
				| 
						454 | 
						NGUYỄN TRỌNG | 
						HIẾU | 
						1961 | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						455 | 
						VÕ HOÀI | 
						HIẾU | 
						1963 | 
						Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 
						800.000 | 
			
				| 
						456 | 
						VÕ TRỌNG | 
						HIẾU | 
						1979 | 
						Tân Bình, P.Trường Lạc, Ô Môn, TP.CThơ | 
						200.000 | 
			
				| 
						457 | 
						VÕ VĂN | 
						HIẾU | 
						1954 | 
						Gò Công, Tiền Giang | 
						1.575.000 | 
			
				| 
						458 | 
						VÕ VĂN | 
						HIẾU | 
						  | 
						Q11 | 
						200.000 | 
			
				| 
						459 | 
						VŨ KHẮC | 
						HIẾU | 
						1936 | 
						Trà Xương Đoài, Quang Trung, Kiến Xương, TB | 
						400.000 | 
			
				| 
						460 | 
						VŨ TRỌNG | 
						HIẾU | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						461 | 
						VŨ XUÂN | 
						HIỂU | 
						  | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						462 | 
						VŨ XUÂN | 
						HIỂU | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						463 | 
						VŨ VĂN | 
						HIỆU | 
						1950 | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						464 | 
						VŨ ĐỨC | 
						HINH | 
						1952 | 
						HT. Trường SQLQ 2 | 
						3.000.000 | 
			
				| 
						465 | 
						VŨ ĐỨC | 
						HINH | 
						1967 | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						466 | 
						VÕ THỊ | 
						HÒ | 
						1937 | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						467 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						HỒ | 
						1919 | 
						Chi Lăng Nam, Thanh Miện, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						468 | 
						VŨ NGỌC | 
						HỒ | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						469 | 
						VŨ THỊ NGỌC | 
						HỒ | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						200.000 | 
			
				| 
						470 | 
						VÕ KHẮC | 
						HỔ | 
						1940 | 
						Tân Thạnh, Hoài Hảo Hoài Nhơn, Bình Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						471 | 
						VÕ THANH | 
						HỔ | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						472 | 
						NGÔ THỊ | 
						HOA | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán (P3, Gò Vấp) | 
						850.000 | 
			
				| 
						473 | 
						VÕ HUỲNH | 
						HOA | 
						1938 | 
						THôn 4, Tân An Luông, Vũng Liêm, Vĩnh Long | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						474 | 
						VÕ THỊ CÚC | 
						HOA | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						475 | 
						VÕ THỊ | 
						HOA | 
						1957 | 
						Bình Sơn, Quảng Ngãi | 
						3.200.000 | 
			
				| 
						476 | 
						VŨ VĂN | 
						HOA | 
						1932 | 
						Chí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 
						1.500.000 | 
			
				| 
						477 | 
						VÕ KIM | 
						HOA | 
						1938 | 
						Bình Ân, Gò Công Đông, Tiền Giang (P8, Q.10) | 
						50.000 | 
			
				| 
						478 | 
						VÕ HỒNG | 
						HOÁ | 
						1928 | 
						Mỹ Trang, Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						479 | 
						VÕ VĂN | 
						HÓA | 
						1959 | 
						Giám đốc CTy XD DL Nguyệt My (Long Đức) | 
						8.000.000 | 
			
				| 
						480 | 
						VÕ THÁI | 
						HÒA | 
						  | 
						Đồng Tháp (Nguyên Thứ trưởng Bộ Công an) | 
						6.000.000 | 
			
				| 
						481 | 
						VŨ VĂN | 
						HOÁ | 
						  | 
						Hưng Yên (Quận 1) | 
						500.000 | 
			
				| 
						482 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						HÒA | 
						1950 | 
						Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						483 | 
						VŨ MẠNH | 
						HÒA | 
						1952 | 
						Hồng Vinh, Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định | 
						2.500.000 | 
			
				| 
						484 | 
						VŨ MINH | 
						HÒA | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						485 | 
						VŨ PHỤNG | 
						HÒA | 
						1965 | 
						Tam Nghĩa, Núi Thành, Quảng Nam | 
						300.000 | 
			
				| 
						486 | 
						VÕ NGỌC | 
						HÒA | 
						1957 | 
						Bình Hưng Hòa, Bình Tân | 
						100.000 | 
			
				| 
						487 | 
						VŨ QUỒC | 
						HÒA | 
						1966 | 
						Long Thành, Đồng Nai | 
						500.000 | 
			
				| 
						488 | 
						VŨ XUÂN | 
						HÒA | 
						  | 
						Đại Lợi, Hà Vinh, Hà Trung, Thanh Hóa | 
						100.000 | 
			
				| 
						489 | 
						VŨ NGỌC | 
						HÒA | 
						1948 | 
						Hồ Thương, Tân Dân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 
						200.000 | 
			
				| 
						490 | 
						VŨ QUANG | 
						HÒA | 
						1978 | 
						Kỳ Ngãi, Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 
						100.000 | 
			
				| 
						491 | 
						VŨ VĂN | 
						HOÀI | 
						1971 | 
						Lâm Dương, TT Quất Lâm, Giao Thủy, NamĐịnh | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						492 | 
						NGUYỄN CÔNG | 
						HOAN | 
						1968 | 
						Lam Sơn, Lam Sơn, Thanh Miện, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						493 | 
						VÕ VĂN | 
						HOÀN | 
						1978 | 
						Nghi Lộc, Nghệ An | 
						50.000 | 
			
				| 
						494 | 
						VŨ NGỌC | 
						HOÀN | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						50.000 | 
			
				| 
						495 | 
						VŨ THỊ NGỌC | 
						HOÀN | 
						1934 | 
						Thanh Liệt, Hà Nội | 
						200.000 | 
			
				| 
						496 | 
						VŨ VĂN | 
						HOÀN | 
						1973 | 
						Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | 
						600.000 | 
			
				| 
						497 | 
						VŨ THỊ | 
						HOÀN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						498 | 
						VŨ DUY | 
						HOÃN | 
						1950 | 
						Hà Mi, Thái Nguyên, Thái Thụy, Thái Bình | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						499 | 
						VÕ VĂN | 
						HOANG | 
						1955 | 
						Thôn 8, Long Sơn, TpVũng Tàu | 
						200.000 | 
			
				| 
						500 | 
						VÕ TẤN | 
						HOÀNG | 
						1971 | 
						Bến Tre | 
						50.000 | 
			
				| 
						501 | 
						VÕ VĂN | 
						HOÀNG | 
						1950 | 
						Bàn Thạch, Duy Vinh, Duy Xuyên Quảng Nam | 
						2.700.000 | 
			
				| 
						502 | 
						VÕ VĂN | 
						HOÀNG | 
						  | 
						Biên Hoà - Đồng Nai | 
						100.000 | 
			
				| 
						503 | 
						VŨ ANH | 
						HOÀNG | 
						1955 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						600.000 | 
			
				| 
						504 | 
						VŨ BÍCH | 
						HOÀNG | 
						1972 | 
						Yên Thượng, Khánh Thịnh, Yên Mộ, N.Bình | 
						2.100.000 | 
			
				| 
						505 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						HOÀNG | 
						1962 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						506 | 
						VŨ HỮU | 
						HOÀNG | 
						1958 | 
						Bình Sơn, Long Thành, Đồng Nai | 
						50.000 | 
			
				| 
						507 | 
						VŨ TRỌNG | 
						HOÀNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						508 | 
						VŨ DUY | 
						HOÀNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						509 | 
						VŨ VĂN | 
						HOÀNG | 
						1970 | 
						Đại Lợi, Hà Vinh, Hà Trung, T.Hóa (B.Thạnh) | 
						300.000 | 
			
				| 
						510 | 
						VŨ HUY | 
						HOÀNG | 
						1952 | 
						P9, QUẬN 03 | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						511 | 
						VÕ HỒNG | 
						HOẠT | 
						1950 | 
						Quảng Bình | 
						800.000 | 
			
				| 
						512 | 
						VŨ XUÂN | 
						HOẠT | 
						  | 
						GĐ nhà in Itaxa | 
						900.000 | 
			
				| 
						513 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						HÒE | 
						1912 | 
						Lương Ngọc, Thúc Kháng, Bình Giang, HD | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						514 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						HÒE | 
						  | 
						Bình Thạnh | 
						100.000 | 
			
				| 
						515 | 
						VŨ CÔNG | 
						HỘI | 
						1944 | 
						Quảng Ninh | 
						400.000 | 
			
				| 
						516 | 
						VŨ XUÂN | 
						HỘI | 
						1945 | 
						Nam Dương, Nghĩa Lợi, Nghĩa Thủy, Nam Định | 
						250.000 | 
			
				| 
						517 | 
						VŨ XUÂN | 
						HỘI | 
						  | 
						Đắc Nông | 
						200.000 | 
			
				| 
						518 | 
						VÕ VĂN | 
						HỒNG | 
						  | 
						Hà Nội | 
						50.000.000 | 
			
				| 
						519 | 
						VŨ NHƯ | 
						HỒNG | 
						1937 | 
						Xuân Dục, Xuân Ninh, Quảng Ninh, Q. Bình | 
						300.000 | 
			
				| 
						520 | 
						VÕ THỊ | 
						HỒNG | 
						1950 | 
						Bến Tre (Xuân Lộc, Đồng Nai) | 
						2.600.000 | 
			
				| 
						521 | 
						VŨ THỊ | 
						HỒNG | 
						1945 | 
						Xóm 5, Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà Nội (Gò Vấp) | 
						200.000 | 
			
				| 
						522 | 
						VŨ THỊ KIM | 
						HỒNG | 
						1950 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						150.000 | 
			
				| 
						523 | 
						VŨ THỊ LỆ | 
						HỒNG | 
						1967 | 
						An Dương, Hải Phòng | 
						100.000 | 
			
				| 
						524 | 
						VŨ THỊ THU | 
						HỒNG | 
						1962 | 
						Nam Định | 
						20.000 | 
			
				| 
						525 | 
						VŨ VĂN | 
						HỒNG | 
						1938 | 
						Hà Đông, Thái Dương, Bình Giang, HD (Q2) | 
						1.700.000 | 
			
				| 
						526 | 
						VŨ THỊ | 
						HỢP | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						527 | 
						VŨ THỊ | 
						HỢP | 
						1949 | 
						Lương Minh, Lương Kiệt, Vụ Bản, Nam Định (Q.7) | 
						100.000 | 
			
				| 
						528 | 
						VŨ THANH | 
						HUÂN | 
						1938 | 
						Tiên An, Vinh Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 
						700.000 | 
			
				| 
						529 | 
						VŨ QUANG | 
						HUẤN | 
						1981 | 
						Thôn Hệ, Thụy Ninh, Thái Thụy, Thái Bình | 
						550.000 | 
			
				| 
						530 | 
						VŨ VĂN | 
						HUẤN | 
						1960 | 
						Triều Dương, Hải Triều, Tiên Lữ, Hưng Yên | 
						200.000 | 
			
				| 
						531 | 
						VÕ VĂN | 
						HUẤN | 
						  | 
						Bí thư Xã Long Đức, Long Thành, Đ.Nai | 
						200.000 | 
			
				| 
						532 | 
						VÕ KIM | 
						HUÊ | 
						1947 | 
						Long An | 
						150.000 | 
			
				| 
						533 | 
						VŨ HỒNG | 
						HUẾ | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						534 | 
						VŨ THỊ | 
						HUẾ | 
						1954 | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						535 | 
						VŨ XUÂN | 
						HUẾ | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						536 | 
						VÕ KIM | 
						HUỀ | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						537 | 
						VÕ TÁ | 
						HUỀ | 
						1962 | 
						  | 
						700.000 | 
			
				| 
						538 | 
						VŨ TAM | 
						HUỀ | 
						1945 | 
						Tuấn Nam, Hùng Thắng, Bình Giang, HD | 
						700.000 | 
			
				| 
						539 | 
						LƯƠNG THỊ | 
						HUỆ | 
						  | 
						Bà Võ Xuân Trang | 
						700.000 | 
			
				| 
						540 | 
						NGUYỄN THỊ | 
						HUỆ | 
						  | 
						P25, Bình Thạnh | 
						500.000 | 
			
				| 
						541 | 
						VÕ KIM | 
						HUỆ | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						542 | 
						VŨ THỊ | 
						HUỆ | 
						1954 | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						543 | 
						PHẠM MẠNH | 
						HÙNG | 
						1945 | 
						Phú Xuân, Kim Long, TP. Huế | 
						200.000 | 
			
				| 
						544 | 
						VÕ HUY | 
						HÙNG | 
						1963 | 
						Trung Khánh, Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, N.An (BP) | 
						200.000 | 
			
				| 
						545 | 
						VÕ VĂN | 
						HÙNG | 
						1954 | 
						An Ninh Hạ, Hương Long, Hương Trà, TT.Huế (P.N) | 
						200.000 | 
			
				| 
						546 | 
						VÕ XUÂN | 
						HÙNG | 
						1955 | 
						Phòng Giáo dục huyện Long Thành, Đồng Nai | 
						100.000 | 
			
				| 
						547 | 
						VŨ VĂN | 
						HÙNG | 
						  | 
						Suối Trầu, Long Thành | 
						100.000 | 
			
				| 
						548 | 
						VŨ CÔNG | 
						HÙNG | 
						1915 | 
						Vị Xuyên, Vị Hồng, Mỹ Lộc, Nam Định | 
						1.500.000 | 
			
				| 
						549 | 
						VŨ CÔNG | 
						HÙNG | 
						1933 | 
						Bình An, Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương | 
						2.900.000 | 
			
				| 
						550 | 
						VŨ DUY | 
						HÙNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						551 | 
						VŨ ĐỨC | 
						HÙNG | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						552 | 
						VŨ HUY | 
						HÙNG | 
						1977 | 
						Thị Trấn Lai Cách, Cẩm Giang, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						553 | 
						VŨ MẠNH | 
						HÙNG | 
						  | 
						Q.3 | 
						50.000 | 
			
				| 
						554 | 
						VŨ MẠNH | 
						HÙNG | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán (Q.5) | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						555 | 
						VŨ MẠNH | 
						HÙNG | 
						1957 | 
						Thái Phú, Hồng Phong, Vũ Thư,Thái Bình (P26, B.T) | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						556 | 
						VŨ MẠNH | 
						HÙNG | 
						1958 | 
						Trang Liệt, Đồng Quang, Từ Sơn, Bắc Ninh (Q.10) | 
						3.000.000 | 
			
				| 
						557 | 
						VŨ MẠNH | 
						HÙNG | 
						1958 | 
						Hà Nội (P14, Q.10) | 
						5.000.000 | 
			
				| 
						558 | 
						VŨ MINH | 
						HÙNG | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						559 | 
						VŨ QUỐC | 
						HÙNG | 
						  | 
						  | 
						400.000 | 
			
				| 
						560 | 
						VŨ TRỌNG | 
						HÙNG | 
						  | 
						Q.12 | 
						50.000 | 
			
				| 
						561 | 
						VŨ TRỌNG | 
						HÙNG | 
						1937 | 
						Cự Đà, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội | 
						950.000 | 
			
				| 
						562 | 
						VŨ VĂN | 
						HÙNG | 
						1964 | 
						Nhân Nhuế, Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						563 | 
						VŨ VĂN | 
						HÙNG | 
						  | 
						Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình (P6,Q3) | 
						100.000 | 
			
				| 
						564 | 
						VŨ VIỆT | 
						HÙNG | 
						1964 | 
						Hải Triều, Hải Hậu, Nam Định (P.5, Gò Vấp) | 
						400.000 | 
			
				| 
						565 | 
						VŨ XUÂN | 
						HÙNG | 
						1955 | 
						Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên | 
						250.000 | 
			
				| 
						566 | 
						ĐẶNG VŨ | 
						HUY | 
						1929 | 
						Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định | 
						1.800.000 | 
			
				| 
						567 | 
						VÕ TẤN | 
						HUY | 
						  | 
						Ngân hàng Phương Đông | 
						500.000 | 
			
				| 
						568 | 
						VÕ TƯỜNG | 
						HUY | 
						1939 | 
						Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						569 | 
						VŨ | 
						HUY | 
						  | 
						Thuận Thành, Bắc Ninh | 
						50.000 | 
			
				| 
						570 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						HUY | 
						1943 | 
						Phường Đáp Cầu, Tp Bắc Ninh, Bắc Ninh (Q5) | 
						2.300.000 | 
			
				| 
						571 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						HUY | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						572 | 
						VŨ ĐỨC | 
						HUY | 
						1963 | 
						Sông Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai | 
						200.000 | 
			
				| 
						573 | 
						VŨ QUANG | 
						HUY | 
						1947 | 
						Xuân Nguyên, Xuân Trúc, Ân Thi, Hưng Yên | 
						300.000 | 
			
				| 
						574 | 
						VŨ TRẦN | 
						HUY | 
						1970 | 
						Yên Thượng, Khánh Thịnh, Yên Mô, NBình | 
						1.100.000 | 
			
				| 
						575 | 
						VŨ VĂN | 
						HUY | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						576 | 
						VŨ | 
						HUYÊN | 
						  | 
						Thuân Thành, Bắc Ninh | 
						300.000 | 
			
				| 
						577 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						HUYẾN | 
						1973 | 
						Tân Hưng, Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương | 
						50.000 | 
			
				| 
						578 | 
						VÕ ĐÌNH | 
						HUYỀN | 
						1937 | 
						Phù Cát, Bình Định | 
						500.000 | 
			
				| 
						579 | 
						VÕ THỊ THANH | 
						HUYỀN | 
						1973 | 
						Thôn 6, Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam (B.Hòa) | 
						200.000 | 
			
				| 
						580 | 
						VŨ QUANG | 
						HUYỀN | 
						  | 
						Thụy Ninh, Thái Thụy, Thái Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						581 | 
						VŨ THỊ | 
						HUYỀN | 
						1979 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						582 | 
						VŨ THỊ THANH | 
						HUYỂN | 
						  | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						583 | 
						VŨ THỊ THANH | 
						HUYỀN | 
						1974 | 
						Nam Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						584 | 
						VŨ XUÂN | 
						HUYỀN | 
						1960 | 
						Đại Đê, Đại An, Vụ Bản, Nam Định | 
						300.000 | 
			
