BÁO CÁO
TÀI CHÍNH NĂM 2013
(ĐỢT 21)
Hội đồng Dòng họ Vũ-Võ phương Nam báo cáo phần thu tài chính
của bà con công đức xây dựng “Từ đường Dòng họ Vũ-Võ phương Nam”
A.PHẦN THU CỦA BÀ CON DÒNG HỌ (XẾP THEO A,B,C)
TỪ THÁNG 12/2012- 11/2013:
STT
|
HỌ
|
TÊN
|
SỐ TIỀN
|
G.CHÚ
|
|
1.
|
Vũ Văn
|
Ái
|
500.000
|
|
|
2.
|
Nguyễn Anh
|
Ái
|
200.000
|
|
|
3.
|
Võ Đình
|
Ân
|
200.000
|
|
|
4.
|
Vũ Văn
|
Anh
|
1.000.000
|
|
|
5.
|
Phạm T.Kim
|
Anh
|
1.000.000
|
Bà. Chầm
|
|
6.
|
Ng Thị Phi
|
Anh
|
200.000
|
|
|
7.
|
L.M Võ Văn
|
Ánh
|
20.000.000
|
|
|
8.
|
HĐDH Vũ-Võ
|
Bình Phước
|
2.000.000
|
|
|
9.
|
Vũ Quý
|
Bá
|
2.000.000
|
|
|
10.
|
Vũ Thế
|
Bắc
|
200.000
|
|
|
11.
|
Vũ Xuân
|
Bắc
|
300.000
|
ChưPưh,
Gia Lai
|
|
12.
|
Vũ Đức
|
Ban
|
400.000
|
|
|
13.
|
Chị
|
Bảy
|
50.000
|
|
|
14.
|
Võ Văn
|
Bé
|
300.000
|
|
|
15.
|
Vũ Ngọc
|
Bích
|
100.000
|
|
|
16.
|
Vũ Chi
|
Bích
|
500.000
|
|
|
17.
|
Vũ Văn
|
Bình
|
500.000
|
Q4
|
|
18.
|
Vũ Thanh
|
Bình
|
1.000.000
|
P2,TB
|
|
19.
|
Võ Công
|
Bình
|
200.000
|
|
|
20.
|
Vũ Xuân
|
Bình
|
500.000
|
T Phong-BH
|
|
21.
|
Vũ Xuân
|
Bộ
|
500.000
|
|
|
22.
|
Vũ Văn
|
Bốn
|
100.000
|
|
|
23.
|
Vũ Ngọc
|
Bốn
|
500.000
|
|
|
24.
|
HĐDH VVõ
|
BThuận
|
1.000.000
|
|
|
25.
|
Vũ Bá
|
Buổi
|
100.000
|
|
|
26.
|
Vũ Thị
|
Bút
|
100.000
|
|
|
27.
|
Vũ Hồng
|
Cầm
|
200.000
|
|
|
28.
|
HĐDH Vũ Võ
|
Cẩm Mỹ
|
2.000.000
|
Đ.Nai
|
|
29.
|
Võ Văn
|
Cần
|
200.000
|
|
|
30.
|
Võ Văn
|
Canh
|
100.000
|
|
|
31.
|
Võ Đình
|
Cát
|
200.000
|
|
|
32.
|
Vũ Thị
|
Chắt
|
400.000
|
|
|
33.
|
Võ Kim
|
Chi
|
200.000
|
|
|
34.
|
Võ Văn
|
Chi
|
1.000.000
|
|
|
35.
|
Vũ Xuân
|
Chi
|
100.000
|
|
|
36.
|
Vũ Quang
|
Chiêm
|
500.000
|
|
|
37.
|
Vũ Công
|
Chiến
|
300.000
|
|
|
38.
|
Vũ Văn
|
Chiến
|
300.000
|
|
|
39.
|
Vũ Quyết
|
Chiến
|
400.000
|
|
|
40.
|
Vũ Văn
|
Chín
|
150.000
|
ChưPưh,
Gia Lai
|
|
41.
|
Vũ Đức
|
Chinh
|
100.000
|
TThành,
BR-VT
|
|
42.
|
Vũ Đình
|
Chính
|
500.000
|
P8,Q3
|
|
43.
|
Vũ Văn
|
Chung
|
200.000
|
|
|
44.
|
Vũ Võ Kim
|
Chuông
|
100.000
|
|
|
45.
|
Võ Ngọc
|
Chương
|
1.000.000
|
|
|
46.
|
BQP.Vũ Văn
|
Cơ
|
100.000
|
|
|
47.
|
Vũ Hồng
|
Công
|
500.000
|
P.Thiết
|
|
48.
|
Vũ Duy
|
Công
|
500.000
|
Q.9
|
|
49.
|
Vũ Duy
|
Công
|
3.000.000
|
Q12
|
|
50.
|
Võ Văn
|
Cộng
|
300.000
|
BMT,Đ.L
|
|
51.
|
Vũ Bá
|
Cúc
|
500.000
|
|
|
52.
|
Vũ Văn
|
Cường
|
500.000
|
TP.BHòa
|
|
53.
|
Võ Văn
|
Cường
|
2.300.000
|
B.Thạnh
|
|
54.
|
Vũ Mạnh
|
Cường
|
1.000.000
|
P2,Q8
|
|
55.
|
Vũ Hồng
|
Cường
|
500.000
|
B.An,Q2
|
|
56.
|
Võ Thị
|
Đa
|
100.000
|
|
|
57.
|
Vũ Đình
|
Đài
|
1.200.000
|
|
|
58.
|
Vũ Đình
|
Đại
|
100.000
|
|
|
59.
|
Vũ Văn
|
Đại
|
100.000
|
P.Xuân Nhà Bè
|
|
60.
|
Vũ Quang
|
Đại
|
500.000
|
|
|
61.
|
Vũ Văn
|
Đại
|
500.000
|
ChưPưh,
Gia Lai
|
|
62.
|
Vũ Thanh
|
Đạm
|
200.000
|
|
|
63.
|
Võ Trọng
|
Dần
|
200.000
|
|
|
64.
|
Vũ Xuân
|
Dấng
|
200.000
|
|
|
65.
|
Vũ
|
Đăng
|
500.000
|
|
|
66.
|
Vũ Hồng
|
Đăng
|
100.000
|
|
|
67.
|
Vũ Xuân
|
Đảng
|
2.000.000
|
|
|
68.
|
Võ Trọng
|
Danh
|
500.000
|
|
|
69.
|
Vũ Năng
|
Đáp
|
200.000
|
|
|
70.
|
Vũ Tấn
|
Đạt
|
100.000
|
|
|
71.
|
Vũ Đình
|
Đạt
|
500.000
|
Q7
|
|
72.
|
Vũ Thành
|
Đạt
|
200.000
|
|
|
73.
|
Vũ Công
|
Đề
|
200.000
|
ChưPưh,
Gia Lai
|
|
74.
|
Vũ Thị
|
Để
|
100.000
|
|
|
75.
|
Vũ Đình
|
Điểm
|
300.000
|
|
|
76.
|
Vũ Thị
|
Điệp
|
500.000
|
Q2
|
|
77.
|
Võ Bá
|
Diêu
|
1.500.000
|
|
|
78.
|
Vũ Văn
|
Đô
|
200.000
|
|
|
79.
|
Vũ Thành
|
Đô
|
200.000
|
T.Phú
|
|
80.
|
Vũ Văn
|
Đơn
|
100.000
|
|
|
81.
|
Võ Thức
|
Đồng
|
500.000
|
|
|
82.
|
Vũ Hồng
|
Dụ
|
11.000.000
|
|
|
83.
|
Vũ Đức
|
Duận
|
500.000
|
Nhà Bè
|
|
84.
|
Vũ Ngọc
|
Duận
|
500.000
|
GVấp
|
|
85.
|
Vũ Trọng
|
Quân
|
200.000
|
|
|
86.
|
Vũ Tiến
|
Đức
|
200.000
|
P26,BT
|
|
87.
|
Vũ Văn
|
Đức
|
200.000
|
|
|
88.
|
Võ Đình
|
Đức
|
400.000
|
LKhánh,
Đ.Nai
|
|
89.
|
Võ Hiền
|
Đức
|
200.000
|
|
|
90.
|
Vũ T.Kim
|
Dung
|
300.000
|
P14, TB
|
|
91.
|
Trần Thị
|
Dùng
|
300.000
|
|
|
92.
|
Vũ Anh
|
Dũng
|
200.000
|
P6, TB
|
|
93.
|
Vũ Ngọc Kiều
|
Dũng
|
500.000
|
|
|
94.
|
Vũ Hồng
|
Dũng
|
500.000
|
|
|
95.
|
Vũ Quang
|
Dũng
|
1.000.000
|
TP.PThiết
|
|
96.
|
Vũ Đức
|
Dũng
|
1.000.000
|
P25,BT
|
|
97.
|
Vũ Quang
|
Dũng
|
200.000
|
Q1
|
|
98.
|
Vũ Tiến
|
Dũng
|
300.000
|
|
|
99.
|
Võ Văn
|
Dũng
|
200.000
|
ChưPưh,
Gia Lai
|
|
100.
|
Vũ Đức
|
Dương
|
3.000.000
|
|
|
101.
|
Trần Văn
|
Đường
|
200.000
|
|
|
102.
|
Tộc Võ Đông Yên
|
DXuyên
|
1.000.000
|
QNam
|
|
103.
|
Võ Văn
|
Em
|
100.000
|
Q7
|
|
104.
|
Vũ Xuân
|
Giá
|
500.000
|
|
|
105.
|
Võ Hồng
|
Giang
|
200.000
|
|
|
106.
|
Vũ Ngọc
|
Giang
|
300.000
|
|
|
107.
|
Vũ Trường
|
Giang
|
500.000
|
|
|
108.
|
Vũ Đăng
|
Giảng
|
300.000
|
TThành,
BR-VT
|
|
109.
|
Vũ Văn
|
Giảng
|
500.000
|
|
|
110.
|
Bùi Thị
|
Khuê
|
500.000
|
|
|
111.
|
Vũ Đăng
|
Giáp
|
300.000
|
|
|
112.
|
Vũ Trung
|
Giới
|
100.000
|
|
|
113.
|
Vũ Văn
|
Hà
|
100.000
|
Q7
|
|
114.
|
Võ Thị
|
Hà
|
100.000
|
|
|
115.
|
Vũ Ngọc
|
Hà
|
500.000
|
Q1
|
|
116.
|
Vũ Thái
|
Hà
|
400.000
|
BPhước
|
|
117.
|
Vũ Hồng
|
Hà
|
200.000
|
Q12
|
|
|
118.
|
Vũ Duy
|
Hà
|
200.000
|
|
|
119.
|
Phạm T.Thu
|
Hà
|
100.000
|
|
|
120.
|
Vũ Thành
|
Hà
|
2.600.000
|
|
|
121.
|
Vũ Trọng
|
Phước
|
200.000
|
Hà Nội
|
|
122.
|
Phạm Thị Thu
|
Hà
|
100.000
|
|
|
123.
|
Vũ Công
|
Hách
|
200.000
|
|
|
124.
|
Văn Thị
|
Hai
|
100.000
|
|
|
125.
|
Vũ Ngọc
|
Hài
|
1.000.000
|
|
|
126.