				| 
						585 | 
						VŨ HUỲNH | 
						HUỲNH | 
						1945 | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						586 | 
						VŨ KHẮC | 
						HUỲNH | 
						  | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						587 | 
						VŨ THỦY | 
						HỬ | 
						1945 | 
						Thanh Danh, Thanh Bính, Thanh Hà, HD | 
						700.000 | 
			
				| 
						588 | 
						VÕ | 
						HƯNG | 
						1936 | 
						Triều Sơn Trung, Hương Toàn, Hương Trà, TT Huế | 
						500.000 | 
			
				| 
						589 | 
						VŨ NGỌC | 
						HƯNG | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						200.000 | 
			
				| 
						590 | 
						VŨ KHÁN | 
						HƯNG | 
						1946 | 
						Phù Ủng, Ân Thi, Hưng Yên | 
						800.000 | 
			
				| 
						591 | 
						VŨ KHÁN | 
						HƯNG | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						592 | 
						VŨ LONG | 
						HƯNG | 
						1948 | 
						Trà Dương, Tống Trân, Phù Cừ, Hưng Yên | 
						900.000 | 
			
				| 
						593 | 
						VŨ NGỌC | 
						HƯNG | 
						1976 | 
						Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, HD | 
						400.000 | 
			
				| 
						594 | 
						VŨ THỊ | 
						HƯNG | 
						1972 | 
						Vinh Ninh, Tây Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | 
						500.000 | 
			
				| 
						595 | 
						VŨ TRỌNG | 
						HƯNG | 
						1969 | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						596 | 
						VÕ VĂN | 
						HƯNG | 
						1934 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						597 | 
						VÕ KHẮC | 
						HƯỜN | 
						1940 | 
						Tân Thành, Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định | 
						500.000 | 
			
				| 
						598 | 
						HOÀNG THỊ THANH | 
						HƯƠNG | 
						1956 | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						1.370.000 | 
			
				| 
						599 | 
						VÕ THỊ | 
						HƯƠNG | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						600 | 
						VÕ THỊ THU | 
						HƯƠNG | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						601 | 
						VÕ THỊ THÙY | 
						HƯƠNG | 
						1952 | 
						Xuân Hòa, Hương Long, Hương Trà, T.T.Huế | 
						300.000 | 
			
				| 
						602 | 
						VŨ BÙI QUẾ | 
						HƯƠNG | 
						1980 | 
						Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, HN | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						603 | 
						VŨ NGUYỄN MAI | 
						HƯƠNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						604 | 
						BS.VŨ THANH | 
						HƯƠNG | 
						  | 
						Đoài Ngoại, Xuân Hòa, Xuân Trường, Nam Định (LĐ) | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						605 | 
						VŨ THỊ | 
						HƯƠNG | 
						  | 
						  | 
						250.000 | 
			
				| 
						606 | 
						VŨ THỊ LIÊN | 
						HƯƠNG | 
						  | 
						Yên Tiến, Ý Yên, NĐịnh | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						607 | 
						VŨ THỊ MINH | 
						HƯƠNG | 
						1977 | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						608 | 
						VŨ THỊ MAI | 
						HƯƠNG | 
						1968 | 
						Kim Sơn, Ninh Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						609 | 
						VŨ VĂN | 
						HƯƠNG | 
						  | 
						Dak Nông | 
						100.000 | 
			
				| 
						610 | 
						VŨ VĂN | 
						HƯƠNG | 
						1956 | 
						An Khóai, Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương | 
						1.700.000 | 
			
				| 
						611 | 
						VŨ XUÂN | 
						HƯƠNG | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						612 | 
						VŨ | 
						HƯỚNG | 
						  | 
						Thuận Thành, Bắc Ninh | 
						50.000 | 
			
				| 
						613 | 
						VÕ CẨM | 
						HƯỜNG | 
						1953 | 
						Long Khánh, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 
						100.000 | 
			
				| 
						614 | 
						VŨ VĂN | 
						HƯỜNG | 
						  | 
						Xã Mão Điền, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 
						20.000.000 | 
			
				| 
						615 | 
						TRẦN VĂN | 
						HƯỞNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						616 | 
						NGUYỄN KHẮC | 
						HỮU | 
						1926 | 
						Lê Chân, Hải Phòng | 
						400.000 | 
			
				| 
						617 | 
						VÕ VĂN | 
						HỮU | 
						1959 | 
						Bến Tre | 
						50.000 | 
			
				| 
						618 | 
						VÕ VĂN | 
						HỶ | 
						1938 | 
						Phú Thái, Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam | 
						100.000 | 
			
				| 
						619 | 
						VŨ VĂN | 
						KẾ | 
						1954 | 
						Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						620 | 
						VŨ XUÂN | 
						KỀ | 
						1942 | 
						An Xá, Tân Trào, Thanh Miện, Hải Dương | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						621 | 
						VŨ THỊ | 
						KÉN | 
						1922 | 
						Chí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hóa, TH | 
						200.000 | 
			
				| 
						622 | 
						VŨ QUANG | 
						KHA | 
						1938 | 
						Thôn Lộ Cương, Tứ Minh, TP.HD | 
						100.000 | 
			
				| 
						623 | 
						VŨ DUY | 
						KHÁ | 
						1952 | 
						Chằm Hạ, Bình Minh, Bình Giang, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						624 | 
						VŨ DUY | 
						KHẮC | 
						1940 | 
						Lê Xá, Tú Sơn, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | 
						600.000 | 
			
				| 
						625 | 
						VÕ ĐÔNG | 
						KHAI | 
						1951 | 
						An Hội Bắc, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						626 | 
						VŨ HỮU | 
						KHẢI | 
						1937 | 
						Hùng Thắng, Bình Giang, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						627 | 
						VÕ QUANG | 
						KHẢI | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						628 | 
						VŨ QUANG | 
						KHẢI | 
						1943 | 
						Đan Loan, Bình Giang, Hải Dương | 
						3.250.000 | 
			
				| 
						629 | 
						VŨ TRỌNG | 
						KHẢI | 
						1945 | 
						Cự Đà, Cự Khê,Thanh Oai, Hà Nội | 
						3.400.000 | 
			
				| 
						630 | 
						VÕ VĂN | 
						KHANG | 
						1932 | 
						Phong Hoa, Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An | 
						750.000 | 
			
				| 
						631 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						KHANG | 
						  | 
						Minh Tâm, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 
						100.000 | 
			
				| 
						632 | 
						VŨ MINH | 
						KHANG | 
						1954 | 
						Phú Khê, Minh Đức, Tiên Lãng, Hải Phòng (Q7) | 
						300.000 | 
			
				| 
						633 | 
						VŨ THỊ MINH | 
						KHANG | 
						1936 | 
						Cự Đà, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội | 
						100.000 | 
			
				| 
						634 | 
						VŨ XUÂN | 
						KHANG | 
						1975 | 
						Báo Đáp, Đại Hợp, Tứ Kỳ, Hải Dương (B.Chánh) | 
						350.000 | 
			
				| 
						635 | 
						VŨ XUÂN | 
						KHANG | 
						  | 
						Đắc Nông | 
						250.000 | 
			
				| 
						636 | 
						VÕ VĂN | 
						KHÁNG | 
						1947 | 
						Nghệ An | 
						500.000 | 
			
				| 
						637 | 
						VŨ MẠNH | 
						KHÁNG | 
						1952 | 
						Chính Thể, Lang Giới, Tiên Yên, Bắc Giang | 
						500.000 | 
			
				| 
						638 | 
						VŨ VĂN | 
						KHẢNG | 
						1966 | 
						Quảng Trạch, Quảng Xương, Thanh Hoá (B.Chánh) | 
						1.350.000 | 
			
				| 
						639 | 
						ĐẶNG VŨ QUỲNH | 
						KHANH | 
						1944 | 
						Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Trường Nam Định | 
						3.100.000 | 
			
				| 
						640 | 
						NGUYỄN THẾ | 
						KHANH | 
						1940 | 
						Kiều Đòai, Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội | 
						500.000 | 
			
				| 
						641 | 
						VÕ HỒNG | 
						KHANH | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						642 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						KHANH | 
						1947 | 
						Nam Hồng, Nam Định (B.Chánh) | 
						1.400.000 | 
			
				| 
						643 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						KHANH | 
						  | 
						BR- VT | 
						250.000 | 
			
				| 
						644 | 
						VŨ MAI | 
						KHANH | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						645 | 
						VÕ AN | 
						KHÁNH | 
						  | 
						Rạch Lùm, Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau | 
						100.000 | 
			
				| 
						646 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						KHÁNH | 
						1975 | 
						Cẩm Thương, Cẩm Bình, Hải Dương | 
						500.000 | 
			
				| 
						647 | 
						VŨ KHÁN | 
						KHÁNH | 
						1932 | 
						Phố Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 
						810.000 | 
			
				| 
						648 | 
						VŨ NGỌC | 
						KHÁNH | 
						1960 | 
						Trung Hành, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng | 
						200.000 | 
			
				| 
						649 | 
						VŨ QUANG | 
						KHÁNH | 
						  | 
						Trung Minh, Thái Thụy, Thái Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						650 | 
						VŨ QUANG | 
						KHÁNH | 
						1983 | 
						Đống Đa, Hà Nội | 
						200.000 | 
			
				| 
						651 | 
						VŨ QUỐC | 
						KHÁNH | 
						1960 | 
						Thành phố Thanh Hoá | 
						32.000.000 | 
			
				| 
						652 | 
						VŨ MINH | 
						KHÂM | 
						1940 | 
						Đông Phong, Tiền Hải, Thái Bình | 
						1.350.000 | 
			
				| 
						653 | 
						VŨ TIẾN | 
						KHÂM | 
						1939 | 
						Minh Châu, Trân Châu, Cát Hải, Hải Phòng | 
						2.400.000 | 
			
				| 
						654 | 
						VŨ TRỌNG | 
						KHÂM | 
						1939 | 
						Lục Nam, Thái Tuyên, Thái Thuỵ, Thái Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						655 | 
						VÕ BÁ | 
						KHÂM | 
						1962 | 
						Thanh Tiên, Phú Mậu, Phú Vang, TT.Huế (Đ.Nai) | 
						200.000 | 
			
				| 
						656 | 
						VŨ VĂN | 
						KHIÊM | 
						1956 | 
						Trung Trữ, Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						657 | 
						VŨ ĐỨC | 
						KHIỂN | 
						1959 | 
						Đường Đê, Yên Đức, Đông Triều, Q.Ninh | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						658 | 
						VŨ VĂN | 
						KHIẾT | 
						1978 | 
						Đồng Tiến, Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						659 | 
						VŨ ĐĂNG | 
						KHOA | 
						1958 | 
						Khê Tang, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội | 
						200.000 | 
			
				| 
						660 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						KHOA | 
						1956 | 
						Chí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 
						200.000 | 
			
				| 
						661 | 
						VŨ TÂN | 
						KHOA | 
						1968 | 
						Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình | 
						500.000 | 
			
				| 
						662 | 
						VÕ | 
						KHOÁI | 
						1928 | 
						T.T.Huế | 
						800.000 | 
			
				| 
						663 | 
						VŨ VĂN | 
						KHOẢNG | 
						1969 | 
						Thanh Do, Thụy Thanh, Thái Thụy, TB (B.H) | 
						400.000 | 
			
				| 
						664 | 
						VÕ XUÂN | 
						KHOÁT | 
						1950 | 
						Liên Nam, Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An | 
						8.200.000 | 
			
				| 
						665 | 
						VŨ ĐỨC | 
						KHOÁT | 
						1949 | 
						Hộ Vệ, Cẩm Hùng, Cẩm Giàng, Hải Dương | 
						3.200.000 | 
			
				| 
						666 | 
						NGUYỄN MINH | 
						KHÔI | 
						  | 
						  | 
						150.000 | 
			
				| 
						667 | 
						VŨ | 
						KHÔI | 
						  | 
						Đôn Lương, Yên Bắc, Duy Tiên, Hà Nam (B.Hòa) | 
						300.000 | 
			
				| 
						668 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						KHÔI | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						669 | 
						VŨ ĐỨC | 
						KHÔI | 
						1934 | 
						Đức Linh, Bình Thuận | 
						400.000 | 
			
				| 
						670 | 
						VŨ MINH | 
						KHÔI | 
						1940 | 
						Vị Khánh, Liêm Túc, Thanh Liêm, Hà Nam | 
						100.000 | 
			
				| 
						671 | 
						VŨ NGỌC | 
						KHÔI | 
						  | 
						  | 
						1.200.000 | 
			
				| 
						672 | 
						VŨ NGỌC | 
						KHÔI | 
						  | 
						Hà Nội | 
						100.000 | 
			
				| 
						673 | 
						VŨ XUÂN | 
						KHÔI | 
						1944 | 
						Báo Đáp, Đại Hợp, Tứ Kỳ, Hải Dương (B.Chánh) | 
						2.800.000 | 
			
				| 
						674 | 
						VŨ XUÂN | 
						KHÔI | 
						1948 | 
						Yên Lộc, Kim Sơn, Ninh Bình (Q1) | 
						100.000 | 
			
				| 
						675 | 
						VŨ TIẾN | 
						KHU | 
						1951 | 
						An Khoái, Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương | 
						20.300.000 | 
			
				| 
						676 | 
						BÙI THỊ | 
						KHUÊ | 
						1958 | 
						Thuần Túy, Đông La, Đông Hưng, Thái Bình | 
						500.000 | 
			
				| 
						677 | 
						VÕ THÀNH MINH | 
						KHƯƠNG | 
						  | 
						Thôn 2, Nghĩa Chánh, Quãng Ngãi | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						678 | 
						VŨ | 
						KIỂM | 
						1961 | 
						Đình Tràng, Liên Bạt, Ứng Hoà, Hà Nội | 
						1.400.000 | 
			
				| 
						679 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						KIỂM | 
						  | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						680 | 
						VŨ HẠNH | 
						KIỂM | 
						1946 | 
						Thôn 24, Giao Thiên, Giao Thủy, Nam Định (T.B) | 
						100.000 | 
			
				| 
						681 | 
						VÕ QUANG | 
						KIÊN | 
						1940 | 
						Triều Sơn Trung, Hương Toàn, Hương Trà, TT Huế | 
						600.000 | 
			
				| 
						682 | 
						VŨ ĐỨC | 
						KIÊN | 
						1983 | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						683 | 
						VŨ TRUNG | 
						KIÊN | 
						1975 | 
						Sơn Tây, Hà Lan, Hà Trung, Thanh Hóa | 
						500.000 | 
			
				| 
						684 | 
						VŨ TRUNG | 
						KIÊN | 
						1980 | 
						Thái Nguyên, Thái Thụy, Thái Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						685 | 
						VŨ XUÂN | 
						KIÊN | 
						1980 | 
						Mộ Trạch,Tân Hồng, Bình Giang, HD (HN) | 
						500.000 | 
			
				| 
						686 | 
						VŨ THỊ | 
						KIẾN | 
						1940 | 
						Hải Hưng | 
						20.000 | 
			
				| 
						687 | 
						VŨ | 
						KIM | 
						1941 | 
						Hà Tiên, Thái Dương, Bình Giang, Hải Dương | 
						1.500.000 | 
			
				| 
						688 | 
						VÕ HỶ | 
						KINH | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						689 | 
						VŨ DUY | 
						KÍNH | 
						1930 | 
						Long Đức, Long Thành, Đồng Nai | 
						700.000 | 
			
				| 
						690 | 
						VŨ NGỌC | 
						KÍNH | 
						1950 | 
						Mỹ Trạch, Quảng Trạch, QXương, Quảng Bình (Q7) | 
						600.000 | 
			
				| 
						691 | 
						VŨ VĂN | 
						KÍNH | 
						1917 | 
						Kim Xá, Lưu Xá, Kim Bảng, Nam Định | 
						1.400.000 | 
			
				| 
						692 | 
						VŨ VĂN | 
						KÍNH | 
						  | 
						Đắk lắk | 
						200.000 | 
			
				| 
						693 | 
						NGUYỄN DUY | 
						KÝ | 
						1943 | 
						Xuân Trường, Nam Định | 
						300.000 | 
			
				| 
						694 | 
						VÕ TRỌNG | 
						KỲ | 
						1956 | 
						Phù Xá, Hưng Xá, Hưng Nguyên, Nghệ An (Q2) | 
						400.000 | 
			
				| 
						695 | 
						VÕ XUÂN | 
						KỲ | 
						1933 | 
						Cẩm Thuỷ, Lệ Thủy, Quảng Bình | 
						500.000 | 
			
				| 
						696 | 
						VÕ KHẮC | 
						LAI | 
						  | 
						Tường Lai, Phú Thành,Yên Thành, Nghệ An | 
						100.000 | 
			
				| 
						697 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						LAI | 
						1947 | 
						TP. Hải Phòng | 
						200.000 | 
			
				| 
						698 | 
						VŨ MINH | 
						LAI | 
						1960 | 
						Xóm 8, Hải Trung, Hải Hậu, Nam Định | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						699 | 
						VŨ NGỌC | 
						LAI | 
						1936 | 
						Đại Lợi, Hà Vinh, Hà Trung, Thanh Hóa | 
						50.000 | 
			
				| 
						700 | 
						VŨ VĂN | 
						LAI | 
						1980 | 
						  | 
						4.200.000 | 
			
				| 
						701 | 
						VŨ THỊ | 
						LAM | 
						1956 | 
						Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						702 | 
						VŨ BÁ | 
						LÃM | 
						1948 | 
						Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh | 
						100.000 | 
			
				| 
						703 | 
						VÕ NGỌC | 
						LAN | 
						1940 | 
						Thừa Thiên Huế | 
						100.000 | 
			
				| 
						704 | 
						VŨ PHƯƠNG | 
						LAN | 
						  | 
						Gia Lộc, Hải Dương | 
						1.800.000 | 
			
				| 
						705 | 
						VŨ THỊ | 
						LAN | 
						1957 | 
						Đồng Quang, Gia Lộc, Hải Dương (P.Nhuận) | 
						1.300.000 | 
			
				| 
						706 | 
						VŨ THỊ | 
						LAN | 
						1936 | 
						Đan Loan, Nhân Quyền, Bình Giang, Hải Dương | 
						109.274.000 | 
			