|
Vũ Văn
|
Hải
|
500.000
|
P9, PN
|
|
127.
|
Võ Văn
|
Hải
|
200.000
|
Thủ Đức
|
|
128.
|
Võ Đình
|
Hải
|
400.000
|
C. Đức
|
|
129.
|
Vũ Thanh
|
Hải
|
500.000
|
|
|
130.
|
Vũ
|
Hải
|
500.000
|
P13,TB
|
|
131.
|
Võ Tấn
|
Hải
|
100.000
|
ĐTrọng,
LĐồng
|
|
132.
|
Vũ Công
|
Hải
|
200.000
|
D.An,
BDương
|
|
133.
|
Vũ Văn
|
Hải
|
50.000
|
ChưPưh,
Gia Lai
|
|
134.
|
Vũ Sơn
|
Hải
|
500.000
|
|
|
135.
|
Vũ Thu
|
Hằng
|
100.000
|
|
|
136.
|
Vũ Thị
|
Hằng
|
300.000
|
Q1
|
|
137.
|
Vũ T.Hồng
|
Hạnh
|
50.000
|
TBom,ĐN
|
|
138.
|
Vũ Thị
|
Hạnh
|
300.000
|
P5,TB
|
|
139.
|
Lưu Thị
|
Hạnh
|
20.000
|
|
|
140.
|
Vũ Thị
|
Hiên
|
100.000
|
|
|
141.
|
Vũ Văn
|
Hiên
|
100.000
|
ChưPưh,
Gia Lai
|
|
142.
|
Võ Văn
|
Hiến
|
2.500.000
|
Q7
|
|
143.
|
Vũ Xuân
|
Hiến
|
500.000
|
|
|
144.
|
Vũ Thị
|
Hiền
|
200.000
|
P3,GV
|
|
145.
|
Võ Hỷ
|
Hiển
|
200.000
|
|
|
146.
|
Vũ Quang
|
Hiệp
|
200.000
|
|
|
147.
|
Vũ Duy
|
Hiệu
|
400.000
|
|
|
148.
|
Phạm.T.Cúc
|
Hoa
|
100.000
|
|
|
149.
|
Võ Thị
|
Hoa
|
1.200.000
|
P3,GV
|
|
150.
|
Ngô Thị
|
Hoa
|
300.000
|
|
|
151.
|
Võ Huỳnh
|
Hoa
|
300.000
|
|
|
152.
|
Vũ Thị
|
Hoa
|
300.000
|
An Phước, LThành
|
|
153.
|
Võ Văn
|
Hóa
|
5.000.000
|
Cty Nguyệt My
|
|
154.
|
Võ Thái
|
Hòa
|
1.000.000
|
HQuảng,
BPhước
|
|
155.
|
Vũ Đình
|
Hòa
|
2.000.000
|
|
|
156.
|
Vũ Mạnh
|
Hòa
|
500.000
|
|
|
157.
|
Vũ Minh
|
Hòa
|
500.000
|
|
|
158.
|
Võ Ngọc
|
Hòa
|
100.000
|
|
|
159.
|
Vũ Thị Thu
|
Hòa
|
500.000
|
L.Thành
|
|
160.
|
Vũ Thị
|
Hoan
|
200.000
|
|
|
161.
|
Võ Văn
|
Hoàng
|
200.000
|
TP.BRịa
|
|
162.
|
Vũ Huy
|
Hoàng
|
200.000
|
P9,Q3
|
|
163.
|
ĐặngVQuang
|
Hoành
|
500.000
|
|
|
164.
|
Võ Hồng
|
Hoạt
|
500.000
|
|
|
165.
|
Võ Thị
|
Hồng
|
5.500.000
|
LKhánh,
ĐNai
|
|
166.
|
Võ T.Thuý
|
Hồng
|
400.000
|
|
|
167.
|
Vũ Văn
|
Hồng
|
500.000
|
P8,Q11
|
|
168.
|
Võ Xuân
|
Hồng
|
200.000
|
N.Trang
|
|
169.
|
Vũ Thuỷ
|
Hử
|
300.000
|
|
|
170.
|
Vũ Văn
|
Huấn
|
50.000
|
ĐTrọng,
LĐồng
|
|
171.
|
Vũ Quang
|
Huấn
|
200.000
|
|
|
172.
|
Võ Văn
|
Huấn
|
500.000
|
L.Đức
|
|
173.
|
Võ
|
Huế
|
300.000
|
ChưPưh,
Gia Lai
|
|
174.
|
Vũ Thị
|
Huệ
|
200.000
|
|
|
175.
|
Vũ Văn
|
Hùng
|
200.000
|
P9,Q3
|
|
176.
|
Võ Hỷ
|
Hùng
|
100.000
|
|
|
177.
|
Vũ Mạnh
|
Hùng
|
1.000.000
|
P26, BThạnh
|
|
178.
|
Phạm Mạnh
|
Hùng
|
100.000
|
|
|
179.
|
Vũ Minh
|
Hùng
|
1.000.000
|
Q2
|
|
180.
|
Võ Văn
|
Hùng
|
300.000
|
P3,PN
|
|
181.
|
Vũ Tiến
|
Hùng
|
1.000.000
|
|
|
182.
|
Vũ Công
|
Hùng
|
700.000
|
P5,Q5
|
|
183.
|
Vũ Công
|
Hùng
|
500.000
|
T.Đức
|
|
184.
|
Võ Việt
|
Hùng
|
10.000.000
|
|
|
185.
|
Võ Thế
|
Hưng
|
200.000
|
|
|
186.
|
Vũ Khánh
|
Hưng
|
200.000
|
|
|
187.
|
Vũ Thị
|
Hưng
|
580.000
|
|
|
188.