				| 
						707 | 
						VŨ THỊ | 
						LAN | 
						  | 
						Long Đức, Long Thành, Đồng Nai (Long Đức) | 
						200.000 | 
			
				| 
						708 | 
						VŨ THỊ | 
						LAN | 
						  | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, HD (GV) | 
						100.000 | 
			
				| 
						709 | 
						VŨ THỊ | 
						LAN | 
						1946 | 
						Xuân Áng, Ninh Xuân, Hoa Lư, N.B (B.Dương) | 
						600.000 | 
			
				| 
						710 | 
						VÕ VĂN | 
						LANG | 
						  | 
						Gò Vấp | 
						500.000 | 
			
				| 
						711 | 
						VŨ THU | 
						LANG | 
						1944 | 
						Đồng Nai | 
						100.000 | 
			
				| 
						712 | 
						VÕ | 
						LÁNG | 
						1940 | 
						An Lộc, Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định | 
						1.300.000 | 
			
				| 
						713 | 
						VŨ NGỌC | 
						LANH | 
						  | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						714 | 
						VŨ VĂN | 
						LÀNH | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						715 | 
						VÕ HỶ | 
						LĂNG | 
						  | 
						Bình Thuận | 
						400.000 | 
			
				| 
						716 | 
						LƯƠNG THỊ MỸ | 
						LÂM | 
						1955 | 
						Chuyên Ngoại, Từ Đài, Hà Nam | 
						500.000 | 
			
				| 
						717 | 
						VÕ | 
						LÂM | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						718 | 
						VÕ THẾ | 
						LÂM | 
						1935 | 
						Vĩnh Phú, Cát Trắng, Phù Cát, Bình Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						719 | 
						VÕ TÙNG | 
						LÂM | 
						  | 
						TT Chợ Chùa, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						720 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						LÂM | 
						1963 | 
						Ngọc Minh, Quỳnh Hoàng, Quỳnh Phụ,TB | 
						700.000 | 
			
				| 
						721 | 
						VŨ NGUYỄN MAI | 
						LÂM | 
						1948 | 
						Kiêu Kỵ, Gia Lâm, HN | 
						200.000 | 
			
				| 
						722 | 
						VŨ SƠN | 
						LÂM | 
						1965 | 
						Kim Sơn, Ninh Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						723 | 
						VŨ SƠN | 
						LÂM | 
						  | 
						  | 
						250.000 | 
			
				| 
						724 | 
						VŨ TÁ | 
						LÂM | 
						1940 | 
						Ông Đình, Khoái Châu, Hưng Yên | 
						26.500.000 | 
			
				| 
						725 | 
						VŨ VĂN | 
						LÂM | 
						1959 | 
						Lý Xá, An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						726 | 
						VÕ THÀNH | 
						LÂN | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						300.000 | 
			
				| 
						727 | 
						VÕ THÀNH | 
						LÂN | 
						  | 
						Thân sinh ông Võ Quốc Thắng (Gạch ĐTâm,L.An) | 
						32.300.000 | 
			
				| 
						728 | 
						VŨ HỮU | 
						LÂN | 
						1962 | 
						Tân Long, Nghi Thiết, Nghi Lộc, Nghệ An (Q2) | 
						6.300.000 | 
			
				| 
						729 | 
						VŨ HỮU | 
						LÂN | 
						  | 
						P4, Tân Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						730 | 
						VŨ QUANG | 
						LÂN | 
						1927 | 
						Thạc Đơn, Tiên Lãng, Tiên Yên, Quảng Ninh | 
						2.700.000 | 
			
				| 
						731 | 
						VŨ VĂN | 
						LÂN | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						732 | 
						VŨ VĂN | 
						LÂN | 
						1954 | 
						Thụy Thanh, Thái Thụy, Thái Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						733 | 
						VŨ VĂN | 
						LÂN | 
						  | 
						TP. Biên Hòa | 
						400.000 | 
			
				| 
						734 | 
						VŨ THAN | 
						LỊCH | 
						1959 | 
						Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình | 
						1.100.000 | 
			
				| 
						735 | 
						VÕ CÔNG | 
						LIÊM | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						736 | 
						VŨ QUAN | 
						LIÊM | 
						1961 | 
						Tiên Yên, Quảng Ninh | 
						200.000 | 
			
				| 
						737 | 
						VŨ VĂN | 
						LIÊM | 
						1965 | 
						Mỹ Lộc, Thái Thuỵ, Thái Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						738 | 
						ĐẶNG THỊ KIM | 
						LIÊN | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						739 | 
						LÊ VÕ HỒNG | 
						LIÊN | 
						1961 | 
						Thanh Quang, Thanh Trì, Hà Nội | 
						50.000 | 
			
				| 
						740 | 
						VÕ THỊ HỒNG | 
						LIÊN | 
						1977 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						741 | 
						VÕ THỊ KIM | 
						LIÊN | 
						1950 | 
						Quảng Ngãi | 
						50.000 | 
			
				| 
						742 | 
						VŨ BẠCH | 
						LIÊN | 
						1972 | 
						Hải Phòng | 
						400.000 | 
			
				| 
						743 | 
						VŨ THỊ | 
						LIÊN | 
						1946 | 
						Ninh Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						744 | 
						VŨ THỊ | 
						LIÊN | 
						1957 | 
						An Hưng, An Dương, Hải Phòng (Q1) | 
						300.000 | 
			
				| 
						745 | 
						VŨ THỊ KIM | 
						LIÊN | 
						  | 
						Nam Định (P7, T Bình) | 
						500.000 | 
			
				| 
						746 | 
						VÕ THỊ | 
						LIỄU | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						747 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						LIỄU | 
						1958 | 
						Tân Hương,Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương (TBình | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						748 | 
						VÕ ĐĂNG | 
						LINH | 
						1963 | 
						Quỳnh Lưu, Nghệ An (Cty Nước Hoàng Minh) | 
						3.200.000 | 
			
				| 
						749 | 
						VÕ HỒNG | 
						LINH | 
						  | 
						Củ Chi, TP HCMinh | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						750 | 
						VÕ NGUYỄN HOÀI | 
						LINH | 
						  | 
						Nghệ sĩ Hài hải ngoại | 
						5.000.000 | 
			
				| 
						751 | 
						VÕ THỊ KHÁNH | 
						LINH | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						752 | 
						VŨ NGỌC | 
						LINH | 
						1945 | 
						Chỉ Bồ, Thuỵ Trường, Thái Thuỵ, TBình (Q.7) | 
						1.900.000 | 
			
				| 
						753 | 
						VŨ THÙY | 
						LINH | 
						1988 | 
						Hà Nội | 
						100.000 | 
			
				| 
						754 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						LƠ | 
						1954 | 
						Vũ Thành, Mỹ Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 
						600.000 | 
			
				| 
						755 | 
						NGUYỄN THỊ | 
						LOAN | 
						  | 
						  | 
						150.000 | 
			
				| 
						756 | 
						VŨ ĐỨC | 
						LOAN | 
						1973 | 
						Hà Thanh, Hà Trung, Thanh Hoá | 
						400.000 | 
			
				| 
						757 | 
						VŨ HỮU | 
						LOAN | 
						  | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						758 | 
						VŨ THỊ | 
						LOAN | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						759 | 
						VŨ THIỆU | 
						LOAN | 
						1939 | 
						Nhuận Đông, Bình Minh, Bình Giang, HD | 
						400.000 | 
			
				| 
						760 | 
						NGUYỄN VŨ | 
						LỘC | 
						1942 | 
						Ý Yên, Nam Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						761 | 
						VÕ VĂN | 
						LỘC | 
						1952 | 
						Hậu Quới, Hậu Mỹ Bắc, Cái Bè, Tiền Giang | 
						100.000 | 
			
				| 
						762 | 
						VŨ VĂN | 
						LỘC | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						763 | 
						VÕ DOÃN | 
						LONG | 
						1964 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						764 | 
						VÕ ĐÌNH | 
						LONG | 
						  | 
						  | 
						700.000 | 
			
				| 
						765 | 
						VÕ TÁ PHI | 
						LONG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						766 | 
						VÕ THANH | 
						LONG | 
						1948 | 
						Tân Hội, Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định | 
						2.700.000 | 
			
				| 
						767 | 
						VÕ THÀNH | 
						LONG | 
						1953 | 
						Thanh Hoà, Cai Lậy, Tiền Giang (GV) | 
						800.000 | 
			
				| 
						768 | 
						VÕ THU | 
						LONG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						769 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						LONG | 
						1938 | 
						Hàn Thượng Đông, Hàn Thượng,TP.Hải Dương (VT) | 
						850.000 | 
			
				| 
						770 | 
						VŨ GIAO | 
						LONG | 
						1974 | 
						Tiên Lãng, Hải Phòng | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						771 | 
						VŨ HOÀNG | 
						LONG | 
						1976 | 
						An Thịnh, Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng, Nam Định | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						772 | 
						VŨ NGỌC | 
						LONG | 
						1944 | 
						Hòa Đam, Hòa Phong, Mỹ Hào, H.Yên (TĐức) | 
						400.000 | 
			
				| 
						773 | 
						VŨ NGỌC | 
						LONG | 
						1950 | 
						Vụ Bản, Nam Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						774 | 
						VŨ QUANG | 
						LONG | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						775 | 
						VŨ THANH | 
						LONG | 
						1932 | 
						Tiền Phong, Thanh Miện, HD (B.Phước) | 
						400.000 | 
			
				| 
						776 | 
						VŨ THANH | 
						LONG | 
						1970 | 
						Bình Phước | 
						300.000 | 
			
				| 
						777 | 
						VŨ THANH | 
						LONG | 
						  | 
						Bình Phước | 
						200.000 | 
			
				| 
						778 | 
						VŨ VĂN | 
						LONG | 
						1952 | 
						Đồng Vinh, Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định | 
						500.000 | 
			
				| 
						779 | 
						VŨ CÔNG | 
						LUÂN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						780 | 
						VŨ QUANG | 
						LUÂN | 
						1958 | 
						Tiên Yên, Quảng Ninh | 
						800.000 | 
			
				| 
						781 | 
						VŨ THANH | 
						LUÂN | 
						1979 | 
						Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, HN | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						782 | 
						VÕ VĂN | 
						LUÂN | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						783 | 
						VÕ MINH | 
						LUẬN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						784 | 
						VÕ VĂN | 
						LUẬN | 
						1954 | 
						Thôn 6, Hòa Mỹ, Quế Xuân 2,Quế Sơn, Quảng Nam | 
						100.000 | 
			
				| 
						785 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						LUẬT | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						786 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						LỤC | 
						1953 | 
						Thứ, Đông Quang, Gia Lộc Hải Dương | 
						700.000 | 
			
				| 
						787 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						LỤC | 
						1965 | 
						LàngThưa, Đồng Quang, Gia Lộc, HD | 
						500.000 | 
			
				| 
						788 | 
						VŨ THANH | 
						LỤC | 
						1968 | 
						Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình, | 
						1.400.000 | 
			
				| 
						789 | 
						VŨ XUÂN | 
						LỤC | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						790 | 
						VŨ THỊ | 
						LUYẾN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						791 | 
						VÕ MINH | 
						LƯƠNG | 
						1962 | 
						TP.Đồng Hới, Qủang Bình (Thiếu tướng QK7) | 
						13.000.000 | 
			
				| 
						792 | 
						VŨ CÔNG | 
						LƯƠNG | 
						1955 | 
						Gia Cốc, Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						793 | 
						VÕ VĂN | 
						LƯƠNG | 
						1933 | 
						Tân Phước, Bình Minh, Bình Sơn, Q.Ngãi (Q9) | 
						500.000 | 
			
				| 
						794 | 
						VŨ VĂN | 
						LƯƠNG | 
						1948 | 
						Thượng Trang, Bát Trang,An Lão, H.Phòng (T.Phú) | 
						800.000 | 
			
				| 
						795 | 
						VŨ XUÂN | 
						LƯỠNG | 
						1950 | 
						An Lệnh, Thụy Liên, Thái Thụy, Thái Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						796 | 
						VŨ XUÂN | 
						LƯỠNG | 
						  | 
						An Lệnh, Thụy Liễu, An Lão, H.Phòng (B.Phước) | 
						200.000 | 
			
				| 
						797 | 
						VŨ XUÂN | 
						LƯỠNG | 
						  | 
						Cẩm Mỹ, Đ.Nai | 
						300.000 | 
			
				| 
						798 | 
						VÕ | 
						LƯỢNG | 
						1933 | 
						Bình Sơn, Quảng Ngãi | 
						200.000 | 
			
				| 
						799 | 
						VŨ | 
						LƯỢNG | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						800 | 
						VŨ ĐỨC | 
						LƯỢNG | 
						1950 | 
						Nam Tiến, Nam Trực, 
						Nam Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						801 | 
						VŨ THANH | 
						LƯỢNG | 
						1957 | 
						Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình | 
						400.000 | 
			
				| 
						802 | 
						VŨ THỊ | 
						LƯỢT | 
						1950 | 
						Hà Linh, Đình Cao, Phù Cừ, Hưng Yên | 
						200.000 | 
			
				| 
						803 | 
						VŨ VĂN | 
						LƯU | 
						1934 | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						800.000 | 
			
				| 
						804 | 
						VŨ XUÂN | 
						LƯU | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						805 | 
						ĐOÀN THỊ | 
						LỰU | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						806 | 
						VÕ ĐÌNH | 
						LÝ | 
						  | 
						Phong Nhứt, Điện An, Điện Bàn, Q.Nam | 
						200.000 | 
			
				| 
						807 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						LÝ | 
						1952 | 
						Trung Quan, Nga Trung, Nga Sơn, T.Hoá | 
						1.600.000 | 
			
				| 
						808 | 
						VŨ THỊ | 
						LÝ | 
						1971 | 
						Hoàng Tường, Tân Trào, Thanh Miện, HD | 
						200.000 | 
			
				| 
						809 | 
						VŨ THỊ HƯƠNG | 
						LÝ | 
						1959 | 
						Thượng Bì, Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						810 | 
						VŨ THẾ | 
						MÁC | 
						1954 | 
						Tràng Vượt, Nam 
						Hồng, Nam Trực, NĐ | 
						400.000 | 
			
				| 
						811 | 
						VÕ THANH | 
						MAI | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						812 | 
						VÕ THANH | 
						MAI | 
						  | 
						Tam Phước, Biên Hòa | 
						220.000 | 
			
				| 
						813 | 
						VÕ THỊ HỒNG | 
						MAI | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						814 | 
						VÕ THỊ XUÂN | 
						MAI | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						815 | 
						VÕ XUÂN | 
						MAI | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						816 | 
						VŨ CHI | 
						MAI | 
						1941 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						400.000 | 
			
				| 
						817 | 
						VŨ ĐĂNG | 
						MAI | 
						1937 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						350.000 | 
			
				| 
						818 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						MAI | 
						1942 | 
						Trí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hoá, TH | 
						500.000 | 
			
				| 
						819 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						MAI | 
						1942 | 
						Minh Thùy, Minh Tiến, Ngọc Lạc, T.Hóa (Q.7) | 
						100.000 | 
			
				| 
						820 | 
						VŨ HỒNG | 
						MAI | 
						  | 
						  | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						821 | 
						VŨ THỊ | 
						MAI | 
						1957 | 
						Thái Bình (Thủ Đức) | 
						300.000 | 
			
				| 
						822 | 
						VŨ THỊ | 
						MAI | 
						1961 | 
						Vĩnh Trưng, Tứ Trưng, Vĩnh Tường, V.Phúc (LKhánh) | 
						500.000 | 
			
				| 
						823 | 
						VŨ NHƯ | 
						MAI | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						824 | 
						VŨ THỊ TUYẾT | 
						MAI | 
						1941 | 
						Hà Nội | 
						100.000 | 
			
				| 
						825 | 
						VŨ MẠNH | 
						MẠNH | 
						1935 | 
						Xuân Cầu, Nghĩa An, Văn Giang, Hưng Yên | 
						750.000 | 
			
				| 
						826 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						MẠNH | 
						  | 
						Hóc Môn | 
						100.000 | 
			
				| 
						827 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						MẠNH | 
						1983 | 
						Quảng Ninh | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						828 | 
						VŨ VĂN | 
						MẠNH | 
						1960 | 
						Khê Đầu, Ninh Xuân, Hoa Lư, Ninh Bình (Q5) | 
						200.000 | 
			
				| 
						829 | 
						VŨ VĂN | 
						MẠNH | 
						1973 | 
						Từ Dương, Thường Tín, Hà Nội (BR-VTàu) | 
						600.000 | 
			
				| 
						830 | 
						VŨ MINH | 
						MẠNH | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						831 | 
						VŨ XUÂN | 
						MẠNH | 
						1978 | 
						Căn Nhân, Đông Hòa, Thái Bình (Thủ Đức) | 
						100.000 | 
			
				| 
						832 | 
						VŨ XUÂN | 
						MẠNH | 
						1964 | 
						Trà Dương, Tống Trân, Phù Cừ, H.Yên (B.Tân) | 
						500.000 | 
			
				| 
						833 | 
						VŨ ĐỨC | 
						MẪN | 
						1930 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						834 | 
						VŨ VĂN | 
						MẪN | 
						1924 | 
						Tiểu Quan, Khoái Châu, Hưng Yên (Q3) | 
						1.750.000 | 
			
				| 
						835 | 
						VÕ VĂN | 
						MÂU | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						836 | 
						VŨ DUY | 
						MỀN | 
						1951 | 
						Hà Nội | 
						500.000 | 
			
				| 
						837 | 
						ĐẶNG VŨ HỒNG | 
						MIÊN | 
						1928 | 
						Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Trường, 
						Nam Định | 
						1.040.000 | 
			
				| 
						838 | 
						VŨ ANH | 
						MIÊU | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						839 | 
						NGUYỄN THỊ BÌNH | 
						MINH | 
						1954 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						840 | 
						PHẠM VŨ TUẤN | 
						MINH | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						841 | 
						VÕ HỒNG | 
						MINH | 
						1967 | 
						Quế Sơn, Quế Xuân, Quảng Nam | 
						50.000 | 
			
				| 
						842 | 
						VÕ MINH | 
						MINH | 
						1997 | 
						Quỳnh Thiên, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 
						200.000 | 
			
				| 
						843 | 
						VÕ QUANG | 
						MINH | 
						1946 | 
						Bạc Liêu | 
						500.000 | 
			