|
Vũ Ngọc
|
Hưng
|
1.000.000
|
|
|
189.
|
BQP.Võ Khắc
|
Hườn
|
200.000
|
|
|
190.
|
BS.Vũ Thanh
|
Hương
|
1.000.000
|
|
|
191.
|
Võ Phan Thu
|
Hương
|
200.000
|
|
|
192.
|
Vũ Nhị
|
Hương
|
100.000
|
|
|
193.
|
Vũ Văn
|
Hương
|
300.000
|
|
|
194.
|
Vũ Quốc
|
Hương
|
200.000
|
|
|
195.
|
Vũ T.Thu
|
Hương
|
200.000
|
Q1
|
|
196.
|
Vũ Kim
|
Hường
|
200.000
|
|
|
197.
|
Vũ Trần
|
Huy
|
500.000
|
|
|
198.
|
Vũ Đình
|
Huy
|
400.000
|
P2,Q5
|
|
199.
|
Võ Đình
|
Huyền
|
300.000
|
|
|
200.
|
Võ Văn
|
Hỷ
|
100.000
|
|
|
201.
|
Vũ Quang
|
Kha
|
200.000
|
|
|
202.
|
Vũ Duy
|
Khắc
|
300.000
|
|
|
203.
|
Võ Đông
|
Khai
|
1.000.000
|
|
|
204.
|
Vũ Quang
|
Khải
|
400.000
|
P5,TBình
|
|
205.
|
Vũ Trọng
|
Khải
|
300.000
|
|
|
206.
|
Vũ Quang
|
Khải
|
1.000.000
|
XMộc, BR
|
|
207.
|
Vũ Minh
|
Khâm
|
400.000
|
|
|
208.
|
Vũ Trọng
|
Khang
|
200.000
|
|
|
209.
|
Vũ Xuân
|
Khang
|
100.000
|
|
|
210.
|
Vũ Mạnh
|
Kháng
|
500.000
|
|
|
211.
|
Vũ Văn
|
Khảng
|
200.000
|
|
|
212.
|
Vũ Đình
|
Khanh
|
200.000
|
|
|
213.
|
Vũ Đình
|
Khánh
|
500.000
|
TP. VTàu
|
|
214.
|
Vũ Quốc
|
Khánh
|
500.000
|
P6,GV
|
|
215.
|
Vũ Văn
|
Khoảng
|
200.000
|
|
|
216.
|
Võ Xuân
|
Khoát
|
2.000.000
|
|
|
217.
|
Vũ Xuân
|
Khôi
|
500.000
|
|
|
218.
|
Vũ Tiến
|
Khu
|
2.500.000
|
|
|
219.
|
Vũ Văn
|
Khương
|
300.000
|
|
|
220.
|
Võ Thành Minh
|
Khương
|
500.000
|
|
|
221.
|
Vũ Đình
|
Khương
|
200.000
|
|
|
222.
|
Vũ
|
Kim
|
200.000
|
|
|
223.
|
Võ Xuân
|
Kỳ
|
100.000
|
|
|
224.
|
VVõ TXã
|
LaGi
|
1.000.000
|
|
|
225.
|
Vũ Minh
|
Lai
|
1.000.000
|
|
|
226.
|
Vũ Hoàng
|
Lâm
|
500.000
|
Q2
|
|
227.
|
Vũ Thanh
|
Lâm
|
100.000
|
|
|
228.
|
Võ T.Xuân
|
Lan
|
500.000
|
|
|
229.
|
Vũ Thị
|
Lan
|
5.700.000
|
Tân Phú Cường
|
|
230.
|
Võ Ngọc
|
Lan
|
500.000
|
|
|
231.
|
Vũ Thị
|
Lan
|
500.000
|
T.An,BDg
|
|
232.
|
Vũ Văn
|
Lân
|
200.000
|
TP.BHÒA
|
|
233.
|
Vũ Hữu
|
Lân
|
1.000.000
|
Q2
|
|
234.
|
Võ Văn
|
Lành
|
100.000
|
|
|
235.
|
Võ Văn
|
Lãnh
|
1.500.000
|
|
|
236.
|
Vũ Thanh
|
Lịch
|
500.000
|
|
|
237.
|
Võ Khánh
|
Liêm
|
100.000
|
|
|
238.
|
Vũ Bạch
|
Liên
|
200.000
|
|
|
239.
|
Vũ Xuân
|
Liêu
|
150.000
|
|
|
240.
|
Vũ Đình
|
Liễu
|
500.000
|
|
|
241.
|
Võ Đăng
|
Linh
|
1.000.000
|
|
|
242.
|
Vũ Ngọc
|
Linh
|
300.000
|
Q7
|
|
243.
|
Vũ Đức
|
Loan
|
500.000
|
|
|
244.
|
Vũ Thị
|
Loan
|
100.000
|
|
|
245.
|
Võ Huy
|
Lộc
|
200.000
|
|
|
246.
|
Võ Văn
|
Lộc
|
500.000
|
|
|
247.
|
Vũ Thị
|
Lộc
|
400.000
|
|
|
248.
|
Vũ Văn
|
Lộc
|
200.000
|
ChưPưh,
Gia Lai
|
|
249.
|
Vũ Văn
|
Long
|
200.000
|
Q9
|
|
250.
|
Võ Thanh
|
Long
|
200.000
|
BìnhTân
|
|
251.
|
Vũ Tuấn
|
Long
|
1.000.000
|
|
|
252.
|
Võ Thành
|
Long
|
50.000
|
Q1
|
|
253.
|
Vũ Hoàng
|
Long
|
500.000
|
|
|
254.
|
Vũ Văn
|
Long
|
300.000
|
ChưPưh,
Gia Lai
|
|
255.
|
Vũ Thanh
|
Lục
|
200.000
|
|
|
256.
|
Vũ Đình
|
Lục
|
500.000
|
TP.VTàu
|
|
257.
|
Võ Tấn
|
Lực
|
200.000
|
H.Môn
|
|
258.
|
Võ Minh
|
Lương
|
1.000.000
|
|
|
259.
|
Vũ Văn
|
Lương
|
500.000
|
T.Phú
|
|
260.
|
Vũ Đình
|
Lương
|
200.000
|
TThành,
BRịa
|
|
261.
|
Vũ Đình
|
Lý
|
400.000
|
|
|
262.
|
Vũ Thị
|
Mai
|
300.000
|
P17,GV
|
|
263.
|
Vũ Thị
|
Mai
|
1.000.000
|
LKhánh,
ĐNai
|
|
264.
|
Vũ Đình
|
Mai
|
200.000
|
|
|
265.
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
100.000
|
|
|
266.
|
Vũ Thị
|
Mai
|
400.000
|
P9, GV
|
|
267.
|
Vũ Văn
|
Mai
|
200.000
|
|
|
268.
|
Vũ Văn
|
Mạnh
|
400.000
|
TP.VTàu
|
|
269.
|
Vũ Xuân
|
Mạnh
|
200.000
|
TP.VTàu
|
|
270.
|
Vũ Hồng
|
Mạnh
|
100.000
|
|
|
271.
|
Vũ Thị
|
May
|
150.000
|
|
|
272.
|
Vũ Văn
|
Mê
|
200.000
|
|
|
273.
|
Vũ Hồng
|
Minh
|
200.000
|
P4,TBình
|
|
274.
|
Vũ Khắc
|
Minh
|
500.000
|
P17,GV
|
|
275.
|
Vũ Tiến
|
Minh
|
500.000
|
|
|
276.
|
Lê Thị
|
Minh
|
200.000
|
|
|
277.
|
Vũ Văn
|
Minh
|
100.000
|
|
|
278.
|
Vũ Trung
|
Mưu
|
100.000
|
|
|
279.
|
Vũ Văn
|
Mỹ
|
100.000
|
H.Nội
|
|
280.
|
Võ Thiện
|
Mỹ
|
200.000
|
|
|
281.
|
Võ Thị
|
Mỹ
|
100.000
|
Hà Tĩnh
|
|
282.
|
Võ Duy
|
Nam
|
500.000
|
TP.BRịa
|
|
283.
|
Võ Văn
|
Nam
|
500.000
|
P3,GV
|
|
284.
|
Vũ Hoài
|
Nam
|
5.000.000
|
|
|
285.
|
Võ Văn
|
Nam
|
100.000
|
P4,PNhuận
|
|
286.
|
Vũ Thị
|
Năm
|
100.000
|
|
|
287.
|
Vũ Thị
|
Nếm
|
100.000
|
|
|
288.
|
Vũ
|
Nga
|
500.000
|
|
|
289.
|
Vũ Thị
|
Ngân
|
500.000
|
P15,
BThạnh
|
|
290.
|
Vũ Ngọc
|
Ngấn
|
500.000
|
|
|
291.
|
Vũ Văn
|
Ngọc
|
500.000
|
TP.B.Hòa
|
|
292.
|
Vũ Đình
|
Nguyệt
|
300.000
|
|
|
293.
|
Vũ T.Ngọc
|
Nhâm
|
200.000
|
|
|
294.
|
Vũ Quang
|
Nhâm
|
200.000
|
|
|
295.
|
Võ Thị
|
Nhan
|
1.000.000
|
Q1
|
|
296.
|
Vũ Thanh
|
Nhàn
|
200.000
|
|
|
297.
|
Vũ Thị
|
Nhất
|
400.000
|
|
|
298.
|
Vũ Quang
|
Nhị
|
1.100.000
|
|
|
299.
|
Võ
|
Nhị
|
500.000
|
P4,TB
|
|
300.
|
Vũ Huy
|
Nhiệm
|
300.000
|
|
|
301.
|
Vũ Thị
|
Nhiên
|
100.000
|
|
|
302.
|
Võ Văn
|
Nhiếp
|
100.000
|
|
|
303.
|
Võ Thị
|
Nhiều
|
100.000
|
|
|
304.
|
Nguyễn Thị
|
Nhơn
|
200.000
|
|
|
305.
|
Võ Thị
|
Nhơn
|
100.000
|
|
|
306.
|
Vũ Thị Tuyết
|
Nhung
|
200.000
|
|
|
307.
|
Vũ Tiến
|
Ninh
|
200.000
|
|
|
308.
|
Vũ Hồng
|
Ninh
|
100.000
|
|
|
309.
|
Vũ Tú
|
Oanh
|
100.000
|
|
|
310.
|
N.Hàng
|
Tám Oanh
|
200.000
|
|
|
311.
|
Vũ Thùy
|
Oanh
|
100.000
|
|
|
312.
|
Vũ T.Kim
|
Oanh
|
200.000
|
P11,Q10
|
|
313.
|
Vũ Văn
|
Oanh
|
100.000
|
|
|
314.
|
Vũ T.Kim
|
Oanh
|
200.000
|
Tân Phú
|
|
315.
|
Võ Thị
|
Phải
|
200.000
|
|
|
316.
|
Vũ Văn
|
Phan
|
500.000
|
|
|
317.
|
Võ Văn
|
Phát
|
300.000
|
ChưPưh,
Gia Lai
|
|
318.
|
Vũ Tế
|
Phong
|
200.000
|
|
|
319.
|
Vũ Hồng
|
Phong
|
500.000
|
|
|
320.