				| 
						844 | 
						VÕ THỊ | 
						MINH | 
						1949 | 
						Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 
						50.000 | 
			
				| 
						845 | 
						VÕ VĂN | 
						MINH | 
						1966 | 
						Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An (Phú Nhuận) | 
						50.000 | 
			
				| 
						846 | 
						VÕ VĂN | 
						MINH | 
						  | 
						Hà Nội | 
						7.000 | 
			
				| 
						847 | 
						VŨ HỒNG | 
						MINH | 
						  | 
						Thuận Thành, Bắc Ninh | 
						100.000 | 
			
				| 
						848 | 
						VŨ | 
						MINH | 
						  | 
						Thuận Thành, Bắc Ninh | 
						200.000 | 
			
				| 
						849 | 
						VŨ VĂN | 
						MINH | 
						  | 
						(Tân Bình) | 
						100.000 | 
			
				| 
						850 | 
						VŨ VĂN | 
						MINH | 
						1960 | 
						Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, Hải Dương (Q3) | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						851 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						MINH | 
						1960 | 
						Phú Lộc, Cẩm Vũ, Cẩm Giàng, Hải Dương | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						852 | 
						VŨ KHẮC | 
						MINH | 
						1959 | 
						Xuân Áng, Ninh Xuân, Hoa Lư, N.Bình (P.17, GV) | 
						600.000 | 
			
				| 
						853 | 
						BS.VŨ THỊ HỒNG | 
						MƠ | 
						1947 | 
						Đông Bồng, Hà Tiến, Hà Trung, Thanh Hóa | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						854 | 
						VŨ THỊ | 
						MỘC | 
						1952 | 
						Phú Thọ | 
						100.000 | 
			
				| 
						855 | 
						ĐẶNG THỊ | 
						MÙI | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						856 | 
						TRẦN THỊ | 
						MÙI | 
						  | 
						Gia Lộc, Hải Dương | 
						1.200.000 | 
			
				| 
						857 | 
						VŨ VĂN | 
						MỰC | 
						1938 | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						1.200.000 | 
			
				| 
						858 | 
						VŨ VĂN | 
						MỪNG | 
						1957 | 
						Bất Mạn, Phúc Thành, Kim Thành, HD (Q4) | 
						300.000 | 
			
				| 
						859 | 
						VÕ THỊ | 
						MƯỜI | 
						  | 
						Tân Bình | 
						50.000 | 
			
				| 
						860 | 
						VÕ VĂN | 
						MƯỜI | 
						1946 | 
						Bình Thuận | 
						100.000 | 
			
				| 
						861 | 
						VŨ VĂN | 
						MƯỜI | 
						1964 | 
						Thọ Trương, Lam Sơn, Thanh Miện, H.D (BH) | 
						300.000 | 
			
				| 
						862 | 
						VŨ VĂN | 
						MƯỜI | 
						  | 
						Đại Đức Thích Nguyên Chính | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						863 | 
						VŨ XUÂN | 
						MƯỜI | 
						1964 | 
						TP.Biên Hòa | 
						200.000 | 
			
				| 
						864 | 
						VÕ THANH | 
						MỸ | 
						1955 | 
						Phan Thiết, Bình Thuận | 
						100.000 | 
			
				| 
						865 | 
						VÕ THỊ | 
						MỸ | 
						1934 | 
						Tân Phước, Bình Minh, Bình Sơn, Quảng Ngãi | 
						700.000 | 
			
				| 
						866 | 
						VÕ THIỆN | 
						MỸ | 
						1946 | 
						Q12 | 
						250.000 | 
			
				| 
						867 | 
						VŨ THỊ | 
						MỸ | 
						1966 | 
						Thủ Đức, TP.HCM | 
						200.000 | 
			
				| 
						868 | 
						VÕ VĂN NHẬT | 
						NA | 
						  | 
						Phong Thịnh, Trung TônThanh Chương, NA | 
						50.000 | 
			
				| 
						869 | 
						ĐẶNG PHƯƠNG | 
						NAM | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						870 | 
						HUỲNH VĂN | 
						NAM | 
						  | 
						Tân Bình | 
						50.000 | 
			
				| 
						871 | 
						VÕ DUY | 
						NAM | 
						1962 | 
						Thôn 2, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa, Q.Ngãi (Bà Rịa) | 
						200.000 | 
			
				| 
						872 | 
						VÕ VĂN | 
						NAM | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán (Gò Vấp) | 
						100.000 | 
			
				| 
						873 | 
						VÕ VĂN | 
						NAM | 
						1954 | 
						Hậu Quới, Hậu Mỹ Bắc, Cái Bè, T.Giang (P.Nhuận) | 
						100.000 | 
			
				| 
						874 | 
						VÕ TÁ PHƯƠNG | 
						NAM | 
						1977 | 
						Hà Tĩnh | 
						500.000 | 
			
				| 
						875 | 
						VÕ THỊ PHƯƠNG | 
						NAM | 
						1968 | 
						Tiên Mỹ, Tiên Phước, Quảng Nam | 
						100.000 | 
			
				| 
						876 | 
						VŨ HOÀI | 
						NAM | 
						1960 | 
						Lũng Tả, Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái, Bình | 
						25.000.000 | 
			
				| 
						877 | 
						VŨ THÀNH | 
						NAM | 
						1967 | 
						ĐÀ NẴNG | 
						100.000 | 
			
				| 
						878 | 
						VŨ THỊ | 
						NAM | 
						1956 | 
						Hải Hậu, Nam Định | 
						600.000 | 
			
				| 
						879 | 
						VŨ VĂN | 
						NAM | 
						  | 
						0 | 
						200.000 | 
			
				| 
						880 | 
						VŨ XUÂN | 
						NAM | 
						1971 | 
						Hạ Bì, Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương | 
						300.000 | 
			
				| 
						881 | 
						VŨ VĂN | 
						NAM | 
						1968 | 
						Dị Chế, Tiên Lữ, Hưng Yên (Hóc Môn) | 
						200.000 | 
			
				| 
						882 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						NĂM | 
						1968 | 
						Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 
						100.000 | 
			
				| 
						883 | 
						VÕ VĂN | 
						NẦNG | 
						1949 | 
						Bà Rịa-Vũng Tàu | 
						200.000 | 
			
				| 
						884 | 
						VŨ THỊ | 
						NẾM | 
						  | 
						Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						150.000 | 
			
				| 
						885 | 
						VŨ THỊ | 
						NẾT | 
						  | 
						Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, HD | 
						100.000 | 
			
				| 
						886 | 
						VŨ | 
						NGA | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						887 | 
						VŨ | 
						NGA | 
						1928 | 
						Hoà Loan, Nhân Quyền, Bình Giang, Hải Dương | 
						950.000 | 
			
				| 
						888 | 
						VŨ THÚY | 
						NGA | 
						  | 
						  | 
						400.000 | 
			
				| 
						889 | 
						VŨ THÚY | 
						NGA | 
						1938 | 
						Nam Dương, Nam Trực, Nam Định | 
						500.000 | 
			
				| 
						890 | 
						VŨ THỊ HOÀNG | 
						NGA | 
						1960 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						891 | 
						VŨ TRẦN QUÝ | 
						NGÀ | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						892 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						NGÁT | 
						1930 | 
						Chí Cường,Thiệu Quang, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 
						600.000 | 
			
				| 
						893 | 
						VŨ NHỮ THỊ | 
						NGÁT | 
						1964 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						894 | 
						VŨ THỊ | 
						NGÂN | 
						1953 | 
						Gia Lộc, Hải Dương | 
						500.000 | 
			
				| 
						895 | 
						VŨ NGỌC | 
						NGẤN | 
						1945 | 
						Thống Nhất, Diện Hồng, Thanh Miện, Hải Dương | 
						1.350.000 | 
			
				| 
						896 | 
						VŨ VĂN | 
						NGHI | 
						1948 | 
						Bái Dương, Nam Dương, Nam Ninh, Nam Định | 
						54.000.000 | 
			
				| 
						897 | 
						VŨ DUY | 
						NGHỊ | 
						1968 | 
						Xuân Trà, Hoàng Hanh, Ninh Giang, Hải Dương | 
						400.000 | 
			
				| 
						898 | 
						VŨ HỮU | 
						NGHỊ | 
						1925 | 
						Tam Cửu, Hoàng Anh, Ninh Giang, Hải Dương | 
						250.000 | 
			
				| 
						899 | 
						VŨ HỮU | 
						NGHỊ | 
						  | 
						Châu Đức, BR-VT | 
						150.000 | 
			
				| 
						900 | 
						VŨ ĐĂNG | 
						NGHĨA | 
						  | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						901 | 
						VŨ THÀNH | 
						NGHĨA | 
						1938 | 
						Phú Lộc, Cẩm Vũ, Cẩm Giàng, Hải Dương | 
						3.150.000 | 
			
				| 
						902 | 
						VŨ THỊ MINH | 
						NGHĨA | 
						  | 
						Bà Rịa- V.Tàu | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						903 | 
						VŨ BÁ | 
						NGHĨA | 
						1978 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						904 | 
						VÕĐÌNH TÍN | 
						NGHĨA | 
						1979 | 
						Thanh Phong, Điên An, Điện Bàn, Quảng Nam | 
						100.000 | 
			
				| 
						905 | 
						VŨ ĐẠI | 
						NGHĨA | 
						1982 | 
						Kim Sơn, Ninh Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						906 | 
						VÕ KHAI | 
						NGHIÊP | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						907 | 
						VÕ THỊ | 
						NGHIÊU | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						908 | 
						VŨ THỊ | 
						NGOẠT | 
						1938 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						909 | 
						ĐÀO VĂN | 
						NGỌC | 
						1941 | 
						Hành Thiện, Xuân Trường, N.Định | 
						250.000 | 
			
				| 
						910 | 
						VÕ THỊ | 
						NGỌC | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						911 | 
						VÕ VĂN | 
						NGỌC | 
						  | 
						Q4 | 
						100.000 | 
			
				| 
						912 | 
						VÕ XUÂN | 
						NGỌC | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						913 | 
						VŨ BÁ | 
						NGỌC | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						914 | 
						VŨ MẠNH | 
						NGỌC | 
						1954 | 
						Ninh Mật, Yên Mật, Kim Sơn, Ninh Bình | 
						700.000 | 
			
				| 
						915 | 
						VŨ THỊ | 
						NGỌC | 
						1969 | 
						Xuân Long, Tân Lộc, Bá Thước, Thanh Hóa | 
						200.000 | 
			
				| 
						916 | 
						VŨ THỊ VIÊN | 
						NGỌC | 
						  | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						917 | 
						VŨ VĂN | 
						NGỌC | 
						  | 
						Kho Bạc NN.TPHCM | 
						300.000 | 
			
				| 
						918 | 
						VŨ XUÂN | 
						NGỌC | 
						1944 | 
						TT Cổ Rồng, Phương 
						Công, Tiền Hải, TB | 
						1.200.000 | 
			
				| 
						919 | 
						VŨ BÁ N | 
						NGÓI | 
						1937 | 
						Văn Thân, Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh | 
						200.000 | 
			
				| 
						920 | 
						VŨ BÁ N | 
						NGUYÊN | 
						1948 | 
						Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh | 
						200.000 | 
			
				| 
						921 | 
						VŨ HƯƠNG | 
						NGUYÊN | 
						1981 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						922 | 
						VŨ THÀNH | 
						NGUYÊN | 
						1957 | 
						Lý Dương, Vĩnh Hồng, Bình Giang, HD (TBình) | 
						8.600.000 | 
			
				| 
						923 | 
						VÕ THÀNH | 
						NGUYÊN | 
						1957 | 
						P7, Q11 | 
						350.000 | 
			
				| 
						924 | 
						VŨ | 
						NGUYÊN | 
						1981 | 
						Thuỷ Châu, Hương Thủy, TT.Huế | 
						100.000 | 
			
				| 
						925 | 
						VŨ BÁ | 
						NGUYÊN | 
						1948 | 
						Hương Vinh, TT Gia Bình, Bắc Ninh | 
						50.000 | 
			
				| 
						926 | 
						VÕ NHƯ | 
						NGUYỆN | 
						  | 
						Gia Lộc Hải Dương | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						927 | 
						NGUYỄN THỊ MINH | 
						NGUYỆT | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						200.000 | 
			
				| 
						928 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						NGUYỆT | 
						1958 | 
						Chí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hóa, TH | 
						2.300.000 | 
			
				| 
						929 | 
						VŨ THỊ | 
						NGUYỆT | 
						1962 | 
						Ninh Xuân, Hoa Lư, NB | 
						100.000 | 
			
				| 
						930 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						NGỮ | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						50.000 | 
			
				| 
						931 | 
						VŨ HỮU | 
						NGỮ | 
						1953 | 
						Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						932 | 
						VŨ XUÂN | 
						NGỮ | 
						1973 | 
						Xuân Dương, Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | 
						100.000 | 
			
				| 
						933 | 
						VŨ VIỆT | 
						NHÃ | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						934 | 
						VŨ NGỌC | 
						NHẠ | 
						1960 | 
						Phúc Thọ, Hà Nội | 
						200.000 | 
			
				| 
						935 | 
						VŨ THANH | 
						NHÀN | 
						1963 | 
						An Dương, Hải Phòng | 
						100.000 | 
			
				| 
						936 | 
						VŨ THỊ | 
						NHÀN | 
						1936 | 
						Bái Dương, Nam 
						Trực, Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						937 | 
						VŨ THỊ THANH | 
						NHÀN | 
						1945 | 
						Kinh Nhuế, Hoà Bình, Kiến Xương, Thái Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						938 | 
						VŨ THI | 
						NHẠN | 
						  | 
						  | 
						300.000 | 
			
				| 
						939 | 
						VŨ THỊ | 
						NHẠN | 
						  | 
						  | 
						300.000 | 
			
				| 
						940 | 
						NGUYỄN THỊ | 
						NHÂN | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						941 | 
						VŨ HUY | 
						NHÂN | 
						1964 | 
						Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, HN | 
						250.000 | 
			
				| 
						942 | 
						VŨ HẠNH | 
						NHÂN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						943 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						NHẪN | 
						1952 | 
						Chí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hóa, TH | 
						200.000 | 
			
				| 
						944 | 
						VŨ ĐỨC | 
						NHẬN | 
						1944 | 
						Nam Định (Hóc Môn) | 
						400.000 | 
			
				| 
						945 | 
						VŨ THỊ | 
						NHẤT | 
						1974 | 
						Chi Lăng Nam, Thanh Miên, Hải Dương | 
						500.000 | 
			
				| 
						946 | 
						VÕ VĂN | 
						NHẬT | 
						1960 | 
						Phong Hoa, Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An | 
						100.000 | 
			
				| 
						947 | 
						VŨ QUANG | 
						NHỊ | 
						1942 | 
						Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | 
						1.700.000 | 
			
				| 
						948 | 
						VÕ KHẮC | 
						NHỊ | 
						1975 | 
						Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An | 
						200.000 | 
			
				| 
						949 | 
						VŨ HUY | 
						NHIỆM | 
						1947 | 
						Phong Vực, Đồng Lương, Cẩm Khê, Phú Thọ | 
						600.000 | 
			
				| 
						950 | 
						VŨ VĂN | 
						NHIỆM | 
						1980 | 
						Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						951 | 
						VÕ VĂN | 
						NHIẾP | 
						1934 | 
						Phong Thịnh,Thanh Chương, Nghệ An | 
						700.000 | 
			
				| 
						952 | 
						VŨ THIỆN | 
						NHIỄU | 
						1935 | 
						Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, HD | 
						3.000.000 | 
			
				| 
						953 | 
						VŨ HỮU | 
						NHO | 
						  | 
						Việt kiều Mỹ | 
						774.000 | 
			
				| 
						954 | 
						VŨ VĂN | 
						NHO | 
						1924 | 
						Xuân Bắc, Xuân 
						Trường, Nam Định | 
						150.000 | 
			
				| 
						955 | 
						VŨ VĂN | 
						NHỠ | 
						1944 | 
						Bắc Tản, Thái Hoà, Thái Thụy, Thái Bình | 
						300.000 | 
			
				| 
						956 | 
						VŨ THỊ BÍCH | 
						NHUẦN | 
						1959 | 
						Trà Dương, Tống Trân, Phù Cừ, Hưng Yên | 
						800.000 | 
			
				| 
						957 | 
						VŨ ĐỨC | 
						NHUẬN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						958 | 
						VŨ THỊ | 
						NHUNG | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán (Q10) | 
						50.000 | 
			
				| 
						959 | 
						BS.VŨ THỊ | 
						NHUNG | 
						1950 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, HD (Q1) | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						960 | 
						VŨ THỊ | 
						NHUNG | 
						  | 
						Tân Phú | 
						100.000 | 
			
				| 
						961 | 
						VŨ KHẮC | 
						NHƯ | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						962 | 
						VŨ HỮU | 
						NHƯỢC | 
						1925 | 
						Thường Xuyên, Đươg Xuyên, Phú Xuyên, HN | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						963 | 
						TRẦN THỊ | 
						NIỆM | 
						  | 
						  | 
						20.000 | 
			
				| 
						964 | 
						VÕ AN | 
						NINH | 
						1906 | 
						Lương Ngọc, Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương | 
						1.200.000 | 
			
				| 
						965 | 
						VÕ AN | 
						NINH | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						966 | 
						VŨ | 
						NINH | 
						1966 | 
						Trung Hành, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng | 
						6.500.000 | 
			
				| 
						967 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						NINH | 
						1940 | 
						Tương Loát, Yên Trì, Ý Yên, Nam Định | 
						400.000 | 
			
				| 
						968 | 
						VŨ ĐỨC | 
						NINH | 
						1954 | 
						Tân Tiến, Minh Tân, Phù Cừ, Hưng Yên | 
						200.000 | 
			
				| 
						969 | 
						VŨ TRƯỜNG | 
						NINH | 
						  | 
						  | 
						250.000 | 
			
				| 
						970 | 
						VÕ VĂN | 
						NON | 
						1951 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						971 | 
						VÕ PHÚ | 
						NÔNG | 
						1974 | 
						Ấp Hậu Giang 1, Tân Hòa, Phú Tân, An Giang | 
						200.000 | 
			