|
Võ Văn
|
Phúc
|
500.000
|
|
|
321.
|
Võ
|
Phụng
|
200.000
|
|
|
322.
|
Võ Thành
|
Phước
|
1.000.000
|
|
|
323.
|
Vũ.T.Lan
|
Phương
|
200.000
|
|
|
324.
|
Võ Hằng
|
Phương
|
100.000
|
|
|
325.
|
Vũ T.Linh
|
Phương
|
100.000
|
|
|
326.
|
Chị
|
Phương
|
50.000
|
|
|
327.
|
Võ Văn
|
Phương
|
100.000
|
CMỹ,ĐN
|
|
328.
|
Vũ Thị
|
Phương
|
100.000
|
?
|
|
329.
|
Vũ Thị
|
Phương
|
200.000
|
B.An,Q2
|
|
330.
|
Vũ Ngọc
|
Quân
|
500.000
|
|
|
331.
|
Võ
|
Quang
|
100.000
|
Q1
|
|
332.
|
Vũ Hồng
|
Quang
|
300.000
|
Q1
|
|
333.
|
Vũ Hồng
|
Quảng
|
500.000
|
CMỹ,ĐN
|
|
334.
|
Vũ Văn
|
Quảng
|
100.000
|
|
|
335.
|
Vũ Lê
|
Quý
|
400.000
|
|
|
336.
|
Vũ Mạnh
|
Quyền
|
300.000
|
|
|
337.
|
Vũ Văn
|
Quynh
|
500.000
|
Tân Phú
|
|
338.
|
Chi họ Vũ Võ
|
Quỳnh Hoa, N.A
|
1.000.000
|
L Bình- TP.BH
|
|
339.
|
Vũ Kim
|
Rao
|
500.000
|
|
|
340.
|
Vũ Quang
|
Rục
|
200.000
|
|
|
341.
|
Vũ Đình
|
Sàn
|
200.000
|
|
|
342.
|
Vũ Văn
|
Sản
|
1.000.000
|
P2. TB
|
|
343.
|
Vũ Văn
|
Sang
|
300.000
|
TP.Cao
Lãnh
|
|
344.
|
Vũ Đình
|
Sáu
|
1.000.000
|
|
|
345.
|
Võ Thị
|
Sáu
|
1.000.000
|
H.T.Bắc
|
|
346.
|
Vũ T.Hương
|
Sen
|
200.000
|
|
|
347.
|
Vũ Đức
|
Sinh
|
300.000
|
|
|
348.
|
Võ Văn
|
Sinh
|
500.000
|
|
|
349.
|
Võ Văn
|
Sô
|
300.000
|
|
|
350.
|
Bùi Thị
|
Sớm
|
1.500.000
|
|
|
351.
|
Vũ Thế
|
Sơn
|
400.000
|
|
|
352.
|
Võ Văn
|
Sơn
|
200.000
|
CĐức,BRVT
|
|
353.
|
Vũ Việt
|
Sơn
|
300.000
|
TThành,
BR-VT
|
|
354.
|
Vũ Ngọc
|
Sơn
|
200.000
|
|
|
355.
|
Vũ Trường
|
Sơn
|
100.000
|
Củ Chi
|
|
356.
|
Võ Thiên
|
Sơn
|
500.000
|
|
|
357.
|
Võ Trường
|
Sơn
|
300.000
|
ChưPưh,
Gia Lai
|
|
358.
|
Vũ Xuân
|
Sơn
|
100.000
|
|
|
359.
|
Vũ Thái
|
Sơn
|
200.000
|
Cát Tiên-LĐ
|
|
360.
|
Vũ Thái
|
Sơn
|
150.0000
|
B.Tân
|
|
361.
|
Vũ Duy
|
Tá
|
400.000
|
|
|
362.
|
Võ Văn
|
Tắc
|
500.000
|
|
|
363.
|
Vũ Mạnh
|
Tài
|
200.000
|
|
|
364.
|
Vũ Trọng
|
Tải
|
100.000
|
|
|
365.
|
Vũ Thanh
|
Tâm
|
200.000
|
P2,TBình
|
|
366.
|
Vũ T.Minh
|
Tâm
|
100.000
|
|
|
367.
|
Vũ T Thanh
|
Tâm
|
100.000
|
P12,Q10
|
|
368.
|
Vũ Công
|
Tân
|
500.000
|
TP.VTàu
|
|
369.
|
Vũ Công
|
Tấn
|
500.000
|
TP.VTàu
|
|
370.
|
Võ Hồng
|
Tấn
|
100.000
|
|
|
371.
|
Võ Sỹ
|
Tấn
|
300.000
|
ChưPưh,GL
|
|
372.
|
Vũ Ngọc
|
Tạn
|
200.000
|
|
|
373.
|
Vũ Xuân
|
Thà
|
200.000
|
|
|
374.
|
Vũ Ngọc
|
Thạch
|
200.000
|
TP.VTàu
|
|
375.
|
Vũ Ngọc
|
Thạch
|
400.000
|
P3,GV
|
|
376.
|
Vũ
|
Thái
|
300.000
|
|
|
377.
|
Vũ Khắc
|
Thái
|
100.000
|
P3,GV
|
|
378.
|
Vũ An
|
Thái
|
500.000
|
|
|
379.
|
Chị
|
Thái
|
50.000
|
|
|
380.
|
Vũ Văn
|
Thái
|
200.000
|
|
|
381.
|
Vũ Đình
|
Thắm
|
200.000
|
ChưPưh,
Gia Lai
|
|
382.
|
Vũ Đình
|
Thân
|
1.000.000
|
|
|
383.
|
Võ
|
Thận
|
200.000
|
|
|
384.
|
Vũ
|
Thắng
|
200.000
|
Lịch Động
|
|
385.
|
Vũ Ngọc
|
Thắng
|
2.000.000
|
|
|
386.
|
Võ Văn
|
Thắng
|
400.000
|
LĐức,ĐN
|
|
387.
|
Vũ Viết
|
Thắng
|
500.000
|
|
|
388.
|
Võ Quang
|
Thanh
|
500.000
|
TP.VTàu
|
|
389.
|
Vũ Bá
|
Thanh
|
500.000
|
TP.VTàu
|
|
390.
|
Vũ Lê
|
Thanh
|
400.000
|
|
|
391.
|
Vũ Thị
|
Thanh
|
500.000
|
B.An Q2
|
|
392.
|
Vũ Thị
|
Thành
|
200.000
|
Nhà Bè
|
|
393.
|
Vũ Kim
|
Thành
|
1.000.000
|
Q7
|
|
394.
|
Vũ Quang
|
Thành
|
200.000
|
TháiBình
|
|
395.
|
Vũ Văn
|
Thành
|
400.000
|
|
|
396.
|
Vũ Nam
|
Thành
|
400.000
|
|
|
397.
|
Nhữ Thị
|
Thành
|
200.000
|
|
|
398.
|
Vũ Thọ
|
Thành
|
300.000
|
ChưPưh, GL
|
|
399.
|
Vũ Văn
|
Thao
|
700.000
|
TP.BH
|
|
400.
|
Vũ Hồng
|
Thao
|
200.000
|
|
|
401.
|
Vũ Văn
|
Thảo
|
500.000
|
Q7
|
|
402.
|
Vũ Văn
|
Thập
|
200.000
|
TP.BH
|
|
403.
|
Vũ Tất
|
Thát
|
500.000
|
|
|
404.
|
Vũ Thị
|
Thẻ
|
300.000
|
|
|
405.
|
Vũ Quang
|
Thể
|
500.000
|
|
|
406.
|
Vũ Thế
|
Thể
|
50.000
|
|
|
407.
|
Vũ Thị
|
Thêm
|
100.000
|
|
|
408.
|
Vũ Đình
|
Thiện
|
1.000.000
|
|
|
409.
|
Vũ Văn
|
Thiết
|
500.000
|
|
|
410.
|
Vũ Xuân
|
Thịnh
|
1.000.000
|
P9,GV
|
|
411.
|
Vũ Văn
|
Thịnh
|
200.000
|
P7,
B.Thạnh
|
|
412.
|
Võ Duy
|
Thịnh
|
100.000
|
|
|
413.
|
Vũ Xuân
|
Tho
|
200.000
|
|
|
414.
|
Vũ Thị
|
Thọ
|
200.000
|
|
|
415.
|
Nguyễn Thị
|
Thoa
|
500.000
|
|
|
416.
|
Vũ Lê
|
Thoa
|
400.000
|
|
|
417.
|
Võ Văn
|
Thời
|
200.000
|
|
|
418.
|
Vũ Thị
|
Thơm
|
100.000
|
|
|
419.
|
Võ Văn
|
Thôn
|
100.000
|
|
|
420.
|
Vũ Văn
|
Thông
|
50.000
|
|
|
421.
|
Vũ Đức
|
Thống
|
1.000.000
|
|
|
422.
|
Vũ H.Minh
|
Thư
|
200.000
|
|
|
423.
|
Vũ Đình
|
Thứ
|
200.000
|
Bắc Ninh
|
|
424.
|
Vũ Văn
|
Thuần
|
200.000
|
Q9
|
|
425.
|
Vũ Huy
|
Thuận
|
2.600.000
|
|
|
426.
|
Võ Thị
|
Thuận
|
450.000
|
P7,Q3
|
|
427.
|
Vũ Thị
|
Thuý
|
1.000.000
|
P4,TBình
|
|
428.
|
Vũ Thị
|
Thuý
|
100.000
|
ChưPưh, Gia Lai
|
|
429.
|
Vũ Đình
|
Thuỷ
|
300.000
|
|
|
430.
|
Vũ Thị
|
Thúy
|
100.000
|
P10, GV
|
|
431.
|
Vũ T.Thanh
|
Thủy
|
100.000
|
|
|
432.
|
Vũ Lê Thanh
|
Thủy
|
100.000
|
|
|
433.
|
Vũ Huy
|
Thụỵ
|
300.000
|
|
|
434.
|
Võ Thị
|
Thuyên
|
300.000
|
|
|
435.
|
Vũ Công
|
Tiến
|
200.000
|
|
|
436.
|
Vũ Trí
|
Tiếp
|
200.000
|
|
|
437.
|
Vũ Quang
|
Tính
|
200.000
|
TThành, B.Rịa
|
|
438.
|
Vũ Văn
|
Tĩnh
|
500.000
|
P13,Q5
|
|
439.
|
Vũ Văn
|
Tĩnh
|
200.000
|
P9,PN
|
|
440.
|
Võ
|
Toại
|
200.000
|
|
|
441.
|
Vũ Đăng
|
Toàn
|
200.000
|
|
|
442.
|
Võ Văn
|
Toàn
|
200.000
|
P13,
B.Thạnh
|
|
443.
|
Vũ Cao
|
Tôn
|
500.000
|
|
|
444.
|
Võ Huyền
|
Trang
|
500.000
|
|
|
445.
|
Vũ T.Hạnh
|
Trang
|
200.000
|
Q12
|
|
446.
|
Vũ Đức
|
Tráng
|
800.000
|
|
|
447.
|
Phạm Kiêm
|
Tràng
|
200.000
|
|
|
448.
|
Võ Minh
|
Trí
|
5.000.000
|
Th.Tướng
|
|
449.