				| 
						972 | 
						VÕ VĂN | 
						NƯỚC | 
						1955 | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						973 | 
						VŨ CÔNG | 
						NƯƠNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						974 | 
						VŨ HỒNG | 
						OAI | 
						1959 | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						975 | 
						VŨ THỊ KIM | 
						OANH | 
						1937 | 
						Vị Khê, Nam Điền, Nam Định (Tân Phú) | 
						200.000 | 
			
				| 
						976 | 
						VŨ THỊ MAI | 
						OANH | 
						1974 | 
						Thượng Cát, Tiên Sơn, Việt Yên, Bắc Giang | 
						100.000 | 
			
				| 
						977 | 
						VŨ THÙY | 
						OANH | 
						1940 | 
						Quang Minh, Bát Tràng, Gia Lâm, Hà Nội | 
						900.000 | 
			
				| 
						978 | 
						VÕ THỊ | 
						PHẢI | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						979 | 
						VÕ THỊ | 
						PHẢI | 
						  | 
						Thủ Đức, TP.HCM | 
						150.000 | 
			
				| 
						980 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						PHAN | 
						1967 | 
						Hà Nam Ninh | 
						50.000 | 
			
				| 
						981 | 
						LÊ THỊ | 
						PHẢNG | 
						  | 
						Q5 | 
						600.000 | 
			
				| 
						982 | 
						VÕ THỊ | 
						PHẤN | 
						1942 | 
						Tri Tôn, An Giang | 
						10.000 | 
			
				| 
						983 | 
						VŨ THỊ | 
						PHẤN | 
						1942 | 
						TP. Biên Hòa | 
						100.000 | 
			
				| 
						984 | 
						VŨ LONG | 
						PHI | 
						  | 
						Phù Tại, Thanh Giang, Thanh Miện, Hải Dương | 
						500.000 | 
			
				| 
						985 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						PHIÊN | 
						1967 | 
						Tân Hưng, Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						986 | 
						TRỊNH VŨ | 
						PHÓ | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						987 | 
						VÕ NGỌC | 
						PHỐI | 
						1934 | 
						Xuân Thiện, Vinh Xuân, Phú Vang, TT.H (Q 12) | 
						600.000 | 
			
				| 
						988 | 
						VŨ TẾ | 
						PHONG | 
						1939 | 
						Cam Lơ, Tân Việt, Thanh Hà, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						989 | 
						VŨ XUÂN | 
						PHONG | 
						1947 | 
						Vân Bồng, Khánh Hải, Yên Khánh, N.Bình (B.Thạnh) | 
						1.800.000 | 
			
				| 
						990 | 
						VŨ XUÂN | 
						PHONG | 
						1973 | 
						Hồng Dụ, Ninh Giang, Hải Dương (Biên Hòa) | 
						200.000 | 
			
				| 
						991 | 
						VŨ HỒNG | 
						PHONG | 
						1949 | 
						Lộc Trung, Nam Hưng, Tiền Hải, Thái Bình | 
						600.000 | 
			
				| 
						992 | 
						VŨ QUỐC | 
						PHONG | 
						1982 | 
						Hải Hưng | 
						50.000 | 
			
				| 
						993 | 
						VŨ XUÂN | 
						PHONG | 
						  | 
						  | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						994 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						PHÓNG | 
						1931 | 
						Phụng Viện, Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						1.200.000 | 
			
				| 
						995 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						PHỚT | 
						1918 | 
						Chí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 
						200.000 | 
			
				| 
						996 | 
						VÕ THANH | 
						PHÚ | 
						1969 | 
						Cần Giuộc, Long An | 
						200.000 | 
			
				| 
						997 | 
						VÕ VĂN | 
						PHÚ | 
						1962 | 
						Thanh Lương, Quảng Xuân, Quảng Trạch, Q.Bình | 
						500.000 | 
			
				| 
						998 | 
						VŨ THỊ | 
						PHÚ | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						999 | 
						VŨ TRÍ | 
						PHÚ | 
						1926 | 
						An Triệu, Đan Hội, Lục Nam, Bình Giang | 
						100.000 | 
			
				| 
						1000 | 
						NGUYỄN VĂN | 
						PHÚ | 
						1976 | 
						Con bà Vũ Thị Lan | 
						200.000 | 
			
				| 
						1001 | 
						VŨ MINH | 
						PHÚ | 
						1955 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1002 | 
						BS.VÕ MINH | 
						PHÚC | 
						  | 
						Bạc Liêu | 
						200.000 | 
			
				| 
						1003 | 
						VÕ QUANG | 
						PHÚC | 
						1932 | 
						Triều Sơn Trung, Hương Trà, Thừa Thiên | 
						3.300.000 | 
			
				| 
						1004 | 
						VÕ THANH | 
						PHÚC | 
						1968 | 
						  | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						1005 | 
						VŨ HỒNG | 
						PHÚC | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1006 | 
						VŨ HỮU | 
						PHÚC | 
						1958 | 
						Tam Cửu, Hoàng Anh, Ninh Giang, Hải Dương | 
						500.000 | 
			
				| 
						1007 | 
						VŨ VĂN | 
						PHÚC | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1008 | 
						VŨ ĐỨC | 
						PHỨC | 
						1960 | 
						Thanh Giang, Thanh Miện, Hải Dương | 
						50.000 | 
			
				| 
						1009 | 
						VŨ THỊ | 
						PHÙNG | 
						1935 | 
						Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						1010 | 
						VÕ CÔNG | 
						PHƯỚC | 
						  | 
						Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 
						900.000 | 
			
				| 
						1011 | 
						VÕ CÔNG | 
						PHƯỚC | 
						  | 
						Bình Thạnh | 
						200.000 | 
			
				| 
						1012 | 
						VÕ TÒNG THANH | 
						PHƯƠNG | 
						  | 
						  | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1013 | 
						VÕ TỨ | 
						PHƯƠNG | 
						1957 | 
						Baạc Liêu | 
						300.000 | 
			
				| 
						1014 | 
						VŨ LAN | 
						PHƯƠNG | 
						1937 | 
						Yên Mô, Ninh Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						1015 | 
						VŨ THỊ | 
						PHƯƠNG | 
						1979 | 
						Công An, Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, HN | 
						100.000 | 
			
				| 
						1016 | 
						VŨ THỊ LAN | 
						PHƯƠNG | 
						1940 | 
						Bát Tràng, Hà Nội | 
						600.000 | 
			
				| 
						1017 | 
						VŨ THỊ LINH | 
						PHƯƠNG | 
						1975 | 
						Thôn 4, Đại Thanh, Đại Lộc, Q.Nam | 
						100.000 | 
			
				| 
						1018 | 
						CÔ PHƯƠNG | 
						PHƯƠNG | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						1019 | 
						VŨ THỊ | 
						PHƯƠNG | 
						1937 | 
						An Mộng, Tiên Phong, Duy Tiên, Hà Nam | 
						100.000 | 
			
				| 
						1020 | 
						ĐINH THỊ | 
						PHƯỢNG | 
						  | 
						  | 
						250.000 | 
			
				| 
						1021 | 
						VŨ ĐỨC | 
						PHƯỢNG | 
						  | 
						Bình Giang, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						1022 | 
						VŨ NHƯ | 
						PHƯỢNG | 
						1945 | 
						Ông Đình, Khóai Châu, Hưng Yên | 
						2.100.000 | 
			
				| 
						1023 | 
						VŨ THỊ | 
						PHƯỢNG | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						1024 | 
						VŨ VĂN | 
						PHƯỢNG | 
						  | 
						Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 
						100.000 | 
			
				| 
						1025 | 
						VÕ HUY | 
						QUANG | 
						1941 | 
						Hàm Liêm, Hàm Thuận, Bình Thuận | 
						2.900.000 | 
			
				| 
						1026 | 
						VÕ MINH | 
						QUANG | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						1027 | 
						VŨ | 
						QUANG | 
						1981 | 
						Tiền Hải, T.Bình (Q2) | 
						700.000 | 
			
				| 
						1028 | 
						VŨ | 
						QUANG | 
						  | 
						Hà Nội (Tân Bình) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1029 | 
						VŨ ĐĂNG | 
						QUANG | 
						1959 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						1030 | 
						VŨ ĐỨC | 
						QUANG | 
						1975 | 
						Phú Tải 2, Thanh Giang, Thanh Miện, HD | 
						500.000 | 
			
				| 
						1031 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						QUANG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1032 | 
						VŨ HỒNG | 
						QUANG | 
						  | 
						Đình Tràng, Liên Bạt, Ứng Hoà, Hà Nội | 
						1.900.000 | 
			
				| 
						1033 | 
						VŨ HỒNG | 
						QUANG | 
						1971 | 
						Phú Thọ | 
						200.000 | 
			
				| 
						1034 | 
						VÕ THANH | 
						QUANG | 
						1950 | 
						Xóm Đồng, Tân Phú Trung, Củ Chi (Bình Thạnh) | 
						3.000.000 | 
			
				| 
						1035 | 
						VÕ THANH | 
						QUANG | 
						  | 
						Đức Linh, Bình Thuận | 
						200.000 | 
			
				| 
						1036 | 
						VŨ ĐỨC | 
						QUẢNG | 
						  | 
						Nam Định | 
						1.600.000 | 
			
				| 
						1037 | 
						VŨ VĂN | 
						QUẢNG | 
						1950 | 
						Me Vàng, Vĩnh Hưng, Bình Giang, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						1038 | 
						VŨ MAI | 
						QUẾ | 
						1961 | 
						Minh Tâm, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 
						100.000 | 
			
				| 
						1039 | 
						VŨ THỊ | 
						QUẾ | 
						1947 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1040 | 
						VŨ XUÂN | 
						QUẾ | 
						1972 | 
						Thượng Cát, Tiên Sơn, Việt Yên, Bắc Giang | 
						200.000 | 
			
				| 
						1041 | 
						VŨ VĂN | 
						QUI | 
						1964 | 
						Khê Đầu, Ninh Xuân, Hoa Lư, Ninh Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						1042 | 
						NGUYỄN VĂN | 
						QUÝ | 
						1955 | 
						Kim Thành, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						1043 | 
						VŨ QUYÊN | 
						QUYÊN | 
						  | 
						Thuận Thành, Bắc Ninh | 
						100.000 | 
			
				| 
						1044 | 
						VÕ QUANG | 
						QUYỀN | 
						1934 | 
						Phú Phương, Phú Vang, TT. Huế | 
						50.000 | 
			
				| 
						1045 | 
						VŨ THỊ | 
						QUYỀN | 
						1974 | 
						Tân Thành, Yên Thành, Nghệ An | 
						150.000 | 
			
				| 
						1046 | 
						VŨ HỮU | 
						QUYẾT | 
						  | 
						Mỹ Thạnh, Mỹ Lộc, Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						1047 | 
						VŨ VĂN | 
						QUYNH | 
						  | 
						Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | 
						500.000 | 
			
				| 
						1048 | 
						VŨ MẠNH | 
						QUỲNH | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						1049 | 
						VŨ NGỌC | 
						QUỲNH | 
						  | 
						Quỳnh phụ, Thái Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						1050 | 
						VŨ VĂN | 
						QUỲNH | 
						  | 
						Thanh Hóa | 
						50.000 | 
			
				| 
						1051 | 
						NGUYỄN VĂN | 
						QUỲNH | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1052 | 
						VÕ THỊ | 
						QUÝT | 
						1939 | 
						Lộc Hưng, Đại Lộc, Quảng Nam | 
						200.000 | 
			
				| 
						1053 | 
						VŨ KIM | 
						RAO | 
						1959 | 
						Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | 
						1.500.000 | 
			
				| 
						1054 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						SÂM | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						500.000 | 
			
				| 
						1055 | 
						VŨ HỮU | 
						SÂM | 
						  | 
						Làng Cuối, Hội Xuyên Gia Lộc, HD  (H.Nội) | 
						5.500.000 | 
			
				| 
						1056 | 
						VŨ VĂN | 
						SANG | 
						1960 | 
						P13, Tân Bình | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						1057 | 
						VÕ NGỌC | 
						SANG | 
						1915 | 
						Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, B.Thuận (TX. Lagi) | 
						150.000 | 
			
				| 
						1058 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						SÁNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1059 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						SÁNG | 
						  | 
						P14, Q10 | 
						200.000 | 
			
				| 
						1060 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						SÀNG | 
						1930 | 
						Thống Nhất, Diên Hồng, Thanh Miện, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						1061 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						SÁU | 
						1958 | 
						Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình | 
						800.000 | 
			
				| 
						1062 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						SÁU | 
						  | 
						TP. Vũng Tàu | 
						500.000 | 
			
				| 
						1063 | 
						VŨ THỊ | 
						SÁU | 
						  | 
						Chí Linh, Cộng Hòa, Hải Dương (P.3, G.Vấp) | 
						200.000 | 
			
				| 
						1064 | 
						VŨ CÔNG | 
						SĨ | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1065 | 
						VŨ ĐỨC | 
						SINH | 
						1936 | 
						Kiến Hành,Giao Hải, Giao Thủy, Nam Định | 
						850.000 | 
			
				| 
						1066 | 
						VÕ VĂN | 
						SINH | 
						1960 | 
						Xuân Kiều, Quảng Xuân, Quảng Trạch, Q.Bình | 
						500.000 | 
			
				| 
						1067 | 
						VŨ XUÂN | 
						SINH | 
						1936 | 
						Kỳ Ngãi, Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 
						100.000 | 
			
				| 
						1068 | 
						VÕ VĂN | 
						SÔ | 
						1953 | 
						TT Hà Lam, Thăng Bình, Quảng Nam (Q10) | 
						250.000 | 
			
				| 
						1069 | 
						VÕ HẠNH | 
						SƠN | 
						1952 | 
						Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 
						100.000 | 
			
				| 
						1070 | 
						VÕ HÙNG | 
						SƠN | 
						1967 | 
						Xóm 2, Kỳ Thư, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 
						900.000 | 
			
				| 
						1071 | 
						VÕ THANH | 
						SƠN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1072 | 
						VÕ THIÊN | 
						SƠN | 
						1968 | 
						Bao La, Quảng Phú, Quảng Điền, TT.Huế | 
						500.000 | 
			
				| 
						1073 | 
						VÕ TRƯỜNG | 
						SƠN | 
						1979 | 
						P5, Q. 3 | 
						100.000 | 
			
				| 
						1074 | 
						VŨ CHÂU | 
						SƠN | 
						1954 | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						1075 | 
						BS. VŨ | 
						SƠN | 
						1962 | 
						Tân Hưng, Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						1076 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						SƠN | 
						1972 | 
						Phủ Lý, Hà Nam (Q.1) | 
						300.000 | 
			
				| 
						1077 | 
						VŨ KIM | 
						SƠN | 
						  | 
						Kiến Thuỵ, Hải Phòng | 
						400.000 | 
			
				| 
						1078 | 
						VŨ MINH | 
						SƠN | 
						  | 
						Hải Phòng | 
						200.000 | 
			
				| 
						1079 | 
						VŨ NGỌC | 
						SƠN | 
						1964 | 
						Thần Khê, Thăng Long, Đông Hưng, T.Bình (B.Hòa) | 
						500.000 | 
			
				| 
						1080 | 
						VŨ THANH | 
						SƠN | 
						  | 
						Bạch Thượng, Duy Tiên, Hà Nam | 
						200.000 | 
			
				| 
						1081 | 
						VŨ TRƯỜNG | 
						SƠN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1082 | 
						VŨ TRƯỜNG | 
						SƠN | 
						  | 
						Yên Phúc, Ý Yên, 
						Nam Định (P9, GV) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1083 | 
						VŨ TRƯỜNG | 
						SƠN | 
						1949 | 
						An Bằng, Đại Thanh, Đại Lộc, Q.Nam (Củ Chi) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1084 | 
						VŨ VĂN | 
						SƠN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1085 | 
						VŨ VĂN | 
						SƠN | 
						1949 | 
						Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | 
						200.000 | 
			
				| 
						1086 | 
						VŨ VĂN | 
						SƠN | 
						  | 
						Bình Sơn, LT | 
						100.000 | 
			
				| 
						1087 | 
						VŨ XUÂN | 
						SƠN | 
						1958 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						1.100.000 | 
			
				| 
						1088 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						SỬ | 
						1969 | 
						Yên Lược, Thọ Minh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 
						800.000 | 
			
				| 
						1089 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						SỰ | 
						1956 | 
						Nhật Tân, P.Tứ Minh, Tp Hải Dương | 
						400.000 | 
			
				| 
						1090 | 
						VŨ THỊ | 
						SỰ | 
						1960 | 
						Hải Phòng | 
						400.000 | 
			
				| 
						1091 | 
						VŨ KIM | 
						SỪA | 
						  | 
						Kiến Thuỵ, Hải Phòng | 
						400.000 | 
			
				| 
						1092 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						SÙNG | 
						1942 | 
						TP.Biên Hòa | 
						500.000 | 
			
				| 
						1093 | 
						VÕ THỊ | 
						SƯƠNG | 
						1940 | 
						Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 
						100.000 | 
			
				| 
						1094 | 
						VÕ TẤN | 
						SỬU | 
						  | 
						Hòn Đất, Kiên Giang | 
						200.000 | 
			
				| 
						1095 | 
						VŨ VĂN | 
						SỬU | 
						1944 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						1.400.000 | 
			
				| 
						1096 | 
						VŨ DUY | 
						TÁ | 
						1934 | 
						Chằm Hạ, Bình Minh, Bình Giang, Hải Dương | 
						2.600.000 | 
			
				| 
						1097 | 
						VŨ TÀI | 
						TÀI | 
						  | 
						Thuận Thành, Bắc Ninh | 
						100.000 | 
			
				| 
						1098 | 
						VŨ BÁ | 
						TÀI | 
						1926 | 
						Nam Định (Q.10) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1099 | 
						VŨ TẤN | 
						TÀI | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1100 | 
						VŨ HUY | 
						TÁM | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1101 | 
						VŨ KIM | 
						TÁM | 
						1947 | 
						Hoà Loan, Nhân Quyền, Bình Giang, Hải Dương | 
						1.050.000 | 
			
				| 
						1102 | 
						VŨ VĂN | 
						TÁM | 
						1955 | 
						Hà Tiên, Thái Dương, Bình Giang, Hải Dương | 
						400.000 | 
			
				| 
						1103 | 
						VÕ VĂN | 
						TẮC | 
						1946 | 
						Gò Vấp, Gia Định | 
						500.000 | 
			
				| 
						1104 | 
						VŨ THỊ DIỆU | 
						TẤC | 
						1938 | 
						TP. Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						1105 | 
						VÕ HỒNG | 
						TÂM | 
						  | 
						Tri Tôn, An Giang | 
						50.000 | 
			
				| 
						1106 | 
						VÕ QUAN | 
						TÂM | 
						1959 | 
						Tân Phúc, Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 
						300.000 | 
			
				| 
						1107 | 
						VÕ THIỆN | 
						TÂM | 
						1979 | 
						Sóc Trăng | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1108 | 
						VŨ TÂM | 
						TÂM | 
						  | 
						Hớn Quảng, Bình Phước | 
						200.000 | 
			
				| 
						1109 | 
						VŨ ĐỨC | 
						TÂM | 
						1956 | 
						  | 
						400.000 | 
			
				| 
						1110 | 
						VŨ ĐỨC | 
						TÂM | 
						1957 | 
						Đồng Xoài, Bình Phước | 
						300.000 | 
			
				| 
						1111 | 
						VŨ MINH | 
						TÂM | 
						1960 | 
						Sài Gòn (Q.3) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1112 | 
						VŨ THANH | 
						TÂM | 
						1969 | 
						Hà Nội (P2, T.Bình) | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						1113 | 
						LÊ THÀNH | 
						TÂM | 
						  | 
						P3, Gò Vấp | 
						300.000 | 
			
				| 
						1114 | 
						VŨ THỊ NHƯ | 
						TÂM | 
						  | 
						Tân Phúc, Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 
						100.000 | 
			
				| 
						1115 | 
						VŨ NGỌC | 
						TẠN | 
						1951 | 
						Đoàn Thượng, Gia Lộc, Hải Dương | 
						1.900.000 | 
			
				| 
						1116 | 
						VÕ XUÂN | 
						TÂN | 
						1950 | 
						Xuân Mai, Thượng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 
						400.000 | 
			
				| 
						1117 | 
						VŨ CÔNG | 
						TÂN | 
						1950 | 
						Cẩm Đoài, Cẩm Giàng, Hải Dương | 
						500.000 | 
			
				| 
						1118 | 
						VŨ DUY | 
						TÂN | 
						1954 | 
						Phổ Ninh, Đức phổ, Quảng Ngãi | 
						100.000 | 
			
				| 
						1119 | 
						VŨ THANH | 
						TÂN | 
						  | 
						Gia Lộc, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						1120 | 
						BÙI THỊ | 
						TẤN | 
						1940 | 
						Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 
						50.000 | 
			
				| 
						1121 | 
						VŨ CÔNG | 
						TẤN | 
						1979 | 
						Kim Xá, Cẩm Đoài, Cẩm Giàng, Hải Dương | 
						700.000 | 
			
				| 
						1122 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						TẤN | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán (BÌNH CHÁNH) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1123 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						TẤN | 
						1973 | 
						Báo Đáp, Đại Hợp, Tứ Kỳ Hải Dương (H.Môn) | 
						300.000 | 
			
				| 
						1124 | 
						VŨ VĂN | 
						TẤN | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1125 | 
						VŨ THỊ | 
						TẤN | 
						  | 
						Không địa chỉ | 
						20.000 | 
			
				| 
						1126 | 
						VÕ | 
						THÀ | 
						1956 | 
						Phong Nhứt, Điện An, Điện Bàn, Q.Nam | 
						100.000 | 
			
				| 
						1127 | 
						VÕ THỊ | 
						THẠCH | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1128 | 
						VŨ NGỌC | 
						THẠCH | 
						1938 | 
						Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, Hải Dương (GV) | 
						7.600.000 | 
			
				| 
						1129 | 
						VŨ NGỌC | 
						THẠCH | 
						1942 | 
						Hậu Lộc, Thanh Hoá (Bà Rịa-V.Tàu) | 
						800.000 | 
			
				| 
						1130 | 
						VŨ VĂN | 
						THẠCH | 
						1975 | 
						Giao Tân, Giao Thuỷ, Nam Định (L.Phước, L.Thành) | 
						300.000 | 
			
				| 
						1131 | 
						VŨ NGỌC | 
						THẠCH | 
						  | 
						TP. Vũng Tàu | 
						200.000 | 
			
				| 
						1132 | 
						VŨ AN | 
						THÁI | 
						  | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						1133 | 
						VŨ KHẮC | 
						THÁI | 
						1940 | 
						Đan Loan, Nhân Quyền, Bình Giang, Hải Dương | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1134 | 
						VŨ VĂN | 
						THÁI | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1135 | 
						VŨ VĂN | 
						THÁI | 
						1931 | 
						An Mông, Tiên Phong, Duy Tiên, HN (LThành) | 
						1.300.000 | 
			
				| 
						1136 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						THAM | 
						1940 | 
						Lại Trì, Ngũ Hùng, Thanh Miện, Hải Dương | 
						700.000 | 
			
				| 
						1137 | 
						VÕ CHÍ | 
						THANH | 
						1941 | 
						Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 
						200.000 | 
			
				| 
						1138 | 
						VÕ THỊ HỒNG | 
						THANH | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1139 | 
						VÕ THỊ HỒNG | 
						THANH | 
						1964 | 
						Hòa Mỹ, Quế Xuân, Quế Sơn Quảng Nam | 
						300.000 | 
			
				| 
						1140 | 
						VŨ | 
						THANH | 
						1950 | 
						Cỏ Xước, Lợi An, T.V.Thời, Cà Mau (Bạc Liêu) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1141 | 
						VŨ BÁ | 
						THANH | 
						  | 
						(BRịa-VTàu) | 
						400.000 | 
			
				| 
						1142 | 
						VŨ HẢI | 
						THANH | 
						1971 | 
						Lôi Khê, Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						1143 | 
						VŨ QUANG | 
						THANH | 
						1973 | 
						Thái Thụy, Thái Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						1144 | 
						VŨ TRỌNG | 
						THANH | 
						1943 | 
						Văn Phú, Mỹ Hào, Hưng Yên | 
						200.000 | 
			
				| 
						1145 | 
						VŨ TRỌNG | 
						THANH | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						200.000 | 
			
				| 
						1146 | 
						VŨ TRỌNG | 
						THANH | 
						1943 | 
						TT Bần, Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên | 
						300.000 | 
			
				| 
						1147 | 
						VŨ VĂN | 
						THANH | 
						1966 | 
						Đồng Hội, Hồng Phong, Ninh Giang, H.D (GV) | 
						500.000 | 
			
				| 
						1148 | 
						VŨ XUÂN | 
						THANH | 
						  | 
						  | 
						3.000.000 | 
			
				| 
						1149 | 
						VÕ HỒNG | 
						THÀNH | 
						1976 | 
						Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 
						200.000 | 
			
				| 
						1150 | 
						VÕ MINH | 
						THÀNH | 
						1967 | 
						Tân Long, Nghi Thiết, Nghi Lộc, Nghệ An | 
						600.000 | 
			
				| 
						1151 | 
						VÕ MINH | 
						THÀNH | 
						1958 | 
						Hiệp Phước, Nhà Bè (Q7) | 
						5.000.000 | 
			
				| 
						1152 | 
						VÕ NGỌC | 
						THÀNH | 
						1961 | 
						Long Châu, Xuân Long, Đồng Xuân, Phú Yên | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1153 | 
						VŨ CHÍ | 
						THÀNH | 
						  | 
						Ba Tri, Bến Tre (Đã mất) | 
						400.000 | 
			
				| 
						1154 | 
						VŨ KIM | 
						THÀNH | 
						1947 | 
						Vĩnh Ninh, Đông Tân, Đông Hưng, Thái Bình | 
						1.500.000 | 
			
				| 
						1155 | 
						VŨ KIM | 
						THÀNH | 
						1968 | 
						Kỳ Ngãi, Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, T.H (B.Hòa) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1156 | 
						VŨ MINH | 
						THÀNH | 
						1969 | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						200.000 | 
			
				| 
						1157 | 
						VŨ THỊ | 
						THÀNH | 
						  | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						1158 | 
						VŨ TRỌNG | 
						THÀNH | 
						1924 | 
						Võ Thuận, Triệu Thiện, Triệu Phong, Quảng Trị | 
						200.000 | 
			
				| 
						1159 | 
						VŨ VĂN | 
						THÀNH | 
						  | 
						Cẩm Đoài, Cẩm Giàng, Hải Dương | 
						500.000 | 
			
				| 
						1160 | 
						VŨ VĂN | 
						THÀNH | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1161 | 
						VŨ VĂN | 
						THÀNH | 
						1957 | 
						Đồng Vinh, Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định (T.Đức) | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1162 | 
						VÕ XUÂN | 
						THẠNH | 
						1970 | 
						Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 
						100.000 | 
			
				| 
						1163 | 
						VŨ VĂN | 
						THẠNH | 
						1966 | 
						Đồng Hội, Hồng Phong, Ninh Giang, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						1164 | 
						VŨ HỒNG | 
						THAO | 
						1939 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						400.000 | 
			
				| 
						1165 | 
						VŨ HUY | 
						THAO | 
						1965 | 
						Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | 
						100.000 | 
			
				| 
						1166 | 
						LÊ THÀNH | 
						THẢO | 
						  | 
						(Thông gia ông Vũ Ngọc Thạch) | 
						500.000 | 
			
				| 
						1167 | 
						NGUYỄN VŨ | 
						THẢO | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1168 | 
						VÕ TÁ | 
						THẢO | 
						1953 | 
						Hà Tiĩnh | 
						200.000 | 
			
				| 
						1169 | 
						VŨ VĂN | 
						THẢO | 
						1939 | 
						Phượng Trì, Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình | 
						500.000 | 
			
				| 
						1170 | 
						VŨ TẤT | 
						THÁT | 
						1960 | 
						Song Hạ, Liêm Sơn, Thanh Liêm, Hà Nam | 
						200.000 | 
			
				| 
						1171 | 
						VŨ | 
						THĂNG | 
						  | 
						P.5, Q3 | 
						200.000 | 
			
				| 
						1172 | 
						VŨ QUANG | 
						THĂNG | 
						1949 | 
						Sa Châu, Giao Thủy, Nam Định (TBom, ĐN) | 
						400.000 | 
			
				| 
						1173 | 
						VÕ VĂN | 
						THẮNG | 
						  | 
						ĐH An Giang | 
						500.000 | 
			
				| 
						1174 | 
						VŨ CAO | 
						THẮNG | 
						  | 
						Hớn Quảng, Bình Phước | 
						300.000 | 
			
				| 
						1175 | 
						VŨ MẠNH | 
						THẮNG | 
						  | 
						  | 
						250.000 | 
			
				| 
						1176 | 
						VŨ MẠNH | 
						THẮNG | 
						1971 | 
						Kim Sơn, Ninh Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						1177 | 
						VŨ NGỌC | 
						THẮNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1178 | 
						VŨ QUỐC | 
						THẮNG | 
						1973 | 
						Cầu Chanh, Cổ Ra, 
						Nam Trực, Nam Định | 
						50.000 | 
			
				| 
						1179 | 
						VŨ TRỌNG | 
						THẮNG | 
						1956 | 
						Đào Dũng, Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên | 
						200.000 | 
			
				| 
						1180 | 
						VŨ TIẾN | 
						THẬP | 
						1976 | 
						Lịch Động, Đông Các, Đông Hưng, Thái Bình | 
						1.700.000 | 
			
				| 
						1181 | 
						VŨ VĂN | 
						THẬP | 
						1962 | 
						Phú An, Cao An, Cẩm Giàng, H.Dg (B.Hòa) | 
						400.000 | 
			
				| 
						1182 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						THÂN | 
						1956 | 
						Đồng Yên, Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi | 
						3.500.000 | 
			
				| 
						1183 | 
						VŨ THỊ | 
						THÊ | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1184 | 
						VŨ TƯ | 
						THẾ | 
						1934 | 
						Thi Châu,  Nam Dương, 
						Nam Trực, Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						1185 | 
						VŨ QUANG | 
						THỂ | 
						1940 | 
						Lâu Thượng, TP.Việt Trì, Phú Thọ | 
						3.500.000 | 
			
				| 
						1186 | 
						VŨ DUY | 
						THÊM | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1187 | 
						VŨ XUÂN | 
						THÍCH | 
						  | 
						P3, GVấp | 
						500.000 | 
			
				| 
						1188 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						THIÊM | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1189 | 
						VŨ ĐĂNG | 
						THIỆP | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						200.000 | 
			
				| 
						1190 | 
						VŨ VĂN | 
						THIỆP | 
						1939 | 
						Hà Đông, Thái Dương, Bình Giang, Hải Dương | 
						700.000 | 
			
				| 
						1191 | 
						VŨ VĂN | 
						THIẾT | 
						1957 | 
						Xuân Dương, Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | 
						1.500.000 | 
			
				| 
						1192 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						THIỀU | 
						1986 | 
						Minh Sơn Ngọc Lặc Thanh Hoá | 
						100.000 | 
			
				| 
						1193 | 
						VÕ XUÂN | 
						THIỀU | 
						1984 | 
						Thiện Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 
						200.000 | 
			
				| 
						1194 | 
						VŨ NHƯ | 
						THIỆU | 
						  | 
						Q2 | 
						800.000 | 
			
				| 
						1195 | 
						NGUYỄN VŨ | 
						THÌN | 
						1952 | 
						Phú Bình, Hành Minh, Nghĩa Hành, Q. Ngãi | 
						250.000 | 
			
				| 
						1196 | 
						VŨ ĐỨC | 
						THỊNH | 
						1958 | 
						Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định (B.D) | 
						500.000 | 
			
				| 
						1197 | 
						VŨ MINH | 
						THỊNH | 
						1965 | 
						Nam Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						1198 | 
						VŨ MINH | 
						THỊNH | 
						1965 | 
						Nam Định (P.13, Gò Vấp) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1199 | 
						VŨ XUÂN | 
						THỊNH | 
						1969 | 
						Ngọc Lặc, Ngọc Sơn, Tứ Kỳ, Hải Dương | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						1200 | 
						VŨ VĂN | 
						THỊNH | 
						1957 | 
						Hoành Nha, Giao Thủy, Nam Định (B.Thạnh) | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1201 | 
						VŨ VĂN | 
						THỊNH | 
						1978 | 
						Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, HN | 
						100.000 | 
			
				| 
						1202 | 
						VŨ VĂN | 
						THO | 
						  | 
						Bà Rịa- Vũng Tàu | 
						100.000 | 
			
				| 
						1203 | 
						VÕ HẠNH | 
						THỌ | 
						1935 | 
						Hàm Nhơn, Phú Tường, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 
						200.000 | 
			
				| 
						1204 | 
						VŨ THỊ | 
						THỌ | 
						1950 | 
						Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định | 
						400.000 | 
			
				| 
						1205 | 
						VŨ VĂN | 
						THỌ | 
						1952 | 
						Lý Văn, Phú Điền, Nam Sách, Hải Dương | 
						2.682.000 | 
			
				| 
						1206 | 
						VŨ VĂN | 
						THỌ | 
						  | 
						Bà Rịa- Vũng Tàu | 
						100.000 | 
			
				| 
						1207 | 
						VŨ DUY | 
						THƠ | 
						  | 
						  | 
						400.000 | 
			
				| 
						1208 | 
						NGUYỄN THỊ | 
						THOA | 
						1955 | 
						Hòa Nghĩa, Thanh Hà, Thanh Liêm, Hà Nam | 
						1.450.000 | 
			
				| 
						1209 | 
						VŨ THỊ | 
						THOA | 
						  | 
						Gia Lộc, Hải Dương | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1210 | 
						VŨ NHƯ | 
						THOẠI | 
						1958 | 
						Tam Giang, Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						1211 | 
						VÕ | 
						THƠI | 
						1948 | 
						Nhứt Giáp, Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam (Q12) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1212 | 
						VÕ VĂN | 
						THỜI | 
						1953 | 
						Bà Điểm, Hóc Môn | 
						100.000 | 
			
				| 
						1213 | 
						VÕ THÔI | 
						THÔI | 
						1919 | 
						Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam (Tân Phú) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1214 | 
						NGUYỄN VĂN | 
						THÔNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1215 | 
						NGUYỄN VĂN | 
						THÔNG | 
						1955 | 
						Vĩnh Phúc | 
						100.000 | 
			
				| 
						1216 | 
						VÕ KHẮC | 
						THÔNG | 
						1924 | 
						Tường Lai, Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An | 
						200.000 | 
			
				| 
						1217 | 
						VŨ HUY | 
						THÔNG | 
						1952 | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1218 | 
						VŨ KHẮC | 
						THÔNG | 
						1962 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						500.000 | 
			
				| 
						1219 | 
						VŨ VĂN | 
						THÔNG | 
						  | 
						Phong Lâm, Hoàng Diêu, Gia Lộc, Hải Dương (Q3) | 
						400.000 | 
			
				| 
						1220 | 
						VÕ THÀNH | 
						THỐNG | 
						1963 | 
						Sóc Trăng (P.CTịch UBND TP.Cần Thơ) | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1221 | 
						VŨ ĐỨC | 
						THỐNG | 
						1973 | 
						Triều Dương, Chi Lăng Nam, Thanh Miện, HDương | 
						200.000 | 
			
				| 
						1222 | 
						VŨ THỊ | 
						THU | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1223 | 
						VŨ THỊ | 
						THU | 
						1977 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, HD (GV) | 
						200.000 | 
			
				| 
						1224 | 
						VŨ THỊ | 
						THU | 
						  | 
						Long Xuyên | 
						200.000 | 
			
				| 
						1225 | 
						VÕ THIÊN | 
						THU | 
						1952 | 
						Khánh Trung, Nghi Khánh, Nghi Lộc, N.An | 
						100.000 | 
			
				| 
						1226 | 
						VŨ THỊ BÍCH | 
						THU | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1227 | 
						VŨ TIẾN | 
						THU | 
						1954 | 
						Thi Liêu, Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định | 
						500.000 | 
			
				| 
						1228 | 
						VŨ ĐỨC | 
						THỤ | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1229 | 
						VŨ XUÂN | 
						THỤ | 
						1958 | 
						Trung Hành, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng | 
						500.000 | 
			