|
Vũ Quang
|
Triệu
|
300.000
|
T.Đức
|
|
450.
|
Võ Xuân
|
Trình
|
2.500.000
|
|
|
451.
|
Vũ Kiên
|
Trung
|
1.000.000
|
|
|
452.
|
Vũ Thành
|
Trung
|
50.000
|
TP. ĐLạt
|
|
453.
|
Vũ Quang
|
Trung
|
100.000
|
‘0907562268
|
|
454.
|
Vũ Bá
|
Trung
|
1.000.000
|
P26, B.Th
|
|
455.
|
Chi HọVũ
|
Trung Hành
|
500.000
|
H.Phòng
|
|
456.
|
Vũ Mạnh
|
Trường
|
200.000
|
Q1
|
|
457.
|
Vũ Xuân
|
Trường
|
300.000
|
Phú Nhuận
|
|
458.
|
Vũ Văn
|
Trường
|
400.000
|
TP.B.H
|
|
459.
|
Vũ Lê Quang
|
Trường
|
100.000
|
|
|
460.
|
Vũ Mạnh
|
Trường
|
200.000
|
TP.VTàu
|
|
461.
|
Vũ Xuân
|
Trường
|
150.000
|
?
|
|
462.
|
HĐDH Vũ-Võ
|
Đức Trọng
|
500.000
|
L.Đồng
|
|
463.
|
Vũ Đức
|
Tú
|
400.000
|
|
|
464.
|
Lê
|
Tư
|
100.000
|
|
|
465.
|
Nguyễn Thị
|
Tư
|
300.000
|
|
|
466.
|
Võ Hồng
|
Tự
|
100.000
|
|
|
467.
|
Vũ Văn
|
Tuân
|
500.000
|
T.Nhất,
Đ.Nai
|
|
468.
|
Võ Hỷ
|
Tuấn
|
100.000
|
|
|
469.
|
Vũ Văn
|
Tuấn
|
200.000
|
Q2
|
|
470.
|
Vũ Văn
|
Tuất
|
300.000
|
ChưPưh,
Gia Lai
|
|
471.
|
Võ Đông
|
Tùng
|
500.000
|
|
|
472.
|
Vũ Đức
|
Tùng
|
300.000
|
|
|
473.
|
Vũ Hữu
|
Tùng
|
200.000
|
|
|
474.
|
Vũ Thanh
|
Tùng
|
20.000
|
CMỹ,Đ.N
|
|
475.
|
BQP.Vũ Trọng
|
Tước
|
200.000
|
|
|
476.
|
Võ Đ.Trọng
|
Tường
|
500.000
|
|
|
477.
|
Vũ Mạnh
|
Tường
|
200.000
|
|
|
478.
|
Vũ Bá
|
Tuyên
|
1.000.000
|
|
|
479.
|
Vũ Hồng
|
Tuyến
|
700.000
|
|
|
480.
|
Võ Trọng
|
Tuyến
|
400.000
|
|
|
481.
|
Vũ Thị
|
Tuyết
|
100.000
|
T.Đức
|
|
482.
|
Vũ Thị
|
Ty
|
200.000
|
|
|
483.
|
Võ T Phương
|
Uyên
|
100.000
|
|
|
484.
|
Vũ T Hồng
|
Vân
|
200.000
|
Q7
|
|
485.
|
Võ Văn
|
Vân
|
210.000
|
10USD
|
|
486.
|
Võ Hoài
|
Văn
|
100.000
|
|
|
487.
|
Võ Thành
|
Văn
|
200.000
|
|
|
488.
|
Vũ Thế
|
Văn
|
500.000
|
|
|
489.
|
Võ Thị
|
Vệ
|
500.000
|
|
|
490.
|
Lê Vũ Thành
|
Viễn
|
100.000
|
|
|
491.
|
Võ Thị Tân
|
Việt
|
300.000
|
|
|
492.
|
Vũ Quốc
|
Việt
|
100.000
|
Cát Tiên-LĐ
|
|
493.
|
Vũ Thế
|
Vinh
|
300.000
|
Q1
|
|
494.
|
Thế hệ trẻ họ
|
Vũ Võ
|
1.700.000
|
P. Nam
|
|
495.
|
Vũ Đình
|
Vượng
|
500.000
|
P15,T.B
|
|
496.
|
Võ
|
Xong
|
100.000
|
|
|
497.
|
Vũ Thị
|
Xuyên
|
200.000
|
LKhánh,
Đ.Nai
|
|
498.
|
Vũ Thế
|
Vinh
|
1.000.000
|
Q9
|
|
499.
|
Vũ Thị
|
Yến
|
300.000
|
P3, GVấp
|
|
500.
|
Không ghi tên
|
|
562.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ TIỀN THỰC KIỂM:
TC: 272.972.000 đồng
(Hai trăm bảy mươi triệu, chín trăm bảy mươi hai ngàn đồng).
B.PHẦN CÔNG ĐỨC HIỆN VẬT:
-Gia đình ông bà VŨ QUANG MAI (Long Thành) cung tiến 01 chiêng đồng 450mm có khung giá đỡ gỗ.
-Gia đình bà VŨ THỊ HẠNH TRANG (Q.12) cung tiến 02 cái đĩa sứ đựng trái cây có chân gỗ.
Hội đồng Dòng họ Vũ-Võ phương Nam xin chân thành cảm ơn quý vị đã công đức trên đây.
NGƯỜI GIỮ TIỀN
PHÓ C.TỊCH HĐDH VŨ-VÕ PHƯƠNG NAM
VŨ NGỌC THẠCH
|
TP.HCM, ngày 31 tháng 11 năm 2013
NGƯỜI TỔNG HỢP
CHÁNH VĂN PHÒNG
VŨ HỮU CHÍNH
|