				| 
						1230 | 
						VŨ KHẮC | 
						THƯ | 
						1969 | 
						Vĩnh Tuy, Bình Giang, Hải Dương | 
						900.000 | 
			
				| 
						1231 | 
						VŨ DUY | 
						THỬ | 
						1948 | 
						Chí Cường, Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 
						300.000 | 
			
				| 
						1232 | 
						VŨ HỒNG | 
						THUẤN | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1233 | 
						VŨ THỊ | 
						THUẦN | 
						  | 
						Khoái Châu, Hưng Yên | 
						150.000 | 
			
				| 
						1234 | 
						VÕ VĂN | 
						THUẦN | 
						1951 | 
						Phú Thái, Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam | 
						200.000 | 
			
				| 
						1235 | 
						VÕ MINH | 
						THUẬN | 
						1974 | 
						Tân Long, Nghi Thiết, Nghi Lộc, N.An (P7, Q3) | 
						200.000 | 
			
				| 
						1236 | 
						VÕ MINH | 
						THUẬN | 
						1975 | 
						Nghi Thiết, Nghi Lộc Nghệ An | 
						100.000 | 
			
				| 
						1237 | 
						VÕ THỊ | 
						THUẬN | 
						1941 | 
						Vạn Hộ, Tùng Ảnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh (P7,Q.3) | 
						700.000 | 
			
				| 
						1238 | 
						VŨ HUY | 
						THUẬN | 
						1956 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						63.000.000 | 
			
				| 
						1239 | 
						VŨ THỊ | 
						THUẬN | 
						1942 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, H.D (X.Lộc, ĐN) | 
						200.000 | 
			
				| 
						1240 | 
						VÕ THỊ | 
						THÚY | 
						1952 | 
						An Nhơn Tây, Củ Chi TP.HCM (Q10) | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						1241 | 
						VÕ THANH | 
						THỦY | 
						1961 | 
						Dĩ An Bình Dương | 
						300.000 | 
			
				| 
						1242 | 
						VÕ THỊ THANH | 
						THỦY | 
						1948 | 
						Diên Trương, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 
						100.000 | 
			
				| 
						1243 | 
						VŨ THỊ | 
						THÚY | 
						1954 | 
						Nam Tiến, Nam Ninh, Nam Định (Gò Vấp) | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1244 | 
						VŨ VĂN | 
						THÚY | 
						1958 | 
						Đồng Đức, Thống Kênh, Gia Lộc, Hải Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						1245 | 
						VŨ THỊ | 
						THÚY | 
						1955 | 
						Bái Dương, Nam Dương, 
						Nam Ninh, N.Đ (TânB) | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						1246 | 
						PHAN NGỌC | 
						THỦY | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1247 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						THỦY | 
						1956 | 
						Phú Lộc, Cẩm Vũ, Cẩm Giàng, Hải Dương | 
						650.000 | 
			
				| 
						1248 | 
						VŨ THỊ | 
						THỦY | 
						1954 | 
						Duyên Hưng, Nam Lợi, Nam Trực, NĐ (B.Th) | 
						500.000 | 
			
				| 
						1249 | 
						VŨ THỊ BÍCH | 
						THỦY | 
						1958 | 
						Thường Xuyên, Đại Xuyên, P Xuyên, HNội | 
						600.000 | 
			
				| 
						1250 | 
						VŨ THỊ LỆ | 
						THỦY | 
						  | 
						Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, HDương | 
						100.000 | 
			
				| 
						1251 | 
						VŨ VĂN | 
						THỦY | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1252 | 
						VŨ HUY | 
						THỤY | 
						1949 | 
						Đỗ Xuyên, xã Đỗ Xuyên, Thanh Ba, Phú Thọ | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1253 | 
						VŨ VĂN | 
						THỤY | 
						1954 | 
						Hội Am, Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 
						500.000 | 
			
				| 
						1254 | 
						VÕ | 
						THUYỀN | 
						1953 | 
						Phong Nhứt, Điện An, Điện Bàn,QN (T.Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						1255 | 
						VŨ VĂN | 
						THỰC | 
						  | 
						Phương Linh, Hoài Đức, Hà Nội | 
						300.000 | 
			
				| 
						1256 | 
						VŨ THỊ | 
						THƯỚC | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1257 | 
						VŨ MINH | 
						TIỀM | 
						1946 | 
						P13, Q6 | 
						100.000 | 
			
				| 
						1258 | 
						VÕ THỊ HỒNG | 
						TIÊN | 
						1983 | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						1259 | 
						VÕ THỊ THỦY | 
						TIÊN | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						50.000 | 
			
				| 
						1260 | 
						VŨ QUỐC | 
						TIÊN | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						200.000 | 
			
				| 
						1261 | 
						VŨ XUÂN | 
						TIÊN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1262 | 
						VŨ NGỌC | 
						TIỆN | 
						1955 | 
						Phương Khê, Chi Lăng Bắc, Thanh Miện, H.D | 
						500.000 | 
			
				| 
						1263 | 
						VŨ TIẾN | 
						TIẾN | 
						  | 
						Hà Nội | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						1264 | 
						VŨ CÔNG | 
						TIẾN | 
						1942 | 
						Thôn Đầm, Nam Dương, 
						Nam Trực, Nam Định | 
						2.200.000 | 
			
				| 
						1265 | 
						VŨ ĐỨC | 
						TIẾN | 
						1960 | 
						Đông Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | 
						1.500.000 | 
			
				| 
						1266 | 
						VŨ QUỐC | 
						TIẾN | 
						1957 | 
						Đồng Chung, Việt Hưng, Văn Lâm, HYên | 
						600.000 | 
			
				| 
						1267 | 
						VŨ THANH | 
						TIẾN | 
						1967 | 
						Triệu Sơn, Thanh Hoá | 
						1.400.000 | 
			
				| 
						1268 | 
						VÕ ĐẮC | 
						TÍN | 
						1930 | 
						Quế Sơn, Quảng Nam | 
						400.000 | 
			
				| 
						1269 | 
						VŨ BÁ | 
						TÍNH | 
						1962 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1270 | 
						VŨ THỊ THANH | 
						TÍNH | 
						  | 
						  | 
						250.000 | 
			
				| 
						1271 | 
						VŨ THỊ THANH | 
						TÍNH | 
						1949 | 
						Thống Nhất, Diên Hồng, Thanh Miện, Hải Dương | 
						500.000 | 
			
				| 
						1272 | 
						VŨ VĂN | 
						TÍNH | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						200.000 | 
			
				| 
						1273 | 
						VŨ VĂN | 
						TÍNH | 
						1970 | 
						Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, NĐ (B.Dg) | 
						500.000 | 
			
				| 
						1274 | 
						VŨ | 
						TÌNH | 
						  | 
						Thuận Thành Bắc Ninh | 
						100.000 | 
			
				| 
						1275 | 
						VŨ VĂN | 
						TÌNH | 
						  | 
						Thuận Thành Bắc Ninh | 
						300.000 | 
			
				| 
						1276 | 
						VŨ XUÂN | 
						TÌNH | 
						1949 | 
						Bằng Lai, Khánh Hải, Yến Khánh, Ninh Bình | 
						300.000 | 
			
				| 
						1277 | 
						VŨ NGỌC | 
						TĨNH | 
						1946 | 
						Ngũ Phúc, Kim Thành, Hải Dương | 
						800.000 | 
			
				| 
						1278 | 
						VŨ VĂN | 
						TĨNH | 
						1954 | 
						Thái Học, Thái Thụy, Thái Bình (P9, P.Nhuận) | 
						600.000 | 
			
				| 
						1279 | 
						VŨ NGỌC | 
						TỈNH | 
						1941 | 
						Bùi Chu, Hải Hậu, 
						Nam Định | 
						300.000 | 
			
				| 
						1280 | 
						VŨ QUANG | 
						TỈNH | 
						1942 | 
						Tiền hải, Thái Bình (BR-VT) | 
						500.000 | 
			
				| 
						1281 | 
						VÕ THỊ | 
						TỊNH | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						1282 | 
						VÕ | 
						TOA | 
						  | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						1283 | 
						VŨ VĂN | 
						TOÁI | 
						1936 | 
						Tam Đồng, Thụy Hải, Thái Thuỵ, Thái Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						1284 | 
						VŨ TOÀN | 
						TOÀN | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						500.000 | 
			
				| 
						1285 | 
						VŨ VĂN | 
						TOÀN | 
						1969 | 
						Tiên Lãng, Hải Phòng (Trảng Bom, ĐN) | 
						300.000 | 
			
				| 
						1286 | 
						VŨ VĂN | 
						TOẢN | 
						1964 | 
						Phương Khê, Chi Lăng Bắc, Thanh Miện, H.D | 
						200.000 | 
			
				| 
						1287 | 
						VŨ CAO | 
						TÔN | 
						1957 | 
						Hiệp Cường, Kim Động, Hưng Yên | 
						200.000 | 
			
				| 
						1288 | 
						VÕ VĂN | 
						TỒN | 
						1942 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1289 | 
						VŨ VĂN | 
						TÒNG | 
						  | 
						Thanh Hoá (Q5) | 
						1.400.000 | 
			
				| 
						1290 | 
						VŨ VĂN | 
						TÒNG | 
						1959 | 
						Lê Hồng, Thanh Miện, Hải Dương (Tân Bình) | 
						200.000 | 
			
				| 
						1291 | 
						VŨ HUY | 
						TRÁC | 
						  | 
						  | 
						40.000 | 
			
				| 
						1292 | 
						VŨ NGỌC | 
						TRÂM | 
						1938 | 
						Quang Minh, Bát Tràng, Gia Lâm, Hà Nội (B.Thạnh) | 
						800.000 | 
			
				| 
						1293 | 
						VÕ HUYỀN | 
						TRANG | 
						1975 | 
						Cự Lễ, Hoài Hảo,Hoài Nhơn, Bình Định | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1294 | 
						VÕ THIÊN | 
						TRANG | 
						  | 
						  | 
						400.000 | 
			
				| 
						1295 | 
						VŨ THỊ HẠNH | 
						TRANG | 
						  | 
						Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, H.D | 
						200.000 | 
			
				| 
						1296 | 
						VŨ ĐỨC | 
						TRÁNG | 
						1973 | 
						Tràng Kênh, Kim Giang, Cẩm Giàng, Hải D (B.Hòa) | 
						4.050.000 | 
			
				| 
						1297 | 
						VŨ TRỌNG | 
						TRÁNG | 
						1957 | 
						Cổ Trai, Hồng Minh, Hưng Hà, Thái Bình | 
						300.000 | 
			
				| 
						1298 | 
						PHẠM KIÊM | 
						TRÀNG | 
						1945 | 
						Hà Dương, Kim Long, TP. Huế | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1299 | 
						VŨ THAO | 
						TRÀNG | 
						1940 | 
						Lãng Sơn, Lãng Công, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | 
						400.000 | 
			
				| 
						1300 | 
						VÕ | 
						TRẠNG | 
						1933 | 
						Năng Tây, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | 
						100.000 | 
			
				| 
						1301 | 
						VÕ VĂN | 
						TRÍ | 
						1975 | 
						Phú Thái, Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam | 
						200.000 | 
			
				| 
						1302 | 
						VÕ THANH | 
						TRIỀU | 
						1966 | 
						Long An | 
						200.000 | 
			
				| 
						1303 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						TRIỀU | 
						1933 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						2.800.000 | 
			
				| 
						1304 | 
						VÕ HỶ | 
						TRIỆU | 
						1951 | 
						Đức Nghĩa, Hàm Thuận, Bình Thuận | 
						600.000 | 
			
				| 
						1305 | 
						VŨ QUANG | 
						TRIỆU | 
						1956 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1306 | 
						VÕ THỊ LỆ | 
						TRINH | 
						1965 | 
						Hàm Thuận Bắc, Hàm Bình Thuận | 
						500.000 | 
			
				| 
						1307 | 
						VŨ QUANG | 
						TRINH | 
						  | 
						Giám Đốc Công ty Hoá chất | 
						2.700.000 | 
			
				| 
						1308 | 
						VÕ XUÂN | 
						TRÌNH | 
						1954 | 
						Xuân Tài, Phong Nẫm, TP. Phan Thiết | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						1309 | 
						VŨ ĐỨC | 
						TRỌNG | 
						1952 | 
						Chí Tĩnh, Hùng Tiến, Kim Sơn, N.Bình (Q2) | 
						600.000 | 
			
				| 
						1310 | 
						VŨ ĐỨC | 
						TRỌNG | 
						1957 | 
						Tây Lạc,  Nam  Đồng,  Nam Ninh, Nam Định (B.Thạnh) | 
						400.000 | 
			
				| 
						1311 | 
						VŨ VĂN | 
						TRỌNG | 
						  | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						1312 | 
						VŨ VĂN | 
						TRỌNG | 
						1940 | 
						Lưu Xá, Nhật Tân, Kim Bảng, Hà Nam | 
						200.000 | 
			
				| 
						1313 | 
						VŨ THỊ | 
						TRÚC | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1314 | 
						VÕ MINH | 
						TRUNG | 
						1932 | 
						Nghi Thiết, Nghi Lộc, Nghệ An | 
						800.000 | 
			
				| 
						1315 | 
						VÕ VĂN | 
						TRUNG | 
						1983 | 
						Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An | 
						50.000 | 
			
				| 
						1316 | 
						VŨ BÁ | 
						TRUNG | 
						1971 | 
						(Bình Phước) | 
						600.000 | 
			
				| 
						1317 | 
						VŨ CÔNG | 
						TRUNG | 
						1940 | 
						Quảng Thịnh, Quảng Xương, Thanh Hoá | 
						600.000 | 
			
				| 
						1318 | 
						VŨ QUANG | 
						TRUNG | 
						1942 | 
						Phú Lộc, Cẩm Vũ, Cẩm Giàng, HD (B.Thạnh) | 
						600.000 | 
			
				| 
						1319 | 
						VŨ QUANG | 
						TRUNG | 
						1955 | 
						Thanh Miện, Hải Dương (Q9) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1320 | 
						VŨ VĂN | 
						TRUNG | 
						1955 | 
						Hải Dương | 
						400.000 | 
			
				| 
						1321 | 
						VŨ BÁ | 
						TRUNG | 
						1962 | 
						Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, H.Yên (B.Thạnh) | 
						500.000 | 
			
				| 
						1322 | 
						VŨ NHẬT | 
						TRUNG | 
						1979 | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | 
						200.000 | 
			
				| 
						1323 | 
						VŨ QUANG | 
						TRUNG | 
						1972 | 
						Khánh Cư, Yên Khánh, Nình Bình | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1324 | 
						NGUYỄN VĂN | 
						TRỰC | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						1325 | 
						VŨ HỒNG | 
						TRƯỜNG | 
						1963 | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						1326 | 
						VŨ VĂN | 
						TRƯỜNG | 
						  | 
						Đa Nghi, Nghĩa An, Ninh Giang, H.D (B.H) | 
						500.000 | 
			
				| 
						1327 | 
						VŨ VÂN | 
						TRƯỜNG | 
						1973 | 
						Lũng Tả, Mỹ Lộc, Thái Thuỵ, T.Bình (Tân Phú) | 
						500.000 | 
			
				| 
						1328 | 
						VŨ VĂN | 
						TRƯỜNG | 
						1979 | 
						Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, N.Định (P.Tân, ĐN) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1329 | 
						VŨ VIỆT | 
						TRƯỜNG | 
						  | 
						Q12 | 
						200.000 | 
			
				| 
						1330 | 
						VÕ MINH | 
						TÚ | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1331 | 
						VŨ ĐỨC | 
						TÚ | 
						  | 
						An Phước, Long Thành, Đ.N | 
						600.000 | 
			
				| 
						1332 | 
						VŨ HUY | 
						TÚ | 
						1949 | 
						Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định | 
						300.000 | 
			
				| 
						1333 | 
						VŨ NGỌC | 
						TÚ | 
						1984 | 
						Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 
						50.000 | 
			
				| 
						1334 | 
						VŨ HỮU | 
						TỤ | 
						1967 | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1335 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						TUÂN | 
						1968 | 
						Báo Đáp, Đại Hợp, Tứ Kỳ, HDương (BChánh) | 
						250.000 | 
			
				| 
						1336 | 
						ĐẶNG ĐỨC | 
						TUẤN | 
						1975 | 
						Hoàng Mai, Hà Nội | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1337 | 
						VÕ ANH | 
						TUẤN | 
						  | 
						Chủ tịch HĐQT Công ty CP Vạn Phát Hưng | 
						65.880.000 | 
			
				| 
						1338 | 
						VÕ ANH | 
						TUẤN | 
						1978 | 
						Bàn Thạch, Duy Xuyên, Quảng Nam | 
						100.000 | 
			
				| 
						1339 | 
						VÕ CHIÊU | 
						TUẤN | 
						1946 | 
						Chợ Lớn | 
						400.000 | 
			
				| 
						1340 | 
						VÕ HỶ | 
						TUẤN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1341 | 
						VÕ MINH | 
						TUẤN | 
						1939 | 
						Xuân An, TP. Phan Thiết | 
						200.000 | 
			
				| 
						1342 | 
						VÕ MINH | 
						TUẤN | 
						  | 
						Bình Thạnh | 
						200.000 | 
			
				| 
						1343 | 
						VÕ MINH | 
						TUẤN | 
						1942 | 
						Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận (P.Thiết) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1344 | 
						VŨ | 
						TUẤN | 
						1935 | 
						Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội (Hà Nội) | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1345 | 
						VŨ | 
						TUẤN | 
						  | 
						Thuận Thành, Bắc Ninh (Tân Bình) | 
						200.000 | 
			
				| 
						1346 | 
						VŨ ANH | 
						TUẤN | 
						1947 | 
						Yên Mô, Ninh Bình (Q3) | 
						500.000 | 
			
				| 
						1347 | 
						VŨ ANH | 
						TUẤN | 
						1962 | 
						Thuận Thành, Bắc Ninh (Hà Nội) | 
						500.000 | 
			
				| 
						1348 | 
						VŨ CÔNG | 
						TUẤN | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						500.000 | 
			
				| 
						1349 | 
						VŨ THANH | 
						TUẤN | 
						1965 | 
						Thọ Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa | 
						200.000 | 
			
				| 
						1350 | 
						VŨ VĂN | 
						TUẤN | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1351 | 
						VŨ ANH | 
						TUẤN | 
						1969 | 
						Hà Đông, Thái Dương, Bình Giang, HD (B.Thạnh) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1352 | 
						VŨ MẠNH | 
						TUẤN | 
						1973 | 
						Miếu 2 Xã, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, H.P (P3, GV) | 
						200.000 | 
			
				| 
						1353 | 
						VŨ VĂN | 
						TUẤN | 
						1965 | 
						Đặng Xuyến, Đặng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên (Q2) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1354 | 
						VŨ VĂN | 
						TUẤN | 
						1974 | 
						Bình Sơn, Long Thành, Đồng Nai | 
						200.000 | 
			
				| 
						1355 | 
						VŨ TRÍ | 
						TÚC | 
						1965 | 
						Thái Bình | 
						100.000 | 
			
				| 
						1356 | 
						VŨ TRỌNG | 
						TUỆ | 
						  | 
						Nam Định (Đã mất) | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						1357 | 
						VÕ QUANG | 
						TÙNG | 
						  | 
						Phong Thịnh, Trung Tôn, Thanh Chương, Nghệ An | 
						50.000 | 
			
				| 
						1358 | 
						VÕ THANH | 
						TÙNG | 
						  | 
						Cẩm Mỹ, Đ.Nai | 
						100.000 | 
			
				| 
						1359 | 
						VÕ VĂN | 
						TÙNG | 
						  | 
						Bình Thuận | 
						200.000 | 
			
				| 
						1360 | 
						VÕ VĂN | 
						TÙNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1361 | 
						VŨ | 
						TÙNG | 
						  | 
						Thuận Thành, Bắc Ninh | 
						100.000 | 
			
				| 
						1362 | 
						VŨ BÁ | 
						TÙNG | 
						1960 | 
						Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh | 
						100.000 | 
			
				| 
						1363 | 
						VŨ ĐỨC | 
						TÙNG | 
						  | 
						Đông Đô, Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương | 
						300.000 | 
			
				| 
						1364 | 
						VŨ SONG | 
						TÙNG | 
						1966 | 
						Hội Xuyên, TTrấn Gia Lộc, Hải Dương | 
						600.000 | 
			
				| 
						1365 | 
						VŨ THANH | 
						TÙNG | 
						  | 
						Đức Hiệp, Hiệp Thành, Vũ Thư, T.Bình (B.Phước) | 
						13.000.000 | 
			
				| 
						1366 | 
						VŨ THANH | 
						TÙNG | 
						1957 | 
						Tam Quang, Yên Thắng, Ý Yên, N.Định (Biên Hòa) | 
						200.000 | 
			
				| 
						1367 | 
						VŨ THỊ | 
						TÙNG | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						300.000 | 
			
				| 
						1368 | 
						VŨ VĂN | 
						TÙNG | 
						1969 | 
						Cẩm Mỹ, Đồng Nai | 
						200.000 | 
			
				| 
						1369 | 
						VŨ XUÂN | 
						TÙNG | 
						1949 | 
						Đại Đê, Đại An, Vụ Bản, N.Định (Thủ Đức) | 
						200.000 | 
			
				| 
						1370 | 
						VŨ XUÂN | 
						TÙNG | 
						1975 | 
						Trung Hành, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng (B.Chánh) | 
						1.400.000 | 
			
				| 
						1371 | 
						VŨ | 
						TUYÊN | 
						  | 
						  | 
						400.000 | 
			
				| 
						1372 | 
						VŨ MINH | 
						TUYÊN | 
						1948 | 
						Đồng Vinh, Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định | 
						200.000 | 
			
				| 
						1373 | 
						VŨ NGỌC | 
						TUYÊN | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1374 | 
						VŨ VĂN | 
						TUYÊN | 
						  | 
						BR – VT | 
						100.000 | 
			
				| 
						1375 | 
						VŨ VĂN | 
						TUYÊN | 
						1968 | 
						Thanh Lanh, Thanh Bính, Thanh Hà, H.D (BR-VT) | 
						200.000 | 
			
				| 
						1376 | 
						VŨ HỒNG | 
						TUYẾN | 
						1953 | 
						Thôn Trung, TT Bích Động, Việt Yên, B.Giang (Q7) | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1377 | 
						VŨ QUANG | 
						TUYẾN | 
						  | 
						Đăk Lăk | 
						300.000 | 
			
				| 
						1378 | 
						BÙI THỊ | 
						TUYẾT | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1379 | 
						VÕ THỊ | 
						TUYẾT | 
						1955 | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1380 | 
						VŨ THỊ | 
						TUYẾT | 
						1941 | 
						An Thái, Gia Ninh, Gia Viễn, N.Bình (T.Đức) | 
						400.000 | 
			
				| 
						1381 | 
						VŨ THỊ | 
						TUYẾT | 
						1969 | 
						Bình Phước | 
						100.000 | 
			
				| 
						1382 | 
						VŨ THỊ MINH | 
						TUYẾT | 
						1941 | 
						Gia Sinh, Gia Viễn, Nam Bình | 
						300.000 | 
			
				| 
						1383 | 
						LÊ | 
						TƯ | 
						1946 | 
						Phú Thuỷ, TP. Phan Thiết, Bình Thuận | 
						100.000 | 
			
				| 
						1384 | 
						NGUYỄN THỊ | 
						TƯ | 
						1943 | 
						Đội 1, Nga Hưng, Nga Sơn, Thanh Hóa | 
						1.700.000 | 
			
				| 
						1385 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						TỨ | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1386 | 
						VŨ MINH | 
						TỰ | 
						1942 | 
						Tiền Hải, Thái Bình | 
						400.000 | 
			
				| 
						1387 | 
						VŨ QUANG | 
						TƯỚC | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						1388 | 
						BQP. VŨ TRỌNG | 
						TƯỚC | 
						  | 
						  | 
						300.000 | 
			
				| 
						1389 | 
						NGUYỄN VĂN | 
						TƯỜNG | 
						  | 
						Đại Lộc, Quảng Nam | 
						100.000 | 
			
				| 
						1390 | 
						VÕ VĂN | 
						TƯỜNG | 
						1953 | 
						Phú Vang, T.T. Huế | 
						200.000 | 
			
				| 
						1391 | 
						VŨ MẠNH | 
						TƯỜNG | 
						1953 | 
						Lý Nhân, Hà Nam | 
						500.000 | 
			
				| 
						1392 | 
						VÕ ĐẠI TRỌNG | 
						TƯỜNG | 
						1949 | 
						Hoà Vang, Lộc Bổn, Phú Lộc, TT. Huế | 
						700.000 | 
			
				| 
						1393 | 
						VŨ VĂN | 
						TƯỞNG | 
						  | 
						Chưa rõ Nguyên quán | 
						100.000 | 
			
				| 
						1394 | 
						VŨ XUÂN | 
						TƯỞNG | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1395 | 
						VŨ VĂN | 
						TỰU | 
						  | 
						Thuận Thành, Bắc Ninh | 
						200.000 | 
			
				| 
						1396 | 
						VŨ GIA | 
						TÝ | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1397 | 
						VŨ GIA | 
						TÝ | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1398 | 
						VŨ VĂN | 
						TÝ | 
						1948 | 
						Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1399 | 
						VŨ THỊ | 
						TỴ | 
						1929 | 
						Hoành Nha, Giao tiến, Giao Thủy, Nam Định | 
						400.000 | 
			
				| 
						1400 | 
						VŨ THỊ | 
						UÂN | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						1401 | 
						VŨ NGỌC | 
						ỨNG | 
						1947 | 
						Đại Bái, Thiệu Giao, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 
						200.000 | 
			
				| 
						1402 | 
						VŨ KIM | 
						ƯỚC | 
						1953 | 
						Minh Hạc, Hạ Hoà, Phú Thọ | 
						700.000 | 
			
				| 
						1403 | 
						VŨ | 
						UYÊN | 
						  | 
						P13 Tân Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						1404 | 
						VÕ THỊ PHƯƠNG | 
						UYÊN | 
						1968 | 
						Tu Sĩ | 
						100.000 | 
			
				| 
						1405 | 
						VŨ MINH | 
						UYỂN | 
						1940 | 
						Đặng Lễ, Đặng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên | 
						200.000 | 
			
				| 
						1406 | 
						VŨ LONG | 
						VÂN | 
						1926 | 
						Vụ Bản, Nam Định | 
						400.000 | 
			
				| 
						1407 | 
						VÕ THANH | 
						VÂN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1408 | 
						VŨ THỊ HỒNG | 
						VÂN | 
						  | 
						  | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1409 | 
						VŨ THỊ HỒNG | 
						VÂN | 
						1949 | 
						Nam Định (Q1) | 
						1.500.000 | 
			
				| 
						1410 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						VÂN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1411 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						VÂN | 
						  | 
						Châu Đức, BR-VT | 
						200.000 | 
			
				| 
						1410 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						VÂN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1411 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						VÂN | 
						  | 
						Châu Đức, BR-VT | 
						200.000 | 
			
				| 
						1412 | 
						VÕ LỘC | 
						VĂN | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1413 | 
						VÕ THÀNH | 
						VĂN | 
						1965 | 
						Chiến Thắng, Tân Thành A, Tân Hồng, Đồng Tháp | 
						700.000 | 
			
				| 
						1414 | 
						VÕ TRỌNG | 
						VĂN | 
						1920 | 
						Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An | 
						500.000 | 
			
				| 
						1415 | 
						VŨ ĐỨC | 
						VĂN | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1416 | 
						VŨ ĐỨC | 
						VANG | 
						  | 
						Đại đức Thích Nguyên Thành | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1417 | 
						NGUYỄN VĂN | 
						VÀNG | 
						1952 | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						1418 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						VIÊN | 
						  | 
						Phương Trì, Yên Mỗ, NBình | 
						1.358.000 | 
			
				| 
						1419 | 
						LÊ VŨ THÀNH | 
						VIỄN | 
						1949 | 
						Thọ Trương, Lam 
						Sơn, Thanh Miện, H.D | 
						400.000 | 
			
				| 
						1420 | 
						VŨ THÀNH | 
						VIỄN | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1421 | 
						ĐINH THÚY | 
						VIỆT | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1422 | 
						VÕ THỊ TÂN | 
						VIỆT | 
						1936 | 
						Mỹ Lộc, An Thủy 
						Lệ Thủy, Q.Bình | 
						1.700.000 | 
			
				| 
						1423 | 
						VÕ THỊ | 
						VIỆT | 
						1930 | 
						Tiến Đạt, Thạch Quý, Thạch Hà, H.Tĩnh (P12,Q10) | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1424 | 
						VŨ TIẾN | 
						VIỆT | 
						  | 
						  | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1425 | 
						VÕ VĂN | 
						VIỆT | 
						1953 | 
						Quảng Ngãi (Châ Đức-BR- VT) | 
						300.000 | 
			
				| 
						1426 | 
						VÕ HỒNG | 
						VINH | 
						  | 
						Tp Hồ Chí Minh | 
						200.000 | 
			
				| 
						1427 | 
						VÕ HỒNG | 
						VINH | 
						  | 
						Bình Thạnh | 
						100.000 | 
			
				| 
						1428 | 
						VÕ HỒNG | 
						VINH | 
						1978 | 
						TTrấn Thạch Hà, Hà Tĩnh Q12) | 
						200.000 | 
			
				| 
						1429 | 
						VÕ TÁ | 
						VINH | 
						1976 | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1430 | 
						VÕ TRUNG | 
						VINH | 
						1945 | 
						Bình Quý, Thăng Bình, Quảng Nam | 
						100.000 | 
			
				| 
						1431 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						VINH | 
						1955 | 
						Tam Hòa, Hoà Lộc, Hậu Lộc, TH | 
						  | 
			
				| 
						1432 | 
						VŨ QUANG | 
						VINH | 
						  | 
						  | 
						  | 
			
				| 
						1433 | 
						VŨ QUANG | 
						VINH | 
						1939 | 
						Yên Khánh, Ninh Bình (B Chánh) | 
						  | 
			
				| 
						1434 | 
						VŨ QUANG | 
						VINH | 
						1955 | 
						Vụ Bản, Nam 
						Định | 
						  | 
			
				| 
						1435 | 
						VŨ THẾ | 
						VINH | 
						1945 | 
						Cự Đà, Cự Khê Thanh Oai, HNội | 
						  | 
			
				| 
						1436 | 
						VŨ VĂN | 
						VINH | 
						1961 | 
						Phong Lâm, Hg Diệu, Gia Lộc, HD | 
						  | 
			
				| 
						1437 | 
						VŨ VĂN | 
						VINH | 
						  | 
						Thái Học, Cẩm Giàng, HDương | 
						50.000 | 
			
				| 
						1438 | 
						THÂN | 
						VINH | 
						  | 
						  | 
						200.000 | 
			
				| 
						1439 | 
						VŨ VĂN | 
						VĨNH | 
						1953 | 
						Hoành Bồ, Lê Hồng, Thanh Miện, HD (P9,Q3) | 
						500.000 | 
			
				| 
						1440 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						VÒNG | 
						1958 | 
						Quất Động, Quất Động, Thường Tín, Hà Nội | 
						100.000 | 
			
				| 
						1441 | 
						VŨ VĂN | 
						VŨ | 
						1958 | 
						Tuần La, Trung Chính, Lương Tài, Bắc Ninh | 
						1.000.000 | 
			
				| 
						1442 | 
						VŨ TIẾN | 
						VỤ | 
						  | 
						Trà Dương, Tống Trân, Phù Cừ, Hưng Yên | 
						250.000 | 
			
				| 
						1443 | 
						VÕ | 
						VUI | 
						1936 | 
						Quý Hòa, Hoà Lợi, Thanh Phú, Bến Tre | 
						400.000 | 
			
				| 
						1444 | 
						VŨ BÁ | 
						VƯƠNG | 
						  | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						1445 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						VƯỢNG | 
						1956 | 
						Nại Trì, Ngũ Hùng, Thanh Miện, HD | 
						500.000 | 
			
				| 
						1446 | 
						VŨ QUANG | 
						VƯỢNG | 
						1956 | 
						Quan Âm, Bắc Hồng, Đôg Anh, HN (B.P) | 
						300.000 | 
			
				| 
						1447 | 
						VŨ VĂN | 
						VƯỢNG | 
						1949 | 
						DakNông | 
						100.000 | 
			
				| 
						1448 | 
						VŨ VĂN | 
						VƯỢNG | 
						1951 | 
						Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng,  Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						1449 | 
						VŨ THỊ TƯỜNG | 
						VY | 
						1973 | 
						Ninh Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						1450 | 
						VŨ QUÝ | 
						VỸ | 
						  | 
						  | 
						100.000 | 
			
				| 
						1451 | 
						VŨ KHẮC | 
						VỴ | 
						  | 
						Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, H D | 
						4.700.000 | 
			
				| 
						1452 | 
						VŨ VĂN | 
						XIÊM | 
						  | 
						DakNông | 
						200.000 | 
			
				| 
						1453 | 
						VŨ VĂN | 
						XIÊM | 
						  | 
						Bái Dương, Nam Dương, Nam Ninh, NĐ (P.Nhuận) | 
						500.000 | 
			
				| 
						1454 | 
						VŨ THỊ | 
						XOAN | 
						1939 | 
						Phú Điền,  Nam  Sách, H Dương | 
						100.000 | 
			
				| 
						1455 | 
						VÕ TÒNG | 
						XUÂN | 
						  | 
						An Giang | 
						2.000.000 | 
			
				| 
						1456 | 
						VŨ THỊ | 
						XUÂN | 
						1969 | 
						Kinh Xuyên, Tân Dân, Kiến An, HP (P.13, TBình) | 
						200.000 | 
			
				| 
						1457 | 
						VŨ KÔNG | 
						XUẤT | 
						  | 
						Hà Nội | 
						50.000.000 | 
			
				| 
						1458 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						XUYÊN | 
						1935 | 
						Trực Cường, 
						Trực Ninh, 
						Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						1459 | 
						VŨ THỊ | 
						XUYÊN | 
						1958 | 
						Vĩnh Trưng, Tứ Trưng, Vĩnh Tường, V.Phúc (LKhanh) | 
						200.000 | 
			
				| 
						1460 | 
						VŨ THỊ | 
						XUYÊN | 
						1952 | 
						Hiệp Hóa, Vũ Thư, Thái Bình | 
						200.000 | 
			
				| 
						1461 | 
						VŨ ĐÌNH | 
						XUYẾN | 
						1935 | 
						Trực Thái, Trực Ninh, NĐịnh (G.Vấp) | 
						100.000 | 
			
				| 
						1462 | 
						VŨ THỊ NGỌC | 
						XUYẾN | 
						  | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						1463 | 
						  
						VŨ VĂN | 
						XƯỚNG | 
						  | 
						Báo Đáp, Hải Hậu, Nam Định | 
						500.000 | 
			
				| 
						1464 | 
						VŨ NGỌC | 
						YÊN | 
						1960 | 
						Chí Tĩnh, Hùng Kiếm, Kim Sơn, NB | 
						200.000 | 
			
				| 
						1465 | 
						VŨ THẨM THÀNH | 
						YÊN | 
						1948 | 
						Long Biên, Gia Lâm, Hà Nội | 
						500.000 | 
			
				| 
						1466 | 
						VŨ THẾ | 
						YÊN | 
						1964 | 
						Nhất Tri, Đại Thắng, Vụ  Bản,  Nam Định | 
						100.000 | 
			
				| 
						1467 | 
						VŨ THỊ | 
						YÊN | 
						1942 | 
						Cự Đà, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội | 
						950.000 | 
			
				| 
						1468 | 
						VŨ THỊ | 
						YÊN | 
						1956 | 
						Phong Ý, CẩmPhong, Cẩm Thủy, T.Hóa | 
						200.000 | 
			
				| 
						1469 | 
						PHẠM THỊ KIM | 
						YẾN | 
						1969 | 
						  | 
						50.000 | 
			
				| 
						1470 | 
						VŨ THỊ | 
						YẾN | 
						  | 
						Long Đức | 
						200.000 | 
			
				| 
						1471 | 
						VŨ THỊ PHI | 
						YẾN | 
						  | 
						  | 
						500.000 | 
			
				| 
						1472 | 
						VŨ THỊ PHI | 
						YẾN | 
						1959 | 
						Q1 | 
						1.000.000 
						  |